Chuẩn 跋怛[木*罷] ( 跋bạt 怛đát [木*罷] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)Vitāna,譯曰蓋。即幡蓋之蓋也。見梵語雜名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) Vitāna , 譯dịch 曰viết 蓋cái 。 即tức 幡phan 蓋cái 之chi 蓋cái 也dã 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 跋怛[木*罷] ( 跋bạt 怛đát [木*罷] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)Vitāna,譯曰蓋。即幡蓋之蓋也。見梵語雜名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) Vitāna , 譯dịch 曰viết 蓋cái 。 即tức 幡phan 蓋cái 之chi 蓋cái 也dã 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển