Chuẩn 顩缽羅 ( 顩 缽bát 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (衣服)Kambala,羊毛織成者。西域記二曰:「顩鉢羅衣,織細羊毛也。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 衣y 服phục ) Kambala , 羊dương 毛mao 織chức 成thành 者giả 。 西tây 域vực 記ký 二nhị 曰viết : 「 顩 鉢bát 羅la 衣y , 織chức 細tế 羊dương 毛mao 也dã 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 顩缽羅 ( 顩 缽bát 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (衣服)Kambala,羊毛織成者。西域記二曰:「顩鉢羅衣,織細羊毛也。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 衣y 服phục ) Kambala , 羊dương 毛mao 織chức 成thành 者giả 。 西tây 域vực 記ký 二nhị 曰viết : 「 顩 鉢bát 羅la 衣y , 織chức 細tế 羊dương 毛mao 也dã 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn