跋提 ( 跋bạt 提đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)貧人之名。供養一燋木於佛,受當來成辟支佛之記別。見百緣經三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 貧bần 人nhân 之chi 名danh 。 供cúng 養dường 一nhất 燋tiều 木mộc 於ư 佛Phật , 受thọ 當đương 來lai 成thành 辟Bích 支Chi 佛Phật 之chi 記ký 別biệt 。 見kiến 百bách 緣duyên 經kinh 三tam 。