半月形相 ( 半bán 月nguyệt 形hình 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)五種結界之一。結界之地形,由水,石,路等作半月之形。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 結kết 界giới 之chi 一nhất 。 結kết 界giới 之chi 地địa 形hình , 由do 水thủy , 石thạch , 路lộ 等đẳng 作tác 半bán 月nguyệt 之chi 形hình 。