北方七曜眾 ( 北bắc 方phương 七thất 曜diệu 眾chúng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)以二十八宿分配四方,每一方配七宿。北方為胃婁奎壁室危虛七宿即胎藏界曼荼羅中之百藥,愛財,適時,賢鉤,和合,滿者,阿濕毗你之七天也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 以dĩ 二nhị 十thập 八bát 宿tú 。 分phần 配phối 四tứ 方phương , 每mỗi 一nhất 方phương 配phối 七thất 宿túc 。 北bắc 方phương 為vi 胃vị 婁lâu 奎 壁bích 室thất 危nguy 虛hư 七thất 宿túc 即tức 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 荼đồ 羅la 中trung 之chi 百bách 藥dược , 愛ái 財tài , 適thích 時thời , 賢hiền 鉤câu , 和hòa 合hợp , 滿mãn 者giả , 阿a 濕thấp 毗tỳ 你nễ 之chi 七thất 天thiên 也dã 。