北Bắc 京Kinh 五Ngũ 大Đại 部Bộ 直Trực 音Âm 會Hội 韻Vận
Quyển 2
明Minh 久Cửu 隱Ẩn 撰Soạn

重Trọng/trùng 刊# 北Bắc 京Kinh 五Ngũ 大Đại 部Bộ 直Trực 音Âm 會Hội 韻Vận 卷quyển 下hạ

大Đại 乘Thừa 妙Diệu 法Pháp 。 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 序Tự

齡linh

(# 音âm 靈linh 年niên 〡# 也dã )# 。

燉#

(# 音âm 屯truân 〡# 煌hoàng 地địa 名danh 也dã )# 。

煌hoàng

(# 音âm 皇hoàng 光quang 明minh 也dã )# 。

龜quy

(# 音âm 丘khâu 〡# 茲tư 西tây 域vực 國quốc 名danh 也dã )# 。

笈cấp

(# 音âm 傑kiệt 三Tam 藏Tạng 法Pháp 師sư 。 〡# 多đa 書thư 也dã )# 。

沓đạp

(# 音âm 達đạt 重trọng/trùng 也dã 合hợp 也dã 書thư 〡# 也dã )# 。

科khoa

(# 可khả 平bình 聲thanh 本bổn 也dã 品phẩm 也dã 〡# 叚giả 也dã )# 。

覈#

(# 音âm 核hạch 考khảo 實thật 事sự 也dã )# 。

崇sùng

(# 音âm 叢tùng 高cao 也dã 敬kính 也dã 聚tụ 也dã )# 。

鑿tạc

(# 音âm 昨tạc 〡# 穿xuyên 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 沒một 〡# 於ư 水thủy 也dã )# 。

勣#

(# 音âm 跡tích 功công 也dã )# 。

輒triếp

(# 占chiêm 入nhập 聲thanh 〡# 說thuyết 也dã 專chuyên 也dã )# 。

綜tống

(# 音âm 宗tông 書thư 持trì 文văn 也dã )# 。

貽#

(# 音âm 遺di 貺# 也dã 遺di 也dã )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

序Tự 品Phẩm 第đệ 一nhất

崛quật

(# 音âm ▆# 耆kỳ 闍xà 〡# 山sơn 山sơn 高cao 短đoản 貌mạo 也dã )# 。

植thực

(# 三tam 音âm 智trí 十thập 直trực 種chủng 〡# 也dã 置trí 也dã )# 。

稚trĩ

(# 音âm 智trí 幼ấu 小tiểu 也dã )# 。

佉khư

(# 音âm 呿khư 神thần 明minh 也dã )# 。

騫khiên

(# 音âm 牽khiên 金kim 城thành 〡# 包bao 也dã )# 。

駟tứ

(# 音âm 四tứ 一Nhất 乘Thừa 四tứ 馬mã 也dã )# 。

欄lan

(# 音âm 闌lan 階giai 際tế 木mộc 〡# 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 二nhị 音âm 順thuận 旬tuần 檻hạm 也dã 欄lan 也dã )# 。

宴yến

(# 音âm 厭yếm 安an 也dã 息tức 也dã )# 。

捶chúy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 擊kích 也dã )# 。

打đả

(# 音âm 頂đảnh 擊kích 也dã )# 。

肴hào

(# 音âm 堯# 食thực 饌soạn 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 食thực 也dã 飲ẩm 〡# 也dã )# 。

幔màn

(# 音âm 縵man 帳trướng 〡# 也dã )# 。

鈴linh

(# 音âm 靈linh 似tự 鐘chung 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

頗phả

(# 音âm 叵phả 多đa 有hữu 也dã )# 。

響hưởng

(# 香hương 上thượng 聲thanh 應ưng 聲thanh 也dã )# 。

適thích

(# 音âm 失thất 樂lạc 也dã 往vãng 也dã 善thiện 也dã 從tùng 也dã )# 。

繼kế

(# 音âm 計kế 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

懈giải

(# 音âm 界giới 懶lãn 也dã 怠đãi 也dã )# 。

怠đãi

(# 音âm 大đại 懈giải 〡# 也dã )# 。

廢phế

(# 音âm 費phí 止chỉ 也dã 滅diệt 也dã 放phóng 置trí 也dã )# 。

方Phương 便Tiện 品Phẩm 第đệ 二nhị

盡tận

(# 津tân 上thượng 聲thanh 〡# ▆# 也dã )# 。

度độ

(# 音âm 鐸đạc 〡# 量lượng 也dã )# 。

稻đạo

(# 音âm 到đáo 杭# 〡# 也dã 嘉gia 蔬# 也dã )# 。

葦vi

(# 音âm 委ủy 蘆lô 〡# 也dã )# 。

豫dự

(# 音âm 預dự 〡# ▆# 也dã 緩hoãn 伸thân 也dã )# 。

驚kinh

(# 音âm 京kinh 恐khủng 懼cụ 也dã )# 。

慳san

(# 音âm 索sách 〡# 吝lận 也dã )# 。

瑕hà

(# 音âm 遐hà 玉ngọc 病bệnh 也dã 過quá 也dã )# 。

疵tỳ

(# 二nhị 音âm 茲tư 滋tư 黑hắc 病bệnh 也dã 瘕# 〡# 也dã )# 。

糟tao

(# 音âm 遭tao 〡# 柏# 也dã 酒tửu 滓chỉ 也dã )# 。

糠khang

(# 音âm 康khang 穀cốc 皮bì 也dã )# 。

尟tiển

(# 仙tiên 上thượng 聲thanh 鮮tiển 少thiểu 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 也dã )# 。

誑cuống

(# 光quang 去khứ 聲thanh 欺khi 也dã 詐trá 惑hoặc 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 亂loạn 也dã 邪tà 行hành 也dã )# 。

備bị

(# 音âm 被bị 〡# 具cụ 也dã )# 。

逼bức

(# 音âm 畢tất 迫bách 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 〡# 也dã )# 。

椆#

(# 音âm 紬# 穊# 也dã 多đa 也dã )# 。

矝#

(# 音âm 經kinh 〡# 憐lân 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

玫mai

(# 音âm 梅mai 〡# 瑰côi 也dã )# 。

瑰côi

(# 二nhị 音âm 迴hồi 愧quý 赤xích 玉ngọc 也dã 玫mai 〡# 也dã )# 。

樒#

(# 音âm 密mật 香hương 水thủy 也dã ▆# )# 。

材tài

(# 音âm 才tài 木mộc 梴# 也dã )# 。

甎chuyên

(# 音âm 專chuyên 〡# 瓦ngõa 也dã )# 。

曠khoáng

(# 狂cuồng 去khứ 聲thanh 空không 也dã 遠viễn 也dã 久cửu 也dã )# 。

刻khắc

(# 音âm 剋khắc 雕điêu 〡# 也dã 割cát 也dã 削tước 也dã )# 。

雕điêu

(# 音âm 彫điêu 〡# 刻khắc 也dã )# 。

鍮thâu

(# 音âm 偷thâu 〡# 石thạch 似tự 金kim 也dã )# 。

鉐#

(# 音âm 石thạch 鋀# 石thạch 也dã )# 。

蠟lạp

(# 音âm 蠟lạp 虫trùng 〡# 也dã )# 。

鉛duyên

(# 音âm 言ngôn 青thanh 金kim 也dã )# 。

錫tích

(# 音âm 昔tích 鉛duyên 〡# 也dã )# 。

膠giao

(# 音âm 交giao 〡# 漆tất 也dã )# 。

漆tất

(# 音âm 七thất 膠giao 〡# 水thủy 滴tích 而nhi 下hạ 也dã )# 。

簫tiêu

(# 音âm 消tiêu 樂nhạc 器khí 也dã )# 。

箜không

(# 音âm 空không 樂nhạc 器khí 也dã )# 。

篌hầu

(# 音âm 侯hầu 箜không 〡# 也dã )# 。

鐃nao

(# 女nữ 又hựu 切thiết 似tự 鈴linh 無vô 舌thiệt 也dã )# 。

[金*(乏-之+友)]#

(# 音âm 跋bạt 樂nhạc 器khí 也dã )# 。

唄bối

(# 音âm 拜bái 梵Phạm 音âm 聲thanh 也dã )# 。

薪tân

(# 音âm 心tâm 柴sài 也dã )# 。

犛mao

(# 音âm 毛mao 〡# 牛ngưu 尾vĩ 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 隱ẩn 也dã 掩yểm 也dã )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 卷quyển 二nhị

譬Thí 喻Dụ 品Phẩm 第đệ 三tam

咎cữu

(# 音âm 救cứu 過quá 也dã 相tương 違vi 也dã 愆khiên 也dã )# 。

剋khắc

(# 音âm 刻khắc 〡# 己kỷ 也dã 急cấp 也dã )# 。

責trách

(# 音âm 窄# 求cầu 也dã 迫bách 取thủ 也dã )# 。

籌trù

(# 音âm 詶thù 〡# 筭# 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 〡# 也dã 達đạt 也dã )# 。

繩thằng

(# 音âm 仍nhưng 〡# 直trực 也dã 索sách 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 也dã 詐trá 也dã )# 。

瑕hà

(# 音âm 遐hà 玉ngọc 病bệnh 也dã 過quá 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 衛vệ 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

棄khí

(# 音âm 氣khí 損tổn 也dã )# 。

冣#

(# 音âm 最tối 極cực 也dã 聚tụ 也dã )# 。

匹thất

(# 音âm 疋thất 配phối 合hợp 也dã 二nhị 也dã )# 。

邁mại

(# 二nhị 音âm 賣mại 麥mạch 衰suy 也dã 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

僮đồng

(# 音âm 同đồng 〡# 僕bộc 也dã )# 。

僕bộc

(# 音âm 撲phác 侍thị 從tùng 人nhân 也dã )# 。

墻tường

(# 音âm 庠tường 垣viên 〡# 也dã )# 。

壁bích

(# 音âm 必tất 墻tường 〡# 也dã )# 。

隤đồi

(# 音âm 頹đồi 下hạ 墜trụy 也dã )# 。

腐hủ

(# 音âm 負phụ 朽hủ 也dã 敗bại 也dã 爛lạn 也dã )# 。

敗bại

(# 音âm 拜bái 破phá 也dã )# 。

棟đống

(# 音âm 董# 屋ốc 梁lương 也dã 桴phù 也dã )# 。

歘hốt

(# 音âm 虛hư 暴bạo 起khởi 也dã )# 。

裓kích

(# 音âm 格cách 衣y 裙quần 也dã )# 。

戀luyến

(# 音âm 煉luyện 慕mộ 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 導đạo 引dẫn 也dã 教giáo 也dã )# 。

諭dụ

(# 音âm 預dự 譬thí 〡# 也dã 誘dụ 也dã )# 。

玩ngoạn

(# 音âm 換hoán 〡# 弄lộng 也dã )# 。

銳duệ

(# 二nhị 音âm 衛vệ 碎toái 史sử 中trung 丞thừa 〡# 也dã )# 。

排bài

(# 音âm 牌bài 推thôi 〡# 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 奔bôn 走tẩu 也dã )# 。

衢cù

(# 音âm 渠cừ 四tứ 達đạt 道đạo 也dã )# 。

幰hiển

(# 音âm 憲hiến 帛bạch 張trương 車xa 上thượng 為vi 〡# 也dã )# 。

婉uyển

(# 音âm 宛uyển 順thuận 也dã 美mỹ 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

姝xu

(# 音âm 出xuất 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

黨đảng

(# 當đương 上thượng 聲thanh 美mỹ 也dã 等đẳng 類loại 也dã )# 。

匱quỹ

(# 音âm 貴quý 竭kiệt 也dã 之chi 也dã )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 也dã )# 。

怨oán

(# 冤oan 去khứ 聲thanh 仇cừu 也dã 恨hận 也dã )# 。

憎tăng

(# 音âm 增tăng 〡# 疾tật 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 被bị 困khốn 也dã 惡ác 也dã 塞tắc 也dã )# 。

繫hệ

(# 音âm 計kế 縛phược 也dã 聯liên 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 顯hiển 高cao 也dã 危nguy 難nạn/nan 也dã )# 。

朽hủ

(# 休hưu 上thượng 聲thanh 腐hủ 也dã )# 。

斜tà

(# 音âm 邪tà 不bất 正chánh 也dã )# 。

陛bệ

(# 音âm 被bị 階giai 〡# 也dã )# 。

圮bĩ

(# 音âm 被bị 毀hủy 也dã )# 。

坼sách

(# 音âm 冊sách 裂liệt 也dã )# 。

阤đà

(# 音âm 智trí 山sơn 崩băng 也dã 落lạc 也dã )# 。

苫thiêm

(# 扇thiên/phiến 去khứ 聲thanh 草thảo 覆phú 屋ốc 也dã )# 。

椽chuyên

(# 音âm 傳truyền 屋ốc ▆# 也dã ▆# 也dã )# 。

梠lữ

(# 音âm 呂lữ 楣# 也dã 桶# 端đoan 連liên 綿miên 木mộc 名danh )# 。

鴟si

(# 音âm 尺xích 一nhất 名danh 鳶diên 也dã )# 。

梟kiêu

(# 音âm 交giao 惡ác 聲thanh 鳥điểu 也dã 不bất 孝hiếu 鳥điểu 也dã )# 。

鵰điêu

(# 音âm 凋điêu ▆# 也dã 鶚# 屬thuộc 也dã )# 。

蝮phúc

(# 音âm 腹phúc 〡# 蛇xà 也dã )# 。

鼬dứu

(# 音âm 由do 似tự 鼠thử 赤xích 黃hoàng 色sắc 大đại 尾vĩ 也dã )# 。

貍ly

(# 音âm 黎lê 野dã 貓miêu 也dã )# 。

鼷hề

(# 音âm 兮hề 小tiểu 鼠thử 也dã )# 。

屎thỉ

(# 音âm 始thỉ 糞phẩn 也dã )# 。

尿niệu

(# 鳥điểu 去khứ 聲thanh 小tiểu 便tiện 也dã )# 。

蹋đạp

(# 音âm 達đạt 蹈đạo 也dã 踐tiễn 〡# 也dã )# 。

嚌tễ

(# 音âm 濟tế 嘗thường 至chí 齒xỉ 也dã )# 。

齧niết

(# 妍nghiên 入nhập 聲thanh 噬phệ 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 博bác 手thủ 擊kích 也dã )# 。

撮toát

(# 參tham 入nhập 聲thanh 手thủ 取thủ 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 遇ngộ 也dã 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

諍tranh

(# 爭tranh 去khứ 聲thanh 競cạnh 也dã 訟tụng 也dã )# 。

摣tra

(# 音âm 吐thổ 叉xoa 取thủ 也dã 或hoặc 從tùng 手thủ 也dã )# 。

掣xiết

(# 音âm 徹triệt 曳duệ 也dã )# 。

啀nhai

(# 音âm 崖nhai 大đại 聞văn 也dã )# 。

喍sài

(# 音âm 柴sài 啀nhai 〡# 也dã )# 。

嘷hào

(# 音âm 豪hào 熊hùng 虎hổ 聲thanh 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 啖đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

蹲tồn

(# 音âm 存tồn 踞cứ 已dĩ 坐tọa 也dã )# 。

踞cứ

(# 二nhị 音âm 居cư 句cú 安an 也dã 箕ki 踞cứ 坐tọa 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 〡# 搦nạch 也dã )# 。

撲phác

(# 音âm 僕bộc 拂phất 拭thức 也dã )# 。

裸lõa

(# 音âm 魯lỗ 赤xích 體thể 也dã )# 。

瘦sấu

(# 音âm 嗽thấu 〡# 損tổn 也dã )# 。

髼#

(# 音âm 蓬bồng 髮phát 亂loạn 也dã )# 。

兇hung

(# 音âm 凶hung 惡ác 也dã )# 。

闚khuy

(# 音âm 虧khuy 小tiểu 視thị 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 酉dậu 〡# 穿xuyên 壁bích 也dã 窗song 也dã )# 。

爆bộc

(# 音âm 報báo 火hỏa 裂liệt 也dã )# 。

竄thoán

(# 音âm 爨thoán 逃đào 也dã 匿nặc 也dã )# 。

㶿#

(# 盆bồn 入nhập 聲thanh 煙yên 起khởi 也dã )# 。

蔓mạn

(# 音âm 萬vạn 瓜qua 〡# 也dã 〡# 成thành 終chung 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

[泳-永+(百-日+回)]#

(# 音âm 勉miễn 耽đam 〡# 酒tửu 也dã 沈trầm 〡# 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 曾tằng 情tình 帛bạch 也dã )# 。

纊khoáng

(# 音âm 曠khoáng 絮# 也dã 纖tiêm 〡# 也dã )# 。

茵nhân

(# 音âm 因nhân 〡# 褥nhục 也dã 車xa 重trọng/trùng 席tịch 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 牒điệp 毛mao 布bố 也dã )# 。

儐tấn

(# 音âm 賓tân 〡# 相tương/tướng 也dã 導đạo 也dã )# 。

顰tần

(# 音âm 平bình 笑tiếu 也dã 〡# 眉mi 蹙túc/xúc 也dã )# 。

#

(# 音âm 足túc 促xúc 也dã 近cận 也dã )# 。

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 〡# 謗báng 也dã )# 。

結kết

(# 音âm 計kế 絲ti 〡# 也dã )# 。

khô

(# 音âm 哭khốc 白bạch 禿ngốc 也dã 禿ngốc 頭đầu 也dã )# 。

黧lê

(# 音âm 力lực 黑hắc 而nhi 黃hoàng 也dã )# 。

黮đạm

(# 音âm 坦thản 黭# 〡# 黑hắc 也dã )# 。

疥giới

(# 音âm 界giới 瘡sang 〡# 也dã )# 。

癩lại

(# 音âm 賴lại 癘lệ 惡ác 疾tật 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 亂loạn 也dã 戲hí 弄lộng 也dã )# 。

馲trách

(# 音âm 摘trích 驢lư 父phụ 牛ngưu 母mẫu 也dã )# 。

駝đà

(# 音âm 陀đà 駱lạc 〡# 也dã )# 。

捶chúy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 擊kích 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

蟒mãng

(# 忙mang 上thượng 聲thanh 蛇xà 最tối 大đại 也dã )# 。

聾lung

(# 音âm 龍long 耳nhĩ 不bất 聽thính 聲thanh 也dã )# 。

騃ngãi

(# 崖nhai 上thượng 聲thanh 痴si 也dã 疾tật 也dã )# 。

矬tọa

(# 坐tọa 平bình 聲thanh 短đoản 也dã )# 。

癵#

(# 音âm 連liên 病bệnh 也dã 傷thương 曲khúc 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 人nhân 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

背bối/bội

(# 音âm 貝bối 〡# 脊tích 也dã )# 。

傴ủ

(# 二nhị 音âm 呂lữ 雨vũ 不bất 伸thân 也dã 疾tật 也dã )# 。

附phụ

(# 音âm 付phó 依y 也dã 托thác 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 疾tật 病bệnh 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 及cập 增tăng 也dã 艱gian 也dã )# 。

抄sao

(# 音âm 勦# 掠lược 也dã )# 。

罹li

(# 音âm 力lực 心tâm 憂ưu 也dã )# 。

癰ung

(# 音âm 雍ung 癤# 也dã )# 。

疽thư

(# 音âm 咀trớ 癰ung 〡# 也dã )# 。

信Tín 解Giải 品Phẩm 第đệ 三tam

騁sính

(# 音âm 逞sính 馳trì 〡# 走tẩu 也dã )# 。

估cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 價giá 也dã )# 。

傭dong

(# 音âm 容dung 〡# 賃nhẫm 也dã )# 。

賃nhẫm

(# 音âm 順thuận 傭dong 〡# 也dã 借tá 也dã )# 。

出xuất

(# 吹xuy 去khứ 聲thanh 出xuất 也dã 自tự 內nội 而nhi 外ngoại 也dã )# 。

內nội

(# 音âm 瑞thụy 入nhập 也dã )# 。

愕ngạc

(# 音âm 咢# 驚kinh 也dã )# 。

[(厂@((既-旡)-日+口))*頁]#

(# 音âm 故cố 迴hồi 視thị 也dã 眷quyến 也dã )# 。

膩nị

(# 尼ni 去khứ 聲thanh 肥phì 〡# 垢cấu 也dã 〡# 垢cấu 也dã )# 。

鄙bỉ

(# 音âm 比tỉ 陋lậu 也dã ▆# 〡# 也dã )# 。

竛linh

(# 音âm 靈linh 〡# 竮binh 行hành 不bất 正chánh 也dã )# 。

竮binh

(# 音âm 平bình 竛linh 也dã )# 。

覓mịch

(# 音âm 密mật 求cầu 尋tầm 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 惜tích 貪tham 鄙bỉ 貌mạo 也dã )# 。

訾tí

(# 二nhị 音âm 滋tư 子tử 毀hủy 也dã 思tư 也dã )# 。

癬tiển

(# 音âm 尟tiển 〡# 界giới 也dã )# 。

出xuất

(# 春xuân 入nhập 聲thanh 〡# 入nhập 也dã )# 。

內nội

(# 音âm 納nạp 內nội 也dã 入nhập 〡# 也dã )# 。

劵#

(# 二nhị 音âm 勸khuyến 眷quyến 勞lao 也dã 限hạn 也dã )# 。

眇miễu

(# 音âm 渺# 目mục 小tiểu 也dã 〡# 能năng 視thị 也dã )# 。

薦tiến

(# 音âm 箭tiễn 〡# 席tịch 也dã 引dẫn 進tiến 也dã )# 。

熟thục

(# 音âm 孰thục 成thành 也dã )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

藥Dược 草Thảo 喻Dụ 品Phẩm 第đệ 五ngũ

谿khê

(# 音âm 欺khi 水thủy 注chú 川xuyên 也dã )# 。

卉hủy

(# 音âm 惠huệ 草thảo 木mộc 之chi 總tổng 名danh 也dã )# 。

澍chú

(# 二nhị 音âm 住trụ 樹thụ 時thời 雨vũ 也dã )# 。

洽hiệp

(# 音âm 匣hạp 和hòa 也dã 合hợp 也dã 霑triêm 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 〡# 也dã )# 。

懈giải

(# 音âm 界giới 〡# 怠đãi 也dã )# 。

怠đãi

(# 音âm 大đại 懈giải 〡# 也dã )# 。

揜#

(# 音âm 演diễn 閉bế 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 暗ám 也dã 掩yểm 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

靉ái

(# 音âm 愛ái 〡# 靆đãi 雲vân 狀trạng 也dã )# 。

靆đãi

(# 音âm 大đại 靉ái 〡# 也dã )# 。

攬lãm

(# 音âm 覽lãm 手thủ 擥# 物vật 也dã )# 。

邃thúy

(# 音âm 粹túy 深thâm 也dã 遠viễn 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 〡# 也dã )# 。

稼giá

(# 音âm 駕giá 五ngũ 穀cốc 也dã )# 。

蔗giá

(# 音âm 這giá 甘cam 〡# 也dã )# 。

葡bồ

(# 音âm 菩bồ 草thảo 也dã )# 。

萄đào

(# 音âm 陶đào 葡bồ 〡# 也dã )# 。

槁cảo

(# 音âm 考khảo 木mộc 枯khô 也dã )# 。

授Thọ 記Ký 品Phẩm 第đệ 六lục

礫lịch

(# 音âm 力lực 小tiểu 石thạch 也dã )# 。

荊kinh

(# 音âm 京kinh 〡# 楚sở 也dã )# 。

#

(# 音âm 吉cát 小tiểu 棗táo 也dã 箴# 也dã )# 。

坑khanh

(# 音âm 阬# 虛hư 也dã 〡# 塹tiệm 也dã )# 。

坎khảm

(# 看khán 上thượng 聲thanh 險hiểm 也dã 陷hãm 也dã 疊điệp 也dã )# 。

堆đôi

(# 音âm 塠# 聚tụ 土thổ/độ 也dã )# 。

阜phụ

(# 音âm 富phú 高cao 厚hậu 也dã 玉ngọc 聚tụ 也dã )# 。

繩thằng

(# 音âm 任nhậm 〡# 索sách 也dã )# 。

悚tủng

(# 音âm 聳tủng 怖bố 也dã 懼cụ 也dã )# 。

慄lật

(# 音âm 力lực 戰chiến 〡# 懼cụ 也dã )# 。

灑sái

(# 音âm 洒sái 〡# 水thủy 也dã )# 。

饑cơ

(# 音âm 飢cơ 餓ngạ 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 衛vệ 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

姝xu

(# 音âm 出xuất 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

化Hóa 城Thành 喻Dụ 品Phẩm 第đệ 七thất

抹mạt

(# 音âm 末mạt 〡# 搬# 摩ma 也dã )# 。

萎nuy

(# 音âm 委ủy 〡# 葉diệp 似tự 竹trúc 也dã )# 。

憺đam

(# 二nhị 音âm 淡đạm 談đàm 恬điềm 靜tĩnh 也dã )# 。

怕phạ

(# 二nhị 音âm 魄phách 把bả 恐khủng 懼cụ 也dã 無vô 靜tĩnh 也dã )# 。

裓kích

(# 音âm 格cách 衣y 裙quần 也dã 衣y 〡# 也dã )# 。

獻hiến

(# 音âm 現hiện 進tiến 奉phụng 也dã )# 。

萌manh

(# 音âm 盲manh 始thỉ 也dã 草thảo 木mộc 牙nha 也dã )# 。

諷phúng

(# 音âm 奉phụng 〡# 誦tụng 也dã )# 。

怯khiếp

(# 音âm 抾# 弱nhược 也dã 畏úy 懼cụ 也dã )# 。

姟cai

(# 音âm 該cai 數sổ 十thập 冓# 也dã )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

五Ngũ 百Bách 弟Đệ 子Tử 受Thọ 記Ký 品Phẩm 第đệ 八bát

暫tạm

(# 音âm 蹔tạm 不bất 久cửu 也dã )# 。

谿khê

(# 音âm 溪khê 水thủy 注chú 川xuyên 也dã )# 。

澗giản

(# 音âm 見kiến 溝câu 〡# 也dã 山sơn 夾giáp 水thủy 也dã )# 。

溝câu

(# 音âm 勾# 〡# 渠cừ 也dã )# 。

壑hác

(# 音âm 郝# 溝câu 〡# 也dã )# 。

馱đà

(# 音âm 陀đà 〡# 騎kỵ 也dã )# 。

貿mậu

(# 音âm 茂mậu 交giao 易dị 也dã 市thị 賣mại 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 臼cữu 過quá 也dã 愆khiên 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 食thực 也dã )# 。

授Thọ 學Học 無Vô 學Học 品Phẩm 第đệ 九cửu

袒đản

(# 音âm 泹# 肉nhục 〡# 也dã )# 。

校giáo

(# 音âm ▆# 〡# 檢kiểm 也dã 考khảo 〡# 也dã )# 。

蹈đạo

(# 音âm 道đạo 足túc 踐tiễn 也dã )# 。

柔nhu

(# 受thọ 平bình 聲thanh 順thuận 也dã )# 。

軟nhuyễn

(# 音âm 冉nhiễm 柔nhu 也dã )# 。

法Pháp 師Sư 品Phẩm 第đệ 十thập

繒tăng

(# 二nhị 音âm 曾tằng 情tình 帛bạch 也dã )# 。

竊thiết

(# 音âm 切thiết 省tỉnh 說thuyết 也dã )# 。

訾tí

(# 二nhị 音âm 滋tư 子tử 口khẩu 毀hủy 人nhân 也dã )# 。

擔đảm

(# 音âm 丹đan 〡# 負phụ 也dã 任nhậm 也dã 所sở 勝thắng 也dã )# 。

肴hào

(# 音âm 堯# 食thực 饌soạn 也dã )# 。

饌soạn

(# 音âm 撰soạn 具cụ 食thực 也dã )# 。

冀ký

(# 音âm 計kế 見kiến 經Kinh 典điển 省tỉnh 也dã )# 。

鑿tạc

(# 音âm 非phi 穿xuyên 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 霑triêm 也dã )# 。

逗đậu

(# 二nhị 音âm 豆đậu 透thấu 留lưu 也dã 任nhậm 也dã )# 。

燥táo

(# 稍sảo 去khứ 聲thanh 乾can/kiền/càn 〡# 也dã )# 。

罣quái

(# 音âm 卦# 〡# 礙ngại 也dã )# 。

見Kiến 寶Bảo 塔Tháp 品Phẩm 第đệ 十thập 一nhất

欄lan

(# 音âm 藍lam 階giai 際tế 木mộc 〡# 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 二nhị 音âm 順thuận 旬tuần 欄lan 也dã 檻hạm 也dã )# 。

龕khám

(# 看khán 平bình 聲thanh 塔tháp 也dã 塔tháp 下hạ 室thất 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

齎tê

(# 二nhị 音âm 即tức 濟tế 持trì 也dã 住trụ 也dã 止chỉ 也dã )# 。

掬cúc

(# 音âm 居cư 撮toát 也dã )# 。

鑰thược

(# 音âm 藥dược 鎖tỏa 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

把bả

(# 巴ba 上thượng 聲thanh 持trì 也dã 執chấp 也dã )# 。

提Đề 婆Bà 達Đạt 多Đa 品Phẩm 第đệ 十thập 二nhị

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

髓tủy

(# 音âm 水thủy 骨cốt 中trung 〡# 也dã )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 也dã )# 。

捐quyên

(# 音âm 涓# 桑tang 也dã )# 。

椎chùy

(# 音âm 垂thùy 棒bổng 〡# 也dã )# 。

蓏lỏa

(# 音âm 魯lỗ 果quả 〡# 也dã )# 。

闡xiển

(# 音âm 諂siểm 開khai 也dã 大đại 也dã 明minh 也dã )# 。

頗phả

(# 音âm 叵phả 多đa 有hữu 也dã )# 。

持Trì 品Phẩm 第đệ 十thập 三tam

諂siểm

(# 穿xuyên 上thượng 聲thanh 〡# 諛du 也dã )# 。

旋toàn

(# 音âm 漩tuyền 還hoàn 也dã 疾tật 也dã )# 。

詈lị

(# 音âm 利lợi 罵mạ 也dã 毀hủy 也dã )# 。

練luyện

(# 音âm 煉luyện 寂tịch 靜tĩnh 也dã 白bạch 〡# 也dã )# 。

鎧khải

(# 開khai 上thượng 聲thanh 甲giáp 〡# 也dã )# 。

囑chúc

(# 音âm 燭chúc 付phó 託thác 也dã )# 。

顰tần

(# 音âm 平bình 笑tiếu 也dã 眉mi 蹙túc/xúc 也dã )# 。

#

(# 音âm 促xúc 迫bách 也dã 口khẩu 〡# 也dã )# 。

#

(# 音âm 賓tân 相tương/tướng 排bài 斥xích 也dã )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ

安An 樂Lạc 行Hạnh 品Phẩm 第đệ 十thập 四tứ

卒thốt

(# 音âm 粗thô 暴bạo 疾tật 也dã 急cấp 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 報báo 侵xâm 〡# 猝# 也dã )# 。

咏#

(# 音âm 永vĩnh 歌ca 〡# 也dã )# 。

扠tra

(# 音âm 叉xoa 禽cầm 也dã 打đả 也dã ▆# 〡# 也dã )# 。

撲phác

(# 音âm 僕bộc 拭thức 也dã 挑thiêu 也dã )# 。

畋điền

(# 二nhị 音âm 田điền 殿điện 取thủ 禽cầm 獸thú 也dã )# 。

獵liệp

(# 音âm 列liệt 取thủ 獸thú 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 捉tróc 也dã 逐trục 也dã )# 。

畜súc

(# 音âm 虛hư 養dưỡng 也dã )# 。

魁khôi

(# 音âm 奎# 師sư 也dã )# 。

膾khoái

(# 音âm 貴quý 細tế 切thiết 肉nhục 也dã )# 。

販phán

(# 番phiên 去khứ 聲thanh 買mãi 賤tiện 賣mại 貴quý 也dã )# 。

衒huyễn

(# 音âm 縣huyện 行hành 且thả 賣mại 也dã )# 。

屏bính

(# 音âm 病bệnh 除trừ 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 言ngôn 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã )# 。

澡táo

(# 音âm 早tảo 洗tẩy 〡# 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 銳duệ 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 詐trá 也dã )# 。

蔑miệt

(# 音âm 滅diệt 輕khinh 易dị 也dã 微vi 也dã )# 。

從Tùng 地Địa 湧Dũng 出Xuất 。 品Phẩm 第đệ 十thập 五ngũ

振chấn

(# 音âm 正chánh 裂liệt 也dã 舉cử 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 劈phách 〡# 破phá 也dã )# 。

籌trù

(# 音âm 酬thù 〡# 筭# 也dã )# 。

奮phấn

(# 音âm 糞phẩn 進tiến 也dã 動động 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 信tín 疾tật 也dã )# 。

叵phả

(# 音âm 頗phả 不bất 司ty 也dã )# 。

憒hội

(# 音âm 會hội 心tâm 亂loạn 也dã )# 。

鬧náo

(# 音âm 瑙não 不bất 靜tĩnh 也dã )# 。

#

(# 音âm 法pháp 頭đầu 〡# 也dã )# 。

皺trứu

(# 鄒# 去khứ 聲thanh 面diện 皮bì 起khởi 〡# 紋văn 也dã )# 。

如Như 來Lai 壽Thọ 量Lượng 品Phẩm 第đệ 十thập 六lục

謬mậu

(# 音âm 繆mâu 誤ngộ 亂loạn 也dã 差sai 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

擣đảo

(# 音âm 倒đảo 〡# 築trúc 也dã 手thủ 擢trạc 也dã )# 。

篩si

(# 音âm 師sư 竹trúc 器khí 出xuất 智trí 細tế 也dã )# 。

和hòa

(# 音âm 賀hạ 不bất 堅kiên 不bất 柔nhu 也dã )# 。

合hợp

(# 音âm 曷hạt 〡# 集tập 也dã )# 。

戀luyến

(# 音âm 煉luyện 貪tham 慕mộ 也dã )# 。

分Phân 別Biệt 功Công 德Đức 品Phẩm 第đệ 十thập 七thất

爐lô

(# 音âm 盧lô 香hương 〡# 也dã )# 。

繽tân

(# 音âm 兵binh 〡# 紛phân 也dã )# 。

詠vịnh

(# 音âm 永vĩnh 長trường/trưởng 言ngôn 也dã 歌ca 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

唄bối

(# 音âm 背bối/bội 梵Phạm 音âm 也dã )# 。

褥nhục

(# 音âm 辱nhục 氈chiên 〡# 也dã )# 。

瞻chiêm

(# 音âm 占chiêm 〡# 視thị 也dã )# 。

蔔bặc

(# 音âm 孛bột 芦# 菔bặc 也dã )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục

隨Tùy 喜Hỷ 功Công 德Đức 品Phẩm 第đệ 十thập 八bát

邑ấp

(# 音âm 一nhất 城thành 郭quách 也dã )# 。

巷hạng

(# 音âm 項hạng 街nhai 之chi 坊phường 巷hạng 也dã )# 。

陌mạch

(# 音âm 麥mạch 〡# 路lộ 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 佔# 〡# 也dã )# 。

瘖âm

(# 音âm 因nhân 〡# 啞á 也dã )# 。

瘂á

(# 音âm 啞á 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

臭xú

(# 休hưu 去khứ 聲thanh 逐trục 氣khí 也dã )# 。

疏sớ/sơ

(# 音âm 蘇tô 稀# 〡# 也dã )# 。

脣thần

(# 音âm 唇thần 口khẩu 〡# 也dã )# 。

褰khiên

(# 音âm 牽khiên 〡# 衣y 也dã )# 。

縮súc

(# 音âm 朔sóc 退thoái 也dã 短đoản 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

胗chẩn

(# 音âm 整chỉnh [病-丙+急]# 皮bì 外ngoại 小tiểu 起khởi 也dã )# 。

咼#

(# 音âm 塊khối 口khẩu 戾lệ 也dã )# 。

斜tà

(# 音âm 邪tà 不bất 正chánh 也dã )# 。

黧lê

(# 音âm 立lập 黑hắc 黃hoàng 也dã )# 。

匾biển

(# 音âm 貶biếm 〡# 㔸# 薄bạc 也dã )# 。

㔸#

(# 音âm 梯thê 匾biển 〡# 薄bạc 也dã )# 。

戾lệ

(# 音âm 利lợi 下hạ 身thân 〡# 曲khúc 也dã )# 。

狹hiệp

(# 音âm 匣hạp 〡# 隘ải 也dã )# 。

窊oa

(# 音âm 蛙# 烏ô 瓜qua 切thiết 地địa 凹ao 也dã )# 。

額ngạch

(# 音âm 頟# 〡# 鄂# 也dã )# 。

泡bào

(# 音âm 砲# 水thủy 上thượng 浮phù 漚âu 也dã )# 。

法Pháp 師Sư 功Công 德Đức 品Phẩm 第đệ 十thập 九cửu

撰soạn

(# 音âm 站# 持trì 也dã 集tập 也dã )# 。

抅#

(# 音âm 俱câu 執chấp 也dã 止chỉ 也dã )# 。

鞞bệ

(# 二nhị 音âm 卑ty 毘tỳ 〡# ▆# 注chú 上thượng 下hạ 也dã )# 。

妊nhâm

(# 音âm 刃nhận 身thân 懷hoài 孕dựng 也dã )# 。

常Thường 不Bất 輕Khinh 菩Bồ 薩Tát 品Phẩm 第đệ 二nhị 十thập

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 邦bang 去khứ 聲thanh 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

打đả

(# 音âm 頂đảnh 擊kích 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

如Như 來Lai 神Thần 力Lực 品Phẩm 第đệ 二nhị 十thập 一nhất

謦khánh

(# 輕khinh 上thượng 聲thanh 〡# 欬khái 也dã )# 。

欬khái

(# 開khai 去khứ 聲thanh 〡# 嗽thấu 也dã )# 。

彈đàn

(# 音âm 壇đàn 射xạ 也dã 〡# 棋# 也dã )# 。

指chỉ

(# 音âm 止chỉ 手thủ 〡# 也dã )# 。

坊phường

(# 音âm 房phòng 〡# 巷hạng 也dã )# 。

囑Chúc 累Lụy 品Phẩm 第đệ 二nhị 十thập 二nhị

慳san

(# 音âm 牽khiên 吝lận 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 慳san 〡# 也dã )# 。

躬cung

(# 音âm 弓cung 身thân 也dã 親thân 也dã )# 。

低đê

(# 音âm 的đích 〡# 昂ngang 也dã 俛miễn 也dã )# 。

唯duy

(# 為vi 上thượng 聲thanh 諾nặc 也dã )# 。

藥Dược 王Vương 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 事Sự 品Phẩm 第đệ 二nhị 十thập 三tam

宿túc

(# 音âm 秀tú 留lưu 也dã )# 。

銖thù

(# 音âm 殊thù 二nhị 十thập 四tứ 〡# 為vi 一nhất 兩lưỡng 也dã )# 。

薰huân

(# 音âm 熏huân 〡# 陸lục 沓đạp 出xuất 也dã )# 。

甄chân

(# 二nhị 音âm 間gian 真chân 〡# 才tài 也dã 器khí 也dã )# 。

閦súc

(# 音âm 初sơ 眾chúng 也dã )# 。

tễ

(# 音âm 目mục 草thảo 名danh 也dã )# 。

躶#

(# 音âm 魯lỗ 赤xích 體thể 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 對đối 也dã 仇cừu 也dã )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất

妙Diệu 音Âm 菩Bồ 薩Tát 品Phẩm 第đệ 二nhị 十thập 四tứ

髻kế

(# 音âm 計kế 綰oản 〡# 也dã )# 。

植thực

(# 音âm 直trực 種chủng 〡# 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 衛vệ 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

崛quật

(# 音âm 玉ngọc 山sơn 短đoản 高cao 貌mạo 也dã )# 。

普Phổ 門Môn 品Phẩm 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ

杻nữu

(# 音âm 丑sửu 〡# 械giới 也dã )# 。

械giới

(# 音âm 解giải 杻nữu 器khí 也dã )# 。

枷già

(# 音âm 加gia 〡# 鎖tỏa 也dã )# 。

鎖tỏa

(# 音âm 瑣tỏa 鐵thiết 〡# 也dã )# 。

檢kiểm

(# 音âm 減giảm 〡# 校giáo 也dã )# 。

齎tê

(# 音âm 即tức 持trì 送tống 也dã )# 。

捐quyên

(# 音âm 圓viên 棄khí 也dã )# 。

詛trớ

(# 音âm 阻trở 咒chú 也dã )# 。

陀Đà 羅La 尼Ni 品Phẩm 第đệ 二nhị 十thập 六lục

禰nể

(# 音âm 禰nể 父phụ 廟miếu 也dã 祖tổ 〡# 也dã )# 。

旨chỉ

(# 音âm 指chỉ 示thị 也dã )# 。

隸lệ

(# 音âm 利lợi 附phụ 也dã 僕bộc 〡# 也dã )# 。

賖#

(# 音âm 奢xa 借tá 也dã )# 。

咩mế

(# 音âm 乜# 羊dương 鳴minh 也dã )# 。

瑋vĩ

(# 音âm 韋vi 玉ngọc 名danh 也dã )# 。

羶thiên

(# 音âm 苫thiêm 羊dương 臭xú 氣khí 也dã )# 。

桑tang

(# 索sách 平bình 聲thanh 木mộc 名danh 也dã )# 。

裔duệ

(# 音âm 意ý 邊biên 也dã 容dung 〡# 也dã )# 。

膩nị

(# 尼ni 去khứ 聲thanh 肥phì 〡# 垢cấu 也dã )# 。

簸phả

(# 音âm 播bá 〡# 揚dương 也dã 去khứ 康khang 也dã )# 。

蔗giá

(# 音âm 這giá 甘cam 〡# 也dã )# 。

邏la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 遮già 也dã 游du 兵binh 也dã )# 。

亶đẳng

(# 單đơn 上thượng 聲thanh 厚hậu 也dã 大đại 也dã )# 。

歐âu

(# 音âm 鷗# 〡# 陽dương 復phục 姓tánh 也dã )# 。

袟#

(# 音âm 直trực 書thư 衣y 也dã )# 。

郵bưu

(# 音âm 尤vưu 境cảnh 上thượng 舍xá 也dã )# 。

痤tọa

(# 音âm 矬tọa 短đoản 也dã )# 。

枳chỉ

(# 二nhị 音âm 只chỉ 几kỉ 〡# 俱câu 蛇xà 有hữu 兩lưỡng 首thủ 也dã )# 。

緻trí

(# 音âm 智trí 精tinh 密mật 也dã )# 。

抳nê

(# 尼ni 去khứ 聲thanh 止chỉ 也dã 掎kỉ 〡# 也dã )# 。

墀trì

(# 音âm 除trừ 丹đan 〡# 赤xích 地địa 也dã )# 。

蹬đẳng

(# 音âm 鄧đặng 蹭thặng 〡# 也dã )# 。

頞át

(# 安an 入nhập 聲thanh 鼻tị 莖hành 也dã )# 。

皋#

(# 音âm 高cao 澤trạch 也dã 九cửu 皋# 言ngôn 也dã )# 。

泯mẫn

(# 音âm 閔mẫn 盡tận 也dã )# 。

殺sát

(# 音âm 施thí 大đại 逆nghịch 也dã 斷đoạn 命mạng 也dã )# 。

壓áp

(# 音âm 鴨áp 壞hoại 也dã 不bất 墜trụy 也dã )# 。

妙diệu 莊trang 嚴nghiêm 品phẩm 。 第đệ 二nhị 十thập 七thất

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

龜quy

(# 音âm 規quy 神thần 〡# 五ngũ 色sắc 金kim 背bối/bội 也dã )# 。

紺cám

(# 音âm 幹cán 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

珂kha

(# 音âm 科khoa 石thạch 似tự 玉ngọc 瑪mã 瑙não 也dã )# 。

唇thần

(# 音âm 辰thần 口khẩu 〡# 也dã )# 。

勸Khuyến 發Phát 品Phẩm 第đệ 二nhị 十thập 八bát

豬trư

(# 音âm 豬trư 豕thỉ 子tử 也dã )# 。

衒huyễn

(# 音âm 縣huyện 行hành 且thả 賣mại 也dã )# 。

繚liễu

(# 音âm 遼liêu 〡# 繞nhiễu 纏triền 也dã 關quan 也dã )# 。

睞lãi

(# 音âm 賴lại 目mục 傍bàng 視thị 也dã )# 。

航#

(# 音âm 杭# 船thuyền 也dã )# 。

大đại 佛Phật 頂đảnh 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 序tự

爰viên

(# 音âm 圓viên 引dẫn 也dã 為vi 也dã )# 。

僊tiên

(# 音âm 仙tiên 神thần 〡# 也dã )# 。

闔hạp

(# 音âm 合hợp ▆# 〡# 也dã 閉bế 也dã )# 。

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 沒một 也dã )# 。

徵trưng

(# 音âm 征chinh 召triệu 也dã 明minh 也dã 省tỉnh 也dã )# 。

標tiêu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 〡# 舉cử 也dã 顛điên 也dã )# 。

闡xiển

(# 音âm 諂siểm 開khai 也dã 明minh 也dã 大đại 也dã )# 。

隳huy

(# 音âm 暉huy 毀hủy 也dã 敗bại 成thành 也dã )# 。

匿nặc

(# 音âm 逆nghịch 藏tạng 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 牒điệp 細tế 毛mao 布bố 也dã )# 。

綰oản

(# 音âm 挽vãn 貫quán 也dã 罥quyến 也dã 繫hệ 也dã )# 。

揀giản

(# 音âm 減giảm 〡# 擇trạch 也dã )# 。

規quy

(# 音âm 歸quy 〡# 矩củ 也dã 圓viên 也dã )# 。

模mô

(# 音âm 木mộc 法pháp 也dã 規quy 也dã )# 。

織chức

(# 音âm 痴si 布bố 帛bạch 總tổng 名danh 也dã )# 。

攬lãm

(# 音âm 懶lãn 手thủ 覽lãm 物vật 也dã )# 。

獻hiến

(# 音âm 憲hiến 進tiến 奉phụng 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

筏phiệt

(# 音âm 伐phạt 舍Xá 衛Vệ 也dã 大đại 也dã 桴phù 乘thừa 也dã )# 。

桓hoàn

(# 音âm 還hoàn 望vọng 出xuất 譙# 群quần 也dã )# 。

囑chúc

(# 音âm 燭chúc 付phó 託thác 也dã )# 。

範phạm

(# 音âm 犯phạm 法pháp 也dã 規quy 〡# 也dã )# 。

絺hy

(# 音âm 痴si 聰thông 敏mẫn 也dã )# 。

諱húy

(# 音âm 慧tuệ 忌kỵ 也dã 避tị 也dã )# 。

掖dịch

(# 音âm 亦diệc 王vương 住trụ 宮cung 也dã 殿điện 內nội 庭đình 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã )# 。

佇trữ

(# 音âm 住trụ 〡# 立lập 久cửu 也dã )# 。

遑hoàng

(# 音âm 皇hoàng 急cấp 也dã 遐hà 也dã )# 。

循tuần

(# 音âm 旬tuần 善thiện 也dã 次thứ 序tự 也dã )# 。

擇trạch

(# 音âm 宅trạch 選tuyển 〡# 也dã )# 。

均quân

(# 音âm 君quân 平bình 也dã )# 。

謗báng

(# 邦bang 去khứ 聲thanh 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

隍hoàng

(# 音âm 皇hoàng 城thành 池trì 也dã )# 。

肅túc

(# 音âm 粟túc 敬kính 也dã 嚴nghiêm 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 技kỹ 〡# 也dã )# 。

撫phủ

(# 音âm 府phủ 持trì 〡# 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

腥tinh

(# 音âm 星tinh 肉nhục 氣khí 也dã )# 。

臊tao

(# 音âm 騷# 腥tinh 臭xú 也dã )# 。

遘cấu

(# 音âm 垢cấu 遇ngộ 也dã )# 。

秖kỳ

(# 音âm 只chỉ 適thích 也dã )# 。

講giảng

(# 江giang 上thượng 聲thanh 論luận 也dã 和hòa 解giải 也dã )# 。

矚chú

(# 音âm 燭chúc 視thị 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 酉dậu 窗song 〡# 也dã )# 。

豁hoát

(# 音âm 壑hác 谷cốc 堂đường 也dã )# 。

脾tì

(# 音âm 皮bì 五ngũ 藏tạng 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

摶đoàn

(# 音âm 團đoàn 掜# 聚tụ 也dã 圜viên 也dã )# 。

碗oản

(# 音âm 宛uyển 器khí 也dã )# 。

腑phủ

(# 音âm 府phủ 藏tạng 〡# 也dã )# 。

竅khiếu

(# 蹺# 去khứ 聲thanh 孔khổng 〡# 也dã )# 。

挃trất

(# 音âm 知tri 撞chàng 〡# 也dã 觸xúc 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã 懸huyền 也dã )# 。

饌soạn

(# 音âm 撰soạn 飯phạn 食thực 也dã )# 。

拳quyền

(# 音âm 權quyền 屈khuất 手thủ 也dã 奉phụng 持trì 也dã )# 。

咄đốt

(# 音âm 都đô 吐thổ 也dã 呵ha 也dã )# 。

矍quắc

(# 音âm 腳cước 左tả 右hữu 顧cố 也dã 急cấp 視thị 也dã )# 。

寵sủng

(# 充sung 上thượng 聲thanh 愛ái 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

詰cật

(# 音âm 欺khi 周chu 也dã 責trách 讓nhượng 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

揣đoàn

(# 初sơ 委ủy 切thiết 量lượng 也dã 度độ 也dã )# 。

昱dục

(# 音âm 育dục 日nhật 光quang 也dã )# 。

赩hách

(# 音âm 希hy 六lục 赤xích 也dã )# 。

握ác

(# 於ư 角giác 切thiết 搤ách 持trì 也dã )# 。

詢tuân

(# 音âm 旬tuần 諮tư 問vấn 也dã )# 。

虧khuy

(# 音âm 奎# 缺khuyết 也dã )# 。

#

(# 音âm 呂lữ 客khách 也dã )# 。

俶thục

(# 音âm 叔thúc 善thiện 也dã 始thỉ 也dã 厚hậu 也dã )# 。

裝trang

(# 音âm 莊trang 〡# 束thúc 也dã )# 。

攸du

(# 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

霽tễ

(# 音âm 濟tế 雨vũ 止chỉ 也dã )# 。

暘dương

(# 音âm 陽dương 日nhật 出xuất 光quang 也dã )# 。

隙khích

(# 音âm 吃cật 裂liệt 也dã 壁bích 孔khổng 也dã )# 。

盼phán

(# 音âm 盻# 目mục 視thị 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

殞vẫn

(# 音âm 蘊uẩn 殂tồ 也dã 沒một 也dã )# 。

齡linh

(# 音âm 靈linh 年niên 〡# 也dã )# 。

孺nhụ

(# 如như 去khứ 聲thanh 幼ấu 小tiểu 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

腠thấu

(# 倉thương 陋lậu 切thiết 膚phu 〡# 也dã )# 。

頹đồi

(# 徒đồ 回hồi 切thiết 下hạ 墜trụy 也dã )# 。

耄mạo

(# 音âm 帽mạo 八bát 九cửu 十thập 歲tuế 老lão 人nhân 也dã )# 。

皺trứu

(# 鄒# 去khứ 聲thanh 面diện 縮súc 〡# 也dã )# 。

殂tồ

(# 音âm 徂# 往vãng 死tử 也dã )# 。

攜huề

(# 音âm 移di 提đề 〡# 也dã )# 。

瞪trừng

(# 二nhị 音âm 崢tranh 正chánh 怒nộ 目mục 也dã 直trực 視thị 也dã )# 。

瞢măng

(# 二nhị 音âm 萌manh 猛mãnh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 動động 也dã )# 。

晦hối

(# 音âm 悔hối 昧muội 也dã )# 。

瀛doanh

(# 音âm 盈doanh 〡# 海hải 也dã )# 。

渤bột

(# 盆bồn 入nhập 聲thanh 海hải 名danh 也dã )# 。

允duẫn

(# 蘊uẩn 平bình 聲thanh 信tín 也dã 言ngôn 也dã )# 。

獲hoạch

(# 音âm 或hoặc 得đắc 也dã 成thành 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 於ư 香hương 氣khí 也dã )# 。

#

(# 盆bồn 入nhập 聲thanh 塵trần 起khởi 也dã )# 。

紆hu

(# 音âm 於ư 索sách 也dã 詘# 也dã )# 。

歛liễm

(# 連liên 上thượng 聲thanh 收thu 也dã )# 。

氛phân

(# 音âm 焚phần 〡# 氳uân 祥tường 氣khí 也dã )# 。

喪táng

(# 桑tang 去khứ 聲thanh 亡vong 也dã )# 。

漂phiêu

(# 音âm 飄phiêu 浮phù 也dã )# 。

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 沒một 〡# 也dã )# 。

矚chú

(# 音âm 燭chúc 視thị 也dã )# 。

簷diêm

(# 音âm 咸hàm 屋ốc 〡# 也dã )# 。

廡vũ

(# 音âm 武võ 堂đường 下hạ 屋ốc 也dã )# 。

挽vãn

(# 彎loan 上thượng 聲thanh 引dẫn 也dã )# 。

築trúc

(# 音âm 竺trúc 橋kiều 也dã )# 。

纖tiêm

(# 音âm 先tiên 細tế 微vi 也dã )# 。

確xác

(# 音âm 殼xác 堅kiên 固cố 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 切thiết 判phán 也dã 破phá 也dã )# 。

茫mang

(# 音âm 芒mang 滄thương 〡# 也dã )# 。

[巾*皇]#

(# 音âm 皇hoàng 憂ưu 〡# 也dã )# 。

悚tủng

(# 音âm 聳tủng 懼cụ 也dã )# 。

慴triệp

(# 二nhị 音âm 涉thiệp 哲triết 懼cụ 思tư 也dã )# 。

矯kiểu

(# 音âm 皎hiệu 詐trá 也dã )# 。

疇trù

(# 音âm 酬thù 耕canh 治trị 之chi 田điền 也dã )# 。

措thố

(# 音âm 醋thố 設thiết 也dã 舉cử 也dã 置trí 也dã )# 。

撮toát

(# 音âm 揣đoàn 指chỉ 取thủ 物vật 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 〡# 搦nạch 也dã )# 。

陵lăng

(# 音âm 靈linh 侵xâm 犯phạm 也dã 丘khâu 〡# 也dã )# 。

狹hiệp

(# 音âm 匣hạp 〡# 隘ải 也dã )# 。

疲bì

(# 音âm 皮bì 勞lao 也dã 乏phạp 也dã )# 。

眚sảnh

(# 生sanh 上thượng 聲thanh 目mục 病bệnh 生sanh 瞖ế 也dã )# 。

屏bính

(# 音âm 病bệnh 除trừ 也dã )# 。

捏niết

(# 音âm 涅niết 〡# 捺nại 也dã 捻nẫm 也dã )# 。

括quát

(# 關quan 入nhập 聲thanh 包bao 〡# 也dã )# 。

暈vựng

(# 音âm 運vận 日nhật 月nguyệt 勞lao 氣khí 也dã )# 。

珮bội

(# 音âm 倍bội 玉ngọc 〡# 也dã )# 。

玦quyết

(# 音âm 決quyết 珮bội 也dã )# 。

彗tuệ

(# 音âm 粹túy 妖yêu 星tinh 也dã )# 。

孛bột

(# 音âm 勃bột 〡# 星tinh 也dã )# 。

虹hồng

(# 二nhị 音âm 紅hồng 降giáng/hàng 白bạch 〡# 彌di 天thiên 也dã )# 。

蜺nghê

(# 音âm 疑nghi 似tự 蟬thiền 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

瘴chướng

(# 音âm 障chướng 病bệnh 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

選tuyển

(# 宣tuyên 上thượng 聲thanh 〡# 擇trạch 也dã )# 。

腕oản

(# 音âm 宛uyển 手thủ 〡# 也dã )# 。

蹋đạp

(# 音âm 達đạt 足túc 著trước 地địa 也dã )# 。

崖nhai

(# 音âm 厓# 高cao 〡# 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 〡# 越việt 也dã )# 。

缾bình

(# 音âm 平bình 汲cấp 水thủy 器khí 也dã )# 。

餉hướng

(# 音âm 賞thưởng 呼hô 食thực 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

吸hấp

(# 音âm 希hy 舌thiệt 〡# 也dã 內nội 息tức 也dã )# 。

畜súc

(# 凶hung 入nhập 聲thanh 養dưỡng 也dã )# 。

齅khứu

(# 休hưu 去khứ 聲thanh 似tự 鼻tị 攬lãm 氣khí 也dã )# 。

舐thỉ

(# 音âm 智trí 以dĩ 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã )# 。

吻vẫn

(# 音âm 刎# 邊biên 〡# 也dã )# 。

甜điềm

(# 音âm 田điền 甘cam 味vị 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 并tinh 也dã 持trì 也dã )# 。

涉thiệp

(# 傳truyền 入nhập 聲thanh 〡# 水thủy 也dã 歷lịch 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

撮toát

(# 音âm 接tiếp 取thủ 也dã 行hành 也dã )# 。

寐mị

(# 音âm 昧muội 臥ngọa 也dã )# 。

撞chàng

(# 音âm 狀trạng 擊kích 也dã )# 。

鑪lư

(# 音âm 盧lô 香hương 〡# 也dã )# 。

銖thù

(# 音âm 殊thù 二nhị 十thập 四tứ 〡# 為vi 一nhất 兩lưỡng 也dã )# 。

藉tạ

(# 音âm 借tá 艸thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

[蓻/火]#

(# 音âm 舌thiệt 燒thiêu 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 淡đạm 食thực 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

盬#

(# 音âm 古cổ 〡# ▆# 也dã 鹽diêm 也dã )# 。

#

(# 音âm 賓tân 相tương/tướng 排bài 斥xích 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 繞nhiễu 也dã )# 。

繞nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 纏triền 〡# 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

炊xuy

(# 音âm 吹xuy 〡# 爨thoán 也dã )# 。

爨thoán

(# 音âm 竄thoán 炊xuy 〡# 也dã )# 。

燧toại

(# 音âm 歲tuế 鑽toàn 〡# 取thủ 火hỏa 也dã )# 。

詰cật

(# 音âm 欺khi 問vấn 也dã )# 。

族tộc

(# 音âm 俗tục 宗tông 〡# 也dã )# 。

鎔dong

(# 音âm 容dung 〡# 鑄chú 也dã )# 。

紆hu

(# 音âm 于vu 勞lao 也dã 縈oanh 也dã 曲khúc 也dã )# 。

融dung

(# 音âm 容dung 和hòa 也dã )# 。

泮phấn

(# 音âm 判phán 宮cung 禮lễ 也dã )# 。

滔thao

(# 音âm 叨# 漫mạn 也dã 水thủy 流lưu 貌mạo 也dã )# 。

陟trắc

(# 音âm 知tri 進tiến 也dã 叔thúc 也dã 高cao 也dã )# 。

拂phất

(# 音âm 弗phất 拭thức 也dã 除trừ 也dã )# 。

鑿tạc

(# 音âm 昨tạc 穿xuyên 也dã )# 。

瑩oánh

(# 榮vinh 去khứ 聲thanh 明minh 淨tịnh 也dã )# 。

突đột

(# 屯truân 入nhập 聲thanh 觸xúc 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

逾du

(# 音âm 于vu 〡# 越việt 也dã )# 。

聆linh

(# 音âm 靈linh 以dĩ 耳nhĩ 〡# 聲thanh 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 咬giảo 人nhân 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

蚋nhuế

(# 音âm 銳duệ 如như 蚊văn 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

練luyện

(# 音âm 煉luyện 白bạch 〡# 也dã )# 。

渾hồn

(# 音âm 混hỗn 〡# 流lưu 也dã 〡# 沌# 也dã )# 。

蒸chưng

(# 音âm 征chinh 氣khí 上thượng 行hành 也dã )# 。

溼thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 也dã )# 。

潬đán

(# 二nhị 音âm 灘# 但đãn 水thủy 中trung 沙sa 堆đôi 也dã )# 。

抽trừu

(# 音âm 酬thù 臭xú 平bình 聲thanh 為vi 草thảo 大đại 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

絞giảo

(# 音âm 絞giảo 繞nhiễu 也dã 繚liễu 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 弟đệ 相tương/tướng 也dã 遠viễn 也dã )# 。

遘cấu

(# 音âm 垢cấu 遇ngộ 也dã )# 。

遏át

(# 音âm 何hà 安an 也dã 止chỉ 也dã )# 。

蒱bồ

(# 音âm 菩bồ 樗xư 〡# 戲hí 也dã )# 。

倏thúc

(# 音âm 叔thúc 光quang 動động 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 障chướng 也dã )# 。

鑛khoáng

(# 音âm 礦quáng 銅đồng 鐵thiết 樸phác 也dã )# 。

拒cự

(# 音âm 巨cự 秖kỳ 也dã 絕tuyệt 也dã )# 。

屯truân

(# 二nhị 音âm 敦đôn 淳thuần 聚tụ 也dã 厚hậu 也dã )# 。

凝ngưng

(# 音âm 迎nghênh 水thủy 結kết 也dã 成thành 也dã )# 。

霾mai

(# 音âm 理lý 晦hối 也dã 如như 物vật 塵trần 〡# 也dã )# 。

邀yêu

(# 二nhị 音âm 要yếu 交giao 迎nghênh 也dã 求cầu 也dã )# 。

詰cật

(# 音âm 欺khi 治trị 也dã 問vấn 也dã )# 。

準chuẩn

(# 真chân 上thượng 聲thanh 均quân 也dã 平bình 也dã 度độ 也dã )# 。

據cứ

(# 音âm 句cú 引dẫn 也dã 按án 也dã 依y 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 隱ẩn 也dã 塞tắc 也dã )# 。

遺di

(# 二nhị 音âm 移di 惟duy 亡vong 也dã 與dữ 也dã )# 。

綮khính/khể

(# 輕khinh 上thượng 聲thanh 筋cân 肉nhục 也dã )# 。

秖kỳ

(# 音âm 只chỉ 適thích 也dã )# 。

泊bạc

(# 音âm 薄bạc 止chỉ 也dã 息tức 也dã )# 。

捐quyên

(# 音âm 圓viên 棄khí 也dã )# 。

汨cốt

(# 二nhị 音âm 骨cốt 覓mịch 〡# 羅la 江giang 也dã )# 。

摶đoàn

(# 音âm 團đoàn 圜viên 也dã )# 。

契khế

(# 二nhị 音âm 氣khí 怯khiếp 闊khoát 也dã 〡# 約ước 也dã )# 。

隳huy

(# 音âm 煇huy 毀hủy 敗bại 也dã 城thành 也dã )# 。

媒môi

(# 音âm 梅mai 〡# 衒huyễn 也dã 合hợp 二nhị 姓tánh 匹thất 也dã )# 。

貿mậu

(# 音âm 茂mậu 交giao 易dị 也dã 市thị 賣mại 也dã )# 。

驗nghiệm

(# 音âm 念niệm 證chứng 也dã 徵trưng 也dã 救cứu 也dã )# 。

參tham

(# 參tham 上thượng 聲thanh 覲cận 也dã 眾chúng 多đa 貌mạo 也dã )# 。

黏niêm

(# 音âm 年niên 著trước 也dã )# 。

萄đào

(# 音âm 陶đào 葡bồ 〡# 也dã )# 。

恬điềm

(# 音âm 田điền 靜tĩnh 也dã 安an 也dã )# 。

偃yển

(# 音âm 演diễn 〡# 然nhiên 也dã 黑hắc 也dã )# 。

tảng

(# 桑tang 上thượng 聲thanh 身thân 休hưu 四tứ 大đại 如như 鼓cổ 任nhậm 也dã )# 。

[桑*見]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

攬lãm

(# 音âm 覽lãm 手thủ 取thủ 物vật 也dã )# 。

殑căng

(# 音âm 敬kính 〡# 伽già 也dã )# 。

驕kiêu

(# 音âm 交giao 僨# 〡# 不bất 可khả 禁cấm 也dã )# 。

黯ảm

(# 音âm 演diễn 〡# 然nhiên 也dã 黑hắc 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

敕sắc

(# 音âm 尺xích 誠thành 也dã 正chánh 也dã 勞lao 也dã 急cấp 也dã )# 。

擣đảo

(# 音âm 擣đảo 手thủ 杵xử 也dã )# 。

舂thung

(# 音âm 沖# 擣đảo 也dã )# 。

遄thuyên

(# 匝táp 緣duyên 切thiết 速tốc 也dã 疾tật 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ

日nhật

(# 音âm 即tức 病bệnh 也dã 韻vận 篇thiên 無vô 出xuất )# 。

[瘧-虍+雨]#

(# 音âm 虐ngược 或hoặc 寒hàn 或hoặc 熱nhiệt 病bệnh 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã 介giới 也dã )# 。

佇trữ

(# 音âm 住trụ 久cửu 立lập 也dã )# 。

晦hối

(# 音âm 悔hối 昧muội 也dã )# 。

糅nhữu

(# 音âm 粈# 雜tạp 也dã )# 。

瑩oánh

(# 音âm 永vĩnh 聽thính 熒# 疑nghi 惑hoặc 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 除trừ 也dã 洗tẩy 也dã )# 。

斂liểm

(# 連liên 上thượng 聲thanh 收thu 也dã ▆# 也dã )# 。

綰oản

(# 音âm 宛uyển 貫quán 也dã 繫hệ 也dã )# 。

疊điệp

(# 音âm 牒điệp 重trọng/trùng 〡# 也dã )# 。

緝tập

(# 音âm 七thất 續tục 也dã 訪phỏng 也dã )# 。

績#

(# 音âm 積tích 緝tập 也dã 繼kế 也dã )# 。

歷lịch

(# 音âm 立lập 次thứ 也dã 數số 也dã 容dung 成thành 造tạo 也dã )# 。

循tuần

(# 旬tuần 去khứ 聲thanh 次thứ 序tự 也dã 蓋cái 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 咸hàm 不bất 平bình 于vu 心tâm 也dã )# 。

鋒phong

(# 音âm 峰phong 劍kiếm 刃nhận 〡# 也dã )# 。

掣xiết

(# 音âm 徹triệt 挽vãn 也dã )# 。

#

(# 音âm 吉cát 小tiểu 棗táo 也dã 箴# 也dã )# 。

鵠hộc

(# 二nhị 音âm 鶴hạc 胡hồ 鳥điểu 名danh 也dã 仙tiên 人nhân 乘thừa 也dã )# 。

飄phiêu

(# 音âm 漂phiêu 〡# 飄phiêu 也dã )# 。

零linh

(# 音âm 靈linh 落lạc 也dã )# 。

倏thúc

(# 音âm 叔thúc 光quang 動động 兒nhi 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

豁hoát

(# 音âm 壑hác 〡# 達đạt 也dã )# 。

呞tư

(# 二nhị 音âm 詞từ 痴si 病bệnh 也dã 嚼tước 也dã 喂# 也dã )# 。

絺hy

(# 音âm 痴si 聰thông 敏mẫn 也dã )# 。

肢chi

(# 音âm 支chi 〡# 休hưu 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 顯hiển 危nguy 也dã 阻trở 也dã )# 。

隘ải

(# 烏ô 戒giới 切thiết 狹hiệp 也dã 陋lậu 也dã )# 。

填điền

(# 音âm 田điền 滿mãn 也dã 塞tắc 也dã )# 。

闤hoàn

(# 音âm 還hoàn 市thị 垣viên 也dã )# 。

闠hội

(# 音âm 會hội 市thị 外ngoại 門môn 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 〡# 淚lệ 也dã )# 。

液dịch

(# 音âm 亦diệc 津tân 〡# 也dã )# 。

闚khuy

(# 音âm 虧khuy 小tiểu 視thị 也dã )# 。

稚trĩ

(# 音âm 治trị 幼ấu 小tiểu 也dã )# 。

礫lịch

(# 音âm 力lực 小tiểu 石thạch 也dã )# 。

激kích

(# 音âm 吉cát 疾tật 波ba 也dã )# 。

盻#

(# 音âm 眄miện 美mỹ 目mục 〡# 也dã 黑hắc 白bạch 分phần/phân 也dã )# 。

捷tiệp

(# 音âm 絕tuyệt 病bệnh 也dã 勝thắng 也dã )# 。

繼kế

(# 音âm 記ký 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

乖quai

(# 怪quái 平bình 聲thanh 離ly 也dã 背bối/bội 戾lệ 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục

驅khu

(# 音âm 區khu 〡# 馳trì 也dã 遂toại 遺di 也dã )# 。

剖phẫu

(# 音âm 口khẩu 切thiết 破phá 也dã 判phán 也dã )# 。

家gia

(# 音âm 姑cô 女nữ 主chủ 也dã 王vương 之chi 皇hoàng 后hậu 也dã )# 。

爍thước

(# 商thương 入nhập 聲thanh 灼chước 〡# 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 雜tạp 也dã 亂loạn 也dã )# 。

糅nhữu

(# 音âm 杻nữu 雜tạp 也dã )# 。

唄bối

(# 音âm 貝bối 梵Phạm 音âm 也dã )# 。

詠vịnh

(# 二nhị 音âm 永vĩnh 用dụng 長trường/trưởng 言ngôn 也dã 歌ca 也dã )# 。

虧khuy

(# 音âm 奎# 缺khuyết 損tổn 也dã 減giảm 也dã )# 。

匪phỉ

(# 非phi 上thượng 聲thanh 非phi 也dã 彼bỉ 也dã )# 。

緒tự

(# 音âm 序tự 端đoan 也dã )# 。

垣viên

(# 音âm 完hoàn 墻tường 也dã )# 。

詢tuân

(# 音âm 旬tuần 省tỉnh 也dã )# 。

蒸chưng

(# 音âm 征chinh 火hỏa 氣khí 上thượng 行hành 也dã )# 。

帥súy

(# 音âm 賽tái 將tương 〡# 也dã )# 。

歧kỳ

(# 音âm 其kỳ 路lộ 也dã )# 。

蹋đạp

(# 音âm 遠viễn 足túc 著trước 地địa 也dã )# 。

絹quyên

(# 音âm 眷quyến 絲ti 〡# 也dã )# 。

靴ngoa

(# 血huyết 平bình 聲thanh 靸# 也dã )# 。

裘cừu

(# 音âm 求cầu 皮bì 服phục 也dã )# 。

毳thuế

(# 音âm 翠thúy 獸thú 細tế 毛mao 也dã )# 。

姦gian

(# 音âm 間gian 私tư 也dã 詐trá 也dã )# 。

詃#

(# 音âm 卷quyển 誘dụ 也dã )# 。

耗hao

(# 音âm 號hiệu 滅diệt 也dã 少thiểu 也dã )# 。

裨bì

(# 二nhị 音âm 卑ty 皮bì 補bổ 也dã 接tiếp 也dã 益ích 也dã )# 。

販phán

(# 音âm 飯phạn 買mãi 賤tiện 賣mại 貴quý 也dã )# 。

揖ấp

(# 音âm 一nhất 〡# 讓nhượng 也dã )# 。

巵chi

(# 音âm 支chi 酒tửu 器khí 也dã )# 。

捶chúy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 杖trượng 擊kích 也dã ▆# 也dã )# 。

詈lị

(# 音âm 利lợi 毀hủy 罵mạ 也dã )# 。

殞vẫn

(# 音âm 蘊uẩn 歿một 也dã 殂tồ 也dã )# 。

洩duệ

(# 二nhị 音âm 泄tiết 意ý 漏lậu 泄tiết 也dã )# 。

誅tru

(# 音âm 朱chu 責trách 也dã 殺sát 也dã 罰phạt 也dã )# 。

紆hu

(# 音âm 於ư 縈oanh 也dã 曲khúc 也dã ▆# 也dã )# 。

噬phệ

(# 音âm 世thế 齧niết 〡# 也dã )# 。

臍tề

(# 音âm 齊tề 膍# 〡# 也dã )# 。

弦huyền

(# 音âm 言ngôn 〡# 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất

寐mị

(# 音âm 昧muội 寢tẩm 臥ngọa 也dã )# 。

䡄#

(# 音âm 癸quý 注chú 也dã 車xa 跡tích 也dã )# 。

膩nị

(# 尼ni 去khứ 聲thanh 肥phì 垢cấu 〡# 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 草thảo 香hương 氣khí 也dã )# 。

糜mi

(# 音âm 眉mi 〡# 粥chúc 也dã )# 。

享hưởng

(# 音âm 嚮hướng 向hướng 也dã 獻hiến 也dã 薦tiến 也dã 誠thành 也dã )# 。

謬mậu

(# 靡mĩ 幼ấu 切thiết 亂loạn 也dã 差sai 誤ngộ 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 水thủy 法pháp 〡# 也dã )# 。

釤sam

(# 山sơn 去khứ 聲thanh 大đại 鎌# 也dã )# 。

勃bột

(# 盆bồn 入nhập 聲thanh 卒thốt 也dã )# 。

跢đa

(# 多đa 去khứ 聲thanh 小tiểu 兒nhi 行hành 也dã )# 。

鞞bệ

(# 音âm 皮bì 〡# ▆# 注chú 上thượng 下hạ 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 被bị 惡ác 也dã 斷đoạn 也dã )# 。

毖bí

(# 音âm 被bị 疏sớ/sơ 也dã 告cáo 也dã 慎thận 也dã 遠viễn 也dã )# 。

曳duệ

(# 音âm 意ý 牽khiên 也dã 引dẫn 也dã 申thân 也dã )# 。

剌lạt

(# 音âm 臘lạp 僻tích 也dã 戾lệ 也dã )# 。

瓢biều

(# 符phù 霄tiêu 切thiết 瓠hoạch 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 屏bính 愛ái 也dã 卷quyển 也dã )# 。

嚂lam

(# 二nhị 音âm 喊# 藍lam 懢# 貪tham 也dã 聲thanh 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

儜nảnh

(# 音âm 能năng 困khốn 也dã 弱nhược 也dã )# 。

赭giả

(# 音âm 者giả 赤xích 土thổ/độ 也dã )# 。

稅thuế

(# 音âm 瑞thụy 放phóng 置trí 也dã 歛liễm 也dã )# 。

擅thiện

(# 二nhị 音âm 善thiện 壇đàn 專chuyên 也dã 觸xúc 也dã )# 。

啒khuất

(# 音âm 骨cốt 憂ưu 貌mạo 也dã )# 。

菟thố

(# 音âm 兔thố 虜lỗ 復phục 也dã 姓tánh 也dã 儒nho 書thư 又hựu 作tác 兔thố )# 。

折chiết

(# 二nhị 音âm 哲triết 舌thiệt 拗# 〡# 也dã )# 。

掘quật

(# 音âm 橛quyết 〡# 地địa 也dã )# 。

#

(# 音âm 欣hân 出xuất 神thần 咒chú 也dã )# 。

雍ung

(# 音âm 勇dũng 睦mục 也dã 祐hựu 也dã )# 。

甖anh

(# 音âm 英anh 瓦ngõa 器khí 也dã )# 。

謎mê

(# 迷mê 去khứ 聲thanh 隱ẩn 言ngôn 也dã )# 。

訖ngật

(# 二nhị 音âm 吉cát 乞khất 止chỉ 也dã 畢tất 也dã )# 。

粹túy

(# 音âm 碎toái 紸# 〡# 精tinh 也dã )# 。

枳chỉ

(# 音âm 只chỉ 蛇xà 有hữu 兩lưỡng 首thủ 也dã 又hựu 云vân 〡# 棘cức )# 。

袪#

(# 音âm 區khu 門môn 也dã )# 。

姥lao

(# 音âm 母mẫu 女nữ 師sư 也dã 老lão 母mẫu 也dã )# 。

堙yên

(# 音âm 湮nhân 土thổ/độ 塞tắc 也dã )# 。

昵ni

(# 音âm 匿nặc 親thân 近cận 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

鉗kiềm

(# 音âm 乾can/kiền/càn 以dĩ 鐵thiết 結kết 束thúc 也dã )# 。

憚đạn

(# 音âm 但đãn 忌kỵ 惡ác 也dã )# 。

迄hất

(# 興hưng 入nhập 聲thanh 至chí 也dã )# 。

栗lật

(# 音âm 力lực 堅kiên 也dã 果quả 也dã )# 。

盎áng

(# 烏ô 浪lãng 切thiết 盆bồn 也dã )# 。

斂liểm

(# 連liên 上thượng 聲thanh 收thu 也dã )# 。

辮biện

(# 音âm 變biến 交giao 也dã )# 。

甕úng

(# 翁ông 去khứ 聲thanh 大đại 甖anh 也dã )# 。

聯liên

(# 音âm 連liên 〡# 綿miên 不bất 絕tuyệt 也dã )# 。

樺hoa

(# 音âm 化hóa 木mộc 名danh 也dã 木mộc 皮bì 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 楪# 細tế 毛mao 布bố 也dã )# 。

貯trữ

(# 音âm 主chủ 居cư 也dã 藏tạng 也dã 福phước 也dã )# 。

詛trớ

(# 音âm 阻trở 咒chú 〡# 也dã )# 。

磣sầm

(# 撐xanh 上thượng 聲thanh 毒độc 也dã 食thực 有hữu 砂sa 也dã )# 。

館quán

(# 音âm 管quản 客khách 舍xá 也dã )# 。

孕dựng

(# 音âm 運vận 懷hoài 〡# 也dã )# 。

脫thoát

(# 音âm 悅duyệt 憧sung 也dã 高cao 顯hiển 也dã )# 。

闍xà

(# 音âm 都đô 城thành 上thượng 重trọng/trùng 門môn 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 〡# 也dã )# 。

佩bội

(# 音âm 倍bội 大đại 帶đái 〡# 也dã )# 。

兆triệu

(# 音âm 召triệu 分phần/phân 也dã )# 。

夭yểu

(# 妖yêu 上thượng 聲thanh 屈khuất 也dã 少thiểu 喪táng 也dã )# 。

杵xử

(# 音âm 褚# 舂thung 〡# 也dã )# 。

殞vẫn

(# 音âm 蘊uẩn 歿một 也dã 殂tồ 也dã )# 。

瞪trừng

(# 音âm 證chứng 怒nộ 目mục 直trực 視thị 也dã )# 。

瞢măng

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

刳khô

(# 音âm 跨khóa 判phán 空không 物vật 腸tràng 也dã )# 。

區khu

(# 音âm 曲khúc 器khí 也dã 受thọ 一nhất 斗đẩu 大đại 升thăng 也dã )# 。

邏la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 梵Phạn 語ngữ 也dã )# 。

遏át

(# 音âm 盍# 遮già 也dã 止chỉ 絕tuyệt 也dã )# 。

翻phiên

(# 音âm 翻phiên 覆phú 也dã 飛phi 也dã )# 。

蠢xuẩn

(# 春xuân 上thượng 聲thanh 動động 也dã 〡# 不bất 遜tốn 也dã )# 。

蠕nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 虫trùng 動động 也dã )# 。

蛻thuế

(# 音âm 退thoái 〡# 皮bì 也dã 又hựu 音âm 稅thuế )# 。

蟬thiền

(# 音âm 傳truyền 虫trùng 也dã )# 。

梟kiêu

(# 音âm 交giao 惡ác 鳥điểu 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát

捏niết

(# 音âm 涅niết 〡# 捺nại 也dã 稔# 也dã )# 。

啖đạm

(# 音âm 淡đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

舐thỉ

(# 音âm 智trí 以dĩ 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã )# 。

吻vẫn

(# 音âm 刎# 口khẩu 〡# 也dã )# 。

餐xan

(# 音âm 湌# 吞thôn 也dã )# 。

偶ngẫu

(# 音âm 藕ngẫu 不bất 期kỳ 也dã )# 。

鎣oánh

(# 音âm 榮vinh 器khí 也dã )# 。

暉huy

(# 音âm 輝huy 日nhật 色sắc 也dã )# 。

胤dận

(# 音âm 印ấn 繼kế 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 官quan 切thiết 錐trùy 穿xuyên 也dã )# 。

蝡nhuyễn

(# 二nhị 音âm 軟nhuyễn 懦# 虫trùng 動động 也dã )# 。

[阿-可+舀]#

(# 音âm 現hiện 墜trụy 入nhập 地địa 也dã )# 。

涎tiên

(# 音âm 漩tuyền 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

液dịch

(# 音âm 亦diệc 津tân 也dã )# 。

毅nghị

(# 音âm 義nghĩa 果quả 敢cảm 也dã )# 。

綏tuy

(# 音âm 雖tuy 止chỉ 也dã 安an 也dã 車xa 也dã )# 。

濫lạm

(# 音âm 爛lạn 汎# 〡# 也dã )# 。

膺ưng

(# 音âm 因nhân 胸hung 也dã )# 。

研nghiên

(# 音âm 言ngôn 磨ma 也dã )# 。

攬lãm

(# 音âm 覽lãm 手thủ 取thủ 物vật 也dã )# 。

冽liệt

(# 音âm 列liệt 寒hàn 也dã )# 。

縮súc

(# 音âm 朔sóc 斂liểm 也dã 退thoái 也dã 短đoản 也dã )# 。

避tị

(# 音âm 彼bỉ 迴hồi 〡# 也dã )# 。

瘴chướng

(# 音âm 帳trướng 熱nhiệt 病bệnh 也dã )# 。

衝xung

(# 音âm 充sung 通thông 道đạo 也dã )# 。

忤ngỗ

(# 音âm 午ngọ 逆nghịch 也dã )# 。

鑄chú

(# 音âm 住trụ 鎔dong 〡# 也dã )# 。

撅#

(# 音âm 掘quật 門môn 梱# 也dã # 也dã )# 。

梱#

(# 坤# 上thượng 聲thanh 門môn 撅# 也dã )# 。

斧phủ

(# 音âm 府phủ 刀đao 〡# 也dã )# 。

鉞việt

(# 音âm 越việt 大đại 斧phủ 也dã )# 。

鋸cứ

(# 音âm 句cú 解giải 截tiệt 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 咸hàm 中trung 從tùng 行hành 也dã )# 。

剉tỏa

(# 蹉sa 去khứ 聲thanh 斫chước 也dã 破phá 也dã )# 。

槌chùy

(# 音âm 椎chùy 打đả 也dã 擊kích 也dã )# 。

誅tru

(# 音âm 朱chu 殺sát 罰phạt 也dã )# 。

戮lục

(# 音âm 六lục 刑hình 〡# 也dã 殺sát 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 導đạo 也dã 引dẫn 也dã )# 。

撾qua

(# 音âm 查# 捶chúy 也dã 擊kích 也dã )# 。

棒bổng

(# 音âm 蚌# 杖trượng 也dã 打đả 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 也dã 詐trá 也dã )# 。

讒sàm

(# 音âm 殘tàn 佞nịnh 也dã 譖trấm 也dã )# 。

犲cái

(# 音âm 才tài 狼lang 也dã )# 。

狼lang

(# 音âm 郎lang 豺sài 似tự 犬khuyển 也dã )# 。

誣vu

(# 音âm 無vô 枉uổng 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 捉tróc 也dã )# 。

虺hủy

(# 音âm 毀hủy 似tự 蛇xà 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

礰lịch

(# 音âm 力lực 石thạch 聲thanh 也dã )# 。

車xa

(# 二nhị 音âm 居cư 徹triệt 〡# 輅lộ 也dã )# 。

檻hạm

(# 音âm 遣khiển 門môn 限hạn 也dã )# 。

撲phác

(# 音âm 僕bộc 拭thức 也dã 拂phất ▆# 也dã 抯# 〡# 也dã )# 。

擒cầm

(# 音âm 禽cầm 急cấp 持trì 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 〡# 搦nạch 也dã )# 。

拋phao

(# 砲# 平bình 聲thanh 棄khí 也dã )# 。

撮toát

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 手thủ 取thủ 也dã )# 。

鴆chậm

(# 音âm 正chánh 食thực 蛇xà 蝮phúc 也dã )# 。

拒cự

(# 音âm 巨cự 〡# 捍hãn 也dã 違vi 也dã )# 。

鞫#

(# 音âm 菊# 問vấn 也dã 治trị 罪tội 犯phạm 人nhân 也dã )# 。

披phi

(# 音âm 批# 開khai 也dã 散tán 也dã 分phần/phân 也dã )# 。

壑hác

(# 音âm 郝# 溝câu 〡# 也dã )# 。

碾niễn

(# 年niên 上thượng 聲thanh 磨ma 也dã )# 。

磑ngại

(# 五ngũ 對đối 切thiết 磨ma 也dã 堅kiên 固cố 也dã )# 。

耕canh

(# 音âm 庚canh 種chủng 也dã )# 。

押áp

(# 音âm 鴨áp 檢kiểm 也dã 〡# 壓áp 也dã )# 。

[打-丁+柰]#

(# 音âm 納nạp 手thủ 按án 也dã )# 。

蹙túc/xúc

(# 音âm 促xúc 急cấp 也dã 迫bách 也dã 近cận 也dã )# 。

漉lộc

(# 音âm 六lục 滲# 也dã 水thủy 下hạ 貌mạo 也dã 竭kiệt 也dã )# 。

衡hành

(# 音âm 行hành 〡# 木mộc 也dã )# 。

諠huyên

(# 音âm 喧huyên 〡# 譁hoa 也dã )# 。

鑒giám

(# 音âm 見kiến 鏡kính 也dã 照chiếu 也dã )# 。

驗nghiệm

(# 音âm 彥ngạn 證chứng 也dã )# 。

鑊hoạch

(# 音âm 活hoạt 晣# 〡# 也dã )# 。

迸bính

(# 音âm 柄bính 散tán 也dã )# 。

灑sái

(# 音âm 洒sái 〡# 水thủy 也dã )# 。

煽phiến

(# 羶thiên 去khứ 聲thanh 火hỏa 歷lịch 貌mạo 也dã )# 。

鼓cổ

(# 音âm 古cổ 動động 也dã )# 。

濤đào

(# 音âm 陶đào 波ba 〡# 也dã )# 。

愗mậu

(# 音âm 茂mậu 無vô 識thức 也dã 拘câu 〡# 者giả 也dã )# 。

詰cật

(# 音âm 吃cật 周chu 也dã 活hoạt 也dã 問vấn 也dã )# 。

餒nỗi

(# 二nhị 音âm 餧ủy 位vị 飢cơ 餓ngạ 也dã )# 。

爽sảng

(# 雙song 上thượng 聲thanh 差sai 也dã 列liệt 也dã )# 。

綻trán

(# 二nhị 音âm 湛trạm 殿điện 衣y 縫phùng 解giải 也dã 坼sách 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã )# 。

潰hội

(# 音âm 會hội 逃đào 散tán 也dã 亂loạn 也dã )# 。

廳thính

(# 音âm 聽thính 大đại 堂đường 也dã )# 。

撞chàng

(# 音âm 幢tràng 〡# 鍾chung 也dã 擊kích 也dã )# 。

倳#

(# 音âm 至chí 置trí 也dã )# 。

剚chí

(# 音âm 至chí 插sáp 刀đao 於ư 肉nhục 中trung 也dã )# 。

偃yển

(# 音âm 演diễn 〡# 仰ngưỡng 也dã 息tức 也dã )# 。

魃bạt

(# 音âm 跋bạt 旱hạn 〡# 也dã )# 。

蠱cổ

(# 音âm 古cổ 毒độc 也dã )# 。

癘lệ

(# 音âm 利lợi 惡ác 也dã 烈liệt 也dã 疾tật 也dã )# 。

傲ngạo

(# 敖# 去khứ 聲thanh 慢mạn 也dã )# 。

魘yểm

(# 音âm 演diễn 睡thụy 中trung 夢mộng 語ngữ 也dã )# 。

蛔hồi

(# 音âm 回hồi 人nhân 腹phúc 中trung 虫trùng 也dã )# 。

剩thặng

(# 音âm 盛thịnh 長trường/trưởng 也dã 餘dư 也dã )# 。

很#

(# 音âm 恨hận 〡# 戾lệ 也dã )# 。

佷hận

(# 同đồng 上thượng )# 。

餌nhị

(# 音âm 耳nhĩ 米mễ 餅bính 食thực 也dã )# 。

粹túy

(# 音âm 碎toái 純thuần 〡# 也dã )# 。

遘cấu

(# 音âm 垢cấu 遇ngộ 也dã 逢phùng 也dã )# 。

島đảo

(# 音âm 倒đảo 海hải 中trung 山sơn 也dã )# 。

嚼tước

(# 墻tường 入nhập 聲thanh 噬phệ 〡# 也dã )# 。

蠟lạp

(# 音âm 臘lạp 虫trùng 〡# 也dã 蜜mật 滓chỉ 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu

侶lữ

(# 音âm 呂lữ 伴bạn 〡# 也dã )# 。

輔phụ

(# 音âm 父phụ 相tương/tướng 也dã 助trợ 也dã 粥chúc 也dã )# 。

[垂*夬]#

(# 音âm 缺khuyết 虧khuy 也dã 少thiểu 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

歧kỳ

(# 音âm 其kỳ 〡# 路lộ 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

括quát

(# 音âm 适# 至chí 也dã 包bao 〡# 也dã )# 。

德đức

(# 念niệm 智trí 字tự 禮lễ 立lập 於ư 前tiền 也dã )# 。

貶biếm

(# 音âm 匾biển 謫# 也dã 損tổn 也dã )# 。

[宋-木+儿]#

(# 音âm 戌tuất 上thượng 聲thanh 大đại 海hải ▆# 底để 〡# 居cư 也dã )# 。

勗úc

(# 音âm 虛hư 勉miễn 也dã )# 。

凭bằng

(# 寧ninh 上thượng 聲thanh 倚ỷ 几kỉ 也dã )# 。

㳷vẫn

(# 音âm 閔mẫn 合hợp 也dã 際tế 也dã )# 。

䐇#

(# 同đồng 上thượng )# 。

慴triệp

(# 音âm ▆# ▆# 也dã ▆# 也dã ▆# 也dã )# 。

訛ngoa

(# 音âm 俄nga 化hóa 也dã 偽ngụy 也dã )# 。

僉thiêm

(# 音âm 千thiên 咸hàm 也dã 皆giai 也dã )# 。

隳huy

(# 音âm 煇huy 毀hủy 也dã 敗bại 滅diệt 也dã )# 。

黯ảm

(# 煙yên 上thượng 聲thanh 〡# 然nhiên 深thâm 黑hắc 也dã )# 。

溢dật

(# 音âm ▆# 滿mãn 〡# 也dã )# 。

蟯nhiêu

(# 二nhị 音âm 饒nhiêu 堯# 人nhân 腹phúc 中trung 虫trùng 也dã )# 。

蛔hồi

(# 音âm 回hồi 人nhân 腹phúc 中trung 長trường/trưởng 虫trùng 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 地địa 遠viễn 也dã 相tương/tướng 〡# 也dã )# 。

踞cứ

(# 音âm 居cư 〡# 坐tọa 也dã )# 。

抑ức

(# 音âm 一nhất 按án 也dã 密mật 治trị 意ý 也dã )# 。

斫chước

(# 看khán 上thượng 聲thanh 刀đao 斬trảm 也dã )# 。

削tước

(# 相tương/tướng 入nhập 聲thanh 刻khắc 〡# 也dã )# 。

魘yểm

(# 音âm 演diễn 睡thụy 〡# 也dã 惡ác 夢mộng 也dã )# 。

虻manh

(# 音âm 萌manh 虫trùng 名danh 也dã )# 。

腑phủ

(# 音âm 府phủ 藏tạng 〡# 也dã )# 。

撮toát

(# 音âm 鑽toàn 行hành 險hiểm 也dã 乘thừa 器khí 也dã )# 。

耐nại

(# 音âm 能năng 任nhậm 也dã )# 。

撥bát

(# 音âm 缽bát 搏bác 也dã )# 。

寐mị

(# 音âm 昧muội 寢tẩm 臥ngọa 也dã )# 。

寱nghệ

(# 音âm 藝nghệ 睡thụy 中trung 語ngữ 也dã 瞑minh 言ngôn 也dã )# 。

韻vận

(# 音âm 運vận 聲thanh 音âm 和hòa 〡# 也dã )# 。

銳duệ

(# 音âm 衛vệ 利lợi 也dã 史sử 中trung ▆# 〡# 管quản 也dã )# 。

寢tẩm

(# 音âm 請thỉnh 臥ngọa 也dã )# 。

耗hao

(# 好hảo/hiếu 去khứ 聲thanh 少thiểu 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

黏niêm

(# 音âm 年niên 相tương/tướng 著trước 也dã 〡# 麯# 也dã )# 。

膠giao

(# 音âm 交giao 〡# 漆tất 也dã )# 。

漆tất

(# 音âm 七thất 膠giao 〡# 也dã )# 。

尅khắc

(# 音âm 刻khắc 〡# 己kỷ 也dã 必tất 也dã 急cấp 也dã )# 。

謐mịch

(# 音âm 密mật 安an 靜tĩnh 也dã 慎thận 也dã )# 。

肇triệu

(# 音âm 照chiếu 始thỉ 也dã 正chánh 也dã 敏mẫn 也dã )# 。

訐kiết

(# 音âm 結kết 斥xích 人nhân 隱ẩn 遇ngộ 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 中trung 禽cầm 行hành 也dã )# 。

冊sách

(# 音âm 策sách 苻# 命mạng 也dã 簡giản 〡# 也dã )# 。

牘độc

(# 音âm 獨độc 簡giản 〡# 也dã )# 。

缾bình

(# 音âm 平bình 盛thịnh 水thủy 器khí 也dã )# 。

垣viên

(# 音âm 完hoàn 墻tường 也dã )# 。

猥ổi

(# 威uy 上thượng 聲thanh 犬khuyển 聲thanh 也dã 鄙bỉ 也dã )# 。

媟tiết

(# 音âm 泄tiết 〡# 嫚# 也dã 嬻# 也dã )# 。

突đột

(# 音âm 獨độc 觸xúc 也dã 暫tạm 出xuất 也dã )# 。

蝕thực

(# 音âm 食thực 日nhật 月nguyệt 虧khuy 也dã )# 。

芝chi

(# 音âm 之chi 瑞thụy 草thảo 也dã 靈linh 〡# 也dã )# 。

麟lân

(# 音âm 林lâm 麒# 〡# 也dã )# 。

鶴hạc

(# 音âm 何hà 水thủy 鳥điểu 也dã )# 。

瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 自tự 動động 也dã )# 。

殂tồ

(# 音âm 徂# 往vãng 〡# 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 〡# 越việt 也dã )# 。

楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

殫đàn

(# 音âm 單đơn 盡tận 也dã )# 。

熠dập

(# 音âm 習tập 盛thịnh 光quang 也dã 〡# 燿diệu 螢huỳnh 火hỏa 也dã )# 。

樞xu

(# 音âm 區khu 門môn 戶hộ 扇thiên/phiến 〡# 也dã )# 。

灣loan

(# 音âm 剜oan 水thủy 曲khúc 也dã )# 。

鵠hộc

(# 二nhị 音âm 胡hồ 寉# 〡# 仙tiên 人nhân 所sở 乘thừa 鳥điểu 名danh 也dã 東đông 海hải 人nhân 也dã 知tri 天thiên 地địa 之chi 圓viên 方phương 也dã )# 。

矯kiểu

(# 音âm 皎hiệu 強cường/cưỡng 詐trá 也dã )# 。

綴chuế

(# 音âm 最tối 連liên 〡# 也dã )# 。

勘khám

(# 音âm 看khán 校giáo 也dã 覆phú 也dã )# 。

措thố

(# 音âm 醋thố 舉cử 也dã 置trí 也dã )# 。

瞢măng

(# 音âm ▆# 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

孽nghiệt

(# 音âm 業nghiệp 樹thụ 生sanh 子tử 也dã 妊nhâm 〡# 也dã )# 。

倏thúc

(# 音âm 叔thúc 忽hốt 也dã 光quang 動động 貌mạo 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 〡# 破phá 也dã )# 。

知tri

(# 念niệm 智trí 字tự 心tâm 術thuật 也dã )# 。

計kế

(# 音âm 結kết )# 。

霰tản

(# 音âm 線tuyến 婆bà 吒tra 〡# 尼ni 二nhị 外ngoại 道đạo 也dã )# 。

媛viện

(# 員# 去khứ 聲thanh 美mỹ 女nữ 也dã )# 。

綏tuy

(# 音âm 雖tuy 上thượng 也dã 安an 也dã )# 。

諳am

(# 音âm 安an 記ký 也dã 憶ức 也dã 智trí 也dã )# 。

褫sỉ

(# 三tam 音âm 智trí 池trì 尺xích 去khứ 也dã 奪đoạt 衣y 也dã )# 。

乏phạp

(# 音âm 伐phạt 不bất 供cung 也dã 匱quỹ 也dã 少thiểu 也dã )# 。

涎tiên

(# 音âm 前tiền 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

皺trứu

(# 鄒# 去khứ 聲thanh 面diện 皮bì 〡# 也dã )# 。

恬điềm

(# 音âm 田điền 安an 靜tĩnh 也dã )# 。

串xuyến

(# 穿xuyên 上thượng 聲thanh 習tập 熟thục 也dã )# 。

疊điệp

(# 音âm 牒điệp 重trọng/trùng 也dã 墮đọa 也dã )# 。

詢tuân

(# 音âm 旬tuần 咨tư 也dã )# 。

大Đại 方Phương 廣Quảng 圓Viên 覺Giác 經Kinh 序Tự

閟bí

(# 音âm 祕bí 〡# 閉bế 也dã )# 。

#

(# 音âm 倍bội 具cụ 也dã 成thành 也dã 皆giai 也dã )# 。

爍thước

(# 傷thương 入nhập 聲thanh 灼chước 〡# 也dã )# 。

詮thuyên

(# 音âm 筌thuyên 具cụ 也dã )# 。

潛tiềm

(# 音âm 前tiền 藏tạng 也dã 深thâm 也dã )# 。

嫡đích

(# 音âm 的đích 正chánh 也dã 君quân 也dã )# 。

居cư

(# 音âm 飢cơ 語ngữ 助trợ 見kiến 禮lễ 也dã )# 。

告cáo

(# 二nhị 音âm 谷cốc 哭khốc 〡# 上thượng 下hạ 也dã 假giả 休hưu 也dã )# 。

撫phủ

(# 音âm 府phủ 持trì 也dã 循tuần 也dã )# 。

轡bí

(# 批# 去khứ 聲thanh 密mật 也dã 視thị 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 漬tí 也dã 〡# 濕thấp 也dã )# 。

鈔sao

(# 抄sao 去khứ 聲thanh 寶bảo 鈔sao 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

騁sính

(# 音âm 逞sính 馳trì 〡# 也dã )# 。

排bài

(# 音âm 牌bài 推thôi 〡# 也dã )# 。

斥xích

(# 三tam 音âm 恥sỉ 策sách 天thiên 逐trục 遠viễn 也dã 裂liệt 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 煩phiền 多đa 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

獝#

(# 音âm 虛hư 狂cuồng 也dã )# 。

[狂-王+戊]#

(# 音âm 血huyết 獸thú 走tẩu 貌mạo 也dã )# 。

閫khổn

(# 音âm 困khốn 齊tề 等đẳng 也dã )# 。

訣quyết

(# 音âm 決quyết 〡# 定định 無vô 疑nghi 也dã )# 。

輒triếp

(# 沾triêm 入nhập 聲thanh 車xa 〡# 也dã )# 。

圓Viên 覺Giác 經Kinh 略Lược 疏Sớ/sơ 第Đệ 二Nhị 序Tự

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

驪#

(# 音âm 離ly 千thiên 里lý 馬mã 也dã )# 。

踞cứ

(# 音âm 居cư 安an 也dã 當đương 也dã 處xứ 也dã )# 。

桂quế

(# 音âm 貴quý 〡# 樹thụ 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 詐trá 也dã )# 。

恢khôi

(# 音âm 奎# 大đại 也dã )# 。

焉yên

(# 音âm 煙yên 安an 也dã 何hà 也dã )# 。

晃hoảng

(# 王vương 上thượng 聲thanh 光quang 明minh 也dã 耀diệu 也dã )# 。

爰viên

(# 音âm 袁viên 引dẫn 也dã 行hành 也dã 為vi 也dã )# 。

歟#

(# 二nhị 音âm 余dư 兩lưỡng ▆# 也dã 語ngữ 辭từ 也dã )# 。

創sáng/sang

(# 倉thương 去khứ 聲thanh 初sơ 也dã )# 。

騖#

(# 音âm 務vụ 馳trì 也dã 奔bôn 也dã 驅khu 也dã )# 。

驟sậu

(# 愁sầu 去khứ 聲thanh 馬mã 疾tật 步bộ 也dã )# 。

鑛khoáng

(# 音âm ▆# 金kim 璞# 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 〡# 梯thê 也dã )# 。

廐cứu

(# 音âm 救cứu 馬mã 所sở 聚tụ 也dã )# 。

駒câu

(# 音âm 居cư 馬mã 二nhị 歲tuế 也dã )# 。

薶#

(# 音âm 埋mai 藏tạng 也dã )# 。

違vi

(# 音âm 韋vi 背bối/bội 也dã )# 。

拒cự

(# 音âm 巨cự 格cách 也dã )# 。

寔thật

(# 音âm 石thạch 實thật 也dã 是thị 也dã 止chỉ 也dã )# 。

猿viên

(# 音âm 元nguyên 〡# 猴hầu 也dã )# 。

匿nặc

(# 音âm 逆nghịch 藏tạng 也dã 微vi 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

髫thiều

(# 音âm 條điều 小tiểu 兒nhi 髮phát 也dã )# 。

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 沒một 也dã 〡# 水thủy 也dã )# 。

筌thuyên

(# 音âm 千thiên 取thủ 也dã 竹trúc 器khí 也dã )# 。

罤#

(# 音âm 蹄đề 兔thố 網võng 也dã 足túc 也dã )# 。

糟tao

(# 音âm 遭tao 粕# 也dã )# 。

粕#

(# 音âm 拍phách 糟tao 也dã )# 。

涪#

(# 二nhị 音âm 浮phù 扶phù 水thủy 出xuất ▆# 外ngoại 也dã )# 。

探thám

(# 貪tham 去khứ 聲thanh 取thủ 也dã 深thâm 也dã )# 。

濫lạm

(# 音âm 爛lạn 〡# 汎# 也dã )# 。

謬mậu

(# 音âm 繆mâu 誤ngộ 也dã 差sai 也dã )# 。

慨khái

(# 開khai 去khứ 聲thanh 慷khảng 〡# 也dã )# 。

挈#

(# 音âm ▆# ▆# 〡# 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã 并tinh 也dã )# 。

搜sưu

(# 瘦sấu 平bình 聲thanh 索sách 也dã 求cầu 也dã )# 。

庶thứ

(# 音âm 樹thụ 眾chúng 也dã 冀ký 也dã )# 。

圓Viên 覺Giác 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

諮tư

(# 音âm 咨tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

詢tuân

(# 音âm 旬tuần 咨tư 也dã )# 。

醒tỉnh

(# 音âm 惺tinh 歇hiết 也dã )# 。

鑽toàn

(# 七thất 官quan 切thiết 去khứ 聲thanh 錐trùy 〡# 穿xuyên 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã 肉nhục 之chi 力lực 也dã )# 。

髓tủy

(# 雖tuy 上thượng 聲thanh 骨cốt 中trung 脂chi 也dã )# 。

唾thóa

(# 土thổ/độ 上thượng 聲thanh 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

液dịch

(# 音âm 亦diệc 津tân 〡# 也dã )# 。

涎tiên

(# 音âm 全toàn 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

沫mạt

(# 音âm 末mạt 水thủy 浮phù 〡# 也dã )# 。

痰đàm

(# 音âm 談đàm 胸hung 中trung 水thủy 病bệnh 也dã )# 。

淚lệ

(# 音âm 戾lệ 涕thế 〡# 也dã )# 。

暖noãn

(# 音âm 煖noãn 火hỏa 氣khí 也dã 溫ôn 也dã )# 。

瞖ế

(# 音âm 意ý 目mục 〡# 也dã )# 。

駛sử

(# 音âm 史sử 疾tật 也dã )# 。

蹔tạm

(# 音âm 斬trảm 不bất 久cửu 也dã )# 。

螢huỳnh

(# 音âm 滎# 虫trùng 名danh 也dã )# 。

詰cật

(# 音âm 乞khất 周chu 也dã 治trị 也dã 問vấn 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 也dã )# 。

弃khí

(# 音âm 棄khí 廢phế 也dã 損tổn 也dã )# 。

揮huy

(# 音âm 暉huy 發phát 〡# 也dã 動động 也dã )# 。

汎#

(# 二nhị 音âm 梵Phạm 乏phạp 浮phù 流lưu 貌mạo 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 引dẫn 也dã 教giáo 也dã 進tiến 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 舊cựu 過quá 也dã 相tương 違vi 也dã )# 。

循tuần

(# 音âm 旬tuần 善thiện 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 單đơn 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

標tiêu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 舉cử 也dã )# 。

圓Viên 覺Giác 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

鍠hoàng

(# 音âm 皇hoàng 龍long 樂nhạo/nhạc/lạc 鍾chung 聲thanh 也dã )# 。

適thích

(# 音âm 釋thích 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 悟ngộ 也dã 從tùng 也dã )# 。

弦huyền

(# 音âm 賢hiền 弓cung 〡# 也dã )# 。

緩hoãn

(# 音âm 宛uyển 遲trì 〡# 也dã 舒thư 也dã )# 。

乖quai

(# 古cổ 懷hoài 切thiết 戾lệ 也dã )# 。

殫đàn

(# 音âm 單đơn 盡tận 也dã )# 。

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 音âm 旁bàng 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 團đoàn 圜viên 也dã )# 。

劑tề

(# 齊tề 去khứ 聲thanh 分phần/phân 〡# 也dã 前tiền 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 齧niết 人nhân 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

虻manh

(# 音âm 萌manh 虫trùng 名danh 也dã )# 。

地Địa 藏Tạng 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

輔phụ

(# 音âm 父phụ 助trợ 也dã 相tương/tướng 也dã 粥chúc 也dã )# 。

稼giá

(# 音âm 駕giá 五ngũ 谷cốc 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 淡đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

稻đạo

(# 音âm 道đạo 稌# 也dã )# 。

鏤lũ

(# 音âm 漏lậu 雕điêu 〡# 書thư 也dã )# 。

塑tố

(# 音âm 訴tố 〡# 像tượng 也dã )# 。

漆tất

(# 音âm 七thất 膠giao 〡# 木mộc 汁trấp 也dã )# 。

奮phấn

(# 音âm 忿phẫn 舒thư 也dã 動động 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 信tín 疾tật 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 引dẫn 也dã 教giáo 也dã 進tiến 也dã )# 。

#

(# 音âm 被bị 〡# 具cụ 也dã )# 。

儻thảng

(# 蕩đãng 上thượng 聲thanh 倜# 〡# 也dã )# 。

撲phác

(# 音âm 僕bộc 〡# 跳khiêu 躍dược 也dã 拂phất 也dã 著trước 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 奔bôn 走tẩu 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 愽# 手thủ 〡# 也dã )# 。

攫quặc

(# 音âm 菊# 縛phược 也dã )# 。

繼kế

(# 音âm 計kế 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

嗣tự

(# 音âm 寺tự 繼kế 也dã )# 。

據cứ

(# 音âm 巨cự 引dẫn 也dã 案án 也dã 持trì 也dã )# 。

暫tạm

(# 音âm 蹔tạm 不bất 久cửu 也dã )# 。

訖ngật

(# 音âm 吉cát 畢tất 也dã 止chỉ 也dã )# 。

蹔tạm

(# 音âm 暫tạm 不bất 久cửu 也dã )# 。

舒thư

(# 音âm 書thư 緩hoãn 也dã 伸thân 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 登đăng 頑ngoan 也dã )# 。

輩bối

(# 音âm 輩bối 等đẳng 〡# 也dã 類loại 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 〡# 淚lệ 也dã )# 。

淚lệ

(# 音âm 類loại 涕thế 〡# 也dã )# 。

謗báng

(# 音âm 旁bàng 誹phỉ 謗báng 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 詐trá 也dã )# 。

誑cuống

(# 光quang 去khứ 聲thanh 欺khi 也dã 謬mậu 言ngôn 也dã )# 。

停đình

(# 音âm 亭đình 〡# 息tức 也dã )# 。

[門@((素-糸)*刀)]#

(# 音âm 缺khuyết 無vô 門môn 戶hộ 也dã )# 。

墻tường

(# 音âm 祥tường 垣viên 〡# 也dã )# 。

抽trừu

(# 丑sửu 平bình 聲thanh 拔bạt 也dã 引dẫn 也dã )# 。

剉tỏa

(# 蹉sa 去khứ 聲thanh 破phá 也dã 斫chước 也dã )# 。

拋phao

(# 砲# 平bình 聲thanh 〡# 擲trịch 也dã )# 。

鷹ưng

(# 音âm 英anh 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

㗖#

(# 音âm 淡đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

繳giảo

(# 音âm 皎hiệu 纏triền 也dã )# 。

釘đinh/đính

(# 丁đinh 去khứ 聲thanh 鐵thiết 〡# 也dã )# 。

耕canh

(# 音âm 庚canh 犁lê 也dã )# 。

拖tha

(# 妥# 平bình 聲thanh 〡# 拽duệ 也dã )# 。

拽duệ

(# 二nhị 音âm 葉diệp 意ý 拖tha 也dã 引dẫn 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 縛phược 也dã 繞nhiễu 也dã )# 。

杈#

(# 音âm 叉xoa 〡# 棒bổng 也dã )# 。

棒bổng

(# 音âm 蚌# 杖trượng 也dã 打đả 也dã )# 。

碓đối

(# 音âm 對đối 杵xử 也dã 舂thung 也dã )# 。

鋸cứ

(# 音âm 句cú 解giải 截tiệt 也dã )# 。

鑿tạc

(# 音âm 昨tạc 穿xuyên 〡# 也dã )# 。

鑊hoạch

(# 音âm 活hoạt 鼎đỉnh 〡# 也dã )# 。

繩thằng

(# 音âm 仁nhân 直trực 也dã 〡# 索sách 也dã )# 。

澆kiêu

(# 音âm 交giao 沃ốc 也dã 〡# 薄bạc 也dã )# 。

鱉miết

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 魚ngư 〡# 也dã 甲giáp 虫trùng 也dã )# 。

炒sao

(# 抄sao 上thượng 聲thanh 火hỏa 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

捄#

(# 音âm 求cầu 〡# 長trường/trưởng 貌mạo 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 持trì 也dã 并tinh 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 僅cận 也dã )# 。

哽ngạnh

(# 音âm 耿# 〡# 咽yến/ế/yết 也dã )# 。

咽yến/ế/yết

(# 音âm 煙yên 〡# 喉hầu 也dã )# 。

啼đề

(# 音âm 提đề 號hào 泣khấp 也dã )# 。

彈đàn

(# 音âm 壇đàn 射xạ 也dã )# 。

迄hất

(# 音âm 吸hấp 至chí 也dã )# 。

蔓mạn

(# 音âm 萬vạn 瓜qua 〡# 也dã )# 。

瘡sang

(# 音âm 窗song 〡# 痍di 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 畏úy 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

違vi

(# 音âm 韋vi 背bối/bội 也dã )# 。

悖bội

(# 音âm 背bối/bội 亂loạn 逆nghịch 也dã )# 。

撻thát

(# 音âm 塔tháp 打đả 〡# 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 捉tróc 也dã )# 。

雛sồ

(# 音âm 鋤# 鳥điểu 子tử 能năng 食thực 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 無vô 瞳# 子tử 也dã )# 。

聾lung

(# 音âm 龍long 耳nhĩ 不bất 聽thính 五ngũ 音âm 也dã )# 。

瘖âm

(# 音âm 因nhân 啞á 也dã )# 。

誣vu

(# 音âm 無vô 欺khi 罔võng 也dã )# 。

啞á

(# 音âm 啞á 不bất 言ngôn 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 弟đệ 相tương/tướng 也dã 遠viễn 也dã )# 。

償thường

(# 音âm 常thường 報báo 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 兢căng 也dã )# 。

地Địa 藏Tạng 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

[邃-八]#

(# 音âm 粹túy 深thâm 也dã 遠viễn 也dã )# 。

槍thương

(# 音âm 鎗thương 槊sóc 也dã 拒cự 也dã )# 。

洋dương

(# 音âm 羊dương 水thủy 流lưu 貌mạo 也dã )# 。

銖thù

(# 音âm 殊thù 二nhị 十thập 四tứ 〡# 為vi 一nhất 兩lưỡng 也dã )# 。

糞phẩn

(# 音âm 忿phẫn 穢uế 也dã )# 。

尿niệu

(# 鳥điểu 去khứ 聲thanh 小tiểu 便tiện 也dã )# 。

剝bác

(# 邦bang 入nhập 聲thanh 落lạc 也dã 削tước 也dã 割cát 也dã )# 。

刺thứ

(# 音âm 次thứ 針châm 〡# 也dã )# 。

敵địch

(# 二nhị 音âm 狄địch 的đích 對đối 也dã 當đương 也dã )# 。

纖tiêm

(# 音âm 仙tiên 細tế 也dã 微vi 也dã )# 。

岐kỳ

(# 音âm 其kỳ 〡# 路lộ 也dã )# 。

趁sấn

(# 琛# 去khứ 聲thanh 逐trục 也dã )# 。

蒺tất

(# 音âm 疾tật 〡# 藜# 草thảo 名danh 也dã )# 。

蔾#

(# 音âm 力lực 蒺tất 〡# 也dã )# 。

攢toàn

(# 音âm 蚕# 木mộc 叢tùng 也dã )# 。

鎗thương

(# 音âm 搶# 軍quân 器khí 也dã )# 。

撞chàng

(# 音âm 幢tràng 〡# 擊kích 也dã )# 。

繳giảo

(# 音âm 皎hiệu 纏triền 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã 奔bôn 馳trì 也dã )# 。

騾loa

(# 音âm 羅la 似tự 馬mã 也dã )# 。

膠giao

(# 音âm 交giao 〡# 漆tất 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 〡# 帛bạch 也dã )# 。

詠vịnh

(# 二nhị 音âm 永vĩnh 用dụng 歌ca 〡# 也dã )# 。

輒triếp

(# 音âm 舌thiệt 說thuyết 也dã 車xa 〡# 也dã )# 。

尪uông

(# 音âm 汪uông 曲khúc 脛hĩnh 也dã 〡# 弱nhược 也dã )# 。

[冰-水+(厂@癸)]#

(# 音âm 債trái 病bệnh 也dã )# 。

#

(# 參tham 上thượng 聲thanh 憂ưu 〡# 也dã )# 。

[仁-二+妻]#

(# 音âm 妻thê 傷thương 也dã 悲bi 痛thống 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 子tử 出xuất 也dã )# 。

寐mị

(# 音âm 魅mị 寢tẩm 也dã )# 。

啼đề

(# 音âm 提đề 泣khấp 也dã 號hiệu 也dã )# 。

溢dật

(# 音âm 一nhất 滿mãn 也dã )# 。

替thế

(# 音âm 剃thế 滅diệt 也dã 下hạ 也dã )# 。

附phụ

(# 音âm 付phó 寄ký 〡# 也dã 依y 也dã )# 。

懇khẩn

(# 音âm 懇khẩn 惻trắc 至chí 誠thành 也dã 信tín 也dã )# 。

耗hao

(# 音âm 號hiệu 減giảm 也dã )# 。

祁kỳ

(# 音âm 其kỳ 盛thịnh 也dã 大đại 也dã )# 。

蚖ngoan

(# 音âm 元nguyên 蠑# 螈# 蜥# 蜴# 也dã )# 。

[施-方+(乏-之+虫)]#

(# 音âm 蛇xà 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

蝮phúc

(# 音âm 福phước 〡# 蛇xà 也dã )# 。

蝎hạt

(# 音âm 歇hiết 螫thích 人nhân 虫trùng 也dã )# 。

制chế

(# 音âm 智trí 斷đoạn 也dã 止chỉ 也dã 持trì 也dã )# 。

[推/乃]#

(# 音âm 移di 提đề 也dã 持trì 也dã )# 。

誤ngộ

(# 音âm 悞ngộ 謬mậu 〡# 也dã )# 。

邑ấp

(# 音âm 一nhất 國quốc 也dã 城thành 郭quách 也dã )# 。

絃huyền

(# 音âm 賢hiền 八bát 音âm 之chi 絲ti )# 。

腥tinh

(# 音âm 星tinh 豕thỉ 息tức 肉nhục 也dã )# 。

地Địa 藏Tạng 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

癃lung

(# 音âm 隆long 罷bãi 病bệnh 也dã )# 。

軟nhuyễn

(# 音âm 輭nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

#

(# 音âm 法pháp 頭đầu 〡# 也dã )# 。

裝trang

(# 音âm 莊trang 〡# 束thúc 也dã )# 。

龕khám

(# 音âm 堪kham 塔tháp 下hạ 室thất 也dã )# 。

壤nhưỡng

(# 音âm 上thượng 地địa 之chi 緩hoãn 肥phì 也dã )# 。

葦vi

(# 音âm 委ủy 蘆lô 〡# 也dã )# 。

衰suy

(# 晒# 平bình 聲thanh 微vi 也dã )# 。

哺bộ

(# 音âm 步bộ 食thực 在tại 口khẩu 也dã )# 。

姐#

(# 借tá 平bình 聲thanh 女nữ 兄huynh 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 計kế 已dĩ 也dã )# 。

盞trản

(# 音âm 斬trảm 玉ngọc 琖# 小tiểu 盃# 也dã )# 。

忤ngỗ

(# 音âm 午ngọ 逆nghịch 也dã )# 。

覺giác

(# 音âm 角giác 睡thụy 〡# 也dã )# 。

臾du

(# 音âm 于vu 須tu 〡# 也dã 善thiện 也dã )# 。

梁lương 皇hoàng 懺sám 序tự

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 沒một 也dã 〡# 水thủy 也dã )# 。

鋒phong

(# 音âm 峰phong 劍kiếm 刃nhận 〡# 也dã )# 。

愆khiên

(# 音âm 慳san 過quá 失thất 也dã )# 。

纏triền

(# 直trực 連liên 切thiết 繞nhiễu 也dã )# 。

剖phẫu

(# 普phổ 垢cấu 切thiết 判phán 也dã 破phá 也dã )# 。

罕#

(# 敢cảm 上thượng 聲thanh 希hy 也dã )# 。

蕭tiêu

(# 音âm 宵tiêu 姓tánh 也dã 香hương 蒿hao )# 。

撰soạn

(# 音âm 饌soạn 持trì 也dã 集tập 也dã )# 。

刪san

(# 音âm 山sơn 除trừ 削tước 也dã )# 。

蕪#

(# 音âm 無vô ▆# 〡# 也dã )# 。

撮toát

(# 參tham 入nhập 聲thanh 手thủ 〡# 取thủ 也dã )# 。

樞xu

(# 音âm 出xuất 本bổn 也dã 門môn 戶hộ 扇thiên/phiến 〡# 也dã )# 。

摭#

(# 音âm 知tri 拾thập 也dã 取thủ 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 洗tẩy 口khẩu 除trừ 也dã 淨tịnh 也dã )# 。

警cảnh

(# 音âm 景cảnh ▆# 也dã 戒giới 也dã 敕sắc 也dã )# 。

勦#

(# 音âm 抄sao 勞lao 也dã 略lược 取thủ 也dã 截tiệt 也dã )# 。

欣hân

(# 音âm 忻hãn 喜hỷ 也dã )# 。

蟒mãng

(# 忙mang 上thượng 聲thanh 蛇xà 最tối 大đại 也dã )# 。

驗nghiệm

(# 音âm 彥ngạn 證chứng 也dã 放phóng 也dã )# 。

仇cừu

(# 音âm 求cầu 讎thù 也dã 對đối 也dã )# 。

訛ngoa

(# 音âm 鵝nga 動động 也dã 化hóa 也dã 偽ngụy 也dã )# 。

豕thỉ

(# 音âm 始thỉ 豬trư 也dã )# 。

鋟#

(# 二nhị 音âm 尖tiêm 侵xâm 刻khắc 板bản 也dã )# 。

梓#

(# 音âm 子tử 木mộc 名danh 也dã )# 。

杭#

(# 音âm 行hành 〡# 州châu 也dã )# 。

柏#

(# 音âm 百bách 木mộc 名danh 也dã 樹thụ 〡# 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 食thực 也dã )# 。

僊tiên

(# 音âm 仙tiên 神thần 〡# 也dã )# 。

蒂#

(# 音âm 帝đế 花hoa 〡# 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 一nhất

臻trăn

(# 音âm 增tăng 至chí 也dã 及cập 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 障chướng 也dã 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã )# 。

肌cơ

(# 音âm 飢cơ 〡# 膚phu 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 美mỹ 也dã )# 。

䏺#

(# 音âm 寵sủng 〡# 腫thũng 也dã )# 。

脹trướng

(# 音âm 帳trướng 〡# 滿mãn 也dã )# 。

謬mậu

(# 音âm 繆mâu 誤ngộ 也dã 許hứa 也dã 差sai 也dã )# 。

鎧khải

(# 開khai 上thượng 聲thanh 甲giáp 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 邦bang 去khứ 聲thanh 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

暫tạm

(# 音âm 蹙túc/xúc 不bất 久cửu 也dã )# 。

慷khảng

(# 音âm 康khang 〡# 慨khái 歎thán 也dã )# 。

慨khái

(# 音âm 凱# 慷khảng 〡# 也dã )# 。

挫tỏa

(# 二nhị 音âm 坐tọa 剉tỏa 摧tồi 也dã )# 。

顙tảng

(# 桑tang 上thượng 聲thanh 額ngạch 也dã )# 。

脆thúy

(# 音âm 翠thúy 斷đoạn 也dã )# 。

汎#

(# 音âm 泛phiếm 浮phù 也dã 濫lạm 也dã )# 。

促xúc

(# 匆# 入nhập 聲thanh 知tri 也dã 近cận 也dã 迫bách 也dã )# 。

俄nga

(# 音âm 鵝nga 〡# 頃khoảnh 也dã 須tu 臾du 也dã )# 。

#

(# 音âm 被bị 惡ác 也dã )# 。

哽ngạnh

(# 音âm 耿# 〡# 咽yến/ế/yết 也dã )# 。

罰phạt

(# 音âm 伐phạt 罪tội 〡# 也dã 罵mạ 詈lị 也dã )# 。

舛suyễn

(# 川xuyên 上thượng 聲thanh 相tương/tướng 皆giai 也dã )# 。

迭điệt

(# 音âm 牒điệp 代đại 也dã 更cánh 〡# 也dã )# 。

齡linh

(# 音âm 靈linh 年niên 〡# 也dã )# 。

廉liêm

(# 音âm 連liên 〡# 儉kiệm 也dã )# 。

躓chí

(# 二nhị 音âm 知tri 智trí 皮bì 厚hậu 也dã )# 。

疹chẩn

(# 真chân 上thượng 聲thanh [病-丙+急]# 也dã 皮bì 外ngoại 小tiểu 起khởi 也dã )# 。

喘suyễn

(# 川xuyên 上thượng 聲thanh 〡# 息tức 也dã 疾tật 息tức 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 近cận 也dã 急cấp 也dã )# 。

㽳#

(# 音âm 虛hư 病bệnh 也dã )# 。

絺hy

(# 音âm 痴si 聰thông 敏mẫn 也dã )# 。

綌#

(# 音âm 吃cật 絺hy 〡# 也dã )# 。

裘cừu

(# 音âm 求cầu 招chiêu 也dã 皮bì 衣y 也dã 索sách 也dã )# 。

倏thúc

(# 音âm 叔thúc 光quang 動động 貌mạo 也dã )# 。

適thích

(# 音âm 釋thích 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 從tùng 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 中trung 含hàm 物vật 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 淡đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

蔬#

(# 音âm 疏sớ/sơ 菜thái 〡# 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã )# 。

構#

(# 音âm 垢cấu 合hợp 也dã 成thành 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

拊phụ

(# 音âm 府phủ 循tuần 也dã 拍phách 也dã 擊kích 也dã )# 。

拯chửng

(# 音âm 整chỉnh 救cứu 助trợ 也dã )# 。

搆câu

(# 音âm 垢cấu 〡# 擩# 也dã )# 。

蛆thư

(# 音âm 疽thư 虫trùng 在tại 肉nhục 中trung 也dã )# 。

僃#

(# 音âm 被bị 〡# 具cụ 也dã )# 。

浣hoán

(# 音âm 喚hoán 濯trạc 衣y 垢cấu 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 救cứu 愆khiên 也dã 過quá 也dã 災tai 也dã )# 。

蠶tằm

(# 音âm 蚕# 吐thổ 絲ti 虫trùng 也dã )# 。

繭kiển

(# 音âm 減giảm 蚕# 〡# 也dã )# 。

縈oanh

(# 音âm 榮vinh 繞nhiễu 也dã )# 。

奮phấn

(# 音âm 忿phẫn 舒thư 也dã 動động 也dã 崩băng 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 信tín 疾tật 也dã )# 。

棲tê

(# 音âm 西tây 鳥điểu 〡# 也dã )# 。

癃lung

(# 音âm 隆long 罷bãi 病bệnh 也dã )# 。

懱#

(# 音âm 滅diệt 相tương/tướng 陵lăng 〡# 也dã 輕khinh 易dị 也dã )# 。

披phi

(# 音âm 批# 分phân 散tán 也dã )# 。

癢dạng

(# 音âm 養dưỡng 皮bì 〡# 也dã )# 。

抑ức

(# 音âm 一nhất 冤oan 也dã 損tổn 也dã )# 。

撻thát

(# 音âm 荅# 不bất 敬kính 也dã 打đả 〡# 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 二nhị

既ký

(# 音âm 計kế 已dĩ 也dã 盡tận 也dã )# 。

式thức

(# 二nhị 音âm 施thí 失thất 用dụng 也dã 法pháp 也dã )# 。

摽phiếu/phiêu

(# 二nhị 音âm 驃phiếu 摽phiếu/phiêu 拊phụ 心tâm 也dã )# 。

倚ỷ

(# 音âm 以dĩ 依y 〡# 也dã )# 。

掬cúc

(# 音âm 菊# 撮toát 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 競cạnh 也dã 遇ngộ 也dã )# 。

違vi

(# 音âm 違vi 背bội 也dã )# 。

挺đĩnh

(# 音âm 定định 〡# 出xuất 也dã )# 。

航#

(# 音âm 杭# 船thuyền 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 三tam

鞭tiên

(# 音âm 邊biên 馬mã 策sách 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã 奔bôn 馳trì 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 走tẩu 奔bôn 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 及cập 甚thậm 也dã 增tăng 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

烙#

(# 音âm 洛lạc 燒thiêu 〡# 也dã )# 。

輟chuyết

(# 音âm 拙chuyết 止chỉ 也dã 已dĩ 也dã )# 。

詠vịnh

(# 二nhị 音âm 永vĩnh 用dụng 長trường/trưởng 言ngôn 也dã )# 。

姝xu

(# 音âm 出xuất 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

顓#

(# 音âm 專chuyên 〡# 項hạng 也dã 專chuyên 也dã )# 。

償thường

(# 音âm 常thường 報báo 也dã )# 。

搪đường

(# 音âm 唐đường 〡# 突đột 也dã )# 。

揬đột

(# 音âm 獨độc 搪đường 〡# 也dã )# 。

蹄đề

(# 音âm 提đề 足túc 也dã )# 。

屐kịch

(# 音âm 及cập 履lý 〡# 也dã )# 。

麞chương

(# 音âm 章chương 鹿lộc 屬thuộc 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

䬸#

(# 音âm 參tham 吞thôn 也dã )# 。

飼tự

(# 音âm 寺tự 食thực 也dã )# 。

㹠#

(# 音âm 燉# 豕thỉ 子tử 也dã )# 。

剝bác

(# 音âm 博bác 削tước 也dã )# 。

耕canh

(# 音âm 庚canh 種chủng 也dã )# 。

[勾*鳥]#

(# 二nhị 音âm 勾# 衢cù 〡# 鵒# 鳥điểu 也dã )# 。

鵅#

(# 三tam 音âm 落lạc 浴dục 各các 鸚anh 也dã 鴝# 鵒# 也dã )# 。

屎thỉ

(# 音âm 始thỉ 糞phẩn 也dã )# 。

猩tinh

(# 音âm 星tinh 能năng 言ngôn 似tự 猿viên 聲thanh 也dã )# 。

頑ngoan

(# 音âm 還hoàn 頓đốn 也dã )# 。

挽vãn

(# 二nhị 音âm 免miễn 晚vãn 引dẫn 也dã )# 。

朴phác

(# 音âm 僕bộc 打đả 也dã )# 。

佷hận

(# 音âm 恨hận 狼lang 戾lệ 也dã )# 。

㑦#

(# 音âm 利lợi 怒nộ 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 動động 也dã )# 。

腥tinh

(# 音âm 星tinh 豕thỉ 肉nhục 氣khí 也dã )# 。

鱉miết

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 魚ngư 〡# 甲giáp 虫trùng 也dã )# 。

校giáo

(# 音âm 教giáo 檢kiểm 〡# 也dã 考khảo 也dã )# 。

匿nặc

(# 音âm 逆nghịch 隱ẩn 也dã 藏tạng 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 銳duệ 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 鮑# 侵xâm 〡# ▆# 也dã 急cấp 也dã )# 。

督#

(# 音âm 篤đốc 察sát 也dã ▆# 也dã 正chánh 也dã )# 。

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勸khuyến 勉miễn 也dã )# 。

捍hãn

(# 音âm 漢hán 抵để 擇trạch 也dã )# 。

傲ngạo

(# 音âm 敖# 慢mạn 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 〡# 辱nhục 也dã )# 。

瞥miết

(# 音âm 鱉miết 目mục 瞖ế 也dã )# 。

孩hài

(# 音âm 咳khái 始thỉ 生sanh 小tiểu 兒nhi 也dã )# 。

剉tỏa

(# 蹉sa 去khứ 聲thanh 破phá 也dã )# 。

碓đối

(# 音âm 對đối 杵xử 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 僅cận 也dã )# 。

訖ngật

(# 音âm 吉cát 畢tất 也dã 止chỉ 也dã )# 。

魁khôi

(# 音âm 悵trướng 〡# 師sư 也dã )# 。

膾khoái

(# 音âm 會hội 魚ngư 〡# 也dã 細tế 切thiết 肉nhục 也dã )# 。

痺#

(# 音âm 被bị 溫ôn 病bệnh 也dã 足túc 氣khí 不bất 生sanh 也dã )# 。

爛lạn

(# 音âm 煉luyện 火hỏa 熟thục 也dã )# 。

癩lại

(# 音âm 賴lại 癘lệ 惡ác 疾tật 也dã )# 。

玷điếm

(# 音âm 殿điện 玉ngọc 病bệnh 也dã )# 。

汙ô

(# 音âm 誤ngộ 染nhiễm 也dã 穢uế 也dã )# 。

騃ngãi

(# 音âm 挨ai 痴si 也dã 疾tật 也dã )# 。

#

(# 音âm 咂táp 蚊văn 虫trùng 〡# 人nhân 也dã )# 。

抵để

(# 音âm 底để 敵địch 也dã 擠# 也dã )# 。

縫phùng

(# 音âm 逢phùng 計kế 〡# 也dã )# 。

餚hào

(# 音âm 肴hào 饌soạn 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 食thực 也dã )# 。

釘đinh/đính

(# 二nhị 音âm 丁đinh 定định 鐵thiết 丁đinh 也dã )# 。

鑊hoạch

(# 音âm 壑hác 鼎đỉnh 〡# 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 〡# 搦nạch 也dã )# 。

搣#

(# 音âm 滅diệt 揃# 〡# 扷# 除trừ 也dã )# 。

謇kiển

(# 音âm 減giảm 吃cật 也dã )# 。

煻đường

(# 音âm 唐đường 〡# 煨ổi 也dã )# 。

煨ổi

(# 音âm 威uy 煻đường 〡# 也dã )# 。

撤triệt

(# 二nhị 音âm 徹triệt 舌thiệt 抽trừu 〡# 也dã )# 。

陂bi

(# 二nhị 音âm 碑bi 被bị 〡# 池trì 也dã )# 。

[火*於]#

(# 音âm 湘# 火hỏa 坑khanh 也dã )# 。

㓟#

(# 二nhị 音âm 霹phích 皮bì 刀đao 折chiết 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 擘phách 〡# 也dã )# 。

攣luyến

(# 音âm 連liên 〡# 綴chuế 也dã )# 。

僂lũ

(# 二nhị 音âm 呂lữ 雨vũ 傴ủ 〡# 疾tật 也dã )# 。

髖#

(# 音âm 寬khoan 〡# 兩lưỡng 股cổ 間gian 也dã )# 。

#

(# 音âm 慘thảm 痛thống 也dã 憎tăng 也dã )# 。

槍thương

(# 音âm 鎗thương 槊sóc 也dã 拒cự 也dã )# 。

穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh 陷hãm 也dã 坑khanh 也dã )# 。

桁hành

(# 行hành 上thượng 聲thanh 大đại 戒giới 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 捉tróc 也dã )# 。

販phán

(# 音âm 飯phạn 買mãi 賤tiện 賣mại 貴quý 也dã )# 。

譽dự

(# 音âm 預dự 稱xưng 也dã 美mỹ 也dã )# 。

捻nẫm

(# 音âm 捏niết 指chỉ 〡# 也dã )# 。

秤xứng

(# 稱xưng 去khứ 聲thanh 斤cân 兩lưỡng 輕khinh 重trọng 也dã )# 。

頰giáp

(# 音âm 劫kiếp 〡# 面diện 也dã )# 。

皰pháo

(# 二nhị 音âm 砲# 泡bào ▆# 皮bì 生sanh 氣khí 也dã )# 。

矬tọa

(# 音âm 矬tọa 知tri 也dã )# 。

繚liễu

(# 音âm 遼liêu 繞nhiễu 也dã )# 。

凸#

(# 二nhị 音âm 禿ngốc 牒điệp 起khởi 貌mạo 也dã 高cao 也dã )# 。

肋lặc

(# 音âm 勒lặc 斤cân 脅hiếp 〡# 也dã )# 。

塢ổ

(# 烏ô 上thượng 聲thanh 花hoa 〡# 也dã )# 。

誣vu

(# 音âm 巫# 枉uổng 也dã )# 。

[口*豕]#

(# 音âm 卓trác 鳥điểu 〡# 食thực 也dã )# 。

腋dịch

(# 音âm 亦diệc 左tả 右hữu 兩lưỡng 脅hiếp 之chi 間gian 也dã )# 。

挾hiệp

(# 二nhị 音âm 協hiệp 接tiếp 持trì 也dã 藏tạng 也dã )# 。

讒sàm

(# 音âm 殘tàn 以dĩ 言ngôn 毀hủy 人nhân 也dã )# 。

緻trí

(# 音âm 智trí 密mật 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 四tứ

廁trắc

(# 音âm 次thứ 圊# 溷hỗn 也dã 雜tạp 也dã )# 。

糞phẩn

(# 音âm 忿phẫn 穢uế 也dã )# 。

瓶bình

(# 音âm 平bình 盛thịnh 器khí 也dã )# 。

烊dương

(# 音âm 羊dương 水thủy 流lưu 也dã )# 。

杓chước

(# 音âm 韻vận 杯# 〡# 也dã )# 。

缾bình

(# 音âm 平bình 盛thịnh 器khí 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 滋tư 問vấn 也dã )# 。

饌soạn

(# 音âm 撰soạn 飯phạn 食thực 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã 奔bôn 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 也dã )# 。

鎞#

(# 音âm ▆# 釵thoa 也dã )# 。

鋩mang

(# 音âm 忙mang 刀đao 端đoan 也dã )# 。

皎hiệu

(# 音âm 曒# 月nguyệt 出xuất 〡# 也dã )# 。

歉#

(# 音âm 遣khiển 食thực 不bất 飽bão 也dã )# 。

厝thố

(# 音âm 醋thố 署thự 也dã )# 。

觜tủy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 喙uế 也dã )# 。

掣xiết

(# 音âm 徹triệt 挽vãn 也dã )# 。

閫khổn

(# 坤# 上thượng 聲thanh 門môn 限hạn 也dã )# 。

釜phủ

(# 音âm 父phụ 始thỉ 造tạo 〡# 也dã )# 。

鬲lịch

(# 音âm 隔cách 鼎đỉnh 屬thuộc 也dã )# 。

衝xung

(# 充sung 上thượng 聲thanh 通thông 道đạo 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 烏ô 灌quán 也dã )# 。

軸trục

(# 音âm 逐trục 車xa 〡# 也dã )# 。

爆bộc

(# 音âm 報báo 火hỏa 〡# 也dã )# 。

揮huy

(# 音âm 灰hôi 動động 也dã )# 。

霍hoắc

(# 音âm 壑hác 揮huy 〡# 也dã )# 。

顧cố

(# 音âm 雇cố 回hồi 視thị 也dã )# 。

贍thiệm

(# 占chiêm 去khứ 聲thanh 賙chu 〡# 也dã )# 。

囓khiết

(# 音âm 咬giảo 噬phệ 也dã )# 。

唼xiệp

(# 音âm 咂táp 入nhập 口khẩu 也dã )# 。

#

(# 音âm 六lục 捽tốt 也dã )# 。

[山*蓋]#

(# 開khai 去khứ 聲thanh 硍# 磕# 石thạch 聲thanh 也dã )# 。

傞#

(# 二nhị 音âm 蹉sa 姿tư 舞vũ 不bất 止chỉ 也dã )# 。

呻thân

(# 音âm 申thân 吟ngâm 也dã )# 。

吟ngâm

(# 音âm 銀ngân 呻thân 〡# 也dã )# 。

笧#

(# 音âm 釤sam 又hựu 策sách 籬# 〡# 也dã )# 。

酷khốc

(# 音âm 哭khốc 酒tửu 味vị 厚hậu 也dã )# 。

惻trắc

(# 音âm 測trắc 愴sảng 也dã )# 。

愴sảng

(# 音âm 創sáng/sang 〡# 促xúc 失thất 意ý 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 五ngũ

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 咸hàm 疑nghi 也dã )# 。

恨hận

(# 胡hồ 艮# 切thiết 怨oán 〡# 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 干can 勝thắng 益ích 也dã )# 。

憾hám

(# 音âm 漢hán 〡# 恨hận 之chi 貌mạo 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 又hựu 在tại 僅cận 也dã 方phương 也dã )# 。

慟đỗng

(# 音âm 洞đỗng 哀ai 〡# 也dã )# 。

糅nhữu

(# 女nữ 救cứu 切thiết 雜tạp 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 引dẫn 也dã )# 。

慊khiểm/khiết

(# 二nhị 音âm 慳san 咸hàm 意ý 不bất 足túc 也dã )# 。

篤đốc

(# 音âm 都đô 厚hậu 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 暗ám 也dã )# 。

挫tỏa

(# 音âm 坐tọa 摧tồi 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 〡# 也dã )# 。

懇khẩn

(# 音âm 懇khẩn 〡# 惻trắc 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 六lục

醎hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

鞭tiên

(# 音âm 邊biên 馬mã 策sách 也dã )# 。

辜cô

(# 音âm 孤cô 負phụ 也dã )# 。

邑ấp

(# 音âm 一nhất 城thành 郭quách 也dã )# 。

抄sao

(# 音âm 勦# 掠lược 也dã )# 。

掠lược

(# 二nhị 音âm 略lược 亮lượng 抄sao 財tài 也dã )# 。

夸#

(# 二nhị 音âm 傷thương 誇khoa 奢xa 也dã )# 。

侈xỉ

(# 音âm ▆# 奢xa 也dã )# 。

悚tủng

(# 音âm 聳tủng ▆# 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 拱củng 服phục 虔kiền 說thuyết 也dã )# 。

䇿#

(# 音âm 冊sách 驅khu 〡# 也dã )# 。

癢dạng

(# 音âm 養dưỡng 皮bì 〡# 也dã )# 。

抑ức

(# 音âm 一nhất 損tổn 也dã 止chỉ 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 七thất

渺#

(# 音âm 眇miễu 〡# 茫mang 水thủy 貌mạo 也dã )# 。

漠mạc

(# 音âm 莫mạc 沙sa 〡# 也dã )# 。

詮thuyên

(# 音âm 千thiên 平bình 也dã )# 。

惛hôn

(# 音âm 昏hôn 不bất 明minh 也dã )# 。

恧#

(# 音âm 匿nặc 慚tàm 貌mạo 也dã )# 。

遑hoàng

(# 音âm 皇hoàng 急cấp 也dã )# 。

措thố

(# 音âm 醋thố 舉cử 也dã )# 。

癃lung

(# 音âm 隆long 平bình 也dã )# 。

苑uyển

(# 音âm 遠viễn 園viên 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã )# 。

諧hài

(# 音âm 鞋hài 和hòa 也dã )# 。

拯chửng

(# 音âm 整chỉnh 助trợ 也dã )# 。

腐hủ

(# 音âm 父phụ 朽hủ 也dã )# 。

褥nhục

(# 音âm 辱nhục 氈chiên 〡# 也dã )# 。

靦#

(# 夭yểu 上thượng 聲thanh 目mục 〡# 也dã )# 。

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勉miễn 也dã )# 。

輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

伊y

(# 音âm 一nhất 發phát 語ngữ 辭từ 也dã )# 。

殞vẫn

(# 音âm 蘊uẩn 歿một 也dã )# 。

焉yên

(# 音âm 煙yên 安an 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 八bát

薝chiêm

(# 音âm 占chiêm 〡# 棘cức 草thảo 名danh 也dã )# 。

蔔bặc

(# 音âm 菔bặc 蘆lô 〡# 也dã )# 。

蔓mạn

(# 音âm 慢mạn 草thảo 也dã )# 。

附phụ

(# 音âm 付phó 依y 也dã )# 。

燾#

(# 音âm 道đạo 覆phú 照chiếu 也dã )# 。

振chấn

(# 音âm 鎮trấn 舉cử 也dã 裂liệt 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 〡# 濡nhu 也dã )# 。

抱bão

(# 音âm 抱bão 持trì 也dã )# 。

哺bộ

(# 音âm 步bộ 食thực 〡# 也dã )# 。

企xí

(# 音âm 氣khí 望vọng 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

悠du

(# 音âm 由do 思tư 也dã )# 。

餉hướng

(# 音âm 賞thưởng 呼hô 食thực 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 九cửu

迄hất

(# 音âm 吸hấp 至chí 也dã )# 。

轍triệt

(# 音âm 舌thiệt 車xa 〡# 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 深thâm 也dã )# 。

齡linh

(# 音âm 靈linh 年niên 〡# 也dã )# 。

肌cơ

(# 音âm 几kỉ 〡# 膚phu 也dã )# 。

饋quỹ

(# 音âm 貴quý 餉hướng 也dã )# 。

机cơ

(# 音âm 幾kỷ 松tùng 柏# 〡# 也dã )# 。

曀ê

(# 音âm 意ý 陰ấm 而nhi 風phong 日nhật 〡# 也dã )# 。

[邃-八]#

(# 音âm 粹túy 深thâm 遠viễn 也dã )# 。

囹linh

(# 音âm 靈linh 〡# 圄ngữ 也dã )# 。

圄ngữ

(# 音âm 吾ngô 囹linh 〡# 也dã )# 。

梁Lương 皇Hoàng 懺Sám 卷quyển 第đệ 十thập

檐diêm

(# 音âm 丹đan 力lực 負phụ 也dã 屋ốc 〡# 也dã )# 。

詐trá

(# 音âm 乍sạ 偽ngụy 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

䛖#

(# 音âm 預dự 諂siểm 〡# 也dã )# 。

媚mị

(# 音âm 魅mị 嫵# 〡# 也dã )# 。

佞nịnh

(# 音âm 甯ninh 諂siểm 也dã )# 。

撲phác

(# 音âm 僕bộc 式thức 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 慳san 敬kính 也dã )# 。

獻hiến

(# 音âm 現hiện 進tiến 也dã )# 。

髻kế

(# 音âm 計kế 綰oản 髮phát 也dã )# 。

啼đề

(# 音âm 提đề 泣khấp 也dã )# 。

泣khấp

(# 音âm 乞khất 無vô 聲thanh 出xuất 淚lệ 也dã )# 。

#

(# 音âm 咂táp 蚊văn 虫trùng 〡# 人nhân 也dã )# 。

抵để

(# 音âm 底để 濟tế 也dã )# 。

琳#

(# 音âm 林lâm 玉ngọc 名danh 也dã )# 。

佩bội

(# 音âm 倍bội 〡# 帶đái 也dã )# 。

畋điền

(# 音âm 殿điện 取thủ 獸thú 也dã )# 。

蒸chưng

(# 音âm 烝# 火hỏa 氣khí 也dã )# 。

煮chử

(# 音âm 主chủ 烹phanh 也dã )# 。

熬ngao

(# 音âm 敖# 煎tiễn 也dã )# 。

縠hộc

(# 音âm 胡hồ 紗# 〡# 也dã )# 。

臊tao

(# 音âm 騷# 腥tinh 〡# 也dã )# 。

䏺#

(# 音âm 龐# 〡# 肚đỗ 腫thũng 也dã )# 。

脹trướng

(# 音âm 帳trướng 滿mãn 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 虫trùng 也dã )# 。

蚋nhuế

(# 音âm 芮# 蚊văn 〡# 也dã )# 。

蚤tảo

(# 音âm 早tảo 跳khiêu 虫trùng 也dã )# 。

蝨sắt

(# 音âm 色sắc 蟣kỉ 〡# 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 茲tư 問vấn 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 繞nhiễu 也dã )# 。

酷khốc

(# 音âm 哭khốc 虐ngược 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 及cập 難nạn/nan 也dã )# 。

㬉#

(# 音âm 煖noãn 火hỏa 氣khí 也dã )# 。

停đình

(# 音âm 亭đình 息tức 也dã 止chỉ 也dã )# 。

豫dự

(# 音âm 預dự 猶do 〡# 也dã )# 。

囑chúc

(# 音âm ▆# 付phó 〡# 也dã )# 。

崘#

(# 音âm 侖# 崑# 〡# 也dã )# 。

#

(# 音âm 猿viên 〡# 猴hầu 也dã )# 。

憺đam

(# 音âm 淡đạm 恬điềm 〡# 也dã )# 。

御ngự 製chế 三tam 昧muội 水thủy 懺sám 序tự

諾nặc

(# 囊nang 入nhập 聲thanh 應ưng 也dã )# 。

濯trạc

(# 音âm 濁trược 浣hoán 〡# 也dã )# 。

讎thù

(# 音âm 酬thù 仇cừu 也dã 匹thất 也dã )# 。

涯nhai

(# 音âm 牙nha 水thủy 際tế 也dã )# 。

涘#

(# 音âm 士sĩ 水thủy 涯nhai 也dã )# 。

誤ngộ

(# 音âm 悞ngộ 謬mậu 也dã )# 。

愆khiên

(# 音âm 慳san 過quá 失thất 也dã )# 。

繞nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 纏triền 〡# 也dã )# 。

汙ô

(# 音âm 洿# 染nhiễm 也dã 穢uế 也dã )# 。

澣#

(# 音âm 喚hoán 濯trạc 衣y 垢cấu 也dã )# 。

溉cái

(# 音âm 益ích 灌quán 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

驗nghiệm

(# 音âm 彥ngạn 證chứng 也dã )# 。

捷tiệp

(# 音âm 截tiệt 成thành 也dã )# 。

爽sảng

(# 雙song 上thượng 聲thanh 明minh 也dã )# 。

愽#

(# 音âm 搏bác 廣quảng 也dã )# 。

矧#

(# 音âm 審thẩm 況huống 也dã 詞từ 也dã )# 。

皓hạo

(# 音âm 號hiệu 大đại 也dã )# 。

譴khiển

(# 音âm 遣khiển 怒nộ 也dã 責trách 也dã )# 。

揆quỹ

(# 音âm 跪quỵ 〡# 度độ 也dã )# 。

媿quý

(# 音âm 貴quý 慚tàm 〡# 也dã )# 。

匪phỉ

(# 非phi 上thượng 聲thanh 彼bỉ 也dã )# 。

曷hạt

(# 寒hàn 入nhập 聲thanh 何hà 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 除trừ 也dã 淨tịnh 也dã )# 。

趨xu

(# 音âm 蛆thư 向hướng 也dã )# 。

菑#

(# 音âm 栽tài 不bất 耕canh 田điền 也dã )# 。

潛tiềm

(# 音âm 錢tiền 藏tạng 也dã )# 。

卉hủy

(# 音âm 慧tuệ 〡# 木mộc 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 煩phiền 多đa 也dã )# 。

朕trẫm

(# 音âm 鎮trấn 我ngã 也dã )# 。

鋟#

(# 音âm 侵xâm 刻khắc 板bản 也dã )# 。

梓#

(# 音âm 子tử 木mộc ▆# ▆# )# 。

汲cấp

(# 音âm 急cấp ▆# ▆# )# 。

趨xu

(# 音âm 趣thú 向hướng 也dã 行hành 也dã )# 。

三tam 昧muội 水thủy 懺sám 起khởi 緣duyên

諱húy

(# 音âm 慧tuệ 認nhận 也dã )# 。

袂#

(# 音âm ▆# 袖tụ 也dã )# 。

▆#

(# ▆# ▆# ▆# 也dã ▆# 也dã )# 。

佩bội

(# 音âm 珮bội 玉ngọc 之chi ▆# 也dã )# 。

隴#

(# ▆# ▆# ▆# ▆# )# 。

罹li

(# 音âm 力lực 心tâm 憂ưu 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

宏hoành

(# 音âm 紅hồng 大đại 也dã )# 。

懿#

(# 音âm 意ý 美mỹ 也dã 溫ôn 柔nhu 聖thánh 也dã )# 。

渥ác

(# 音âm 約ước 厚hậu 也dã )# 。

晡bô

(# 音âm 補bổ 申thân 時thời 也dã )# 。

彷phảng

(# 音âm 傍bàng 〡# 徨# 不bất 忍nhẫn 去khứ 也dã )# 。

徨#

(# 音âm 皇hoàng 彷phảng 徨# 也dã )# 。

欝uất

(# 音âm 蔚úy 木mộc 叢tùng 也dã )# 。

挺đĩnh

(# 音âm 定định 出xuất 也dã )# 。

趨xu

(# 音âm 趣thú 〡# 向hướng 也dã )# 。

竚#

(# 音âm 住trụ 久cửu 立lập 也dã )# 。

詢tuân

(# 音âm 旬tuần 咨tư 也dã )# 。

厥quyết

(# 音âm 決quyết 知tri 也dã )# 。

泌#

(# 音âm ▆# 水thủy 也dã )# 。

試thí

(# 音âm 世thế 用dụng 也dã )# 。

瘉#

(# 音âm 愈dũ 瘳sưu 也dã )# 。

掬cúc

(# 音âm 菊# 撮toát 也dã )# 。

濯trạc

(# 音âm 濁trược 浣hoán 〡# 也dã )# 。

盎áng

(# 音âm ▆# 器khí 也dã )# 。

鼂#

(# 音âm 潮triều 西tây 漢hán 晁# 錯thác 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 邪tà 行hành 也dã )# 。

廂sương

(# 音âm 湘# 序tự 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 中trung 從tùng 也dã )# 。

膺ưng

(# 音âm 因nhân 胸hung 也dã )# 。

寵sủng

(# 克khắc 上thượng 聲thanh 愛ái 也dã )# 。

挾hiệp

(# 音âm 協hiệp 藏tạng 也dã )# 。

憾hám

(# 音âm 漢hán 恨hận 也dã )# 。

浣hoán

(# 音âm 喚hoán 衣y 垢cấu 也dã )# 。

膂#

(# 音âm 呂lữ 脊tích 骨cốt 也dã )# 。

殆đãi

(# 音âm 大đại 危nguy 也dã )# 。

瘡sang

(# 音âm 劍kiếm 〡# 痍di 也dã )# 。

創sáng/sang

(# 初sơ 亮lượng 切thiết 〡# 業nghiệp 也dã )# 。

拓thác

(# 二nhị 音âm 知tri 托thác 拾thập 也dã )# 。

額ngạch

(# 音âm 頟# 〡# 鄂# 也dã )# 。

濛#

(# 音âm 蒙mông 細tế 雨vũ 也dã )# 。

楷#

(# 苦khổ 駭hãi 切thiết 法pháp 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 洗tẩy 也dã )# 。

愆khiên

(# 音âm 慳san 過quá 失thất 也dã )# 。

詒#

(# 音âm 移di 相tương/tướng 欺khi 也dã )# 。

絃huyền

(# 盲manh 賢hiền 八bát 音âm 之chi 絲ti 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 貝bối 食thực 也dã )# 。

適thích

(# 音âm 失thất 樂lạc 也dã )# 。

三Tam 昧Muội 水Thủy 懺Sám 法Pháp 卷quyển 第đệ 一nhất

[彳*(替-日+心)]#

(# 音âm 慳san 過quá 失thất 也dã )# 。

倨#

(# 二nhị 音âm 臣thần 居cư 〡# 傲ngạo 也dã )# 。

狎hiệp

(# 音âm 俠hiệp 近cận 也dã )# 。

披phi

(# 音âm 批# 分phần/phân 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 〡# 辱nhục 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 記ký 已dĩ 也dã )# 。

泡bào

(# 音âm 拋phao 漚âu 也dã )# 。

暫tạm

(# 音âm 棧sạn 不bất 久cửu 也dã )# 。

眵si

(# 音âm 痴si 目mục 汁trấp 凝ngưng 也dã )# 。

淚lệ

(# 音âm 戾lệ 涕thế 〡# 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 鼻tị 〡# 也dã )# 。

唾thóa

(# 上thượng 去khứ 聲thanh 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

汗hãn

(# 音âm 漢hán 熱nhiệt 〡# 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

脉mạch

(# 音âm 麥mạch 血huyết 〡# 也dã )# 。

肪phương

(# 音âm 方phương 脂chi 肥phì 也dã )# 。

膏cao

(# 音âm 高cao 肥phì 也dã )# 。

膜mô

(# 音âm 莫mạc 肉nhục 〡# 也dã )# 。

脾tì

(# 音âm 皮bì 五ngũ 藏tạng 也dã )# 。

腎thận

(# 音âm 甚thậm 五ngũ 藏tạng 也dã )# 。

肺phế

(# 音âm 費phí 肝can 〡# 也dã )# 。

肝can

(# 音âm 干can 木mộc 藏tạng 也dã )# 。

膽đảm

(# 音âm 胆# 肝can 〡# 也dã )# 。

腸tràng

(# 音âm 場tràng 〡# 胃vị 也dã )# 。

痰đàm

(# 音âm 談đàm 水thủy 病bệnh 也dã )# 。

癊ấm

(# 音âm 印ấn 心tâm 病bệnh 也dã )# 。

臟tạng

(# 音âm 藏tạng 〡# 府phủ 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

惜tích

(# 音âm 昔tích 吝lận 〡# 也dã )# 。

捍hãn

(# 音âm 漢hán 抵để 〡# 也dã )# 。

禱đảo

(# 音âm 倒đảo 請thỉnh 也dã )# 。

瀝lịch

(# 音âm 立lập 滴tích 〡# 也dã )# 。

悠du

(# 音âm 由do 遠viễn 也dã )# 。

緩hoãn

(# 音âm 喚hoán 遲trì 〡# 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 動động 〡# 也dã )# 。

壤nhưỡng

(# 音âm 穰nhương 擊kích 也dã )# 。

託thác

(# 音âm 托thác 寄ký 也dã )# 。

杳#

(# 妖yêu 上thượng 聲thanh 冥minh 也dã )# 。

懇khẩn

(# 音âm 懇khẩn 誠thành 也dã )# 。

瑕hà

(# 音âm 遐hà 玉ngọc 病bệnh 也dã )# 。

疵tỳ

(# 音âm 慈từ 黑hắc 病bệnh 也dã )# 。

狠ngận

(# 音âm 恨hận 戾lệ 也dã )# 。

頑ngoan

(# 五ngũ 關quan 切thiết 鈍độn 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 〡# 也dã )# 。

瀑bộc

(# 音âm 報báo 雨vũ 急cấp 也dã )# 。

羈ki

(# 音âm 飢cơ 〡# 族tộc 也dã )# 。

襟khâm

(# 音âm 金kim 袍bào 前tiền 〡# 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 〡# 繞nhiễu 也dã )# 。

栖tê

(# 音âm 西tây 鳥điểu 宿túc 也dã )# 。

顙tảng

(# 桑tang 上thượng 聲thanh 額ngạch 也dã )# 。

蔓mạn

(# 音âm 萬vạn 成thành 也dã )# 。

紹thiệu

(# 韶thiều 上thượng 聲thanh 〡# 繼kế 也dã )# 。

繼kế

(# 音âm 計kế 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

慝#

(# 音âm 匿nặc 隱ẩn 也dã )# 。

慠ngạo

(# 音âm 敖# 慢mạn 也dã )# 。

錄lục

(# 音âm 六lục 眾chúng 事sự 也dã )# 。

覆phú

(# 音âm 核hạch 實thật 也dã )# 。

蒸chưng

(# 音âm 征chinh 火hỏa 氣khí 也dã )# 。

諱húy

(# 音âm 惠huệ 認nhận 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 暗ám 也dã )# 。

憒hội

(# 古cổ 對đối 切thiết 心tâm 亂loạn 也dã )# 。

惛hôn

(# 音âm 昏hôn 不bất 明minh 也dã )# 。

懵mộng

(# 音âm 萌manh 昏hôn 也dã )# 。

豫dự

(# 音âm 預dự 猶do 〡# 也dã )# 。

謗báng

(# 音âm 旁bàng 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

僻tích

(# 音âm 辟tịch 邪tà 〡# 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 被bị 惡ác 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

譽dự

(# 音âm 預dự 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 拱củng 金kim 玉ngọc 也dã )# 。

[磣-(彰-章)+(恭-共)]#

(# 岑sầm 上thượng 聲thanh 沙sa 〡# 也dã )# 。

構#

(# 音âm 垢cấu 合hợp 也dã 成thành 也dã )# 。

三Tam 昧Muội 水Thủy 懺Sám 法Pháp 卷quyển 第đệ 二nhị

藉tạ

(# 音âm 借tá 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

鉤câu

(# 音âm 溝câu 曲khúc 也dã )# 。

蠶tằm

(# 音âm 吞thôn 吐thổ 絲ti 虫trùng 也dã )# 。

繭kiển

(# 音âm 咸hàm 蚕# 〡# 也dã )# 。

䖸#

(# 音âm 鵝nga 蚕# 〡# 也dã )# 。

爛lạn

(# 音âm 煉luyện 火hỏa 熟thục 也dã )# 。

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 沒một 〡# 也dã )# 。

涯nhai

(# 音âm 牙nha 水thủy 際tế 也dã )# 。

淵uyên

(# 音âm 冤oan 深thâm 〡# 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 詐trá 〡# 也dã )# 。

煖noãn

(# 音âm 暖noãn 溫ôn 也dã )# 。

雙song

(# 音âm 霜sương 兩lưỡng 隻chỉ 也dã )# 。

轗khảm

(# 音âm 坎khảm 〡# 軻kha 多đa 迍# 也dã )# 。

軻kha

(# 音âm 可khả 轗khảm 〡# 也dã )# 。

諧hài

(# 音âm 鞋hài 偶ngẫu 也dã )# 。

榮vinh

(# 音âm 容dung 光quang 耀diệu 也dã )# 。

排bài

(# 音âm 牌bài 推thôi 〡# 也dã )# 。

矝#

(# 音âm 京kinh 〡# 憐lân 也dã )# 。

闡xiển

(# 音âm 諂siểm 大đại 也dã )# 。

囊nang

(# 奴nô 當đương 切thiết 袋đại 也dã )# 。

標tiêu

(# 音âm 表biểu 舉cử 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

豹báo

(# 音âm 報báo 獸thú 名danh 也dã )# 。

豺sài

(# 音âm 才tài 似tự 狗cẩu 也dã )# 。

鷹ưng

(# 音âm 英anh 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

鷂diêu

(# 音âm 曜diệu 鷙# 鳥điểu 也dã )# 。

麞chương

(# 音âm 章chương 鹿lộc 屬thuộc 也dã )# 。

熊hùng

(# 音âm 容dung 獸thú 名danh 也dã )# 。

羆bi

(# 音âm 婢tỳ 如như 熊hùng 黃hoàng 紺cám 色sắc 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 〡# 捉tróc 也dã )# 。

檻hạm

(# 音âm 現hiện 〡# 楯thuẫn 也dã )# 。

弶cương

(# 強cường/cưỡng 去khứ 聲thanh 取thủ 獸thú 也dã )# 。

撥bát

(# 音âm 缽bát 除trừ 也dã )# 。

扠tra

(# 音âm 叉xoa 打đả 也dã )# 。

戟kích

(# 音âm 吉cát 兩lưỡng 刃nhận 〡# 也dã )# 。

彈đàn

(# 音âm 談đàm 射xạ 也dã )# 。

射xạ

(# 音âm 舍xá 〡# 弓cung 也dã )# 。

罩#

(# 音âm 灶# 竹trúc 籠lung 取thủ 魚ngư 也dã )# 。

罾tăng

(# 音âm 增tăng 魚ngư 網võng 也dã )# 。

撩#

(# 音âm 遼liêu 取thủ 物vật 也dã )# 。

漉lộc

(# 音âm 六lục 滲# 〡# 也dã )# 。

鱉miết

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 魚ngư 〡# 也dã )# 。

黿ngoan

(# 音âm 元nguyên 似tự 鱉miết 而nhi 多đa 年niên 也dã )# 。

鼉đà

(# 音âm 蛇xà 水thủy 虫trùng 而nhi 長trường/trưởng 大đại 也dã )# 。

蝦hà

(# 音âm 遐hà 〡# 蟆# 也dã )# 。

蜆hiện

(# 音âm 顯hiển 小tiểu 蛤# 也dã )# 。

螺loa

(# 音âm 羅la 蚌# 屬thuộc 也dã )# 。

蚌#

(# 音âm 棒bổng 〡# 蛤# 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 也dã )# 。

竄thoán

(# 音âm 爨thoán 匿nặc 也dã )# 。

豕thỉ

(# 音âm 始thỉ 豬trư 也dã )# 。

庖bào

(# 音âm 袍bào 廚# 也dã )# 。

鱗lân

(# 音âm 林lâm 魚ngư 甲giáp 也dã )# 。

酸toan

(# 素tố 官quan 切thiết 醋thố 也dã )# 。

辜cô

(# 音âm 孤cô 負phụ 也dã )# 。

疆cương

(# 音âm 姜# 界giới 也dã )# 。

場tràng

(# 音âm 長trường/trưởng 疆cương 〡# 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

#

(# 音âm 貴quý 括quát 斷đoạn 也dã )# 。

賃nhẫm

(# 任nhậm 去khứ 聲thanh 傭dong 也dã )# 。

亯#

(# 音âm 烹phanh 煮chử 也dã )# 。

揮huy

(# 音âm 灰hôi 振chấn 動động 也dã )# 。

舞vũ

(# 音âm 武võ 歌ca 〡# 也dã )# 。

塹tiệm

(# 音âm 漸tiệm 坑khanh 也dã )# 。

磓#

(# 二nhị 音âm 追truy 椎chùy 落lạc 也dã )# 。

磹#

(# 音âm 殿điện [石*失]# 〡# 也dã )# 。

[車*雷]#

(# 音âm 雷lôi )# 。

轢lịch

(# 音âm 洛lạc 陵lăng 〡# 車xa 踐tiễn 也dã )# 。

蹋đạp

(# 音âm 塔tháp 踐tiễn 〡# 也dã )# 。

蠱cổ

(# 音âm 古cổ 毒độc 也dã )# 。

墾khẩn

(# 音âm 懇khẩn 耕canh 治trị 也dã )# 。

掘quật

(# 音âm 厥quyết 穿xuyên 也dã )# 。

撲phác

(# 音âm 僕bộc 拂phất 著trước 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

蚋nhuế

(# 音âm 芮# 蚊văn 〡# 也dã )# 。

搯#

(# 音âm 恰kháp 瓜qua 〡# 也dã )# 。

嚙giảo

(# 音âm 咬giảo 噬phệ 也dã )# 。

蚤tảo

(# 音âm 早tảo 跳khiêu 虫trùng 也dã )# 。

蝨sắt

(# 音âm 色sắc 蟣kỉ 〡# 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 〡# 也dã )# 。

醋thố

(# 音âm 酢tạc 酸toan 也dã )# 。

澆kiêu

(# 音âm 交giao 沃ốc 也dã )# 。

蟻nghĩ

(# 音âm 以dĩ 蚍# 蜉# 也dã )# 。

桁hành

(# 音âm 行hành 大đại 械giới 也dã )# 。

械giới

(# 音âm 解giải 杻nữu 〡# 也dã )# 。

拉lạp

(# 音âm 臘lạp 折chiết 也dã )# 。

拷khảo

(# 音âm 考khảo 打đả 也dã )# 。

掠lược

(# 音âm 亮lượng 笞si 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

蹴xúc

(# 音âm 促xúc 蹋đạp 也dã )# 。

償thường

(# 音âm 賞thưởng 〡# 報báo 也dã )# 。

殆đãi

(# 音âm 大đại 危nguy 也dã )# 。

姦gian

(# 音âm 間gian 私tư 也dã )# 。

罹li

(# 音âm 力lực 心tâm 憂ưu 也dã )# 。

憲hiến

(# 音âm 獻hiến 制chế 也dã )# 。

租tô

(# 則tắc 吾ngô 切thiết 出xuất 賦phú 也dã )# 。

估cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 價giá 也dã )# 。

擬nghĩ

(# 音âm 疑nghi 度độ 也dã )# 。

貸thải

(# 音âm 大đại 借tá 也dã )# 。

樵tiều

(# 音âm 憔tiều 柴sài 木mộc 也dã )# 。

豉thị

(# 音âm 是thị 鹽diêm 〡# 也dã )# 。

茹như

(# 音âm 汝nhữ 菜thái 也dã )# 。

繒tăng

(# 音âm 曾tằng 〡# 帛bạch 也dã )# 。

摘trích

(# 音âm 窄# 手thủ 取thủ 也dã )# 。

鬘man

(# 音âm 滿mãn 花hoa 〡# 也dã )# 。

拓thác

(# 二nhị 音âm 托thác 知tri 手thủ 承thừa 也dã )# 。

墻tường

(# 音âm 祥tường 垣viên 〡# 也dã )# 。

虜lỗ

(# 音âm 魯lỗ 掠lược 也dã )# 。

邸để

(# 音âm 底để 〡# 舍xá 也dã )# 。

店điếm

(# 音âm 殿điện 〡# 舍xá 也dã )# 。

屯truân

(# 音âm 淳thuần 厚hậu 也dã )# 。

攻công

(# 音âm 公công 〡# 擊kích )# 。

柵#

(# 音âm 冊sách 村thôn 〡# 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 引dẫn 也dã )# 。

殂tồ

(# 音âm 徂# 往vãng 死tử 也dã )# 。

銖thù

(# 音âm 朱chu 二nhị 十thập 四tứ 〡# 為vi 一nhất 兩lưỡng 也dã )# 。

窬#

(# 音âm 于vu 穿xuyên 〡# 也dã )# 。

扺#

(# 音âm 底để 擲trịch 也dã )# 。

捍hãn

(# 音âm 漢hán 抵để 〡# 也dã )# 。

饌soạn

(# 音âm 撰soạn 飯phạn 食thực 也dã )# 。

嘲#

(# 音âm 早tảo 言ngôn 相tương/tướng 戲hí 也dã )# 。

桎trất

(# 音âm 知tri 〡# 梏cốc 也dã 儒nho 作tác 執chấp )# 。

梏cốc

(# 音âm 谷cốc 手thủ 杻nữu 也dã 紂# 所sở 作tác )# 。

鵂hưu

(# 音âm 休hưu 〡# 鶹lưu 鳥điểu 也dã )# 。

鶹lưu

(# 音âm 留lưu 〡# 離ly 鳥điểu 也dã )# 。

[勾*鳥]#

(# 音âm 勾# 〡# 鵅# 鳥điểu 也dã )# 。

[名*頁]#

(# 音âm 落lạc 鸔# 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 拱củng 服phục 虔kiền 說thuyết 也dã )# 。

詈lị

(# 音âm 利lợi 罵mạ 〡# 也dã )# 。

猥ổi

(# 音âm 委ủy 犬khuyển 眾chúng 吠phệ 也dã )# 。

褻tiết

(# 音âm 泄tiết 私tư 服phục 也dã )# 。

䘖#

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 中trung 從tùng 也dã )# 。

讎thù

(# 音âm 酬thù 仇cừu 也dã )# 。

黷#

(# 音âm 獨độc 垢cấu 也dã 蒙mông 也dã )# 。

貶biếm

(# 音âm 匾biển 減giảm 損tổn 也dã )# 。

斥xích

(# 音âm 冊sách 裂liệt 也dã )# 。

誣vu

(# 音âm 無vô 欺khi 枉uổng 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

翰hàn

(# 音âm 漢hán 詞từ 也dã )# 。

艷diễm

(# 音âm 燄diệm 美mỹ 色sắc 也dã )# 。

熊hùng

(# 音âm 太thái 体# 〡# 也dã )# 。

顧cố

(# 音âm 故cố 眷quyến 也dã )# 。

讒sàm

(# 音âm 才tài 佞nịnh 也dã )# 。

姿tư

(# 音âm 茲tư 態thái 也dã )# 。

涎tiên

(# 音âm 前tiền 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

麝xạ

(# 音âm 射xạ 〡# 香hương 也dã )# 。

臍tề

(# 音âm 齊tề 腹phúc 〡# 也dã )# 。

欝uất

(# 音âm 蔚úy 〡# 金kim 香hương 草thảo 也dã )# 。

繡tú

(# 音âm 秀tú 五ngũ 色sắc 也dã )# 。

縠hộc

(# 音âm 胡hồ 紗# 羅la 〡# 也dã )# 。

三Tam 昧Muội 水Thủy 懺Sám 法Pháp 卷quyển 第đệ 三tam

蔑miệt

(# 音âm 滅diệt 輕khinh 易dị 也dã )# 。

曝bộc

(# 音âm 暴bạo 〡# 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

掩yểm

(# 音âm 演diễn 閉bế 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 〡# 搦nạch 也dã )# 。

篋khiếp

(# 音âm 怯khiếp 箱tương 〡# 也dã )# 。

蠹đố

(# 音âm 妒đố 食thực 木mộc 虫trùng 也dã )# 。

軸trục

(# 音âm 逐trục 車xa 〡# 也dã )# 。

帙#

(# 音âm 直trực 書thư 〡# 也dã )# 。

挽vãn

(# 音âm 晚vãn 引dẫn 也dã )# 。

僻tích

(# 音âm 劈phách 邪tà 〡# 也dã )# 。

訾tí

(# 音âm 子tử 毀hủy 人nhân 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã )# 。

闚khuy

(# 音âm 戲hí 小tiểu 視thị 也dã )# 。

裸lõa

(# 音âm 魯lỗ 赤xích 体# 也dã )# 。

搪đường

(# 音âm 唐đường 〡# 揬đột 也dã )# 。

揬đột

(# 音âm 特đặc 搪đường 〡# 也dã )# 。

踏đạp

(# 音âm 達đạt 腳cước 著trước 地địa 也dã )# 。

屧#

(# 音âm 泄tiết 屐kịch 履lý 也dã )# 。

屐kịch

(# 音âm 及cập 履lý 〡# 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 鼻tị 〡# 也dã )# 。

唾thóa

(# 土thổ/độ 去khứ 聲thanh 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

䇿#

(# 音âm 冊sách 驅khu 策sách 諸chư 下hạ 也dã )# 。

傲ngạo

(# 音âm 敖# 慢mạn 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 示thị 〡# 欲dục 也dã )# 。

