北Bắc 京Kinh 五Ngũ 大Đại 部Bộ 直Trực 音Âm 會Hội 韻Vận
Quyển 1
明Minh 久Cửu 隱Ẩn 撰Soạn

重trọng/trùng 刻khắc 五ngũ 大đại 部bộ 直trực 音âm 序tự

聖thánh 人nhân 作tác 易dị 寓# 意ý 於ư 象tượng 而nhi 文văn 言ngôn 次thứ 之chi 佛Phật 氏thị 談đàm 禪thiền 務vụ 明minh 現hiện 量lượng 而nhi 三tam 藏tạng 法pháp 文văn 次thứ 之chi 豈khởi 惟duy 世Thế 尊Tôn 即tức 震chấn 旦đán 諸chư 祖tổ 若nhược 靈linh 雲vân 之chi 挑thiêu 花hoa 天thiên 龍long 之chi 一nhất 指chỉ 不bất 待đãi 名danh 言ngôn 目mục 擊kích 道đạo 存tồn 其kỳ 悟ngộ 入nhập 不bất 滅diệt 至chí 正chánh 覺giác 若nhược 然nhiên 如như 華hoa 嚴nghiêm 稱xưng 法Pháp 界Giới 海hải 法pháp 華hoa 為vi 實thật 相tướng 印ấn 凡phàm 見kiến 聞văn 隨tùy 喜hỷ 。 盡tận 獲hoạch 記ký 別biệt 皆giai 澄trừng 道Đạo 果Quả 即tức 金kim 光quang 明minh 心tâm 地địa 觀quán 報báo 恩ân 涅Niết 槃Bàn 皆giai 不bất 離ly 吾ngô 人nhân 真chân 性tánh 此thử 又hựu 何hà 說thuyết 也dã 大đại 都đô 至chí 道đạo 雖tuy 不bất 涉thiệp 夫phu 言ngôn 詮thuyên 而nhi 不bất 離ly 夫phu 言ngôn 詮thuyên 芬phân 陀đà 利lợi 經kinh 有hữu 云vân 治trị 世thế 語ngữ 言ngôn 。 資tư 生sanh 業nghiệp 等đẳng 。 皆giai 與dữ 實thật 相tướng 。 不bất 相tương 為vi 皆giai 是thị 矣hĩ 豈khởi 惟duy 經kinh 傳truyền 哉tai 即tức 世Thế 尊Tôn 之chi 訓huấn 詁# 之chi 學học 亦diệc 未vị 嘗thường 外ngoại 夫phu 道đạo 何hà 以dĩ 故cố 訓huấn 詁# 之chi 與dữ 三tam 藏tạng 均quân 文văn 言ngôn 自tự 然nhiên 約ước 初sơ 機cơ 訓huấn 詁# 為vi 急cấp 如như 欲dục 登đăng 重trọng/trùng 樓lâu 必tất 先tiên 由do 序tự 欲dục 覓mịch 大đại 源nguyên 必tất 先tiên 沂# 流lưu 豈khởi 其kỳ 勢thế 然nhiên 哉tai 五ngũ 大đại 部bộ 經kinh 有hữu 音âm 釋thích 出xuất 自tự 京kinh 師sư 中trung 涓# 之chi 製chế 間gian 不bất 無vô 亥hợi 豕thỉ 之chi 訛ngoa 且thả 簡giản 帙# 重trọng/trùng 大đại 行hành 腳cước 為vi 煩phiền 今kim 江giang 浙chiết 禪thiền 林lâm 毅nghị 然nhiên 成thành 其kỳ 善thiện 本bổn 余dư 因nhân 敬kính 書thư 其kỳ 緒tự 請thỉnh 印ấn 諸chư 方phương 上thượng 德đức 將tương 夫phu 謂vị 此thử 無vô 因nhân 指chỉ 見kiến 月nguyệt 之chi 一nhất 機cơ 云vân 。

萬vạn 曆lịch 乙ất 巳tị 夏hạ

真chân 實thật 居cư 士sĩ 馮bằng 夢mộng 禎# 譔#

楞lăng 嚴nghiêm 般Bát 若Nhã 堂đường 印ấn 行hành

重Trọng/trùng 刻Khắc 京Kinh 本Bổn 五Ngũ 大Đại 部Bộ 經Kinh 懺Sám 直Trực 音Âm 會Hội 韻Vận 序Tự

嘗Thường 謂Vị 天Thiên 地Địa 之Chi 至Chí 寶Bảo 雖Tuy 以Dĩ 無Vô 心Tâm 而Nhi 得Đắc 天Thiên 下Hạ 之Chi 至Chí 文Văn 要Yếu 以Dĩ 有Hữu 心Tâm 而Nhi 會Hội 何Hà 也Dã 蓋Cái 寶Bảo 者Giả 文Văn 之Chi 秘Bí 而Nhi 文Văn 者Giả 寶Bảo 之Chi 顯Hiển 秘Bí 則Tắc 實Thật 而Nhi 顯Hiển 則Tắc 華Hoa 也Dã 故Cố 大Đại 傳Truyền 曰Viết 刑Hình 而Nhi 上Thượng 謂Vị 之Chi 道Đạo 形Hình 而Nhi 下Hạ 謂Vị 之Chi 器Khí 道Đạo 其Kỳ 無Vô 形Hình 之Chi 寶Bảo 器Khí 其Kỳ 有Hữu 象Tượng 之Chi 文Văn 者Giả 乎Hồ 惟Duy 其Kỳ 有Hữu 形Hình 無Vô 形Hình 。 在Tại 天Thiên 之Chi 妙Diệu 不Bất 測Trắc 故Cố 其Kỳ 有Hữu 心Tâm 無Vô 心Tâm 。 在Tại 人Nhân 之Chi 用Dụng 不Bất 同Đồng 是Thị 以Dĩ 道Đạo 函Hàm 無Vô 極Cực 也Dã 混Hỗn 淪Luân 不Bất 可Khả 以Dĩ 言Ngôn 。 傳Truyền 文Văn 露Lộ 圖Đồ 書Thư 也Dã 經Kinh 緯# 不Bất 可Khả 以Dĩ 執Chấp 一Nhất 跡Tích 非Phi 專Chuyên 門Môn 理Lý 無Vô 兩Lưỡng 轍Triệt 故Cố 也Dã 所Sở 以Dĩ 赤Xích 書Thư 玉Ngọc 字Tự 八Bát 威Uy 龍Long 文Văn 皇Hoàng 人Nhân 秉Bỉnh 筆Bút 于Vu 蛾Nga 嵋# 蒼Thương 頡Hiệt 製Chế 形Hình 于Vu 鳥Điểu 跡Tích 由Do 是Thị 五Ngũ 文Văn 開Khai 廓Khuếch 之Chi 際Tế 粟Túc 雨Vũ 九Cửu 氣Khí 之Chi 天Thiên 玄Huyền 韻Vận 流Lưu 布Bố 之Chi 秋Thu 鬼Quỷ 哭Khốc 玄Huyền 冥Minh 之Chi 野Dã 文Văn 字Tự 之Chi 秘Bí 發Phát 泄Tiết 遠Viễn 矣Hĩ 故Cố 仙Tiên 經Kinh 云Vân 非Phi 文Văn 不Bất 光Quang 非Phi 文Văn 不Bất 立Lập 非Phi 文Văn 不Bất 度Độ 非Phi 文Văn 不Bất 成Thành 豈Khởi 虛Hư 言Ngôn 哉Tai 是Thị 雖Tuy 華Hoa 竺Trúc 不Bất 同Đồng 象Tượng 譯Dịch 不Bất 類Loại 然Nhiên 同Đồng 文Văn 同Đồng 軌Quỹ 制Chế 出Xuất

