不斷煩惱得涅槃 ( 不bất 斷đoạn 煩phiền 惱não 得đắc 涅Niết 槃Bàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)此為天台,真言,及淨土門所立。而各異其義。見即條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 此thử 為vi 天thiên 台thai , 真chân 言ngôn , 及cập 淨tịnh 土độ 門môn 所sở 立lập 。 而nhi 各các 異dị 其kỳ 義nghĩa 。 見kiến 即tức 條điều 。