板笈 ( 板bản 笈cấp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)修驗者之用具。與普通之笈異,長方形,薄板之上部,為圓形,板之周圍作大緣,下端為長腳附笈裹及肩箱。笈中入不動尊,香爐等,外結水瓶鉢袋等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 修tu 驗nghiệm 者giả 之chi 用dụng 具cụ 。 與dữ 普phổ 通thông 之chi 笈cấp 異dị , 長trường/trưởng 方phương 形hình , 薄bạc 板bản 之chi 上thượng 部bộ , 為vi 圓viên 形hình , 板bản 之chi 周chu 圍vi 作tác 大đại 緣duyên , 下hạ 端đoan 為vi 長trường/trưởng 腳cước 附phụ 笈cấp 裹khỏa 及cập 肩kiên 箱tương 。 笈cấp 中trung 入nhập 不bất 動động 尊tôn , 香hương 爐lô 等đẳng , 外ngoại 結kết 水thủy 瓶bình 鉢bát 袋đại 等đẳng 。