聖thánh 朝triêu 玉ngọc 墨mặc 金kim 壺hồ 創sáng/sang 由do 玄huyền 聖thánh 雖tuy 稗bại 官quan 小tiểu 說thuyết 不bất 無vô 異dị 同đồng 爾nhĩ 雅nhã 說thuyết 文văn 義nghĩa 從tùng 古cổ 訓huấn 或hoặc 梵Phạm 書thư 仙tiên 篆# 之chi 點điểm 畫họa 山sơn 經kinh 地địa 志chí 之chi 象tượng 文văn 假giả 借tá 諧hài 聲thanh 清thanh 濁trược 乖quai 于vu 南nam 北bắc 金kim 根căn 伏phục 臘lạp 謬mậu 設thiết 于vu 緗# 縑kiêm 執chấp 一nhất 者giả 謂vị 文văn 句cú 之chi 不bất 泥nê 妙diệu 悟ngộ 者giả 觀quán 會hội 同đồng 之chi 典điển 禮lễ 故cố 庖bào 丁đinh 之chi 解giải 牛ngưu 也dã 鸞loan 刀đao 必tất 依y 其kỳ 肯khẳng 綮khính/khể 而nhi 扁# 之chi 削tước 輪luân 也dã 疾tật 徐từ 妙diệu 在tại 于vu 心tâm 傳truyền 況huống 九cửu 流lưu 之chi 大đại 典điển 三tam 教giáo 之chi 微vi 言ngôn 者giả 乎hồ 今kim 直trực 音âm 集tập 韻vận 一nhất 書thư 實thật 五ngũ 大đại 部bộ 之chi 奇kỳ 文văn 古cổ 字tự 也dã 難nan 信tín 難nan 解giải 。 印ấn 秘bí 蜜mật 于vu 佛Phật 心tâm 從tùng 竺trúc 從tùng 華hoa 鑒giám 媸# 妍nghiên 于vu 宗tông 鏡kính 凌lăng 空không 九cửu 隱ẩn 嵩tung 大đại 嶽nhạc 師sư 累lũy/lụy/luy 歲tuế 精tinh 勤cần 類loại 成thành 斯tư 集tập 欲dục 使sử 覽lãm 大đại 藏tạng 者giả 披phi 文văn 見kiến 義nghĩa 不bất 假giả 訓huấn 話thoại 諷phúng 誦tụng 圓viên 融dung 文văn 從tùng 字tự 順thuận 駕giá 輕khinh 車xa 而nhi 就tựu 熟thục 路lộ 取thủ 道đạo 無vô 難nạn/nan 爇nhiệt 寶bảo 炬cự 而nhi 燭chúc 昏hôn 衢cù 趨xu 蹌# 任nhậm 意ý 心tâm 既ký 溥phổ 矣hĩ 慈từ 何hà 大đại 焉yên 予# 亦diệc 逃đào 禪thiền 者giả 也dã 愛ái 其kỳ 至chí 言ngôn 不bất 煩phiền 便tiện 于vu 初sơ 學học 敬kính 捐quyên 薄bạc 俸bổng 壽thọ 梓# 以dĩ 傳truyền 雖tuy 諸chư 佛Phật 密mật 義nghĩa 文văn 字tự 不bất 關quan 然nhiên 得đắc 免miễn 忘vong 蹄đề 得đắc 魚ngư 忘vong 筌thuyên 得đắc 意ý 忘vong 言ngôn 未vị 有hữu 舍xá 此thử 而nhi 他tha 有hữu 獲hoạch 者giả 也dã 噫# 至chí 微vi 者giả 道đạo 也dã 至chí 著trước 者giả 文văn 也dã 求cầu 言ngôn 必tất 自tự 近cận 始thỉ 將tương 必tất 有hữu 由do 至chí 著trước 而nhi 得đắc 至chí 微vi 者giả 予# 固cố 非phi 其kỳ 人nhân 也dã 挹ấp 其kỳ 華hoa 而nhi 食thực 其kỳ 實thật 諸chư 方phương 賢hiền 哲triết 豈khởi 無vô 因nhân 文văn 證chứng 道đạo 如như 永vĩnh 嘉gia 大Đại 士Sĩ 者giả 乎hồ 此thử 又hựu 予# 之chi 所sở 深thâm 望vọng 也dã 是thị 為vi 序tự 。

時thời

嘉gia 靖tĩnh 癸quý 卯mão 季quý 春xuân 之chi 吉cát 奉phụng

敕sắc 提đề 督# 京kinh 城thành 九cửu 門môn 及cập

皇hoàng 城thành 四tứ 門môn 。 尚thượng 寶bảo 監giám 右hữu 少thiểu 監giám 龍long 泉tuyền 李# 經kinh 撰soạn 。

五ngũ 大đại 部bộ 直trực 音âm 集tập 韻vận 序tự

南nam 北bắc 二nhị 京kinh 大đại 經kinh 多đa 有hữu 字tự 不bất 同đồng 也dã 。

大Đại 乘Thừa 之chi 奧áo 典điển 余dư 不bất 能năng 窮cùng 盡tận 。 如như 蚊văn 饑cơ 渴khát 能năng 飲ẩm 多đa 少thiểu 古cổ 人nhân 留lưu 下hạ 徑kính 路lộ 初sơ 學học 之chi 人nhân 。 難nạn/nan 進tiến 難nan 入nhập 若nhược 要yếu 堅kiên 心tâm 禮lễ 誦tụng 一nhất 言ngôn 之chi 下hạ 心tâm 地địa 開khai 通thông 會hội 得đắc 本bổn 來lai 之chi 面diện 目mục 脫thoát 生sanh 了liễu 死tử 之chi 功công 成thành 古cổ 聖thánh 先tiên 賢hiền 達đạt 磨ma 大đại 師sư 面diện 壁bích 九cửu 年niên 心tâm 堅kiên 石thạch 也dã 穿xuyên 豈khởi 不bất 知tri 法Pháp 華Hoa 經Kinh 中trung 。 妙diệu 光quang 即tức 文Văn 殊Thù 前tiền 身thân 為vi 世thế 間gian 之chi 眼nhãn 。 目mục 能năng 證chứng 此thử 法pháp 故cố 十thập 六lục 小tiểu 劫kiếp 。 不bất 起khởi 于vu 座tòa 。 聽thính 佛Phật 所sở 說thuyết 。 豈khởi 況huống 今kim 人nhân 乎hồ 而nhi 生sanh 懈giải 倦quyện 。 不bất 能năng 聽thính 聞văn 精tinh 進tấn 堅kiên 持trì 皆giai 得đắc 法Pháp 華Hoa 三Tam 昧Muội 。 永vĩnh 嘉gia 大đại 師sư 看khán 維duy 摩ma 經kinh 悟ngộ 道đạo 六lục 祖tổ 遇ngộ 金kim 剛cang 經kinh 明minh 心tâm 李# 長trưởng 者giả 得đắc 佛Phật 心tâm 印ấn 張trương 無vô 盡tận 識thức 破phá 家gia 風phong 古cổ 聖thánh 先tiên 賢hiền 尚thượng 乃nãi 參tham 師sư 訪phỏng 道đạo 各các 悟ngộ 無vô 生sanh 作tác 後hậu 來lai 之chi 龜quy 鑑giám 。

鄖# 陽dương 府phủ 竹trúc 山sơn 縣huyện 聖thánh 母mẫu 山sơn 凌lăng 堂đường 寺tự 久cửu 隱ẩn 號hiệu 嵩tung 嶽nhạc 題đề 大Đại 乘Thừa 之chi 奧áo 典điển 集tập 韻vận 詩thi 二nhị 首thủ 。

累lũy 劫kiếp 修tu 來lai 種chúng 善thiện 根căn 。 大Đại 乘Thừa 奧áo 典điển 實thật 難nan 聞văn 。

龍long 聽thính 法Pháp 去khứ 明minh 生sanh 死tử 。 蟒mãng 遇ngộ 懺sám 來lai 早tảo 脫thoát 身thân 。

春xuân 夏hạ 四tứ 時thời 勤cần 禮lễ 念niệm 。 秋thu 冬đông 八bát 節tiết 禍họa 不bất 侵xâm 。

累lũy/lụy/luy 朝triêu 天thiên 子tử 曾tằng 恭cung 敬kính 。 休hưu 謗báng 如Như 來Lai 正Chánh 法Pháp 輪luân 。

古cổ 聖thánh 先tiên 賢hiền 造tạo 書thư 傳truyền 留lưu 與dữ 後hậu 。

蒼thương 頡hiệt 造tạo 書thư 續tục 後hậu 賢hiền 。 孔khổng 丘khâu 不bất 免miễn 與dữ 君quân 傳truyền 。

五ngũ 音âm 輕khinh 重trọng 分phần/phân 伶# 俐# 。 清thanh 濁trược 便tiện 知tri 不bất 一nhất 般ban 。

仔tử 細tế 搜sưu 尋tầm 休hưu 錯thác 過quá 。 音âm 聲thanh 調điều 定định 是thị 根căn 源nguyên 。

要yếu 知tri 此thử 字tự 親thân 端đoan 處xứ 。 便tiện 去khứ 直trực 音âm 本bổn 上thượng 掀# 。

重Trọng/trùng 刻Khắc 京Kinh 本Bổn 五Ngũ 大Đại 部Bộ 諸Chư 經Kinh 直Trực 音Âm 目Mục 錄Lục

-# 卷quyển 上thượng

-# 華hoa 嚴nghiêm 經kinh (# 八bát 十thập 一nhất 卷quyển 。 序tự 二nhị )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh (# 四Tứ 十Thập 二Nhị 卷Quyển )#

-# 金Kim 光Quang 明Minh 最Tối 勝Thắng 。 王Vương 經Kinh (# 十Thập 卷Quyển )#

-# 報Báo 恩Ân 經Kinh (# 七Thất 卷Quyển )#

心tâm 地địa 觀quán 經Kinh (# 八bát 卷quyển 。 序tự 一nhất )# 。

-# 卷quyển 下hạ

-# 法pháp 華hoa 經kinh (# 七thất 卷quyển 。 二nhị 十thập 八bát 品phẩm 。 序tự 一nhất )# 。

-# 楞lăng 嚴nghiêm 經kinh (# 十thập 卷quyển 。 序tự 一nhất )# 。

-# 圓viên 覺giác 經kinh (# 二nhị 卷quyển 。 序tự 一nhất )# 。

-# 地Địa 藏Tạng 經Kinh (# 三Tam 卷Quyển )#

-# 梁lương 皇hoàng 懺sám (# 十thập 卷quyển 。 序tự 一nhất )# 。

-# 水thủy 懺sám (# 三tam 卷quyển 。 序tự 二nhị )# 。

-# 諸chư 天thiên 懺sám

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 (# 四tứ 卷quyển )#

-# 藥dược 師sư 經kinh (# 一nhất 卷quyển 。 并tinh 序tự )# 。

佛Phật 頂Đảnh 心Tâm 陀Đà 羅La 尼Ni 。 經Kinh (# 一Nhất 卷Quyển )#

-# 楞Lăng 伽Già 經Kinh (# 八Bát 卷Quyển )#

-# 維Duy 摩Ma 經Kinh (# 三Tam 卷Quyển )#

-# 大đại 彌di 陀đà 經kinh (# 二nhị 卷quyển 。 序tự 一nhất )# 。

-# 孔khổng 雀tước 明minh 王vương 經kinh (# 三tam 卷quyển 。 序tự 一nhất )# 。

-# 北bắc 藥dược 師sư 解giải 結kết 科khoa 儀nghi (# 三tam 卷quyển )#

-# 北bắc 藥dược 師sư 解giải 結kết 道Đạo 場Tràng

-# 放phóng 生sanh 文văn

-# 三tam 官quan 經kinh (# 一nhất 卷quyển 。 序tự 一nhất )# 。

重Trọng/trùng 刻Khắc 京Kinh 本Bổn 五Ngũ 大Đại 部Bộ 諸Chư 經Kinh 目Mục 錄Lục (# 終Chung )#

重Trọng/trùng 刊# 北Bắc 京Kinh 五Ngũ 大Đại 部Bộ 直Trực 音Âm 會Hội 韻Vận 卷quyển 上thượng

大Đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 北Bắc 京Kinh 直Trực 音Âm 序Tự

擬nghĩ

(# 音âm 蟻nghĩ 度độ 也dã 而nhi 言ngôn 也dã )# 。

顯hiển

(# 音âm 險hiểm 明minh 也dã 見kiến 也dã )# 。

詮thuyên

(# 七thất 全toàn 切thiết 〡# 平bình 也dã 具cụ 也dã )# 。

趣thú

(# 音âm 覷thứ 〡# 趣thú 向hướng 也dã )# 。

備bị

(# 音âm 被bị 〡# 具cụ 也dã )# 。

測trắc

(# 初sơ 力lực 切thiết 測trắc 度độ 廣quảng 深thâm 也dã )# 。

津tân

(# 于vu 心tâm 切thiết 閏nhuận 也dã 水thủy 度độ 也dã )# 。

睨#

(# 研nghiên 計kế 切thiết 詣nghệ 視thị 也dã )# 。

筆bút

(# 音âm 甲giáp 〡# 染nhiễm 墨mặc 成thành 字tự 也dã )# 。

探thám

(# 二nhị 音âm 炭thán 貪tham 〡# 取thủ 之chi 也dã )# 。

閫khổn

(# 坤# 上thượng 聲thanh 去khứ 聲thanh 〡# 門môn 阪# 也dã )# 。

奧áo

(# 烏ô 到đáo 切thiết 〡# 深thâm 也dã 藏tạng 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 于vu 勝thắng 也dã 益ích 也dã )# 。

簡giản

(# 音âm 減giảm 牒điệp 也dã 略lược 也dã )# 。

約ước

(# 於ư 略lược 切thiết 〡# 束thúc 也dã )# 。

芥giới

(# 音âm 戒giới 菜thái 名danh 也dã 草thảo 芥giới 也dã )# 。

粲sán

(# 音âm 燦# 明minh 也dã 察sát 也dã )# 。

融dung

(# 音âm 容dung 和hòa 也dã 朗lãng 也dã 出xuất 也dã )# 。

奚hề

(# 音âm 兮hề 何hà 也dã 大đại 腹phúc 也dã )# 。

含hàm

(# 音âm 寒hàn 啣# 也dã 〡# 哺bộ 也dã )# 。

頃khoảnh

(# 去khứ 穎# 切thiết 少thiểu 選tuyển 也dã )# 。

刻khắc

(# 音âm 剋khắc 〡# 鏤lũ 也dã )# 。

飢cơ

(# 音âm 基cơ 餓ngạ 也dã )# 。

餐xan

(# 音âm 飡xan 餅bính 也dã 吞thôn 也dã )# 。

矣hĩ

(# 音âm 以dĩ 語ngữ 辭từ 已dĩ 也dã )# 。

轍triệt

(# 音âm 舌thiệt 車xa 行hành 跡tích 也dã )# 。

梓#

(# 音âm 子tử 木mộc 名danh 也dã )# 。

剖phẫu

(# 普phổ 后hậu 切thiết 判phán 也dã 破phá 也dã )# 。

鏤lũ

(# 音âm 漏lậu 雕điêu 刻khắc 也dã )# 。

俟sĩ

(# 詳tường 子tử 切thiết 〡# 候hậu 也dã )# 。

大Đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 南Nam 京Kinh 直Trực 音Âm 序Tự

製chế

(# 音âm 智trí 〡# 藏tạng 作tác 也dã )# 。

權quyền

(# 音âm 拳quyền 〡# 變biến 也dã )# 。

輿dư

(# 二nhị 音âm 余dư 與dữ 豫dự 車xa 乘thừa 也dã 多đa 也dã )# 。

繫hệ

(# 音âm 計kế 聯liên 也dã )# 。

截tiệt

(# 昨tạc 結kết 切thiết 斷đoạn 也dã )# 。

詎cự

(# 音âm 臣thần 豈khởi 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 廛triền 繞nhiễu 也dã )# 。

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 〡# 沒một 於ư 水thủy 也dã )# 。

巖nham

(# 音âm 嚴nghiêm 〡# 嶮hiểm 峻tuấn 也dã )# 。

峙trĩ

(# 音âm 智trí 〡# 峻tuấn 峙trĩ 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã 馬mã 馳trì 也dã )# 。

括quát

(# 關quan 入nhập 聲thanh 撿kiểm 閒gian/nhàn 結kết 至chí 也dã )# 。

促xúc

(# 七thất 玉ngọc 切thiết 迫bách 也dã 至chí 也dã 近cận 也dã )# 。

緒tự

(# 音âm 序tự 〡# 絲ti 端đoan 也dã )# 。

混hỗn

(# 音âm 渾hồn 未vị 分phần/phân 也dã 〡# 濁trược 也dã )# 。

纖tiêm

(# 音âm 仙tiên 細tế 也dã 微vi 也dã )# 。

匪phỉ

(# 非phi 上thượng 聲thanh 非phi 也dã 彼bỉ 也dã )# 。

歟#

(# 音âm 余dư 語ngữ 辭từ 也dã )# 。

朕trẫm

(# 音âm 鎮trấn 我ngã 也dã 身thân 也dã )# 。

扆#

(# 音âm 依y 〡# 屏bính 風phong 也dã )# 。

披phi

(# 音âm 批# 開khai 也dã )# 。

俯phủ

(# 音âm 府phủ 低đê 頭đầu 也dã )# 。

躬cung

(# 音âm 公công 親thân 也dã 身thân 也dã )# 。

晏#

(# 音âm 燕yên 晚vãn 也dã )# 。

禎#

(# 音âm 貞trinh 〡# 吉cát 祥tường 也dã )# 。

牒điệp

(# 音âm 蝶# 〡# 簡giản 也dã 書thư 牒điệp 也dã )# 。

臻trăn

(# 音âm 爭tranh 〡# 至chí 也dã 聚tụ 也dã 眾chúng 也dã )# 。

洽hiệp

(# 音âm 匣hạp 霑triêm 也dã 和hòa 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 俞# 〡# 越việt 也dã )# 。

漠mạc

(# 音âm 莫mạc 沙sa 〡# 也dã )# 。

獻hiến

(# 音âm 獻hiến 奉phụng 近cận 也dã )# 。

賝#

(# 音âm 瞋sân 色sắc 也dã )# 。

[佫-口+用]#

(# 音âm 備bị 防phòng 也dã 〡# 具cụ 也dã )# 。

焉yên

(# 音âm 煙yên 語ngữ 助trợ 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 顯hiển 危nguy 也dã )# 。

航#

(# 音âm 杭# 船thuyền 行hành 也dã )# 。

罄khánh

(# 音âm 慶khánh 盡tận 也dã 器khí 中trung 空không 也dã )# 。

挹ấp

(# 音âm 一nhất 拱củng 〡# 也dã )# 。

早tảo

(# 預dự 上thượng 聲thanh 希hy 也dã )# 。

涯nhai

(# 音âm 牙nha 水thủy 際tế 也dã )# 。

窺khuy

(# 音âm 虧khuy 小tiểu 視thị 也dã )# 。

覦#

(# 音âm 俞# 顗# 〡# 欲dục 得đắc 也dã )# 。

隘ải

(# 烏ô 懈giải 切thiết 狹hiệp 也dã )# 。

肇triệu

(# 音âm 照chiếu 始thỉ 也dã 正chánh 也dã )# 。

爰viên

(# 音âm 袁viên 於ư 也dã 行hành 也dã 引dẫn 也dã )# 。

緬#

(# 音âm 免miễn 微vi 絲ti 也dã )# 。

晉tấn

(# 音âm 進tiến 進tiến 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 僅cận 也dã 淺thiển 也dã 暫tạm 也dã )# 。

闐điền

(# 音âm 田điền 殿điện 國quốc 任nhậm 西tây 域vực 也dã )# 。

[(奧-釆+米)-大+ㄎ]#

(# 音âm 月nguyệt 發phát 語ngữ 辭từ 也dã 曰viết 〡# 通thông )# 。

旅lữ

(# 音âm 呂lữ 眾chúng 也dã 客khách 也dã )# 。

姑cô

(# 音âm 戈qua 姊tỷ 妹muội 也dã )# 。

洗tẩy

(# 音âm 尟tiển 西tây 上thượng 聲thanh 浴dục 也dã )# 。

朔sóc

(# 雙song 入nhập 聲thanh 月nguyệt 一nhất 日nhật 也dã )# 。

膏cao

(# 音âm 高cao 脂chi 〡# 也dã )# 。

覃#

(# 音âm 潭đàm 及cập 也dã 深thâm 廣quảng 也dã )# 。

繕thiện

(# 音âm 善thiện 編biên 也dã 補bổ 也dã )# 。

疆cương

(# 音âm 姜# 〡# 界giới 也dã )# 。

詮thuyên

(# 音âm 千thiên 休hưu 也dã 平bình 也dã 具cụ 也dã )# 。

該cai

(# 音âm ▆# ▆# 皆giai 備bị 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

蘭lan

(# 音âm 藍lam 香hương 草thảo 也dã )# 。

樹thụ

(# 音âm 豎thụ 木mộc 總tổng 名danh 也dã )# 。

茂mậu

(# 音âm 冒mạo 草thảo 木mộc 盛thịnh 貌mạo 也dã )# 。

榦#

(# 干can 去khứ 聲thanh 強cường/cưỡng 也dã )# 。

疏sớ/sơ

(# 音âm 蘇tô 稀# 〡# 也dã 慢mạn 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

暉huy

(# 音âm 灰hôi 日nhật 光quang 也dã )# 。

燄diệm

(# 言ngôn 去khứ 聲thanh 火hỏa 光quang 也dã )# 。

博bác

(# 音âm 剝bác 大đại 也dã 通thông 也dã )# 。

麗lệ

(# 音âm 利lợi 華hoa 美mỹ 也dã 光quang 著trước 也dã )# 。

萃tụy

(# 音âm 翠thúy 集tập 也dã 聚tụ 也dã )# 。

榭#

(# 音âm 謝tạ 臺đài 上thượng 木mộc 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 〡# 級cấp 也dã 梯thê 也dã )# 。

砌#

(# 妻thê 去khứ 聲thanh 階giai 〡# 也dã )# 。

牗#

(# 音âm 右hữu 窗song 〡# 也dã )# 。

互hỗ

(# 音âm 護hộ 〡# 相tương/tướng 同đồng 也dã )# 。

瑩oánh

(# 音âm 榮vinh 玉ngọc 色sắc 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 達đạt 也dã )# 。

譬thí

(# 匹thất 智trí 切thiết 諭dụ 也dã )# 。

赫hách

(# 音âm 黑hắc 明minh 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

奕dịch

(# 音âm 亦diệc 盛thịnh 也dã 大đại 也dã 美mỹ 容dung 也dã )# 。

臍tề

(# 音âm 臂tý 臍tề 也dã )# 。

踐tiễn

(# 音âm 賤tiện 履lý 也dã 〡# 行hành 也dã )# 。

逐trục

(# 音âm 軸trục 追truy 也dã )# 。

旋toàn

(# 音âm 全toàn 周chu 〡# 也dã )# 。

髻kế

(# 音âm 計kế 綰oản 髮phát 也dã )# 。

擢trạc

(# 音âm 濁trược 拔bạt 也dã 出xuất 也dã )# 。

迥huýnh

(# 音âm 扃# 兄huynh 上thượng 聲thanh 遠viễn 也dã 通thông 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 祕bí 隱ẩn 也dã )# 。

祜hỗ

(# 音âm 古cổ 神thần 助trợ 也dã )# 。

稼giá

(# 音âm 駕giá 五ngũ 穀cốc 也dã )# 。

軟nhuyễn

(# 音âm 輭nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

健kiện

(# 乾can/kiền/càn 去khứ 聲thanh 自tự 強cường 不bất 息tức 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 信tín 疾tật 也dã )# 。

潔khiết

(# 音âm 結kết 清thanh 也dã 淨tịnh 也dã )# 。

澗giản

(# 音âm 見kiến 水thủy 〡# 也dã )# 。

熱nhiệt

(# 然nhiên 入nhập 聲thanh 炎diễm 也dã )# 。

漩tuyền

(# 音âm 旋toàn 回hồi 〡# 也dã )# 。

澓phục

(# 音âm 伏phục 〡# 流lưu 也dã )# 。

積tích

(# 音âm 即tức 委ủy 〡# 也dã )# 。

飄phiêu

(# 音âm 漂phiêu 〡# 颻diêu 也dã )# 。

擊kích

(# 音âm 吉cát 打đả 也dã )# 。

杪#

(# 音âm 眇miễu 木mộc 稍sảo 也dã )# 。

續tục

(# 音âm 俗tục 斷đoạn 也dã 連liên 也dã )# 。

飾sức

(# 音âm 失thất 裝trang 修tu 也dã )# 。

筫#

(# 音âm 只chỉ 攻công 謹cẩn 也dã 正chánh 也dã )# 。

速tốc

(# 送tống 入nhập 聲thanh 疾tật 也dã 召triệu 也dã )# 。

疾tật

(# 音âm 集tập 病bệnh 也dã 急cấp 也dã )# 。

冠quan

(# 二nhị 音âm 官quan 貫quán 帽mạo 髮phát 也dã )# 。

揵kiền

(# 二nhị 音âm 接tiếp 截tiệt 徑kính 也dã 勝thắng 也dã )# 。

癡si

(# 音âm 痴si 不bất 慧tuệ 也dã )# 。

臂tý

(# 音âm 閉bế 掌chưởng 後hậu 肘trửu 前tiền 也dã )# 。

敵địch

(# 二nhị 音âm 的đích 狄địch 對đối 也dã 主chủ 也dã )# 。

蘂nhị

(# 音âm 蕊nhị 花hoa 〡# 也dã )# 。

憐lân

(# 音âm 連liên 憫mẫn 矜căng 也dã 愛ái 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã 盡tận 也dã 滅diệt 也dã )# 。

覓mịch

(# 音âm 密mật 尋tầm 視thị 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 驅khu 〡# 也dã )# 。

闢tịch

(# 音âm 劈phách 平bình 入nhập 聲thanh 啟khải 也dã 開khai 也dã )# 。

見kiến 。

(# 十thập 五ngũ 連liên 見kiến 字tự 念niệm 現hiện 字tự 露lộ 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

搖dao

(# 音âm 遙diêu 動động 也dã )# 。

滋tư

(# 音âm 貲ti 〡# 潤nhuận 也dã )# 。

榮vinh

(# 音âm 螢huỳnh 〡# 華hoa 也dã )# 。

愍mẫn

(# 音âm 閔mẫn 悲bi 也dã 憐lân 〡# 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 除trừ 也dã 淨tịnh 也dã 洗tẩy 也dã )# 。

趣thú

(# 音âm 覷thứ 向hướng 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 醫y 目mục 〡# 也dã )# 。

漂phiêu

(# 音âm 飄phiêu 孚phu 也dã )# 。

淪luân

(# 音âm 輪luân 沒một 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 記ký 已dĩ 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 約ước 也dã )# 。

塗đồ

(# 音âm 徒đồ 路lộ 也dã )# 。

墜trụy

(# 追truy 去khứ 聲thanh 落lạc 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 銳duệ 尹# 醉túy 切thiết 恨hận 怒nộ 也dã )# 。

雅nhã

(# 牙nha 上thượng 聲thanh 幽u 〡# 也dã )# 。

欣hân

(# 音âm 忻hãn 喜hỷ 也dã )# 。

察sát

(# 音âm 剎sát 詳tường 審thẩm 也dã )# 。

資tư

(# 音âm 滋tư 貨hóa 也dã 助trợ 也dã 用dụng 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã 極cực 也dã )# 。

暨kỵ

(# 二nhị 音âm 吉cát 既ký 及cập 也dã 與dữ 也dã )# 。

憶ức

(# 音âm 一nhất 想tưởng 也dã )# 。

臆ức

(# 音âm 意ý 胸hung 〡# 也dã )# 。

傾khuynh

(# 音âm 輕khinh 盡tận 也dã )# 。

[法*ㄗ]#

(# 音âm 御ngự 理lý 也dã 進tiến 也dã )# 。

苫thiêm

(# 音âm 扇thiên/phiến 草thảo 覆phú 屋ốc 也dã )# 。

曠khoáng

(# 匡khuông 去khứ 聲thanh 遠viễn 也dã 空không 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 嶮hiểm 危nguy 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

熟thục

(# 音âm 孰thục 成thành 也dã )# 。

覽lãm

(# 音âm 攬lãm 視thị 也dã )# 。

炬cự

(# 音âm 巨cự 火hỏa 〡# 也dã )# 。

[這-言+(島-山+方)]#

(# 音âm 邊biên 畔bạn 也dã 方phương 也dã )# 。

克khắc

(# 音âm 刻khắc 能năng 也dã 勝thắng 也dã )# 。

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

導đạo

(# 音âm 道đạo 引dẫn 也dã 教giáo 也dã )# 。

懈giải

(# 音âm 戒giới 怠đãi 也dã )# 。

暫tạm

(# 音âm 蹔tạm 不bất 久cửu 也dã )# 。

停đình

(# 音âm 庭đình 息tức 也dã 定định 也dã )# 。

測trắc

(# 音âm 策sách 〡# 度độ 也dã )# 。

霈#

(# 音âm 沛# 大đại 雨vũ 也dã )# 。

遺di

(# 音âm 遺di 怡di 失thất 也dã )# 。

恬điềm

(# 音âm 田điền 安an 靜tĩnh 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 悅duyệt 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 秘bí 障chướng 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

蠲quyên

(# 音âm 涓# 除trừ 也dã 潔khiết 也dã )# 。

譣#

(# 音âm 顯hiển 問vấn 也dã 詖# 〡# 也dã )# 。

詖#

(# 音âm 被bị 譣# 〡# 也dã 佞nịnh 也dã )# 。

闢tịch

(# 音âm 劈phách 開khai 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 無vô 童đồng 子tử 也dã )# 。

瞽#

(# 音âm 古cổ 無vô 目mục 也dã )# 。

譽dự

(# 音âm 豫dự 贊tán 美mỹ 也dã )# 。

矚chú

(# 音âm 燭chúc 視thị 也dã 睹đổ 也dã )# 。

乏phạp

(# 凡phàm 入nhập 聲thanh 少thiểu 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ

㷔#

(# 音âm 艷diễm 火hỏa 光quang 也dã )# 。

逐trục

(# 音âm 軸trục 追truy 也dã )# 。

疲bì

(# 音âm 皮bì 勞lao 也dã 乏phạp 也dã )# 。

猒#

(# 音âm 燕yên 不bất 厭yếm 也dã )# 。

鶩#

(# 音âm 務vụ 奔bôn 驅khu 也dã )# 。

聚tụ

(# 音âm 序tự 眾chúng 也dã 會hội 也dã )# 。

基cơ

(# 音âm 飢cơ 經kinh 也dã 始thỉ 也dã )# 。

陛bệ

(# 音âm 閉bế 〡# 階giai 也dã )# 。

牗#

(# 音âm 西tây 窗song 〡# 也dã )# 。

麗lệ

(# 音âm 利lợi 美mỹ 也dã )# 。

牎#

(# 音âm 窗song 牖dũ 也dã )# 。

填điền

(# 音âm 田điền 塞tắc 也dã 滿mãn 也dã )# 。

坦thản

(# 灘# 上thượng 聲thanh 寬khoan 也dã 平bình 也dã )# 。

瑩oánh

(# 音âm 榮vinh 石thạch 似tự 玉ngọc 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 地địa 相tương/tướng 也dã 遠viễn 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 誤ngộ 也dã 摩ma 也dã )# 。

凝ngưng

(# 魚ngư 陵lăng 切thiết 成thành 也dã )# 。

睟#

(# 音âm 碎toái 視thị 也dã 色sắc 〡# 然nhiên 也dã )# 。

炳bỉnh

(# 音âm 內nội 煥hoán 明minh 也dã )# 。

鈴linh

(# 音âm 夌lăng 似tự 鏡kính 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

鐸đạc

(# 唐đường 入nhập 聲thanh 大đại 鈴linh 也dã )# 。

闥thát

(# 音âm 撻thát 門môn 內nội 也dã 宮cung 中trung 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 帛bạch 也dã 絲ti 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

匹thất

(# 音âm 疋thất 聲thanh 合hợp 也dã )# 。

棟đống

(# 音âm 董# 屋ốc 梁lương 也dã )# 。

氛phân

(# 音âm 焚phần 分phần/phân 氣khí 也dã 祥tường 也dã )# 。

氳uân

(# 音âm 溫ôn 氣khí 也dã )# 。

聳tủng

(# 松tùng 上thượng 聲thanh 高cao 也dã )# 。

擢trạc

(# 音âm 濁trược 拔bạt 出xuất 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 煩phiền 多đa 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

庇tí

(# 音âm 破phá 覆phú 陰ấm 具cụ 也dã )# 。

暎ánh

(# 音âm 映ánh 用dụng 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

暉huy

(# 音âm 揮huy 日nhật 光quang 也dã )# 。

競cạnh

(# 音âm 敬kính 逐trục 也dã ▆# 也dã )# 。

熏huân

(# 音âm 薰huân 火hỏa 氣khí 盛thịnh 貌mạo 也dã )# 。

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

違vi

(# 音âm 韋vi 背bối/bội 也dã )# 。

備bị

(# 音âm ▆# 皆giai 具cụ 也dã )# 。

闡xiển

(# 音âm 諂siểm 明minh 也dã 開khai 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục

哀ai

(# 烏ô 開khai 切thiết 悲bi 哀ai 也dã )# 。

誓thệ

(# 音âm 世thế 願nguyện 也dã 謹cẩn 也dã )# 。

制chế

(# 音âm 志chí 勝thắng 也dã )# 。

覲cận

(# 音âm 饉cận 視thị 也dã 見kiến 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 氣khí 去khứ 約ước 也dã 潤nhuận 也dã )# 。

宜nghi

(# 音âm 疑nghi 安an 也dã )# 。

詣nghệ

(# 視thị 去khứ 聲thanh 至chí 也dã )# 。

議nghị

(# 音âm 義nghĩa 度độ 也dã )# 。

頗phả

(# 二nhị 音âm 尀# 叵phả 多đa 有hữu 也dã )# 。

梨lê

(# 音âm 離ly 果quả 名danh )# 。

校giáo

(# 音âm 交giao 檢kiểm 也dã 考khảo 也dã )# 。

鬘man

(# 音âm 瞞man 花hoa 〡# 也dã )# 。

蕋#

(# 音âm 蕊nhị 花hoa 〡# 也dã )# 。

蘂nhị

(# 音âm 蕊nhị 花hoa 〡# 也dã )# 。

歿một

(# 音âm 沒một 終chung 也dã 盡tận 也dã )# 。

鬚tu

(# 音âm 須tu 髭tì 〡# 也dã )# 。

滯trệ

(# 音âm 治trị 凝ngưng 也dã 淹yêm 也dã )# 。

僉thiêm

(# 音âm 千thiên 咸hàm 也dã 皆giai 也dã )# 。

克khắc

(# 音âm 刻khắc 能năng 也dã 勝thắng 也dã )# 。

頃khoảnh

(# 傾khuynh 上thượng 聲thanh 少thiểu 刻khắc 也dã 盡tận 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất

舒thư

(# 音âm 書thư 伸thân 也dã 徐từ 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 諛du 也dã 佞nịnh 也dã )# 。

