八解脫 ( 八Bát 解Giải 脫Thoát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)舊曰八背捨。是為棄捨三界染法繫縛之八種禪定。與八勝處,十一切處,一具之法門也。見八背捨條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 舊cựu 曰viết 八bát 背bối/bội 捨xả 。 是thị 為vi 棄khí 捨xả 三tam 界giới 染nhiễm 法pháp 繫hệ 縛phược 之chi 八bát 種chủng 禪thiền 定định 。 與dữ 八bát 勝thắng 處xứ 。 十thập 一nhất 切thiết 處xứ 。 一nhất 具cụ 之chi 法Pháp 門môn 也dã 。 見kiến 八bát 背bối/bội 捨xả 條điều 。