半遮羅 ( 半bán 遮già 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)pañjala,譯曰籠。見慧琳音義二十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) pañjala , 譯dịch 曰viết 籠lung 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 。