跋折羅 ( 跋bạt 折chiết 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)一作筏折羅。亦作拔折羅Vajra,金剛也。見嚩曰羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 一nhất 作tác 筏phiệt 折chiết 羅la 。 亦diệc 作tác 拔bạt 折chiết 羅la Vajra , 金kim 剛cang 也dã 。 見kiến 嚩phạ 曰viết 羅la 條điều 。