不空[罩-卓+絹]索神變真言經 ( 不bất 空không [罩-卓+絹] 索sách 神thần 變biến 真chân 言ngôn 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)三十卷,唐菩提流志譯。羂索觀音之本經軌也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 三tam 十thập 卷quyển , 唐đường 菩Bồ 提Đề 流lưu 志chí 譯dịch 。 羂quyến 索sách 觀quán 音âm 之chi 本bổn 經kinh 軌quỹ 也dã 。