白蓮社七祖 ( 白bạch 蓮liên 社xã 七thất 祖tổ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)宋四明石芝曉法師,取異代同修淨業之高德,立蓮社之七祖。始祖廬山辨覺正覺圓悟法師(慧遠),二祖長安光明法師(善導),三祖南岳般舟法師(承遠),四祖長安五會法師(法照),五祖新定臺岩法師(少康),六祖永明智覺法師(延壽),七祖照慶圓淨法師(省常)。見佛祖統紀二十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 宋tống 四tứ 明minh 石thạch 芝chi 曉hiểu 法Pháp 師sư 取thủ 異dị 代đại 同đồng 修tu 淨tịnh 業nghiệp 之chi 高cao 德đức , 立lập 蓮liên 社xã 之chi 七thất 祖tổ 。 始thỉ 祖tổ 廬lư 山sơn 辨biện 覺giác 正chánh 覺giác 圓viên 悟ngộ 法Pháp 師sư ( 慧tuệ 遠viễn ) , 二nhị 祖tổ 長trường/trưởng 安an 光quang 明minh 法Pháp 師sư ( 善thiện 導đạo ) , 三tam 祖tổ 南nam 岳nhạc 般bát 舟chu 法Pháp 師sư ( 承thừa 遠viễn ) , 四tứ 祖tổ 長trường/trưởng 安an 五ngũ 會hội 法Pháp 師sư ( 法pháp 照chiếu ) , 五ngũ 祖tổ 新tân 定định 臺đài 岩 法Pháp 師sư ( 少thiểu 康khang ) , 六lục 祖tổ 永vĩnh 明minh 智trí 覺giác 法Pháp 師sư ( 延diên 壽thọ ) , 七thất 祖tổ 照chiếu 慶khánh 圓viên 淨tịnh 法Pháp 師sư ( 省tỉnh 常thường ) 。 見kiến 佛Phật 祖tổ 統thống 紀kỷ 二nhị 十thập 六lục 。