Chuẩn 磐石劫 ( 磐bàn 石thạch 劫kiếp ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)量劫之長遠,以磐石之喻,謂之磐石劫。見劫條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 量lượng 劫kiếp 之chi 長trường 遠viễn 以dĩ 磐bàn 石thạch 之chi 喻dụ , 謂vị 之chi 磐bàn 石thạch 劫kiếp 。 見kiến 劫kiếp 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 磐石劫 ( 磐bàn 石thạch 劫kiếp ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)量劫之長遠,以磐石之喻,謂之磐石劫。見劫條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 量lượng 劫kiếp 之chi 長trường 遠viễn 以dĩ 磐bàn 石thạch 之chi 喻dụ , 謂vị 之chi 磐bàn 石thạch 劫kiếp 。 見kiến 劫kiếp 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn