不可說 ( 不bất 可khả 說thuyết )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)真理可證知,不可言說,涅槃經說四種之不可說,天台以明四教之理。見四不可說條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 真chân 理lý 可khả 證chứng 知tri 不bất 可khả 言ngôn 說thuyết 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 說thuyết 四tứ 種chủng 之chi 不bất 可khả 說thuyết 。 天thiên 台thai 以dĩ 明minh 四tứ 教giáo 之chi 理lý 。 見kiến 四tứ 不bất 可khả 說thuyết 條điều 。