八不顯實 ( 八bát 不bất 顯hiển 實thật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)諸法實相之妙體,由不生不滅不去不來不一不異不斷不常之八不而顯者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 諸chư 法pháp 實thật 相tướng 。 之chi 妙diệu 體thể , 由do 不bất 生sanh 不bất 滅diệt 。 不bất 去khứ 不bất 來lai 。 不bất 一nhất 不bất 異dị 。 不bất 斷đoạn 不bất 常thường 。 之chi 八bát 不bất 而nhi 顯hiển 者giả 。