缽婆叮 ( 缽bát 婆bà 叮 )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)龍王名。譯曰忍龍。見正法念經十八。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 龍long 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 忍nhẫn 龍long 。 見kiến 正Chánh 法Pháp 念niệm 經kinh 十thập 八bát 。