鱠khoái

(# 音âm 責trách 細tế 切thiết 肉nhục 也dã )# 。

薰huân

(# 音âm 熏huân 香hương 氣khí 也dã )# 。

偃yển

(# 音âm 演diễn 〡# 仰ngưỡng 也dã )# 。

蹇kiển

(# 音âm 減giảm 跛bả 也dã )# 。

扈hỗ

(# 音âm 戶hộ 虜lỗ 也dã )# 。

僥kiểu

(# 音âm 交giao 偽ngụy 也dã )# 。

倖hãnh

(# 音âm 幸hạnh 僥kiểu 〡# 也dã )# 。

廉liêm

(# 音âm 連liên 自tự 檢kiểm 也dã )# 。

沽cô

(# 音âm 古cổ 屠đồ 〡# 也dã )# 。

撤triệt

(# 音âm 徹triệt 抽trừu 〡# 也dã )# 。

摴sư

(# 音âm 出xuất 〡# 蒱bồ 戲hí 也dã )# 。

蒱bồ

(# 音âm 蒲bồ 出xuất 〡# 也dã )# 。

棋#

(# 音âm 其kỳ 圍vi 〡# 也dã )# 。

餞#

(# 音âm 箭tiễn 酒tửu 食thực 送tống 人nhân 行hành 也dã )# 。

磣sầm

(# 岑sầm 上thượng 聲thanh 食thực 有hữu 砂sa 也dã )# 。

顙tảng

(# 桑tang 上thượng 聲thanh 額ngạch 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

逼bức

(# 音âm 必tất 迫bách 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 急cấp 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 慳san 敬kính 也dã )# 。

訊tấn

(# 音âm 信tín 問vấn 也dã )# 。

循tuần

(# 音âm 旬tuần 次thứ 序tự 也dã )# 。

怠đãi

(# 音âm 大đại 懈giải 〡# 也dã )# 。

奄yểm

(# 音âm ▆# 藏tạng 也dã )# 。

邃thúy

(# 音âm 碎toái 深thâm 遠viễn 也dã )# 。

欝uất

(# 音âm 蔚úy 香hương 草thảo 也dã )# 。

貍ly

(# 音âm 離ly 野dã 貓miêu 也dã )# 。

銕#

(# 音âm 鐵thiết 黑hắc 金kim 也dã )# 。

鏊#

(# 音âm 奧áo )# 。

[絳-糸+金]#

(# 音âm 峰phong 〡# 刃nhận 也dã )# 。

掣xiết

(# 音âm 撤triệt 挽vãn 也dã )# 。

嘴chủy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 啄trác 也dã )# 。

翼dực

(# 音âm 一nhất 羽vũ 〡# 也dã )# 。

迸bính

(# 崩băng 去khứ 聲thanh 〡# 散tán 也dã )# 。

屎thỉ

(# 音âm 始thỉ 糞phẩn 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

坼sách

(# 音âm 冊sách 裂liệt 也dã )# 。

距cự

(# 音âm 巨cự 雞kê 〡# 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 團đoàn 圜viên 也dã )# 。

撮toát

(# 參tham 入nhập 聲thanh 手thủ 取thủ 物vật 也dã )# 。

磕#

(# 音âm 渴khát 石thạch 聲thanh 也dã )# 。

剔dịch

(# 音âm 剃thế 解giải 骨cốt 也dã )# 。

斬trảm

(# 音âm 戔# 戮lục 也dã )# 。

剉tỏa

(# 蹉sa 去khứ 聲thanh )# 。

釘đinh/đính

(# 音âm 丁đinh 鐵thiết 〡# 也dã )# 。

棒bổng

(# 音âm 蚌# 打đả 也dã )# 。

刷#

(# 音âm 設thiết 拂phất 拭thức 也dã )# 。

齎tê

(# 音âm 即tức 持trì 也dã )# 。

恃thị

(# 音âm 是thị 依y 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

鱗lân

(# 音âm 林lâm 魚ngư 甲giáp 也dã )# 。

唼xiệp

(# 音âm 匝táp 入nhập 口khẩu 也dã )# 。

䛖#

(# 音âm 預dự 諂siểm 〡# 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

癃lung

(# 音âm 隆long 罷bãi 病bệnh 也dã )# 。

促xúc

(# 蔥# 入nhập 聲thanh 迫bách 也dã )# 。

夭yểu

(# 音âm 殀yểu 少thiểu 喪táng 也dã )# 。

瘥sái

(# 敘tự 去khứ 聲thanh 病bệnh 除trừ 也dã )# 。

瘟ôn

(# 音âm 溫ôn 疫dịch 也dã )# 。

疫dịch

(# 音âm 役dịch 厲lệ 鬼quỷ 也dã )# 。

癘lệ

(# 音âm 利lợi 惡ác 病bệnh 也dã )# 。

痞#

(# 批# 上thượng 聲thanh 腹phúc 內nội 結kết 病bệnh 也dã )# 。

崇sùng

(# 音âm 碎toái 神thần 禍họa 也dã )# 。

偽ngụy

(# 音âm 危nguy 詐trá 也dã )# 。

縊ải

(# 音âm 意ý 自tự 〡# 死tử 也dã )# 。

莂biệt

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

諸chư 天thiên 寶bảo 懺sám

楫tiếp

(# 音âm 節tiết 舟chu 行hành 也dã )# 。

攢toàn

(# 音âm 蚕# 木mộc 叢tùng 也dã )# 。

[推/乃]#

(# 音âm 移di 持trì 也dã )# 。

顓#

(# 音âm 占chiêm 言ngôn 能năng 〡# 正chánh 天thiên 道đạo )# 。

簇#

(# 音âm 促xúc 矢thỉ 金kim 也dã 小tiểu 竹trúc 也dã )# 。

夙túc

(# 音âm 宿túc 〡# 昔tích 也dã )# 。

勦#

(# 音âm 抄sao 勞lao 也dã 截tiệt 也dã )# 。

踢#

(# 音âm 剔dịch ▆# 〡# 左tả 右hữu 首thủ 出xuất 也dã )# 。

赫hách

(# 音âm 黑hắc 赤xích 也dã )# 。

搭#

(# 音âm 塔tháp 模mô 〡# 也dã )# 。

纛#

(# 音âm 獨độc 羽vũ ▆# 也dã )# 。

罩#

(# 音âm 灶# 覆phú 也dã )# 。

稔#

(# 音âm 忍nhẫn 穀cốc 孰thục 也dã )# 。

芬phân

(# 音âm 分phần/phân 芳phương 也dã )# 。

崢tranh

(# 音âm ▆# 〡# 嶸vanh 也dã )# 。

嶸vanh

(# 音âm 榮vinh 崢tranh 〡# 也dã )# 。

蠢xuẩn

(# 春xuân 上thượng 聲thanh 動động 也dã )# 。

晶tinh

(# 音âm 精tinh 光quang 也dã )# 。

璇#

(# 音âm 旋toàn 美mỹ 石thạch 也dã )# 。

璣ky

(# 音âm 吉cát 珠châu 不bất 圓viên 也dã )# 。

紐nữu

(# 音âm 紐nữu 結kết 束thúc )# 。

灋pháp

(# 音âm 法pháp 則tắc 也dã )# 。

僊tiên

(# 音âm 仙tiên 神thần 〡# 也dã )# 。

握ác

(# 音âm 屋ốc 持trì 也dã )# 。

暘dương

(# 音âm 陽dương 日nhật 光quang 也dã )# 。

諱húy

(# 音âm 惠huệ 認nhận 也dã )# 。

蜿#

(# 音âm 宛uyển 虫trùng 也dã )# 。

贔#

(# 音âm 被bị 〡# 負phụ 壯tráng 也dã )# 。

霖lâm

(# 音âm 林lâm 兩lưỡng 不bất 止chỉ 也dã )# 。

贊tán

(# 音âm 讚tán 助trợ 也dã )# 。

蝡nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 虫trùng 動động 也dã )# 。

蜎quyên

(# 音âm 涓# 虫trùng 也dã )# 。

蟄chập

(# 音âm 池trì 〡# 虫trùng 藏tạng 也dã )# 。

僚liêu

(# 音âm 遼liêu 同đồng 〡# 也dã )# 。

悰#

(# 音âm 從tùng 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

小Tiểu 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

飼tự

(# 音âm 寺tự 食thực 也dã 喂# 〡# 畜súc 也dã )# 。

儔trù

(# 音âm 紬# 〡# 侶lữ 也dã )# 。

豫dự

(# 音âm 預dự 伸thân 也dã )# 。

廁trắc

(# 音âm 次thứ 間gian 也dã 次thứ 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 達đạt 也dã )# 。

姝xu

(# 音âm 出xuất 好hảo/hiếu 美mỹ 也dã )# 。

枹phu

(# 音âm 浮phù 鼓cổ 槌chùy 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

驕kiêu

(# 音âm 交giao 〡# 短đoản 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 動động 也dã )# 。

潦lạo

(# 老lão 去khứ 聲thanh 大đại 水thủy 也dã )# 。

鑄chú

(# 音âm 注chú 鎔dong 〡# 也dã )# 。

鋌đĩnh

(# 音âm 定định 黃hoàng 金kim 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 克khắc 容dung 直trực 也dã 均quân 也dã )# 。

莂biệt

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 是thị 〡# 欲dục 也dã )# 。

小Tiểu 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

懅cứ

(# 音âm 巨cự 懼cụ 也dã )# 。

疆cương

(# 音âm 姜# 國quốc 之chi 界giới 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 屋ốc 灌quán 也dã )# 。

壤nhưỡng

(# 音âm 禳# 地địa 之chi 緩hoãn 肥phì 也dã )# 。

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勸khuyến 勉miễn 也dã )# 。

掠lược

(# 音âm 略lược 抄sao 〡# 財tài 物vật 也dã )# 。

虹hồng

(# 音âm 紅hồng 白bạch 〡# 彌di 天thiên 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 悅duyệt 也dã )# 。

哆đa

(# 二nhị 音âm 車xa 朵đóa 大đại 貌mạo 也dã )# 。

㖃#

(# 二nhị 音âm 吼hống 厚hậu 怒nộ 聲thanh 也dã )# 。

簸phả

(# 音âm 布bố 去khứ 聲thanh 〡# 揚dương 也dã )# 。

簁tỷ

(# 音âm 師sư 〡# 箄# 也dã )# 。

咃tha

(# 音âm 他tha 出xuất 陀đà 羅la 尼ni 也dã )# 。

小Tiểu 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

魁khôi

(# 音âm 奎# 〡# 師sư 也dã )# 。

膾khoái

(# 音âm 貴quý 細tế 切thiết 肉nhục 也dã )# 。

屢lũ

(# 音âm 慮lự 數số 也dã 疾tật 也dã )# 。

薨hoăng

(# 音âm 烘# 疾tật 也dã 亡vong 也dã 沉trầm 重trọng/trùng 也dã )# 。

寵sủng

(# 充sung 上thượng 聲thanh 〡# 愛ái 也dã )# 。

悼điệu

(# 音âm 道đạo 懼cụ 也dã )# 。

璝#

(# 二nhị 音âm 瑰côi 回hồi 玉ngọc 也dã )# 。

遺di

(# 音âm 移di 贈tặng 也dã 與dữ 也dã )# 。

捍hãn

(# 音âm 漢hán 〡# 批# 也dã )# 。

繡tú

(# 音âm 秀tú 命mạng 上thượng 也dã 尚thượng 書thư 也dã )# 。

睒thiểm

(# 音âm 閃thiểm 暫tạm 見kiến 也dã )# 。

騫khiên

(# 音âm 慳san 金kim ▆# 包bao 也dã )# 。

馝tất

(# 音âm 別biệt 香hương 也dã )# 。

邁mại

(# 音âm 賣mại 衰suy 也dã 遠viễn 行hành 也dã )# 。

耄mạo

(# 音âm 帽mạo 八bát 九cửu 十thập 老lão 人nhân 稱xưng 也dã )# 。

緩hoãn

(# 音âm 宛uyển 舒thư 也dã 止chỉ 也dã )# 。

皺trứu

(# 音âm 奏tấu 面diện 皮bì 〡# 也dã )# 。

顫chiến

(# 音âm 佔# 四tứ 肢chi 寒hàn 動động 也dã )# 。

掉trạo

(# 音âm 吊điếu 搖dao 也dã 振chấn 也dã )# 。

小Tiểu 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

彷phảng

(# 音âm 房phòng 〡# 徉dương 徙tỉ 倚ỷ 也dã )# 。

徉dương

(# 音âm 羊dương 彷phảng 〡# 也dã )# 。

憩khế

(# 音âm 氣khí 息tức 也dã )# 。

瘭tiếu

(# 音âm 漂phiêu 〡# 疽thư 病bệnh 也dã )# 。

荕cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

䑛#

(# 音âm 智trí 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã )# 。

鴿cáp

(# 音âm 葛cát 似tự 鳩cưu 而nhi 大đại 也dã )# 。

雛sồ

(# 音âm 鋤# 鳥điểu 子tử 也dã )# 。

睫tiệp

(# 二nhị 音âm 閃thiểm 接tiếp 暫tạm 見kiến 也dã )# 。

瞤thuấn

(# 音âm ▆# ▆# 動động 也dã )# 。

愕ngạc

(# 五ngũ 各các 切thiết 驚kinh 也dã )# 。

挾hiệp

(# 二nhị 音âm 協hiệp ▆# 持trì 也dã 懷hoài 也dã )# 。

惋oản

(# 音âm 宛uyển 驚kinh 嘆thán 也dã )# 。

惙chuyết

(# 二nhị 音âm 哲triết 拙chuyết 疲bì 也dã 憂ưu 也dã )# 。

弈dịch

(# 音âm ▆# ▆# ▆# )# 。

藥Dược 師Sư 經Kinh 序Tự

禳#

(# 音âm 壤nhưỡng 祭tế 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 〡# 法pháp 也dã )# 。

簡giản

(# 音âm 減giảm 略lược 也dã 牒điệp 也dã )# 。

譯dịch

(# 音âm 亦diệc 傳truyền 言ngôn 也dã )# 。

融dung

(# 音âm 容dung 也dã 明minh )# 。

糅nhữu

(# 女nữ 六lục 切thiết 雜tạp 也dã )# 。

披phi

(# 二nhị 音âm 鈹phi 被bị 分phân 散tán 也dã )# 。

驗nghiệm

(# 音âm 現hiện 証# 也dã )# 。

紕#

(# 三tam 音âm 辟tịch 彼bỉ 被bị 緣duyên 也dã 絺hy 也dã )# 。

繆mâu

(# 音âm 謬mậu )# 。

誤ngộ

(# 音âm 悞ngộ 謬mậu 〡# 也dã )# 。

讎thù

(# 音âm 紬# 用dụng 也dã 對đối 也dã )# 。

楷#

(# 音âm 皆giai 〡# 式thức 也dã 校giáo 也dã )# 。

笈cấp

(# 二nhị 音âm 傑kiệt 及cập 書thư 〡# 也dã 書thư 箱tương 也dã )# 。

馭ngự

(# 音âm 御ngự 使sử 馬mã 也dã )# 。

舘#

(# 音âm 官quan 客khách 舍xá 也dã )# 。

鑒giám

(# 音âm 見kiến 鏡kính 中trung 識thức 也dã 照chiếu 也dã )# 。

懲#

(# 音âm 澄trừng 戒giới 也dã 止chỉ 也dã 畏úy 也dã )# 。

仍nhưng

(# 如Như 來Lai 切thiết 就tựu 也dã 重trọng/trùng 也dã 畏úy 也dã )# 。

祚tộ

(# 音âm 助trợ ▆# 也dã 位vị 也dã ▆# 也dã )# 。

式thức

(# 音âm 失thất 法pháp 也dã 用dụng 也dã )# 。

貽#

(# 音âm 移di 遺di 也dã )# 。

藥Dược 師Sư 經Kinh

膝tất

(# 音âm 息tức 脛hĩnh 節tiết 也dã )# 。

躬cung

(# 音âm 弓cung 身thân 也dã 親thân 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 繞nhiễu 也dã )# 。

殑căng

(# 音âm 敬kính 〡# 伽già 也dã )# 。

瑕hà

(# 音âm 牙nha 玉ngọc 病bệnh 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 胃vị 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

頑ngoan

(# 音âm 還hoàn 鈍độn 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

聾lung

(# 音âm 隆long 耳nhĩ 不bất 听# 也dã )# 。

瘖âm

(# 音âm 音âm 啞á 也dã )# 。

瘂á

(# 音âm 啞á 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

攣luyến

(# 音âm 連liên 綴chuế 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 跛bả 人nhân 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

僂lũ

(# 二nhị 音âm 呂lữ 雨vũ ▆# 〡# 身thân 曲khúc 病bệnh 也dã )# 。

癩lại

(# 音âm 賴lại 惡ác 疾tật 也dã )# 。

[烈-列+(里*吉)]#

(# 音âm 遐hà 〡# 慧tuệ 也dã )# 。

罥quyến

(# 音âm 絹quyên 卦# 也dã 綰oản 也dã )# 。

稠trù

(# 音âm 紬# 多đa 也dã )# 。

錄lục

(# 音âm 六lục 不bất 目mục 異dị 也dã 眾chúng 事sự 也dã )# 。

鞭tiên

(# 音âm 邊biên 馬mã 策sách 也dã )# 。

撻thát

(# 音âm 塔tháp 不bất 敬kính 打đả 〡# 也dã )# 。

繫hệ

(# 音âm 計kế 聯liên 也dã )# 。

戮lục

(# 音âm 六lục 刑hình 〡# 殺sát 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 〡# 近cận 也dã 急cấp 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 叮# 人nhân 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

蝱manh

(# 音âm 萌manh 虫trùng 名danh 也dã )# 。

逼bức

(# 音âm 必tất 迫bách 也dã )# 。

伎kỹ

(# 音âm 計kế 巧xảo 也dã 女nữ 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

翫ngoạn

(# 音âm 玩ngoạn 弄lộng 也dã )# 。

闕khuyết

(# 音âm 缺khuyết 宮cung 門môn 也dã )# 。

䆫#

(# 音âm 窗song 通thông 明minh 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

䡄#

(# 音âm 癸quý 法pháp 也dã 車xa 跡tích )# 。

暫tạm

(# 音âm 站# 不bất 名danh 也dã )# 。

棄khí

(# 音âm 氣khí 捐quyên 也dã )# 。

契khế

(# 二nhị 音âm 怯khiếp 氣khí 䦚# 也dã 〡# 約ước 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 掩yểm 也dã 障chướng 也dã 暗ám 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 賢hiền 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã )# 。

謗báng

(# 邦bang 去khứ 聲thanh 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

黨đảng

(# 當đương 上thượng 聲thanh ▆# 也dã 等đẳng 類loại 也dã )# 。

胘#

(# 音âm 知tri 皮bì 厚hậu 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 及cập 贈tặng 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

駝đà

(# 音âm 駝đà 駱lạc 〡# 也dã )# 。

駈khu

(# 二nhị 音âm 區khu 去khứ 逐trục 遣khiển 也dã 奔bôn 馳trì 也dã )# 。

役dịch

(# 音âm 疫dịch 使sử 令linh 也dã )# 。

[穀-(一/禾)+卵]#

(# 音âm 卻khước 鳥điểu 卵noãn 也dã 堅kiên 固cố 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

塚trủng

(# 音âm 冢# 墳phần 也dã )# 。

祀tự

(# 音âm 似tự 祭tế 〡# 也dã )# 。

詛trớ

(# 音âm 阻trở 咒chú 〡# 也dã )# 。

蠱cổ

(# 音âm 古cổ 毒độc 也dã )# 。

鄔ổ

(# 烏ô 上thượng 聲thanh 郡quận 名danh 也dã )# 。

溢dật

(# 音âm 一nhất 滿mãn 也dã 餘dư 也dã )# 。

健kiện

(# 音âm 見kiến 自tự 強cường 不bất 息tức 也dã )# 。

瘦sấu

(# 音âm # 〡# 損tổn 也dã )# 。

#

(# 音âm 連liên 病bệnh 也dã 体# 傷thương 曲khúc 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 計kế 已dĩ 也dã 盡tận 也dã )# 。

髻kế

(# 音âm 計kế 綰oản 髮phát 也dã )# 。

鞞bệ

(# 二nhị 音âm 被bị 卑ty 〡# 注chú 上thượng 下hạ 也dã )# 。

窶lụ

(# 音âm 巨cự 貧bần 無vô 禮lễ 也dã )# 。

佗tha

(# 音âm 他tha 非phi 我ngã 也dã )# 。

#

(# 音âm 喝hát 呵ha 也dã )# 。

勃bột

(# 盆bồn 入nhập 聲thanh 卒thốt 也dã )# 。

呾đát

(# 音âm 怛đát 相tương/tướng 呵ha 也dã )# 。

澡táo

(# 音âm 早tảo 洗tẩy 也dã )# 。

漱thấu

(# 音âm 嗽thấu 〡# 口khẩu 也dã )# 。

喫khiết

(# 音âm 吃cật 啖đạm 食thực 也dã )# 。

粖mạt

(# 音âm 末mạt 糜mi 〡# 也dã )# 。

囊nang

(# 奴nô 當đương 切thiết 袋đại 也dã )# 。

灑sái

(# 音âm 洒sái 治trị 以dĩ 〡# 水thủy 也dã )# 。

嶮hiểm

(# 音âm 顯hiển 〡# 危nguy 也dã )# 。

熊hùng

(# 音âm 雄hùng 獸thú 名danh 似tự 豕thỉ 也dã )# 。

羆bi

(# 音âm 卑ty 〡# 熊hùng 黃hoàng 白bạch 也dã )# 。

虵xà

(# 音âm 蛇xà 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

蠍yết

(# 音âm 歇hiết 螫thích 人nhân 虫trùng 也dã )# 。

蜈ngô

(# 音âm 吳ngô 〡# 蚣công 也dã )# 。

蚣công

(# 音âm 公công 蜈ngô 〡# 也dã )# 。

蚰du

(# 音âm 由do 〡# 蜒diên 也dã )# 。

蜒diên

(# 音âm 言ngôn 〡# 蚰du 也dã )# 。

傾khuynh

(# 音âm 欽khâm 〡# 盡tận 也dã 少thiểu 選tuyển 也dã )# 。

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 謗báng 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

燥táo

(# 臊tao 去khứ 聲thanh 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

琰diêm

(# 音âm 演diễn 〡# 圭# 也dã 玉ngọc 名danh 也dã )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 体# 也dã )# 。

搩kiệt

(# 音âm 窄# 手thủ 度độ 物vật 也dã )# 。

疫dịch

(# 音âm 役dịch 疾tật 病bệnh 也dã )# 。

蝕thực

(# 音âm 食thực 日nhật 〡# 也dã 日nhật 月nguyệt 虧khuy 也dã )# 。

[門@卞]#

(# 音âm 閉bế 掩yểm 〡# 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 〡# 也dã )# 。

稼giá

(# 音âm 駕giá 苗miêu 〡# 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 報báo 猝# 也dã 急cấp 也dã )# 。

儲trữ

(# 音âm 除trừ 〡# 剝bác 也dã )# 。

輔phụ

(# 音âm 父phụ 相tương/tướng 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 于vu 出xuất 也dã )# 。

嬖#

(# 音âm 涅niết 沃ốc 〡# 也dã )# 。

誅tru

(# 音âm 朱chu 責trách 也dã 罰phạt 也dã 殺sát 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 是thị 〡# 慾dục 也dã )# 。

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 沒một 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 淡đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

禱đảo

(# 音âm 倒đảo 請thỉnh 也dã 祈kỳ 福phước 也dã )# 。

企xí

(# 三tam 音âm 起khởi 氣khí 欺khi 〡# 望vọng 也dã )# 。

頞át

(# 安an 入nhập 聲thanh 鼻tị 遮già 也dã 絕tuyệt 也dã )# 。

佛Phật 頂Đảnh 心Tâm 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh

堙yên

(# 二nhị 音âm 因nhân 煙yên 土thổ/độ 山sơn 也dã 塞tắc 也dã )# 。

枳chỉ

(# 二nhị 音âm 只chỉ 几kỉ 〡# 棋# 蛇xà 兩lưỡng 頭đầu 也dã )# 。

繽tân

(# 音âm 賓tân 〡# 紛phân 也dã )# 。

紛phân

(# 音âm 分phần/phân 眾chúng 也dã 亂loạn 也dã )# 。

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 音âm 旁bàng 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

闡xiển

(# 音âm 諂siểm 開khai 也dã 大đại 也dã 明minh 也dã )# 。

霞hà

(# 音âm 遐hà 亦diệc 氣khí 也dã )# 。

闕khuyết

(# 音âm 缺khuyết 少thiểu 也dã )# 。

閇bế

(# 音âm 閉bế 掩yểm 〡# 也dã )# 。

耗hao

(# 好hảo/hiếu 去khứ 聲thanh 減giảm 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 繞nhiễu 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

掬cúc

(# 音âm 菊# 撮toát 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 〡# 病bệnh 也dã )# 。

姙nhâm

(# 音âm 任nhậm 身thân 懷hoài 孕dựng 也dã )# 。

鱔#

(# 音âm 善thiện 魚ngư 名danh 也dã )# 。

枕chẩm

(# 音âm 准chuẩn 〡# 席tịch 也dã )# 。

瘥sái

(# 差sai 去khứ 聲thanh 病bệnh 除trừ 也dã )# 。

茱#

(# 音âm 朱chu 〡# 萸# 也dã )# 。

萸#

(# 音âm 牙nha 茱# 〡# 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 進tiến 也dã 教giáo 也dã 引dẫn 也dã )# 。

鑄chú

(# 音âm 注chú 鎔dong 〡# 也dã )# 。

雌thư

(# 此thử 平bình 聲thanh 鳥điểu 母mẫu 也dã )# 。

驗nghiệm

(# 音âm 彥ngạn 證chứng 也dã )# 。

#

(# 音âm 計kế 魚ngư 網võng 也dã )# 。

孩hài

(# 音âm 呆# 小tiểu 兒nhi 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 記ký 已dĩ 也dã )# 。

裳thường

(# 音âm 常thường 上thượng 衣y 下hạ 〡# 也dã )# 。

暫tạm

(# 音âm 棧sạn 不bất 久cửu 也dã )# 。

囊nang

(# 奴nô 當đương 切thiết 袋đại 也dã )# 。

擬nghĩ

(# 疑nghi 上thượng 聲thanh 度độ 也dã )# 。

袋đại

(# 音âm 代đại 囊nang 屬thuộc 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã )# 。

逾du

(# 音âm 于vu 遠viễn 也dã 越việt 也dã )# 。

衙#

(# 音âm 牙nha 〡# 府phủ 也dã )# 。

廳thính

(# 音âm 聽thính 屋ốc 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 〡# 法pháp 也dã )# 。

楞Lăng 伽Già 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

濵#

(# 音âm 賓tân 水thủy 際tế 也dã 涯nhai 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 滋tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

蔓mạn

(# 音âm 萬vạn 瓜qua 〡# 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 捉tróc 也dã 逐trục 也dã )# 。

致trí

(# 音âm 智trí 至chí 也dã 送tống 詣nghệ 也dã )# 。

蔗giá

(# 音âm 這giá 甘cam 〡# 也dã )# 。

制chế

(# 音âm 智trí 斷đoạn 也dã 法pháp 也dã )# 。

渚chử

(# 音âm 主chủ 小tiểu 洲châu 也dã )# 。

肘trửu

(# 周chu 上thượng 聲thanh 臂tý 〡# 也dã )# 。

蟣kỉ

(# 音âm 幾kỷ 蟲trùng 也dã )# 。

quáng

(# 二nhị 音âm 礦quáng 黃hoàng 大đại 麥mạch 也dã 塵trần 米mễ 也dã )# 。

藤đằng

(# 音âm 滕# 〡# 蘿# 也dã )# 。

膩nị

(# 尼ni 上thượng 聲thanh 垢cấu 〡# 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 法pháp 〡# 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 詐trá 也dã )# 。

飄phiêu

(# 音âm 漂phiêu 〡# ▆# 也dã )# 。

鼓cổ

(# 音âm 古cổ 擊kích 〡# 也dã )# 。

[豁/土]#

(# 音âm 壑hác 溝câu 也dã 坑khanh 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh ▆# 也dã )# 。

繪hội

(# 音âm 會hội 五ngũ 彩thải 畫họa 也dã )# 。

憫mẫn

(# 音âm 閔mẫn 憂ưu 也dã 〡# 默mặc 也dã )# 。

楞Lăng 伽Già 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

驃phiếu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 行hành 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 也dã )# 。

煖noãn

(# 音âm 暖noãn 火hỏa 氣khí 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 和hòa 也dã 明minh 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 也dã 悅duyệt 也dã )# 。

闡xiển

(# 音âm 諂siểm 問vấn 也dã 明minh 也dã )# 。

鐙đăng

(# 音âm 燈đăng 〡# 火hỏa 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 動động 也dã )# 。

蠅dăng

(# 音âm 盈doanh 青thanh 〡# 虫trùng 也dã )# 。

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 音âm 旁bàng 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

麆#

(# 音âm 鋤# 小tiểu 兒nhi 為vi 〡# 子tử 此thử 義nghĩa 也dã )# 。

楞Lăng 伽Già 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

纏triền

(# 音âm 傳truyền 繞nhiễu 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 奔bôn 走tẩu 也dã )# 。

邑ấp

(# 音âm 一nhất 城thành 郭quách 也dã 縣huyện 名danh 也dã )# 。

黠hiệt

(# 音âm 暇hạ 〡# 慧tuệ 也dã )# 。

噬phệ

(# 音âm 世thế 〡# 齧niết 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 隱ẩn 也dã 障chướng 也dã )# 。

楔tiết

(# 音âm 屑tiết 木mộc 〡# 也dã )# 。

璅tỏa

(# 音âm 鎖tỏa 骨cốt 〡# 也dã )# 。

薝chiêm

(# 三tam 音âm 耽đam 瞻chiêm 占chiêm 冠quan 垂thùy 也dã 衣y 也dã )# 。

蔔bặc

(# 二nhị 音âm 伏phục 菔bặc 衣y 服phục 也dã )# 。

罄khánh

(# 音âm 慶khánh 盡tận 也dã )# 。

欬khái

(# 開khai 上thượng 聲thanh 〡# 瘷# 也dã )# 。

瞻chiêm

(# 音âm 專chuyên 視thị 也dã )# 。

眎#

(# 音âm 是thị 看khán 〡# 也dã )# 。

楞Lăng 伽Già 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 〡# 水thủy 也dã )# 。

[戒-廾+(工/八)]#

(# 音âm 戒giới 洗tẩy 心tâm 也dã 具cụ 也dã )# 。

截tiệt

(# 音âm 絕tuyệt 斷đoạn 也dã )# 。

迹tích

(# 音âm 即tức 足túc 〡# 也dã )# 。

詠vịnh

(# 二nhị 音âm 永vĩnh 用dụng 歌ca 也dã )# 。

楞Lăng 伽Già 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ

衍diễn

(# 音âm 演diễn 大Đại 乘Thừa 也dã 水thủy 行hành 也dã )# 。

傎#

(# 音âm 顛điên 〡# 倒đảo 也dã )# 。

頰giáp

(# 音âm 結kết 道đạo 也dã )# 。

蠶tằm

(# 音âm 蚕# 吐thổ 絲ti 虫trùng 也dã )# 。

繭kiển

(# 音âm 減giảm 蚕# 〡# 也dã )# 。

楞Lăng 伽Già 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục

掉trạo

(# 音âm 吊điếu 振chấn 也dã 搖dao 也dã 動động 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 隱ẩn 也dã 障chướng 也dã )# 。

契khế

(# 二nhị 音âm 氣khí 怯khiếp 〡# 約ước 也dã 闊khoát 也dã )# 。

慎thận

(# 音âm 嗔sân 謹cẩn 也dã 思tư 也dã 誠thành 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 引dẫn 也dã 教giáo 也dã 進tiến 也dã )# 。

輻bức

(# 音âm 福phước 車xa 〡# 也dã )# 。

咨tư

(# 音âm 滋tư 嗟ta 也dã 謀mưu 也dã )# 。

楞Lăng 伽Già 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất

蘭lan

(# 音âm 藍lam 香hương 草thảo 也dã )# 。

紐nữu

(# 音âm 鈕# 結kết 也dã 束thúc 也dã )# 。

折chiết

(# 音âm 舌thiệt 連liên 也dã 指chỉ 事sự 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 達đạt 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 官quan 切thiết 錐trùy 〡# 也dã 穿xuyên 也dã )# 。

燧toại

(# 音âm 粹túy 鑽toàn 〡# 取thủ 火hỏa 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

㭊#

(# 音âm 昔tích 分phần/phân )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

楞Lăng 伽Già 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát

傾khuynh

(# 音âm 頃khoảnh 盡tận 也dã 側trắc 也dã 伏phục 也dã )# 。

鱉miết

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 魚ngư 〡# 也dã 甲giáp 虫trùng 也dã )# 。

踏đạp

(# 音âm 達đạt 足túc 著trước 地địa 也dã )# 。

逼bức

(# 音âm 必tất 迫bách 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 近cận 也dã )# 。

葱thông

(# 音âm 聰thông 葷huân 菜thái 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 衛vệ 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 足túc 〡# 欲dục 也dã )# 。

驢lư

(# 呂lữ 平bình 聲thanh 畜súc 也dã 似tự 馬mã 長trường/trưởng 耳nhĩ 也dã )# 。

騾loa

(# 音âm 羅la 驢lư 父phụ 馬mã 母mẫu 也dã 曰viết 生sanh 〡# 也dã )# 。

駱lạc

(# 音âm 落lạc 白bạch 馬mã 黑hắc 鬣liệp 也dã )# 。

駝đà

(# 音âm 陀đà 駱lạc 〡# 也dã )# 。

販phán

(# 音âm 泛phiếm 買mãi 賤tiện 賣mại 貴quý 也dã )# 。

掘quật

(# 二nhị 音âm 橛quyết 屈khuất 〡# 地địa 也dã )# 。

韭#

(# 音âm 九cửu 菜thái 名danh 也dã )# 。

蒜toán

(# 音âm 筭# 葷huân 菜thái 也dã )# 。

游du

(# 音âm 由do 浮phù 也dã 放phóng 也dã )# 。

據cứ

(# 音âm 巨cự 依y 也dã 引dẫn 也dã 案án 也dã )# 。

儕#

(# 音âm 柴sài 等đẳng 也dã 輩bối 也dã 類loại 也dã )# 。

仍nhưng

(# 如như 乘thừa 切thiết 因nhân 也dã 就tựu 也dã 重trọng/trùng 也dã )# 。

維Duy 摩Ma 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

紹thiệu

(# 韶thiều 去khứ 聲thanh 繼kế 也dã )# 。

制chế

(# 音âm 智trí 法pháp 度độ 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 繞nhiễu 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

炬cự

(# 音âm 巨cự 火hỏa 急cấp 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 掩yểm 也dã )# 。

