槃陀 ( 槃bàn 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)尺量名。行事鈔上之一曰:「般陀二十八肘。」業疏一下曰:「般陀者量之總名,一般陀有二十八肘。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 尺xích 量lượng 名danh 。 行hành 事sự 鈔sao 上thượng 之chi 一nhất 曰viết : 「 般bát 陀đà 二nhị 十thập 八bát 肘trửu 。 」 業nghiệp 疏sớ 一nhất 下hạ 曰viết : 「 般bát 陀đà 者giả 量lượng 之chi 總tổng 名danh 一nhất 般ban 陀đà 有hữu 二nhị 十thập 八bát 肘trửu 。 」 。