Chuẩn 白牛 ( 白bạch 牛ngưu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (譬喻)法華經所說三獸之一。以譬一乘法。見大白牛車條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 譬thí 喻dụ ) 法pháp 華hoa 經kinh 所sở 說thuyết 三tam 獸thú 之chi 一nhất 。 以dĩ 譬thí 一Nhất 乘Thừa 法pháp 。 見kiến 大đại 白bạch 牛ngưu 車xa 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 白牛 ( 白bạch 牛ngưu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (譬喻)法華經所說三獸之一。以譬一乘法。見大白牛車條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 譬thí 喻dụ ) 法pháp 華hoa 經kinh 所sở 說thuyết 三tam 獸thú 之chi 一nhất 。 以dĩ 譬thí 一Nhất 乘Thừa 法pháp 。 見kiến 大đại 白bạch 牛ngưu 車xa 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn