白道 ( 白bạch 道đạo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)清白之道路也。見二河白道條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 清thanh 白bạch 之chi 道đạo 路lộ 也dã 。 見kiến 二nhị 河hà 白bạch 道đạo 條điều 。