Chuẩn 跋陀羅婆提 ( 跋bạt 陀đà 羅la 婆bà 提đề ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)Bhadrapati,城門名。譯曰賢主。見本行集經三十五。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) Bhadrapati , 城thành 門môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 賢hiền 主chủ 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 三tam 十thập 五ngũ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 跋陀羅婆提 ( 跋bạt 陀đà 羅la 婆bà 提đề ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)Bhadrapati,城門名。譯曰賢主。見本行集經三十五。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) Bhadrapati , 城thành 門môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 賢hiền 主chủ 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 三tam 十thập 五ngũ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển