八百功德 ( 八bát 百bách 功công 德đức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)六根中眼鼻身三根之功能數量也。見一千三百功德條。(CBETA註:疑為見一千二百功德條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 六lục 根căn 中trung 眼nhãn 鼻tị 身thân 三tam 根căn 之chi 功công 能năng 數sổ 量lượng 也dã 。 見kiến 一nhất 千thiên 三tam 百bách 功công 德đức 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 一nhất 千thiên 二nhị 百bách 功công 德đức 條điều ) 。