百大劫 ( 百bách 大đại 劫kiếp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三大阿僧祇劫之後,更為種感三十二相之福業之時量也。見百劫條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 大đại 阿a 僧tăng 祇kỳ 劫kiếp 。 之chi 後hậu , 更cánh 為vi 種chủng 感cảm 三tam 十thập 二nhị 相tướng 。 之chi 福phước 業nghiệp 之chi 時thời 量lượng 也dã 。 見kiến 百bách 劫kiếp 條điều 。