不正食 ( 不bất 正chánh 食thực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)佛制十食中之後半,如果實之類可囓嚼而食之五種之食物也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 制chế 十thập 食thực 中trung 之chi 後hậu 半bán , 如như 果quả 實thật 之chi 類loại 可khả 囓khiết 嚼tước 而nhi 食thực 之chi 五ngũ 種chủng 之chi 食thực 物vật 也dã 。