八大夜叉 ( 八bát 大đại 夜dạ 叉xoa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)寶賢夜叉,滿賢夜叉,散支夜叉,眾德夜叉,應念夜叉,大滿夜叉,無比夜叉,密嚴夜叉也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 寶bảo 賢hiền 夜dạ 叉xoa , 滿mãn 賢hiền 夜dạ 叉xoa , 散tán 支chi 夜dạ 叉xoa , 眾chúng 德đức 夜dạ 叉xoa , 應ưng/ứng 念niệm 夜dạ 叉xoa , 大đại 滿mãn 夜dạ 叉xoa , 無vô 比tỉ 夜dạ 叉xoa , 密mật 嚴nghiêm 夜dạ 叉xoa 也dã 。