ChuẩnLeave a comment BẤT CỘNG NGHIỆP Từ điển Đạo Uyển 不共業; C: bùgòngyè; J: fugugō; Nghiệp riêng của từng người. Nghiệp tạo tác do ảnh hưởng của cá nhân. Có nhiều dạng nghiệp khác nhau; phản nghĩa với Cộng nghiệp. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:bất cộng nghiệp
ChuẩnLeave a comment BẤT CỘNG NGHIỆP Từ điển Đạo Uyển 不共業; C: bùgòngyè; J: fugugō; Nghiệp riêng của từng người. Nghiệp tạo tác do ảnh hưởng của cá nhân. Có nhiều dạng nghiệp khác nhau; phản nghĩa với Cộng nghiệp. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:bất cộng nghiệp