不和合性 ( 不bất 和hòa 合hợp 性tánh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)廿四不相應行之一。色心之諸法眾緣不和合也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 廿 四tứ 不bất 相tương 應ứng 行hành 之chi 一nhất 。 色sắc 心tâm 之chi 諸chư 法pháp 眾chúng 緣duyên 不bất 和hòa 合hợp 也dã 。