報生 ( 報báo 生sanh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)亦曰生得。亦云果報。非由習修,得於先天者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 亦diệc 曰viết 生sanh 得đắc 。 亦diệc 云vân 果quả 報báo 。 非phi 由do 習tập 修tu , 得đắc 於ư 先tiên 天thiên 者giả 。