缽健提 ( 缽bát 健kiện 提đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (神名)天神名。慧琳音義二十六曰:「鉢健提此云跳蹲,此中力士甚勇健捷疾也。」涅槃經疏七曰:「鉢健提此云堅固。」巴Pakkhandin。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 神thần 名danh ) 天thiên 神thần 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 鉢bát 健kiện 提đề 此thử 云vân 跳khiêu 蹲tồn , 此thử 中trung 力lực 士sĩ 甚thậm 勇dũng 健kiện 捷tiệp 疾tật 也dã 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 。 疏sớ 七thất 曰viết : 「 鉢bát 健kiện 提đề 此thử 云vân 堅kiên 固cố 。 」 巴ba Pakkhandin 。