缽兜那波吒 ( 缽bát 兜đâu 那na 波ba 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)譯曰絹。見善見律六。巴Pattuṇṇa-paṭṭa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 譯dịch 曰viết 絹quyên 。 見kiến 善thiện 見kiến 律luật 六lục 。 巴ba Pattu ṇ ṇ a - pa ṭ ṭ a 。