寶獸摩羅 ( 寶bảo 獸thú 摩ma 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)即失收摩羅。翻譯名義集謂是鱷魚。六波羅蜜多經不退轉品曰:「寶獸摩羅水族之類。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) 即tức 失thất 收thu 摩ma 羅la 。 翻phiên 譯dịch 名danh 義nghĩa 集tập 謂vị 是thị 鱷 魚ngư 。 六Lục 波Ba 羅La 蜜Mật 。 多đa 經kinh 不bất 退thoái 轉chuyển 品phẩm 曰viết : 「 寶bảo 獸thú 摩ma 羅la 水thủy 族tộc 之chi 類loại 。 」 。