八種別解脫戒 ( 八bát 種chủng 別Biệt 解Giải 脫Thoát 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)八種之別解脫也。一比丘戒、二比丘尼戒、三正學戒、四沙彌戒、五沙彌尼戒、六優婆塞戒、七優婆夷戒、八近住戒。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 八bát 種chủng 之chi 別Biệt 解Giải 脫Thoát 也dã 。 一nhất 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 。 二nhị 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 戒giới 。 三tam 正chánh 學học 戒giới 、 四tứ 沙Sa 彌Di 戒giới 。 五ngũ 沙Sa 彌Di 尼Ni 戒giới 。 六lục 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 戒giới 。 七thất 優Ưu 婆Bà 夷Di 戒giới 、 八bát 近cận 住trụ 戒giới 。