八大羅剎女 ( 八bát 大đại 羅la 剎sát 女nữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一,謨訶蘇呬磨矩。二,舍惡器。三,雞施膩。四,甘[竺-二+捕]侍。五,蘇蜜怛羅。六,廬。七,多惡器。八,迦折羅。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất , 謨mô 訶ha 蘇tô 呬hê 磨ma 矩củ 。 二nhị , 舍xá 惡ác 器khí 。 三tam , 雞kê 施thí 膩nị 。 四tứ , 甘cam [竺-二+捕] 侍thị 。 五ngũ , 蘇tô 蜜mật 怛đát 羅la 。 六lục , 廬lư 。 七thất , 多đa 惡ác 器khí 。 八bát , 迦ca 折chiết 羅la 。