誑cuống

(# 光quang 去khứ 聲thanh 欺khi 也dã 惑hoặc 也dã )# 。

擾nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 亂loạn 也dã 填điền 也dã )# 。

短đoản

(# 端đoan 上thượng 聲thanh 促xúc 也dã 不bất 長trường/trưởng 也dã )# 。

循tuần

(# 音âm 旬tuần 善thiện 也dã 次thứ 序tự 也dã )# 。

蹔tạm

(# 音âm 暫tạm 不bất 久cửu 也dã )# 。

隅ngung

(# 音âm 愚ngu 角giác 也dã 陬tưu 也dã )# 。

競cạnh

(# 音âm 敬kính 高cao 也dã 逐trục 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

壅ủng

(# 音âm 勇dũng 塞tắc 也dã 障chướng 也dã )# 。

蘃#

(# 音âm 蕊nhị 花hoa 〡# 也dã )# 。

儼nghiễm

(# 嚴nghiêm 上thượng 聲thanh 敬kính 也dã 大đại 也dã )# 。

純thuần

(# 音âm 淳thuần 美mỹ 也dã 好hảo/hiếu 也dã )# 。

汙ô

(# 音âm 污ô 染nhiễm 也dã )# 。

區khu

(# 音âm 曲khúc 受thọ 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát

均quân

(# 音âm 君quân 平bình 也dã 等đẳng 也dã )# 。

芬phân

(# 音âm 分phần/phân 〡# 芳phương 也dã )# 。

馥phức

(# 音âm 伏phục 香hương 氣khí 也dã )# 。

沮trở

(# 音âm 咀trớ 〡# 漸tiệm 濕thấp 也dã )# 。

置trí

(# 音âm 智trí 安an 〡# 也dã 立lập 也dã )# 。

澄trừng

(# 音âm 承thừa 清thanh 也dã )# 。

垽#

(# 銀ngân 去khứ 聲thanh 澱# 謂vị 之chi 垽# 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 梯thê 也dã 級cấp 也dã )# 。

欄lan

(# 音âm 闌lan 階giai 際tế 木mộc 〡# 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 音âm 旬tuần 欄lan 〡# 檻hạm 也dã )# 。

垣viên

(# 音âm 完hoàn 墻tường 也dã )# 。

墻tường

(# 音âm 匠tượng 平bình 聲thanh 垣viên 〡# 也dã )# 。

渟#

(# 音âm 亭đình 水thủy 止chỉ 也dã )# 。

繚liễu

(# 二nhị 音âm 了liễu 遼liêu 〡# 繞nhiễu 纏triền 也dã )# 。

氛phân

(# 二nhị 音âm 分phần/phân 焚phần 〡# 氳uân ▆# 氣khí 也dã )# 。

氳uân

(# 音âm 熅uân 氣khí 〡# 也dã )# 。

[冠-元+(社-土)]#

(# 音âm 冠quan 〡# 有hữu 法pháp 制chế 也dã )# 。

墠#

(# 音âm 善thiện 寬khoan 也dã 增tăng 〡# 也dã )# 。

龜quy

(# 音âm 規quy 靈linh 〡# 色sắc 似tự 玉ngọc 也dã )# 。

[車*(囗@乂)]#

(# 音âm 網võng 車xa 〡# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu

啇#

(# 音âm 商thương 古cổ 〡# 國quốc 也dã )# 。

頻tần

(# 音âm 貧bần ▆# 也dã 數số 也dã 急cấp 也dã )# 。

悅duyệt

(# 音âm 月nguyệt 喜hỷ 樂lạc 也dã )# 。

迥huýnh

(# 兄huynh 上thượng 聲thanh 遠viễn ▆# 通thông 也dã )# 。

淵uyên

(# 音âm 言ngôn 水thủy 深thâm 也dã )# 。

臺đài

(# 音âm 抬# 高cao 西tây 方phương 也dã )# 。

慣quán

(# 音âm ▆# ▆# ▆# )# 。

怨oán

(# 二nhị 音âm 冤oan 院viện 讎thù ▆# 也dã )# 。

讎thù

(# 音âm ▆# 匹thất 也dã 仇cừu 也dã )# 。

堞diệt

(# 音âm 牒điệp 城thành 垣viên 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập

莖hành

(# 音âm 衡hành 又hựu 何hà 耕canh 切thiết 草thảo 木mộc 榦# 也dã )# 。

䡄#

(# 音âm ▆# 法pháp 也dã 車xa 輒triếp 也dã )# 。

樷#

(# 音âm 叢tùng 草thảo 〡# 也dã )# 。

幄#

(# 音âm 握ác 帳trướng 帷duy 也dã )# 。

崇sùng

(# 音âm 叢tùng 高cao 也dã 聚tụ 也dã )# 。

埤#

(# 三tam 音âm 皮bì 卑ty 鄙bỉ 城thành 上thượng 垣viên 也dã )# 。

堄#

(# 音âm ▆# 城thành 上thượng 小tiểu 垣viên 女nữ 墻tường 也dã )# 。

鼓cổ

(# 音âm 古cổ 五ngũ 音âm 〡# 器khí 也dã )# 。

接tiếp

(# 音âm 節tiết 交giao 也dã 會hội 也dã )# 。

異dị

(# 音âm 義nghĩa 奇kỳ 也dã )# 。

㸦#

(# 音âm 誤ngộ 差sai 互hỗ 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 法pháp 〡# 也dã 技kỹ 〡# 也dã )# 。

繢hội

(# 音âm 貴quý 五ngũ 彩thải 畫họa 也dã )# 。

作tác

(# 念niệm 做tố 字tự 造tạo 也dã )# 。

硬ngạnh

(# 音âm 銀ngân 去khứ 聲thanh 堅kiên 〡# 也dã )# 。

闇ám

(# 音âm 暗ám 幽u 冥minh 也dã )# 。

渴khát

(# 音âm 磕# 飢cơ 〡# 也dã )# 。

煎tiễn

(# 音âm 欠khiếm 熬ngao 也dã )# 。

逼bức

(# 音âm 必tất 迫bách 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 近cận 也dã 急cấp 也dã )# 。

隘ải

(# ▆# 去khứ 聲thanh 狹hiệp 也dã 陋lậu 也dã )# 。

佉khư

(# 丘khâu 伽già 切thiết 神thần 名danh 也dã )# 。

杵xử

(# 音âm 楮# 舂thung 也dã )# 。

蚌#

(# 音âm 棒bổng 〡# 蛤# 也dã )# 。

懼cụ

(# 音âm 具cụ 恐khủng 〡# 也dã )# 。

劍kiếm

(# 音âm 見kiến 寶bảo 〡# 也dã )# 。

酸toan

(# 先tiên 官quan 切thiết 醋thố 也dã )# 。

歿một

(# 音âm 沒một 死tử 也dã 終chung 也dã 絕tuyệt 也dã )# 。

嗥hào

(# 音âm 豪hào 聲thanh 也dã )# 。

叫khiếu

(# 音âm 教giáo 呼hô 喚hoán 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất

倍bội

(# 音âm 佩bội 市thị 利lợi 也dã 一nhất 生sanh 兩lưỡng 也dã )# 。

邑ấp

(# 音âm 一nhất 國quốc 也dã 城thành 郭quách 也dã )# 。

櫓lỗ

(# 音âm 魯lỗ 城thành 卜bốc 樓lâu 也dã )# 。

塹tiệm

(# 子tử 去khứ 聲thanh 遶nhiễu 城thành 土thổ/độ 壕# 也dã )# 。

[專*ㄆ]#

(# 音âm 夫phu 布bố 也dã 列liệt 也dã 散tán 也dã )# 。

騰đằng

(# 音âm 滕# 上thượng 躍dược 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 坼sách 破phá 也dã )# 。

