白瞿 ( 白bạch 瞿cù )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)瞿,梵語,轉為九義,中有獸之一義(見瞿條)(CBETA註:疑為見衢條),白瞿即白獸也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 瞿cù 梵Phạn 語ngữ 。 轉chuyển 為vi 九cửu 義nghĩa , 中trung 有hữu 獸thú 之chi 一nhất 義nghĩa ( 見kiến 瞿cù 條điều ) ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 衢cù 條điều ) , 白bạch 瞿cù 即tức 白bạch 獸thú 也dã 。