寶藏神大明曼拏羅儀軌經 ( 寶bảo 藏tạng 神thần 大đại 明minh 曼mạn 拏noa 羅la 儀nghi 軌quỹ 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)二卷,趙宋法天譯。佛在楞伽國,說寶藏神大夜叉王之陀羅尼及修法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 二nhị 卷quyển , 趙triệu 宋tống 法pháp 天thiên 譯dịch 。 佛Phật 在tại 楞lăng 伽già 國quốc , 說thuyết 寶bảo 藏tạng 神thần 大đại 夜dạ 叉xoa 王vương 之chi 陀đà 羅la 尼ni 及cập 修tu 法pháp 。