暫tạm

(# 音âm 蹔tạm 不bất 久cửu 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 記ký 已dĩ 也dã )# 。

譽dự

(# 音âm 余dư 預dự 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

謟siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

闕khuyết

(# 音âm 缺khuyết 宮cung 〡# 也dã )# 。

輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 臼cữu 衍diễn 也dã 過quá 也dã 相tương 違vi 也dã )# 。

荊kinh

(# 音âm ▆# 〡# 楚sở 也dã )# 。

#

(# 音âm 吉cát 小tiểu 棗táo 也dã )# 。

礫lịch

(# 音âm 力lực 小tiểu 石thạch 也dã )# 。

植thực

(# 三tam 音âm 直trực 十thập 智trí 立lập 也dã 種chủng 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 也dã )# 。

咨tư

(# 音âm 資tư 嗟ta 也dã 謀mưu 也dã )# 。

愽#

(# 音âm 剝bác 廣quảng 通thông 也dã 大đại 也dã )# 。

弈dịch

(# 音âm 亦diệc 博bác 〡# 也dã )# 。

輒triếp

(# 音âm 哲triết 跡tích 也dã 車xa 〡# 也dã )# 。

諧hài

(# 音âm 鞋hài 偶ngẫu 也dã 調điều 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 酉dậu 導đạo 也dã 引dẫn 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

撮toát

(# 音âm 揣đoàn 七thất 活hoạt 切thiết 指chỉ 取thủ 也dã )# 。

偽ngụy

(# 音âm 危nguy 假giả 也dã 欺khi 也dã 詐trá 也dã )# 。

#

(# 侵xâm 上thượng 聲thanh 臥ngọa 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 傳truyền 手thủ 擊kích 也dã )# 。

齅khứu

(# 音âm 嗅khứu 以dĩ 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

蘭lan

(# 音âm 藍lam 香hương 草thảo 也dã )# 。

賖#

(# 音âm 奢xa 不bất 交giao 賣mại 也dã 遠viễn 也dã )# 。

#

(# 音âm 智trí 皮bì 厚hậu 也dã )# 。

詰cật

(# 音âm 吃cật 問vấn 也dã )# 。

麁thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

謬mậu

(# 音âm 繆mâu 誤ngộ 也dã 差sai 也dã )# 。

慚tàm

(# 音âm 蚕# 愧quý 也dã 羞tu 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 〡# 說thuyết 也dã )# 。

憎tăng

(# 音âm 增tăng 〡# 疾tật 也dã 惡ác 也dã )# 。

傾khuynh

(# 音âm 項hạng 盡tận 也dã 側trắc 也dã )# 。

絃huyền

(# 音âm 賢hiền 八bát 音âm 之chi 絲ti 也dã )# 。

[憍-(夭/口)+右]#

(# 音âm 憍kiêu 憐lân 也dã 恣tứ 也dã )# 。

灑sái

(# 沙sa 上thượng 聲thanh 〡# 水thủy 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 亂loạn 也dã )# 。

俛miễn

(# 音âm 勉miễn 府phủ 〡# 也dã )# 。

[(乏-之+虫)*也]#

(# 音âm 蛇xà 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

質chất

(# 音âm 知tri 平bình 也dã 正chánh 也dã 證chứng 也dã )# 。

維Duy 摩Ma 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

滯trệ

(# 音âm 治trị 正chánh 也dã 癈phế 也dã )# 。

床sàng

(# 音âm 床sàng 身thân 之chi 安an 寢tẩm 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 于vu 出xuất 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã 并tinh 也dã )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 近cận 也dã 急cấp 也dã )# 。

迮trách

(# 音âm 窄# 迫bách 〡# 也dã )# 。

鱉miết

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 魚ngư 〡# 也dã 甲giáp 虫trùng 也dã )# 。

黿ngoan

(# 音âm 云vân 似tự 〡# 而nhi 大đại 也dã )# 。

鼉đà

(# 音âm 陀đà 水thủy 虫trùng 而nhi 長trường/trưởng 大đại 也dã )# 。

[絳-糸+金]#

(# 音âm 峰phong 劍kiếm 刃nhận 〡# 也dã )# 。

棗táo

(# 音âm 早tảo 果quả 樹thụ 名danh 也dã )# 。

欣hân

(# 音âm 忻hãn 喜hỷ 也dã )# 。

試thí

(# 音âm 施thí 用dụng 也dã 嘗thường 也dã )# 。

蹴xúc

(# 二nhị 音âm 足túc 促xúc 〡# 蹋đạp 也dã )# 。

踏đạp

(# 音âm 達đạt 足túc 著trước 地địa 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

遺di

(# 二nhị 音âm 移di 惟duy 贈tặng 也dã 加gia 也dã )# 。

嘿mặc

(# 音âm 默mặc 靜tĩnh 也dã )# 。

蔔bặc

(# 音âm 菔bặc 蘆lô 〡# 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

訥nột

(# 音âm 納nạp 遲trì 鈍độn 也dã 謇kiển 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 流lưu 就tựu 〡# 也dã )# 。

殖thực

(# 音âm 石thạch 多đa 也dã 生sanh 也dã 種chủng 也dã )# 。

壤nhưỡng

(# 穰nhương 上thượng 聲thanh 土thổ/độ 也dã )# 。

儔trù

(# 音âm 籌trù 〡# 侶lữ 也dã 翳ế 也dã )# 。

僕bộc

(# 二nhị 音âm 僕bộc 歇hiết 侍thị 從tùng 人nhân 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 走tẩu 奔bôn 也dã )# 。

姿tư

(# 音âm 資tư 〡# 熊hùng 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 法pháp 〡# 也dã )# 。

憒hội

(# 音âm 會hội 自tự 也dã )# 。

瞑minh

(# 音âm 冥minh 合hợp 〡# 也dã )# 。

眴thuấn/huyễn

(# 音âm 瞬thuấn 目mục 動động 也dã )# 。

維Duy 摩Ma 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

耻sỉ

(# 音âm 恥sỉ 〡# 辱nhục 也dã 愧quý 也dã )# 。

儩#

(# 音âm 賜tứ 與dữ 也dã 盡tận 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

lộng

(# 音âm 龍long 〡# 悷lệ 多đa 惡ác 也dã )# 。

悷lệ

(# 音âm 利lợi 票# 〡# 悲bi 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 慳san 敬kính 也dã 讓nhượng 也dã )# 。

疣vưu

(# 音âm 由do 結kết 病bệnh 也dã )# 。

劍kiếm

(# 音âm 見kiến 寶bảo 〡# 也dã )# 。

晦hối

(# 音âm 悔hối 會hội 昧muội 也dã )# 。

谿khê

(# 音âm 溪khê 水thủy 注chú 川xuyên 也dã )# 。

大Đại 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 序Tự

讖sấm

(# 音âm 襯# 〡# 書thư 也dã 纖tiêm 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 牽khiên 敬kính 也dã 讓nhượng 也dã )# 。

適thích

(# 二nhị 音âm 澤trạch 釋thích 往vãng 也dã 從tùng 也dã )# 。

紊#

(# 音âm 文văn 尚thượng 書thư 也dã 絛thao 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 於ư 長trường/trưởng 也dã 函hàm 也dã )# 。

杌ngột

(# 音âm 兀ngột 疇trù 匹thất 之chi 名danh 也dã )# 。

隉#

(# 音âm 涅niết 不bất 安an 也dã )# 。

泛phiếm

(# 音âm 梵Phạm 浮phù 貌mạo 也dã )# 。

迂#

(# 音âm 于vu 遠viễn 也dã )# 。

晦hối

(# 悔hối 去khứ 聲thanh 昧muội 也dã )# 。

槩#

(# 音âm 蓋cái 平bình 也dã )# 。

[梳-木+糸]#

(# 音âm 流lưu 旌tinh 〡# 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 東đông 西tây 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

舛suyễn

(# 川xuyên 上thượng 聲thanh 相tương 背bội 也dã )# 。

大Đại 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

姿tư

(# 音âm 滋tư 〡# 態thái 也dã )# 。

瑩oánh

(# 榮vinh 去khứ 聲thanh 石thạch 似tự 玉ngọc 也dã 飾sức 也dã )# 。

蜎quyên

(# 音âm 涓# 虫trùng 也dã )# 。

蝡nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 出xuất 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 彼bỉ 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã )# 。

溟minh

(# 音âm 明minh 〡# 海hải 也dã )# 。

選tuyển

(# 宣tuyên 上thượng 聲thanh 擇trạch 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

䇿#

(# 音âm 冊sách 書thư 〡# 教giáo 令linh 上thượng 下hạ 也dã )# 。

浣hoán

(# 音âm 換hoán 濯trạc 衣y 垢cấu 也dã )# 。

濯trạc

(# 音âm 濁trược 澣# 〡# 也dã )# 。

泆dật

(# 音âm 逸dật [泳-永+(瑤-王)]# 〡# 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 曾tằng 情tình 〡# 帛bạch 也dã )# 。

鴻hồng

(# 音âm 洪hồng 又hựu 去khứ 聲thanh 相tương 連liên 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 沒một 也dã 〡# 水thủy 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã )# 。

範phạm

(# 音âm 范phạm 法pháp 也dã 式thức 也dã )# 。

掠lược

(# 音âm 亮lượng 笞si 也dã 治trị 也dã )# 。

欄lan

(# 音âm 藍lam 木mộc 〡# 也dã 階giai 際tế 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 二nhị 音âm 順thuận 旬tuần 檻hạm 也dã 欄lan 也dã )# 。

尠tiển

(# 仙tiên 上thượng 聲thanh 〡# 少thiểu 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 被bị 惡ác 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

腋dịch

(# 音âm 亦diệc 左tả 右hữu 肘trửu 脅hiếp 也dã )# 。

淋lâm

(# 音âm 林lâm 以dĩ 水thủy 沃ốc 也dã )# 。

輒triếp

(# 音âm 哲triết 說thuyết 也dã )# 。

偷thâu

(# 音âm 鋀# 盜đạo 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 也dã 遇ngộ 也dã )# 。

嘹#

(# 音âm 遼liêu 〡# 喨# 聞văn 遠viễn 聲thanh 也dã )# 。

喨#

(# 音âm 亮lượng 嗟ta 唧tức 〡# 也dã )# 。

大Đại 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

酸toan

(# 素tố 官quan 切thiết 醋thố 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

遺di

(# 二nhị 音âm 移di 惟duy 遂toại 饋quỹ 贈tặng 也dã )# 。

滓chỉ

(# 音âm 止chỉ 澱# 也dã )# 。

戾lệ

(# 音âm 利lợi 畢tất 也dã 罪tội 也dã )# 。

綴chuế

(# 音âm 墜trụy 連liên 〡# 也dã )# 。

艷diễm

(# 音âm 燄diệm 美mỹ 也dã )# 。

訖ngật

(# 音âm 吉cát 畢tất 也dã 止chỉ 也dã )# 。

煒vĩ

(# 音âm 葦vi 明minh 也dã 光quang 〡# 也dã )# 。

燁diệp

(# 音âm 葉diệp 煒vĩ 〡# 大đại 盛thịnh 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 和hòa 也dã 廣quảng 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 預dự 勝thắng 也dã 益ích 也dã )# 。

漸tiệm

(# 音âm 箭tiễn 入nhập 也dã 近cận 也dã )# 。

靉ái

(# 音âm 愛ái 〡# 靆đãi 雲vân 狀trạng 也dã )# 。

靆đãi

(# 音âm 大đại 靉ái 〡# 雲vân 狀trạng 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

谿khê

(# 音âm 溪khê 水thủy 注chú 川xuyên 也dã )# 。

駛sử

(# 二nhị 音âm 史sử 使sử 疾tật 也dã )# 。

浩hạo

(# 音âm 號hiệu 大đại 也dã )# 。

握ác

(# 音âm 約ước 持trì 也dã )# 。

窺khuy

(# 音âm 虧khuy 小tiểu 視thị 也dã )# 。

聳tủng

(# 音âm 悚tủng 怖bố 也dã 高cao 也dã )# 。

靳#

(# 三tam 音âm 錦cẩm 近cận 琴cầm 朋bằng 也dã )# 。

吝lận

(# 音âm 悋lận 悔hối 也dã 惜tích 也dã )# 。

篤đốc

(# 音âm 都đô 厚hậu 也dã )# 。

慷khảng

(# 音âm 康khang 〡# 慨khái 嘆thán 也dã )# 。

慨khái

(# 門môn 去khứ 聲thanh 慷khảng 〡# 也dã )# 。

憤phẫn

(# 音âm 忿phẫn 懣# 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 極cực 增tăng 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

窈yểu

(# 音âm 夭yểu 〡# 窕điệu 幽u 間gian 也dã )# 。

#

(# 音âm 磣sầm 恨hận 也dã 毒độc 也dã 痛thống 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 是thị 慾dục 也dã )# 。

拷khảo

(# 音âm 考khảo 掠lược 也dã )# 。

僂lũ

(# 二nhị 音âm 呂lữ 雨vũ 身thân 曲khúc 病bệnh 也dã )# 。

蹇kiển

(# 音âm 減giảm 跛bả 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

趨xu

(# 音âm 趣thú 行hành 也dã 速tốc 也dã )# 。

痊thuyên

(# 音âm 千thiên 病bệnh 去khứ 也dã )# 。

黠hiệt

(# 音âm 狹hiệp 〡# 慧tuệ 也dã )# 。

謫#

(# 音âm 澤trạch 責trách 也dã )# 。

捩liệt

(# 音âm 類loại ▆# 〡# 也dã )# 。

莂biệt

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

泝tố

(# 音âm 訴tố 行hành 也dã 逆nghịch 流lưu 而nhi 上thượng 也dã )# 。

㳂#

(# 音âm 緣duyên 從tùng 流lưu 而nhi 下hạ 也dã )# 。

#

(# 音âm 昧muội 臥ngọa 也dã )# 。

契khế

(# 音âm 氣khí 〡# 約ước 也dã )# 。

抒trữ

(# 二nhị 音âm 序tự 住trụ 挹ấp 也dã 〡# 除trừ 也dã )# 。

韞#

(# 二nhị 音âm 溫ôn 蘊uẩn 赤xích 色sắc 也dã )# 。

鑿tạc

(# 音âm 昨tạc 穿xuyên 也dã )# 。

捷tiệp

(# 音âm 絕tuyệt 勁# 也dã 疾tật 也dã )# 。

僉thiêm

(# 音âm 千thiên 咸hàm 也dã 皆giai 也dã )# 。

朴phác

(# 二nhị 音âm 僕bộc 璞# 本bổn 也dã )# 。

懇khẩn

(# 音âm 肯khẳng 至chí 誠thành 也dã 信tín 也dã )# 。

懋#

(# 音âm 茂mậu 美mỹ 也dã 勉miễn 也dã )# 。

帑#

(# 二nhị 音âm 倘thảng 奴nô 金kim 帛bạch 舍xá 也dã 藏tạng 也dã )# 。

贅#

(# 音âm 墜trụy 定định 也dã 最tối 也dã )# 。

佛Phật 母Mẫu 大Đại 孔Khổng 雀Tước 明Minh 王Vương 經Kinh 序Tự

瑜du

(# 音âm 于vu 〡# 玉ngọc 也dã )# 。

誐nga

(# 音âm 哦nga 呤# 也dã )# 。

[口*(肄-聿+(企-止+米))]#

(# 音âm 利lợi 僕bộc 〡# 也dã )# 。

嗢ốt

(# 二nhị 音âm 瘟ôn 熅uân 〡# 咽yến/ế/yết 也dã )# 。

塢ổ

(# 烏ô 上thượng 聲thanh )# 。

魅mị

(# 音âm 昧muội 老lão 狐hồ 精tinh 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 對đối 也dã 仇cừu 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 法pháp 〡# 也dã )# 。

禱đảo

(# 音âm 倒đảo 請thỉnh 也dã 求cầu 福phước 也dã )# 。

伺tứ

(# 思tư 去khứ 聲thanh 察sát 也dã 〡# 候hậu 也dã )# 。

[日/出/大/木]#

(# 音âm 暴bạo 疾tật 有hữu 所sở 趣thú 也dã 急cấp 也dã )# 。

哩rị

(# 音âm 利lợi 出xuất 陀đà 羅la 尼ni 也dã )# 。

膩nị

(# 尼ni 去khứ 聲thanh 肥phì 〡# 垢cấu 也dã )# 。

餉hướng

(# 音âm 上thượng 〡# 饋quỹ 也dã )# 。

nễ

(# 寧ninh 上thượng 聲thanh 頂đảnh 〡# 也dã )# 。

計kế

(# 音âm 結kết 西tây 土thổ/độ 梵Phạn 語ngữ 也dã 回hồi 也dã )# 。

攞la

(# 羅la 上thượng 聲thanh ▆# 〡# 也dã )# 。

娜na

(# 那na 上thượng 聲thanh 婀# 〡# 美mỹ 貌mạo 也dã )# 。

努nỗ

(# 奴nô 上thượng 聲thanh 戮lục 力lực 也dã )# 。

枲tỉ

(# 音âm 死tử 有hữu 子tử 無vô 子tử 也dã 麻ma 直trực 也dã )# 。

糵#

(# 言ngôn 入nhập 聲thanh 麴# 也dã 芽nha 生sanh 穀cốc 也dã )# 。

砌#

(# 妻thê 去khứ 聲thanh 階giai 〡# 也dã )# 。

[牟*(舍-干+土)]# #

(# 牟mâu 含hàm 謨mô 敢cảm ▆# 切thiết 是thị 梵Phạm 音âm 就tựu 形hình 有hữu 聲thanh 無vô 字tự 去khứ 世thế 人nhân 名danh 在tại 無vô 形hình 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

喯#

(# 噴phún 去khứ 聲thanh 巽# 木mộc 也dã )# 。

囐#

(# 音âm 雜tạp 嘈# 囋# 鼓cổ 聲thanh 也dã )# 。

瀉tả

(# 音âm 泄tiết 〡# 水thủy 也dã )# 。

弭nhị

(# 音âm 美mỹ 息tức 也dã 忘vong 也dã )# 。

䬃#

(# 音âm 薩tát 風phong 聲thanh 也dã )# 。

嚩phạ

(# 文văn 何hà 無vô 可khả 肥phì ▆# 無vô 缽bát 文văn 賀hạ 丑sửu 切thiết 俱câu 是thị 梵Phạm 音âm 不bất 乏phạp 就tựu 形hình 門môn 咒chú 語ngữ )# 。

捺nại

(# 音âm 納nạp 手thủ 按án 也dã )# 。

襪vạt

(# 音âm 伐phạt 腳cước 上thượng 衣y 也dã )# 。

喃nẩm

(# 南nam 上thượng 聲thanh 噆thản 〡# 嘗thường 也dã )# 。

佛Phật 母Mẫu 大Đại 孔Khổng 雀Tước 明Minh 王Vương 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

澡táo

(# 音âm 早tảo 〡# 洗tẩy 也dã )# 。

[(乏-之+虫)*也]#

(# 音âm 蛇xà 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

蠚#

(# 音âm 失thất 螫thích 行hành 毒độc 也dã )# 。

拇mẫu

(# 音âm 母mẫu 大đại 指chỉ 也dã )# 。

枳chỉ

(# 三tam 音âm 只chỉ 居cư 几kỉ 蛇xà 有hữu 兩lưỡng 首thủ 也dã )# 。

跢đa

(# 二nhị 音âm 朵đóa 多đa 小tiểu 行hành 貌mạo 也dã 幼ấu 也dã )# 。

跳khiêu

(# 二nhị 音âm 條điều 跳khiêu 行hành 貌mạo 也dã 躍dược 也dã )# 。

驀#

(# 音âm 麥mạch 騎kỵ 〡# 也dã 上thượng 馬mã 也dã )# 。

瘧ngược

(# 音âm 虐ngược 寒hàn 病bệnh 也dã )# 。

癭#

(# 音âm 影ảnh 腫thũng 也dã )# 。

癀quảng

(# 音âm 黃hoàng 疸# 病bệnh 也dã )# 。

痰đàm

(# 音âm 談đàm 胸hung 上thượng 水thủy 病bệnh 也dã )# 。

癊ấm

(# 音âm 印ấn 病bệnh 在tại 心tâm 也dã )# 。

頰giáp

(# 音âm 結kết 〡# 面diện 也dã )# 。

脅hiếp

(# 音âm 協hiệp 胸hung 〡# 也dã )# 。

髀bễ

(# 音âm 陛bệ 正chánh 從tùng 骨cốt 也dã )# 。

頞át

(# 安an 入nhập 聲thanh 慼thích 〡# 也dã 鼻tị 莖hành 也dã )# 。

妳#

(# 音âm 乃nãi 乳nhũ 也dã )# 。

抳nê

(# 音âm 你nễ 止chỉ 也dã 手thủ 持trì 物vật 也dã )# 。

麌#

(# 音âm 魚ngư 獸thú 名danh 也dã 牝tẫn 鹿lộc 也dã )# 。

牓#

(# 音âm 榜bảng 題đề 〡# 也dã 牌bài 也dã )# 。

曀ê

(# 音âm 意ý 陰ấm 而nhi 風phong 日nhật 〡# 也dã )# 。

䜝#

(# 迷mê 去khứ 聲thanh 隱ẩn 言ngôn 也dã )# 。

睇thê

(# 音âm 弟đệ 〡# 視thị 也dã )# 。

譜#

(# 音âm 補bổ 牒điệp 也dã 見kiến 其kỳ 事sự 也dã )# 。

輸du

(# 音âm 書thư 去khứ 聲thanh 盡tận 也dã 送tống 也dã )# 。

呬hê

(# 音âm 戲hí 息tức 也dã 施thí 乾can/kiền/càn 讀đọc 也dã )# 。

嚕rô

(# 音âm 魯lỗ 語ngữ 也dã )# 。

跛bả

(# 皮bì 上thượng 聲thanh 足túc 也dã )# 。

嫩#

(# 能năng 去khứ 聲thanh 弱nhược 也dã )# 。

襪vạt

(# 音âm 伐phạt 足túc 衣y 也dã )# 。

爍thước

(# 商thương 入nhập 聲thanh 灼chước 〡# 也dã )# 。

銘minh

(# 音âm 名danh 〡# 功công 也dã )# 。

灑sái

(# 沙sa 上thượng 聲thanh 〡# 水thủy 也dã )# 。

禰nể

(# 音âm 你nễ 祖tổ 〡# 也dã 父phụ 廟miếu 也dã )# 。

博bác

(# 音âm 剝bác 廣quảng 大đại 也dã 通thông 也dã )# 。

驕kiêu

(# 二nhị 音âm 交giao 皎hiệu 亦diệc 逸dật 也dã )# 。

鄔ổ

(# 音âm 烏ô 馬mã 彌di 牟mâu 邑ấp 也dã )# 。

佉khư

(# 音âm 伽già 神thần 名danh 也dã )# 。

#

(# 音âm 七thất )# 。

#

(# 音âm 羅la 鹿lộc 瓠hoạch 瓢biều 也dã )# 。

毯#

(# 音âm 坦thản 氈chiên 〡# 也dã 毛mao 席tịch 也dã )# 。

䳄#

(# 此thử 移di 切thiết 牝tẫn 也dã 鳥điểu 母mẫu 也dã )# 。

濫lạm

(# 藍lam 去khứ 聲thanh 水thủy 貌mạo 汎# 〡# 也dã )# 。

畝mẫu

(# 音âm 母mẫu 司ty 馬mã 去khứ 步bộ 也dã )# 。

呰tử

(# 二nhị 音âm 咨tư 子tử 口khẩu 毀hủy 人nhân 也dã )# 。

窣tốt

(# 二nhị 音âm 蘇tô 卒thốt 忽hốt 自tự 出xuất 也dã )# 。

堵đổ

(# 音âm 睹đổ 坦thản 也dã 姓tánh 也dã )# 。

曳duệ

(# 音âm 意ý 申thân 也dã 牽khiên 也dã 引dẫn 也dã )# 。

[口*束*頁]#

(# 音âm 賴lại 力lực 怛đát 切thiết 聲thanh # 也dã )# 。

曷hạt

(# 寒hàn 入nhập 聲thanh 盍# 也dã 止chỉ 也dã 何hà 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 捉tróc 也dã )# 。

罥quyến

(# 音âm 卷quyển 挂quải 也dã 取thủ 也dã 綰oản 也dã )# 。

孃nương

(# 音âm 娘nương 母mẫu 之chi 稱xưng 也dã )# 。

瞢măng

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

[娕*頁]#

(# 音âm 懶lãn 懈giải 惰nọa 也dã )# 。

憾hám

(# 音âm 漢hán 〡# 恨hận 之chi 貌mạo 也dã )# 。

儜nảnh

(# 音âm 能năng 困khốn 也dã 弱nhược 也dã )# 。

[妳-女+口]#

(# 二nhị 音âm ▆# ▆# 計kế 在tại 應ưng 聲thanh 也dã )# 。

陛bệ

(# 音âm 閉bế 階giai 〡# 也dã )# 。

曬sái

(# 三tam 音âm 尺xích 使sử 晒# 曰viết 日nhật 〡# 光quang 也dã )# 。

để

(# 音âm 齋trai 齧niết 也dã )# 。

挽vãn

(# 二nhị 音âm 晚vãn 勉miễn 引dẫn 也dã )# 。

[乳-孚+牛]#

(# 二nhị 音âm 賓tân 被bị 畜súc 母mẫu 也dã )# 。

唧tức

(# 音âm 即tức 啾thu 〡# 眾chúng 聲thanh 也dã )# 。

㘓#

(# 藍lam 上thượng 聲thanh 語ngữ 也dã 謾man 也dã )# 。

嚧rô

(# 音âm 盧lô 呼hô 豬trư 聲thanh 也dã )# 。

齲củ

(# 區khu 上thượng 聲thanh 齒xỉ 蠹đố 病bệnh 也dã )# 。

諾nặc

(# 那na 入nhập 聲thanh 應ưng 也dã 荅# 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

螫thích

(# 音âm 失thất 虫trùng 行hành 毒độc 也dã )# 。

悚tủng

(# 音âm 聳tủng 懼cụ 也dã 怖bố 也dã )# 。

梢#

(# 音âm 捎# 枝chi 〡# 也dã )# 。

舞vũ

(# 音âm 武võ 歌ca 〡# 也dã )# 。

㗚lật

(# 立lập 立lập 嘍lâu 〡# 言ngôn 不bất 了liễu 也dã )# 。

曬sái

(# 二nhị 音âm 使sử 洒sái 視thị 也dã )# 。

訥nột

(# 音âm 納nạp 騫khiên 〡# 也dã 言ngôn 難nạn/nan 也dã )# 。

鵮#

(# 音âm 慳san 竹trúc 咸hàm 切thiết 鳥điểu 啄trác 物vật 也dã )# 。

創sáng/sang

(# 倉thương 去khứ 聲thanh 初sơ 也dã 造tạo 也dã )# 。

腩nạm

(# 南nam 上thượng 聲thanh 煮chử 肉nhục 也dã )# 。

孕dựng

(# 音âm 運vận 含hàm 實thật 也dã 懷hoài 〡# 也dã )# 。

仡ngật

(# 三tam 音âm 吸hấp 乞khất 岌# 勇dũng ▆# 壯tráng 也dã )# 。

遜tốn

(# 孫tôn 去khứ 聲thanh 從tùng 也dã 去khứ 也dã )# 。

摘trích

(# 音âm 窄# 手thủ 取thủ 也dã )# 。

勃bột

(# 盆bồn 入nhập 聲thanh 卒thốt 也dã )# 。

劑tề

(# 齊tề 去khứ 聲thanh 剪tiễn 〡# 也dã )# 。

牡#

(# 音âm 母mẫu 雌thư 雄hùng 也dã 〡# 牝tẫn 也dã )# 。

曠khoáng

(# 音âm 懭# 遠viễn 也dã 久cửu 也dã 空không 也dã )# 。

陂bi

(# 音âm 卑ty 澤trạch 障chướng 也dã 池trì 也dã )# 。

菀#

(# 音âm 遠viễn 〡# 茂mậu 木mộc 也dã 藥dược 名danh 也dã )# 。

鏃#

(# 音âm 族tộc 箭tiễn 〡# 也dã )# 。

佛Phật 母Mẫu 大Đại 孔Khổng 雀Tước 明Minh 王Vương 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

蹬đẳng

(# 音âm 鄧đặng 蹭thặng 〡# 也dã )# 。

倪nghê

(# 音âm 兒nhi 天thiên 〡# 自tự 然nhiên 之chi 分phần 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 慚tàm 也dã 辱nhục 也dã )# 。

忖thốn

(# 村thôn 上thượng 聲thanh 思tư 也dã )# 。

邑ấp

(# 音âm 一nhất 城thành 郭quách 也dã 一nhất 縣huyện 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

笈cấp

(# 音âm 及cập 書thư 箱tương 也dã )# 。

斑ban

(# 音âm 班ban 駮# 也dã 布bố 文văn 也dã )# 。

泚#

(# 音âm 此thử 水thủy 清thanh 也dã )# 。

遏át

(# 安an 入nhập 聲thanh 止chỉ 也dã 絕tuyệt 也dã )# 。

驢lư

(# 若nhược 有hữu 人nhân 讀đọc 誦tụng 此thử 經Kinh 。 驢lư 字tự 不bất 可khả 念niệm 藥dược 叉xoa 大đại 不bất 喜hỷ 可khả 作tác 虛hư 去khứ 聲thanh 念niệm 藥dược 叉xoa 大đại 將tướng 。 呼hô 然nhiên 而nhi 至chí 降giáng/hàng 其kỳ 吉cát 祥tường )# 。

蹋đạp

(# 音âm 達đạt 踐tiễn 〡# 也dã )# 。

屼#

(# 音âm 杌ngột 崛quật 〡# 山sơn 禿ngốc 貌mạo 也dã )# 。

騫khiên

(# 音âm 慳san 博bác 士sĩ 金kim 城thành 〡# 包bao 也dã )# 。

#

(# 音âm ▆# 皮bì ▆# 也dã )# 。

腋dịch

(# 音âm 亦diệc 左tả 右hữu 肘trửu 脅hiếp 之chi 間gian 也dã )# 。

喇lặt

(# 音âm ▆# 唱xướng 也dã 言ngôn 急cấp 也dã )# 。

脯bô

(# 音âm 府phủ 乾can/kiền/càn 〡# 東đông 方phương 朔sóc 也dã )# 。

侘sá

(# 音âm 叉xoa 〡# 傺# 失thất 意ý 也dã )# 。

磧thích

(# 音âm 即tức 〡# 沙sa 也dã )# 。

試thí

(# 音âm 世thế 用dụng 也dã )# 。

巘nghiễn

(# 音âm 眼nhãn 山sơn 峰phong 也dã )# 。

鸚anh

(# 音âm 英anh 龍long 言ngôn 之chi 鳥điểu 也dã )# 。

鵡vũ

(# 音âm 武võ 鸚anh 〡# 也dã )# 。

曠khoáng

(# 白bạch 去khứ 聲thanh 遠viễn 〡# 也dã 空không 也dã 久cửu 也dã )# 。

兢căng

(# 二nhị 音âm 經kinh 敬kính 慳san 慎thận 也dã )# 。

甕úng

(# 音âm 瓮úng 大đại 甖anh 也dã )# 。

僕bộc

(# 二nhị 音âm 歇hiết 璞# 〡# 卑ty 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 〡# 陛bệ 也dã 級cấp 也dã )# 。

贍thiệm

(# 音âm 沾triêm 賙chu 〡# 也dã )# 。

贊tán

(# 音âm 讚tán 出xuất 也dã 助trợ 也dã 具cụ 也dã )# 。

寗#

(# 音âm 佞nịnh 邑ấp 也dã 願nguyện 也dã )# 。

企xí

(# 二nhị 音âm 氣khí 起khởi 〡# 斯tư 翼dực 也dã )# 。

儗nghĩ

(# 疑nghi 上thượng 聲thanh 僭# 也dã )# 。

游du

(# 音âm 由do 浮phù 也dã 放phóng 也dã )# 。

奼#

(# 音âm 妊nhâm 美mỹ 女nữ 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 閗# 爭tranh 也dã 遇ngộ 也dã )# 。

祠từ

(# 音âm 辭từ 祭tế 也dã 食thực 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 〡# 淚lệ 也dã )# 。

唾thóa

(# 他tha 去khứ 聲thanh 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

涎tiên

(# 音âm 漩tuyền 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

洟di

(# 音âm 夷di 鼻tị 液dịch 也dã )# 。

疥giới

(# 音âm 介giới 瘡sang 〡# 也dã )# 。

癩lại

(# 音âm 賴lại 惡ác 疾tật 也dã )# 。

瘡sang

(# 音âm 創sáng/sang 〡# 痍di 也dã )# 。

癬tiển

(# 音âm ▆# 〡# 疥giới 也dã )# 。

痔trĩ

(# 音âm 智trí 後hậu 病bệnh 也dã )# 。

瘻lũ

(# 音âm 漏lậu 瘡sang 也dã )# 。

㿈#

(# 音âm 翁ông 腫thũng 也dã 節tiết 也dã )# 。

疽thư

(# 音âm 蛆thư 癰ung 〡# 也dã )# 。

䯗#

(# 音âm 被bị 股cổ 也dã )# 。

瘦sấu

(# 音âm # 損tổn 也dã )# 。

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

疙#

(# 音âm 逆nghịch 痴si 貌mạo 也dã )# 。

矢thỉ

(# 音âm 始thỉ 直trực 也dã 誓thệ 也dã 弓cung 弩nỗ 也dã )# 。

餌nhị

(# 音âm 耳nhĩ 米mễ 餅bính 食thực 也dã )# 。

憫mẫn

(# 音âm 閔mẫn 〡# 默mặc 也dã )# 。

犂lê

(# 音âm 离# 牛ngưu 具cụ 也dã )# 。

誑cuống

(# 光quang 去khứ 聲thanh 欺khi 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

繕thiện

(# 音âm 善thiện 補bổ 也dã 〡# 寫tả 也dã )# 。

貓miêu

(# 音âm 苗miêu 捕bộ 鼠thử 獸thú 也dã )# 。

棒bổng

(# 音âm 旁bàng 杖trượng 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 動động 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 暴bạo 侵xâm 〡# 猝# 也dã 急cấp 也dã )# 。

