缽耽嵐婆 ( 缽bát 耽đam 嵐lam 婆bà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (衣服)又作鉢耽娑婆。衣名。玄應音義十四曰:「鉢耽嵐婆或作鉢耽娑婆,此國名也,從國名衣也。」梵Pratilamba,又Prativāsa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 衣y 服phục ) 又hựu 作tác 鉢bát 耽đam 娑sa 婆bà 。 衣y 名danh 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 十thập 四tứ 曰viết 。 鉢bát 耽đam 嵐lam 婆bà 或hoặc 作tác 鉢bát 耽đam 娑sa 婆bà , 此thử 國quốc 名danh 也dã , 從tùng 國quốc 名danh 衣y 也dã 。 」 梵Phạm Pratilamba , 又hựu Prativāsa 。