伴禪 ( 伴bạn 禪thiền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪林之語。住持五更行香之次,入僧堂伴大眾坐禪,謂之伴禪。見象器箋九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 之chi 語ngữ 。 住trụ 持trì 五ngũ 更cánh 行hành 香hương 之chi 次thứ , 入nhập 僧Tăng 堂đường 伴bạn 大đại 眾chúng 坐tọa 禪thiền , 謂vị 之chi 伴bạn 禪thiền 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 九cửu 。