不動義 ( 不bất 動động 義nghĩa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)性虛空十義之一。真如之體性,常住而不變不動也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 性tánh 虛hư 空không 十thập 義nghĩa 之chi 一nhất 。 真Chân 如Như 之chi 體thể 性tánh 常thường 住trụ 而nhi 不bất 變biến 不bất 動động 也dã 。