八大丈夫 ( 八bát 大đại 丈trượng 夫phu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)聲聞乘之四向四果也。見諸儀軌訣影二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 聲Thanh 聞Văn 乘Thừa 之chi 四tứ 向hướng 四Tứ 果Quả 也dã 。 見kiến 諸chư 儀nghi 軌quỹ 訣quyết 影ảnh 二nhị 。