謇kiển

(# 音âm 減giảm 方phương 言ngôn 乞khất 也dã 難nạn/nan 吃cật 也dã )# 。

釤sam

(# 由do 去khứ 聲thanh 大đại 鎌# 也dã )# 。

[(共-八+(烈-列))/貝]#

(# 音âm 贊tán 出xuất 也dã 助trợ 也dã )# 。

紇hột

(# 二nhị 音âm 協hiệp 腋dịch 絲ti 下hạ 也dã )# 。

癇#

(# 音âm 間gian 小tiểu 兒nhi 瘨# 病bệnh 也dã )# 。

磋#

(# 音âm 蹉sa 治trị 象tượng 牙nha 也dã )# 。

膊bạc

(# 音âm 搏bác 〡# 之chi 屋ốc 也dã )# 。

倞#

(# 三tam 音âm 敬kính 降giáng/hàng 亮lượng 強cường/cưỡng 也dã )# 。

箄#

(# 卑ty 去khứ 聲thanh 取thủ 魚ngư 器khí 也dã )# 。

緝tập

(# 音âm 七thất 繢hội 也dã 續tục 也dã )# 。

緂#

(# 音âm 灘# 色sắc 鮮tiên 也dã 衣y 彩thải 也dã )# 。

瑩oánh

(# 榮vinh 去khứ 聲thanh 玉ngọc 色sắc 也dã )# 。

佛Phật 母Mẫu 大Đại 孔Khổng 雀Tước 明Minh 王Vương 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

弩nỗ

(# 音âm 努nỗ 〡# 弓cung 也dã )# 。

孺nhụ

(# 二nhị 音âm 如như ▆# 幼ấu 弱nhược 也dã 孤cô 也dã )# 。

薺#

(# 二nhị 音âm 濟tế 自tự 甘cam 菜thái 也dã 草thảo 名danh 也dã )# 。

脾tì

(# 音âm 皮bì 土thổ/độ 藏tạng 也dã )# 。

[月*聶]#

(# 音âm 熱nhiệt 動động 〡# 也dã )# 。

日nhật

(# 音âm 即tức )# 。

葬táng

(# 音âm 弊tệ 惡ác 也dã )# 。

囒lan

(# 音âm 藍lam 〡# 哞# 撦# 拏noa 也dã )# 。

擿#

(# 音âm 責trách 手thủ 〡# 也dã )# 。

鼅#

(# 音âm 知tri 〡# 蛛chu 也dã )# 。

鼄#

(# 音âm 朱chu 知tri 〡# 網võng 虫trùng 也dã )# 。

豸#

(# 二nhị 音âm 智trí 債trái 有hữu 足túc 也dã 虫trùng 無vô 足túc 也dã )# 。

蝦hà

(# 音âm 遐hà 蟆# 也dã )# 。

蟆#

(# 音âm 麻ma 蝦hà 〡# 也dã )# 。

蠅dăng

(# 音âm 盈doanh 虫trùng 也dã 青thanh 〡# 也dã )# 。

邏la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 遮già 也dã 遊du 兵binh 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 食thực 也dã )# 。

琰diêm

(# 音âm 演diễn 〡# 圭# 也dã )# 。

隖#

(# 烏ô 上thượng 聲thanh 痺# 城thành 也dã 小tiểu 障chướng 也dã )# 。

謫#

(# 二nhị 音âm 責trách 擇trạch 怒nộ 也dã 責trách 也dã )# 。

搓tha

(# 音âm 蹉sa 手thủ 〡# 碎toái 也dã )# 。

燥táo

(# 音âm 喿# 乾can/kiền/càn 〡# 也dã )# 。

祠từ

(# 音âm 辭từ 〡# 祭tế 也dã )# 。

飼tự

(# 音âm 辭từ 又hựu 音âm 寺tự 食thực 也dã )# 。

逵#

(# 音âm 葵quỳ 九cửu 〡# 道đạo 也dã 引dẫn 也dã )# 。

胔#

(# 二nhị 音âm 滋tư 崔thôi 星tinh 名danh 也dã )# 。

軫#

(# 具cụ 上thượng 聲thanh 動động 也dã 姓tánh 也dã )# 。

亢kháng

(# 音âm 抗kháng 高cao 也dã 旱hạn 也dã )# 。

箕ki

(# 音âm 飢cơ 姓tánh 也dã 簸phả 箕ki 也dã )# 。

奎#

(# 音âm 虧khuy 星tinh 也dã )# 。

婁lâu

(# 音âm 樓lâu 星tinh 也dã )# 。

儉kiệm

(# 音âm 見kiến 少thiểu 也dã 飢cơ 饉cận 也dã )# 。

熒#

(# 音âm 榮vinh 火hỏa 光quang 也dã 〡# 灼chước 也dã )# 。

[或/火]#

(# 音âm 拂phất 熚# 〡# 也dã 火hỏa 盛thịnh 也dã )# 。

彗tuệ

(# 音âm 歲tuế 星tinh 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

角giác

(# 音âm 祿lộc 仙tiên 用dụng 大đại 仙tiên 里lý 先tiên 生sanh 四tứ 皓hạo 名danh )# 。

囁#

(# 二nhị 音âm 哲triết 熱nhiệt 口khẩu 動động 也dã 多đa 言ngôn 也dã )# 。

拽duệ

(# 二nhị 音âm 葉diệp 意ý 引dẫn 也dã 拖tha 也dã 數số 也dã )# 。

#

(# 南nam 上thượng 聲thanh 慚tàm 而nhi 面diện 赤xích 也dã )# 。

纔tài

(# 二nhị 音âm 在tại 才tài 僅cận 也dã )# 。

旱hạn

(# 音âm 漢hán 不bất 雨vũ 也dã )# 。

澇lao

(# 勞lao 去khứ 聲thanh 水thủy 大đại 也dã )# 。

北Bắc 藥Dược 師Sư 解Giải 結Kết 科Khoa 卷quyển 第đệ 一nhất

猊#

(# 音âm 疑nghi 獅sư 子tử 座tòa 也dã )# 。

齅khứu

(# 休hưu 去khứ 聲thanh 以dĩ 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

奘tráng

(# 音âm 藏tạng 唐đường 三tam 〡# 之chi 名danh 號hiệu 也dã )# 。

靄#

(# 音âm 愛ái 雲vân 狀trạng 也dã )# 。

榭#

(# 音âm 謝tạ 臺đài 〡# 也dã )# 。

宏hoành

(# 音âm 紅hồng 大đại 也dã )# 。

霈#

(# 音âm 配phối 大đại 雨vũ 喻dụ 伸thân 說thuyết 法Pháp 也dã )# 。

竚#

(# 音âm 住trụ 久cửu 立lập 也dã )# 。

廛triền

(# 音âm 纏triền ▆# ▆# 居cư 也dã )# 。

靉ái

(# 音âm 愛ái 〡# 靆đãi 雲vân 狀trạng 也dã )# 。

靆đãi

(# 音âm 大đại 同đồng 上thượng )# 。

琳#

(# 音âm 林lâm 振chấn 之chi 聲thanh 也dã 玉ngọc 名danh 也dã )# 。

鼷hề

(# 音âm 奚hề 小tiểu 鼠thử 也dã 文Văn 殊Thù 請thỉnh 問vấn 世Thế 尊Tôn 酬thù )# 。

勛#

(# 音âm 熏huân 功công 〡# 也dã )# 。

纏triền

(# 直trực 連liên 切thiết 繞nhiễu 也dã )# 。

懇khẩn

(# 音âm 肯khẳng 至chí 誠thành 也dã )# 。

榮vinh

(# 音âm 容dung 光quang 也dã )# 。

殑căng

(# 音âm 敬kính 〡# 伽già 也dã )# 。

菡#

(# 音âm 漢hán 〡# 萏# 荷hà 花hoa 也dã )# 。

萏#

(# 音âm 啖đạm 荷hà 花hoa 也dã )# 。

樞xu

(# 音âm 出xuất 門môn 扇thiên/phiến 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 濡nhu 也dã 漬tí 也dã )# 。

繡tú

(# 音âm 秀tú 五ngũ 色sắc 備bị 也dã )# 。

鄙bỉ

(# 音âm 彼bỉ ▆# 也dã 〡# ▆# 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

棹#

(# 音âm 罩# 楫tiếp 也dã )# 。

鋒phong

(# 音âm 峰phong 劍kiếm 刃nhận 〡# 也dã )# 。

配phối

(# 音âm 沛# 匹thất 也dã 合hợp 也dã )# 。

攣luyến

(# 音âm 連liên 〡# 綴chuế 手thủ 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 跛bả 人nhân 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

僂lũ

(# 二nhị 音âm 呂lữ 雨vũ 身thân 曲khúc 病bệnh 也dã )# 。

黠hiệt

(# 音âm 狹hiệp 慧tuệ 也dã )# 。

蹭thặng

(# 千thiên 鄧đặng 切thiết 〡# 蹬đẳng 也dã )# 。

蹬đẳng

(# 音âm 登đăng 蹭thặng 〡# 也dã )# 。

竛linh

(# 音âm 令linh 行hành 不bất 正chánh 也dã )# 。

竮binh

(# 音âm 平bình 竛linh 〡# 也dã 獨độc 也dã )# 。

仍nhưng

(# 音âm 而nhi 因nhân 也dã 重trọng/trùng 也dã )# 。

缾bình

(# 音âm 平bình 盛thịnh 水thủy 器khí 也dã )# 。

試thí

(# 音âm 施thí 用dụng 也dã )# 。

罥quyến

(# 音âm 絹quyên 挂quải 也dã 綰oản 也dã )# 。

爝#

(# 二nhị 音âm 嚼tước 爵tước 炬cự 火hỏa 也dã 日nhật 出xuất 也dã )# 。

黯ảm

(# 音âm 演diễn 青thanh 黑hắc 色sắc 也dã )# 。

凱#

(# 音âm 鎧khải 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 慷khảng 也dã )# 。

閇bế

(# 音âm 閉bế 掩yểm 〡# 門môn 也dã )# 。

帆phàm

(# 音âm 凡phàm 船thuyền 上thượng 慢mạn 也dã )# 。

欵khoản

(# 寬khoan 上thượng 聲thanh 至chí 誠thành 也dã )# 。

狴#

(# 卑ty 去khứ 聲thanh 牢lao 也dã 罪tội 也dã )# 。

囹linh

(# 音âm 靈linh 〡# 圄ngữ 獄ngục 也dã )# 。

圄ngữ

(# 音âm 吾ngô 同đồng 上thượng )# 。

矯kiểu

(# 音âm 皎hiệu 矢thỉ 躍dược 也dã 出xuất 也dã )# 。

㘅#

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 中trung 從tùng 也dã )# 。

恤tuất

(# 音âm 戌tuất 心tâm 痛thống 也dã 賑chẩn 貧bần 也dã )# 。

賑chẩn

(# 音âm 鎮trấn 富phú 也dã 〡# 濟tế 也dã )# 。

餒nỗi

(# 內nội 上thượng 聲thanh 飢cơ 也dã )# 。

擬nghĩ

(# 疑nghi 上thượng 聲thanh 度độ 也dã )# 。

襯#

(# 村thôn 去khứ 聲thanh 近cận 休hưu 衣y 也dã 裏lý 也dã )# 。

佩bội

(# 音âm 珮bội 飾sức 也dã )# 。

藥Dược 師Sư 經Kinh 解Giải 結Kết 科Khoa 儀Nghi 卷quyển 第đệ 二nhị

繚liễu

(# 二nhị 音âm 遼liêu 了liễu 繞nhiễu 纏triền 也dã )# 。

弼bật

(# 音âm 鼻tị 左tả 輔phụ 右hữu 〡# 也dã )# 。

萃tụy

(# 音âm 醉túy 集tập 也dã 聚tụ 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 障chướng 也dã 屏bính 愛ái 也dã )# 。

契khế

(# 二nhị 音âm 氣khí 怯khiếp 〡# 約ước 也dã 闊khoát 也dã )# 。

黨đảng

(# 當đương 上thượng 聲thanh 等đẳng 輩bối 也dã )# 。

級cấp

(# 音âm 吉cát 等đẳng 〡# 也dã 次thứ 序tự 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 及cập 增tăng 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã 奔bôn 馳trì 也dã )# 。

[穀-(一/禾)+卵]#

(# 音âm 卻khước 皮bì 甲giáp 堅kiên 固cố 也dã )# 。

蠱cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 毒độc 也dã )# 。

鄔ổ

(# 音âm 烏ô 性tánh 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 滋tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

[推/乃]#

(# 音âm 移di 持trì 也dã 提đề 也dã )# 。

珤#

(# 音âm 寶bảo 瑞thụy 也dã 道đạo 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

繽tân

(# 音âm 兵binh 〡# 紛phân 雜tạp 亂loạn 也dã )# 。

紛phân

(# 音âm 分phần/phân 眾chúng 也dã 亂loạn 也dã )# 。

餌nhị

(# 音âm 耳nhĩ 食thực 也dã )# 。

襴#

(# 音âm 藍lam 〡# 衫sam 也dã )# 。

袋đại

(# 音âm 大đại 囊nang 屬thuộc 也dã )# 。

癵#

(# 音âm 連liên 病bệnh 也dã 瘦sấu 也dã )# 。

鞞bệ

(# 三tam 音âm 卑ty 皮bì 被bị 〡# 琫# 上thượng 下hạ 也dã )# 。

撾qua

(# 陟trắc 瓜qua 切thiết 打đả 也dã )# 。

潄#

(# 音âm 嗽thấu 〡# 口khẩu 也dã )# 。

[譥-言+心]#

(# 音âm 急cấp 或hoặc 書thư 也dã )# 。

煞sát

(# 二nhị 音âm 施thí 洒sái 多đa 也dã 大đại 逆nghịch 也dã )# 。

罷bãi

(# 音âm 卑ty 熊hùng 之chi 類loại 也dã )# 。

頹đồi

(# 徒đồ 向hướng 切thiết 頰giáp 下hạ 也dã 暴bạo 風phong 也dã )# 。

#

(# 音âm 真chân 祥tường 也dã 善thiện 也dã )# 。

藥Dược 師Sư 經Kinh 解Giải 結Kết 科Khoa 儀Nghi 卷quyển 第đệ 三tam

搩kiệt

(# 音âm 窄# 張trương 開khai 也dã 手thủ 度độ 物vật 也dã )# 。

潛tiềm

(# 音âm 錢tiền 藏tạng 也dã )# 。

翱cao

(# 音âm 敖# 〡# 翔tường 也dã )# 。

翔tường

(# 音âm 祥tường 布bố 翅sí 也dã )# 。

[打-丁+射]#

(# 音âm 謝tạ 除trừ 也dã )# 。

叛bạn

(# 音âm 伴bạn 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。

乾can/kiền/càn

(# 音âm # 天thiên 地địa 君quân 臣thần 堅kiên 也dã )# 。

畿#

(# 音âm 基cơ 〡# 國quốc 也dã )# 。

躔#

(# 音âm 廛triền 白bạch 日nhật 行hành 也dã 踐tiễn 也dã )# 。

祚tộ

(# 音âm 做tố 福phước 也dã ▆# 也dã 位vị 也dã )# 。

衍diễn

(# 音âm 演diễn 進tiến 也dã 達đạt 也dã )# 。

䆠#

(# 音âm 喚hoán 仕sĩ 〡# 也dã )# 。

熈#

(# 音âm 希hy 和hòa 也dã 廣quảng 也dã 悅duyệt 也dã )# 。

景cảnh

(# 二nhị 音âm 影ảnh 警cảnh 光quang 也dã 象tượng 也dã 形hình 影ảnh 也dã )# 。

貺#

(# 音âm 況huống 賜tứ 也dã 與dữ 也dã )# 。

壺hồ

(# 音âm 閫khổn 宮cung 中trung 道đạo 也dã )# 。

[薜/女]#

(# 言ngôn 入nhập 聲thanh 妖yêu 也dã 不bất 正chánh 也dã )# 。

誅tru

(# 音âm 朱chu 責trách 也dã 殺sát 也dã 罰phạt 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 單đơn 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 是thị 〡# 慾dục 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 沒một 也dã 〡# 水thủy 也dã )# 。

#

(# 音âm 渠cừ 曹tào 〡# 也dã 分phần/phân 也dã )# 。

柯kha

(# 音âm 歌ca 木mộc 也dã )# 。

企xí

(# 三tam 音âm 欺khi 氣khí 起khởi 望vọng 也dã )# 。

頞át

(# 安an 入nhập 聲thanh 神thần 將tướng 之chi 名danh 相tướng 也dã )# 。

貯trữ

(# 音âm 主chủ 盛thịnh 也dã 積tích 也dã )# 。

旱hạn

(# 音âm 漢hán 不bất 雨vũ 也dã )# 。

虜lỗ

(# 音âm 魯lỗ 夷di 狄địch 也dã 戰chiến 獲hoạch 也dã )# 。

氛phân

(# 音âm 分phần/phân 〡# 侵xâm 妖yêu 氣khí 也dã )# 。

罕#

(# 呼hô 坦thản 切thiết 希hy 也dã )# 。

鍪#

(# 音âm 牟mâu 兜đâu 〡# 首thủ 鎧khải 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã 并tinh 也dã )# 。

辜cô

(# 音âm 孤cô 負phụ 也dã )# 。

夙túc

(# 音âm 栗lật 早tảo 敬kính 也dã )# 。

驪#

(# 音âm 离# 姓tánh 〡# 也dã 山sơn 名danh 也dã )# 。

鏖#

(# 二nhị 音âm 熝# 標tiêu 盡tận 死tử 而nhi 戰chiến 也dã )# 。

燧toại

(# 音âm 碎toái 火hỏa 鏡kính 也dã 鑽toàn 〡# 取thủ 火hỏa 也dã )# 。

窬#

(# 二nhị 音âm 透thấu 于vu 穿xuyên 〡# 也dã 〡# 墻tường 也dã )# 。

瀰#

(# 音âm 米mễ 河hà 水thủy 盛thịnh 貌mạo 也dã )# 。

揄du

(# 音âm 于vu 引dẫn 也dã )# 。

泛phiếm

(# 音âm 梵Phạm 浮phù 貌mạo 也dã )# 。

償thường

(# 音âm 常thường 報báo 也dã )# 。

遁độn

(# 音âm 頓đốn 隱ẩn 也dã 退thoái 去khứ 也dã )# 。

纍#

(# 音âm 雷lôi 綸luân 也dã 〡# 索sách 也dã )# 。

稷tắc

(# 音âm 即tức 社xã 〡# 也dã )# 。

疆cương

(# 二nhị 音âm 姜# 強cường/cưỡng 界giới 也dã 豎thụ 也dã )# 。

蝶#

(# 音âm 牒điệp 胡hồ 〡# 也dã )# 。

曙#

(# 音âm 署thự 天thiên 方phương 明minh 也dã )# 。

缸#

(# 二nhị 音âm 降giáng/hàng 舍xá 瓨giang 器khí 也dã )# 。

煌hoàng

(# 音âm 皇hoàng 光quang 明minh 也dã )# 。

藹ái

(# 音âm 愛ái 樹thụ 繁phồn 茂mậu 也dã )# 。

茸#

(# 音âm 戒giới 〡# 亂loạn 貌mạo 也dã )# 。

攪giảo

(# 音âm 皎hiệu 手thủ 動động 亂loạn 也dã )# 。

駿tuấn

(# 音âm 俊# 馬mã 之chi 美mỹ 稱xưng 也dã )# 。

羈ki

(# 音âm 飢cơ 馬mã 絡lạc 頭đầu 也dã )# 。

#

(# 音âm 真chân 祥tường 也dã 善thiện 也dã )# 。

北bắc 藥dược 師sư 解giải 結kết 道Đạo 場Tràng

[示*受]#

(# 音âm 受thọ 衣y 也dã )# 。

䆠#

(# 音âm 患hoạn 仕sĩ 〡# 也dã )# 。

[怡-台+悉]#

(# 音âm 悉tất )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 也dã )# 。

蝕thực

(# 音âm 食thực 日nhật 〡# 也dã 日nhật 月nguyệt 虧khuy 也dã )# 。

(# 音âm 花hoa 夸# 誕đản 也dã )# 。

彚#

(# 音âm 胃vị 類loại 也dã )# 。

遨ngao

(# 音âm 敖# 〡# 遊du 也dã )# 。

歉#

(# 音âm 欠khiếm 〡# 食thực 不bất 滿mãn 也dã )# 。

寢tẩm

(# 侵xâm 上thượng 聲thanh 臥ngọa 也dã )# 。

㧾#

(# 音âm 總tổng 皆giai 也dã 眾chúng 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 連liên 繞nhiễu 也dã )# 。

瘸#

(# 音âm 遮già 腳cước 手thủ 病bệnh 也dã )# 。

譽dự

(# 二nhị 音âm 預dự 余dư 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

捏niết

(# 音âm 涅niết 〡# 捺nại 也dã )# 。

桎trất

(# 音âm 知tri 〡# 梏cốc 是thị 刑hình 也dã )# 。

梏cốc

(# 音âm 孤cô 手thủ 械giới 紂# 所sở 作tác 也dã )# 。

啣#

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 中trung 從tùng 也dã )# 。

挕#

(# 三tam 音âm 遮già 跌trật 移di 打đả 也dã )# 。

毡#

(# 音âm 占chiêm 毛mao 席tịch 也dã )# 。

絮#

(# 音âm 續tục 敝tệ 綿miên 也dã )# 。

尫#

(# 音âm 汪uông 〡# 弱nhược 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 損tổn 也dã )# 。

綰oản

(# 音âm 宛uyển 貫quán 也dã 絹quyên 也dã )# 。

駿tuấn

(# 音âm 俊# 馬mã 之chi 美mỹ 稱xưng 也dã )# 。

塲#

(# 音âm 常thường 道đạo 〡# 也dã )# 。

放phóng 生sanh 文văn

蝦hà

(# 音âm 遐hà 〡# 蟆# 也dã )# 。

蟆#

(# 音âm 麻ma 同đồng 上thượng )# 。

蚯#

(# 音âm 丘khâu 〡# 蚓# 也dã )# 。

蚓#

(# 音âm 引dẫn 同đồng 上thượng )# 。

蟻nghĩ

(# 音âm 以dĩ 大đại 小tiểu 蚍# 蜉# 也dã )# 。

龜quy

(# 音âm 規quy 五ngũ 色sắc 似tự 王vương 金kim 背bối/bội 也dã )# 。

鱉miết

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 魚ngư 〡# 有hữu 甲giáp 虫trùng 也dã )# 。

蛇xà

(# 惹nhạ 平bình 聲thanh 虫trùng 而nhi 長trường/trưởng 也dã )# 。

蜎quyên

(# 音âm 圓viên 燭chúc 貌mạo 也dã )# 。

蜂phong

(# 音âm 峰phong 螫thích 人nhân 虫trùng 也dã )# 。

砧#

(# 音âm 真chân 搗đảo 衣y 石thạch 也dã )# 。

迍#

(# 音âm 屯truân 張trương 倫luân 切thiết 〡# 邅# 也dã )# 。

贖thục

(# 音âm 熟thục 以dĩ 財tài 〡# 罪tội 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

餒nỗi

(# 內nội 上thượng 聲thanh 飢cơ 也dã )# 。

[竺-二+罩]#

(# 音âm 罩# 竹trúc 籠lung 也dã )# 。

湫#

(# 二nhị 音âm 啾thu 秋thu 束thúc 也dã )# 。

[卄/巳/(米-木+((嘹-口)-(日/小)))]#

(# 音âm 篇thiên 韻vận 無vô 出xuất )# 。

耽đam

(# 音âm 單đơn 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

愖#

(# 音âm 甚thậm 〡# 〡# 心tâm 不bất 止chỉ 也dã )# 。

[烈-列+勛]#

(# 音âm 熏huân 功công 〡# 也dã )# 。

澆kiêu

(# 音âm 交giao 沃ốc 也dã 薄bạc 也dã )# 。

豕thỉ

(# 音âm 始thỉ 豬trư 也dã )# 。

蟞#

(# 音âm 鱉miết 魚ngư 屬thuộc 有hữu 甲giáp 虫trùng 也dã )# 。

輥#

(# 音âm 滾# 車xa 轂cốc 也dã )# 。

[怡-台+乃]#

(# 音âm 懺sám 〡# 悔hối 罪tội 也dã )# 。

配phối

(# 音âm 沛# 匹thất 〡# 也dã )# 。

三Tam 官Quan 經Kinh 序Tự

甦tô

(# 音âm 蘇tô 死tử 而nhi 更cánh 生sanh 也dã )# 。

椿xuân

(# 音âm 春xuân 水thủy 名danh 也dã )# 。

恤tuất

(# 音âm 息tức 賑chẩn 〡# 也dã 救cứu 也dã )# 。

赫hách

(# 音âm 黑hắc 發phát 明minh 也dã 赤xích 也dã )# 。

祟túy

(# 音âm 碎toái 〡# 神thần 禍họa 祟túy 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 于vu 出xuất 也dã )# 。

惧#

(# 音âm 具cụ 〡# 怖bố 懼cụ 也dã )# 。

轄hạt

(# 音âm 遐hà 〡# 車xa 鍵kiện 也dã )# 。

愆khiên

(# 音âm 慳san 過quá 失thất 也dã )# 。

孽nghiệt

(# 言ngôn 入nhập 聲thanh 〡# 妖yêu 也dã 樹thụ 生sanh 子tử 也dã )# 。

囹linh

(# 音âm 靈linh 〡# 圄ngữ 獄ngục 也dã )# 。

圄ngữ

(# 音âm 吾ngô 同đồng 上thượng )# 。

迍#

(# 音âm 純thuần 〡# 邅# 也dã )# 。

邅#

(# 音âm 占chiêm 迍# 〡# 也dã )# 。

煞sát

(# 音âm 殺sát 〡# 命mạng 也dã )# 。

躔#

(# 音âm 廛triền 白bạch 日nhật 行hành 也dã 踐tiễn 也dã )# 。

痊thuyên

(# 音âm 千thiên 病bệnh 可khả 也dã )# 。

妊nhâm

(# 音âm 刃nhận 〡# 懷hoài 孕dựng 在tại 身thân 也dã )# 。

娠thần

(# 音âm 身thân 懷hoài 孕dựng 也dã )# 。

㝃#

(# 音âm 免miễn 〡# 子tử 母mẫu 相tương/tướng 解giải 也dã )# 。

纏triền

(# 直trực 連liên 切thiết 〡# 繞nhiễu 也dã )# 。

伉#

(# 康khang 上thượng 聲thanh 〡# 儷# 敵địch 也dã )# 。

儷#

(# 音âm 利lợi 伉# 〡# 也dã )# 。

欒#

(# 音âm 鑾# 〡# 木mộc 似tự 欄lan 也dã )# 。

僕bộc

(# 音âm 撲phác 侍thị 從tùng 人nhân 也dã )# 。

伶#

(# 音âm 靈linh 使sử 也dã )# 。

仃#

(# 音âm 丁đinh 伶# 〡# 獨độc 也dã )# 。

三Tam 官Quan 經Kinh

停đình

(# 音âm 亭đình 〡# 定định 也dã 息tức 也dã 止chỉ 也dã )# 。

驅khu

(# 二nhị 音âm 區khu 去khứ 〡# 逐trục 遣khiển 也dã )# 。

傾khuynh

(# 音âm 頃khoảnh 盡tận 也dã )# 。

氛phân

(# 二nhị 音âm 分phần/phân 焚phần 〡# 侵xâm 妖yêu 氣khí 也dã )# 。

炁#

(# 音âm 氣khí 〡# 息tức 也dã 道đạo 書thư 也dã )# 。

鍊luyện

(# 音âm 煉luyện 金kim 也dã )# 。

液dịch

(# 音âm 亦diệc 津tân 〡# 也dã )# 。

臟tạng

(# 音âm 藏tạng 五ngũ 〡# 也dã )# 。

紛phân

(# 音âm 分phần/phân 〡# 紜vân 也dã 眾chúng 也dã 亂loạn 也dã )# 。

紜vân

(# 音âm 云vân 亂loạn 也dã )# 。

瀆độc

(# 音âm 獨độc 江giang 河hà 四tứ 〡# 也dã )# 。

搜sưu

(# 所sở 由do 切thiết 〡# 當đương 也dã 求cầu 也dã 聚tụ 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 捉tróc 也dã 擭# 也dã )# 。

按án

(# 音âm 案án 〡# 止chỉ 也dã )# 。

爇nhiệt

(# 音âm 熱nhiệt 燒thiêu 也dã )# 。

眄miện

(# 二nhị 音âm 勉miễn 面diện 斜tà 視thị 也dã )# 。

斾#

(# 音âm 具cụ 〡# 旗kỳ 旒lưu 也dã )# 。

逕kính

(# 音âm 敬kính 近cận 也dã )# 。

峙trĩ

(# 音âm 智trí 〡# 峻tuấn 也dã 具cụ 也dã )# 。

仞nhận

(# 音âm 刃nhận 七thất 尺xích 八bát 尺xích 為vi 一nhất 〡# 也dã )# 。

豁hoát

(# 音âm 壑hác 〡# 通thông 谷cốc 也dã 空không 也dã )# 。

偕giai

(# 音âm 皆giai 〡# 老lão 俱câu 存tồn 也dã )# 。

覃#

(# 音âm 談đàm 賜tứ 也dã )# 。

蠢xuẩn

(# 春xuân 上thượng 聲thanh 〡# 愚ngu 也dã )# 。

握ác

(# 音âm 屋ốc 持trì 也dã )# 。

覈#

(# 音âm 核hạch 實thật 也dã )# 。

歿một

(# 音âm 沒một 死tử 也dã 終chung 也dã )# 。

暘dương

(# 音âm 羊dương 日nhật 出xuất 光quang 〡# 也dã )# 。

扄#

(# 二nhị 音âm 恭cung 賞thưởng 戶hộ 開khai 閉bế 也dã )# 。

褻tiết

(# 音âm 泄tiết 私tư 也dã 破phá 壞hoại 也dã )# 。

姦gian

(# 音âm 間gian 私tư 也dã 詐trá 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 〡# 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 衛vệ 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

污ô

(# 音âm 鄔ổ 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

秤xứng

(# 稱xưng 去khứ 聲thanh 〡# 片phiến 兩lưỡng 輕khinh 重trọng 也dã )# 。

騙phiến

(# 音âm 片phiến 〡# 躍dược 上thượng 馬mã 也dã )# 。

詛trớ

(# 音âm 助trợ 咒chú 〡# 也dã )# 。

[病-丙+皇]#

(# 音âm 皇hoàng 病bệnh 也dã )# 。

杻nữu

(# 音âm 丑sửu 手thủ 械giới 也dã )# 。

械giới

(# 音âm 解giải 刑hình 具cụ 也dã )# 。

[齒*頁]#

(# 音âm 牙nha 入nhập 也dã )# 。

[齒*贊]#

(# 音âm 嚼tước 〡# 入nhập 也dã )# 。

齟#

(# 音âm 咀trớ 又hựu 阻trở 〡# 嚼tước 也dã 齒xỉ 不bất 正chánh 也dã )# 。

齬#

(# 音âm 語ngữ 〡# 齬# 〡# 不bất 相tương 當đương 也dã )# 。

錐trùy

(# 音âm 追truy 銳duệ 也dã 鍼châm 也dã )# 。

併tinh

(# 音âm 病bệnh 兼kiêm 也dã 並tịnh 也dã )# 。

忐#

(# 音âm 坦thản 〡# 忑# 心tâm 虛hư 也dã 怯khiếp 懼cụ 也dã )# 。

忑#

(# 音âm 忒thất 〡# 怯khiếp 懼cụ 也dã )# 。

恍hoảng

(# 荒hoang 上thượng 聲thanh 〡# 惚hốt 也dã )# 。

惚hốt

(# 音âm 忽hốt 恍hoảng 〡# 也dã )# 。

嗣tự

(# 音âm 四tứ 繼kế 也dã 後hậu 也dã )# 。

恊#

(# 音âm 脅hiếp 和hòa 也dã 合hợp 也dã )# 。

衝xung

(# 音âm 充sung 〡# 向hướng 也dã 通thông 道đạo 也dã )# 。

疥giới

(# 音âm 介giới 瘡sang 〡# 也dã )# 。

泄tiết

(# 音âm 屑tiết 漏lậu 〡# 也dã )# 。

瀉tả

(# 音âm 謝tạ 吐thổ 〡# 也dã )# 。

痰đàm

(# 音âm 談đàm 胸hung 上thượng 水thủy 病bệnh 也dã )# 。

癆#

(# 音âm 勞lao 〡# 病bệnh 也dã )# 。

瘵sái

(# 音âm 祭tế 病bệnh 也dã )# 。

蠱cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 病bệnh 也dã )# 。

渰#

(# 音âm 演diễn 雲vân 雨vũ 貌mạo 也dã 〡# 凄# 也dã )# 。

瘴chướng

(# 音âm 障chướng 熱nhiệt 〡# 也dã )# 。

穵#

(# 灣loan 入nhập 聲thanh 深thâm 也dã 空không 也dã )# 。

疹chẩn

(# 音âm 枕chẩm 皮bì 外ngoại 小tiểu 起khởi 也dã )# 。

航#

(# 音âm 杭# 舡# 也dã )# 。

商thương

(# 音âm 傷thương 金kim 音âm 度độ 也dã )# 。

賈cổ

(# 音âm 古cổ 商thương 〡# 客khách 也dã )# 。

洶#

(# 凶hung 上thượng 聲thanh 〡# 涌dũng 水thủy 貌mạo 也dã )# 。

[怡-台+(目/大)]#

(# 音âm 具cụ 怖bố 〡# 也dã )# 。

妥#

(# ▆# 上thượng 聲thanh 安an 也dã )# 。

繩thằng

(# 食thực 陵lăng 切thiết 〡# 索sách 也dã 直trực 也dã )# 。

纜#

(# 音âm 爛lạn 絹quyên 綿miên 〡# 丹đan 也dã )# 。

捧phủng

(# 二nhị 音âm 諷phúng 奉phụng 手thủ 承thừa 獻hiến 也dã )# 。

掣xiết

(# 音âm 徹triệt 挽vãn 也dã )# 。

酌chước

(# 音âm 斫chước 〡# 取thủ 也dã 行hành 也dã )# 。

獻hiến

(# 音âm 現hiện 進tiến 奉phụng 也dã )# 。

佩bội

(# 音âm 珮bội 〡# 帶đái 玉ngọc 也dã )# 。

班ban

(# 板bản 平bình 聲thanh 分phần/phân 〡# 至chí 也dã )# 。

穹#

(# 二nhị 音âm 弓cung 窮cùng 高cao 也dã 瘡sang 〡# 也dã )# 。

岱#

(# 音âm 大đại 東đông 岳nhạc 山sơn 也dã )# 。

重Trọng/trùng 刊# 北Bắc 京Kinh 五Ngũ 大Đại 部Bộ 直Trực 音Âm 會Hội 韻Vận 卷quyển 下hạ (# 終chung )#