罷參 ( 罷bãi 參tham )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪林之語。大事了畢,參禪罷休也。見象器箋十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 之chi 語ngữ 。 大đại 事sự 了liễu 畢tất , 參tham 禪thiền 罷bãi 休hưu 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 二nhị 。