瞻chiêm

(# 音âm 占chiêm 視thị 也dã )# 。

召triệu

(# 音âm 照chiếu ▆# 也dã )# 。

衢cù

(# 音âm 渠cừ 四tứ 通thông 達đạt 也dã )# 。

馭ngự

(# 音âm 御ngự 使sử 馬mã 也dã )# 。

健kiện

(# 音âm 乾can/kiền/càn 去khứ 聲thanh 自tự 強cường 也dã )# 。

涯nhai

(# 音âm 牙nha 水thủy 際tế 也dã )# 。

踊dũng

(# 音âm 勇dũng 跳khiêu 也dã )# 。

躍dược

(# 音âm 藥dược 踊dũng 〡# 也dã )# 。

灌quán

(# 音âm 貫quán 澆kiêu 〡# 也dã )# 。

摠tổng

(# 音âm 總tổng 聚tụ 束thúc 也dã ▆# 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 尸thi 恃thị 也dã )# 。

冣#

(# 音âm 最tối 聚tụ 也dã )# 。

益ích

(# 音âm 一nhất 增tăng 也dã 進tiến 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 二nhị

薝chiêm

(# 二nhị 音âm 膽đảm 占chiêm 〡# 棘cức 草thảo 也dã )# 。

蔔bặc

(# 音âm 孛bột 芦# 〡# 也dã )# 。

瞿cù

(# 音âm 渠cừ 〡# 曇đàm 西tây 國quốc 也dã )# 。

曇đàm

(# 音âm 壇đàn 世Thế 尊Tôn 姓tánh 名danh )# 。

瑿#

(# 音âm 衣y 美mỹ 玉ngọc 黑hắc 也dã )# 。

慰úy

(# 音âm 會hội 安an 〡# 也dã )# 。

豐phong

(# 音âm 風phong 大đại 也dã 多đa 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

邁mại

(# 音âm 賣mại 行hành 也dã 遠viễn 也dã )# 。

鮮tiên

(# 二nhị 音âm 尟tiển 〡# 潔khiết 也dã )# 。

#

(# 音âm 藥dược 固cố 關quan 令linh 不bất 可khả 開khai 也dã )# 。

振chấn

(# 音âm 震chấn 動động 也dã 舉cử 也dã )# 。

攀phàn

(# 音âm 潘phan 自tự 下hạ 受thọ 上thượng 兩lưỡng 手thủ 也dã )# 。

刾#

(# 音âm 刺thứ 剎sát 也dã 針châm 刺thứ 也dã )# 。

癰ung

(# 音âm 雍ung 瘡sang 癤# 也dã )# 。

瘡sang

(# 音âm 窗song 〡# 痍di 也dã )# 。

縛phược

(# ▆# 入nhập 聲thanh 繫hệ 也dã 束thúc 也dã )# 。

擔đảm

(# 音âm 耽đam 負phụ 也dã )# 。

[門@(亞*斤)]#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 皂tạo 動động 疾tật 急cấp 進tiến 也dã )# 。

[仁-二+丸]#

(# 音âm 求cầu 怨oán 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã 物vật 不bất 精tinh 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 拱củng 服phục 虔kiền 說thuyết 也dã )# 。

[(瓜-(乂-(必-心)))*ㄗ]#

(# 音âm 卵noãn 無vô 乳nhũ 卵noãn 生sanh 也dã )# 。

呰tử

(# 音âm 子tử 口khẩu 毀hủy 也dã )# 。

寄ký

(# 音âm 計kế 附phụ 託thác 也dã )# 。

攫quặc

(# 音âm 角giác 搏bác 縛phược 也dã )# 。

噬phệ

(# 音âm 逝thệ 囓khiết 也dã )# 。

慚tàm

(# 音âm 蚕# 愧quý 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 辱nhục 也dã 慚tàm 也dã )# 。

逸dật

(# 音âm 一nhất 縱túng/tung 也dã 安an 也dã )# 。

狹hiệp

(# 音âm 治trị 小tiểu 隘ải 也dã )# 。

劣liệt

(# 連liên 入nhập 聲thanh 鄙bỉ 也dã 少thiểu 也dã )# 。

坏phôi

(# 普phổ 悔hối 切thiết 瓦ngõa 木mộc 燒thiêu 成thành 〡# 也dã )# 。

憤phẫn

(# 音âm 忿phẫn 懣# 也dã )# 。

[馬*(夾-(人*人)+凵)]#

(# 蟹# 去khứ 聲thanh 驚kinh 也dã )# 。

匿nặc

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 隱ẩn 藏tàng 也dã )# 。

疪#

(# 次thứ 平bình 聲thanh 病bệnh 也dã )# 。

慠ngạo

(# 音âm 傲ngạo 慢mạn 也dã )# 。

駛sử

(# 音âm 史sử 疾tật 也dã )# 。

飄phiêu

(# 音âm 漂phiêu 〡# 飄phiêu 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 三tam

欝uất

(# 音âm 蔚úy 州châu 名danh 也dã 盛thịnh 也dã 草thảo 香hương 也dã )# 。

剌lạt

(# 音âm 刺thứ 針châm 〡# 也dã 殺sát 也dã )# 。

惜tích

(# 音âm 昔tích 愛ái 〡# 也dã )# 。

紺cám

(# 音âm 榦# 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ ▆# 〡# 也dã )# 。

減giảm

(# 音âm 檢kiểm 少thiểu 也dã )# 。

族tộc

(# 音âm 俗tục 宗tông 〡# 也dã )# 。

倦quyện

(# 拳quyền 去khứ 聲thanh 疲bì 猒# 也dã 懈giải 也dã )# 。

漂phiêu

(# 音âm 飄phiêu 流lưu 也dã 浮phù 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 〡# 沒một 水thủy 也dã )# 。

橋kiều

(# 音âm 喬kiều 水thủy 索sách 也dã )# 。

昇thăng

(# 音âm 升thăng 如như 日nhật 之chi 〡# 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

缺khuyết

(# 音âm 闕khuyết 虧khuy 也dã 少thiểu 也dã )# 。

湍thoan

(# 音âm 貪tham 急cấp 瀨# 也dã )# 。

扇thiên/phiến

(# 羶thiên 去khứ 聲thanh 取thủ 風phong 也dã )# 。

[穀-(一/禾)+卵]#

(# 音âm 殼xác 卵noãn 空không 也dã )# 。

濤đào

(# 音âm 陶đào 大đại 波ba 也dã )# 。

滳#

(# 音âm 的đích 水thủy 濕thấp 也dã )# 。

[目*壹]ê

(# 音âm 急cấp 陰ấm 而nhi 風phong 日nhật 〡# 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

樵tiều

(# 音âm 焦tiêu 柴sài 也dã 木mộc 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 〡# 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 筭# 切thiết 錐trùy 〡# 穿xuyên 也dã )# 。

燧toại

(# 音âm 粹túy 取thủ 火hỏa 也dã )# 。

孩hài

(# 亥hợi 平bình 聲thanh 幼ấu 稚trĩ 也dã )# 。

稚trĩ

(# 音âm 治trị 幼ấu 小tiểu 也dã )# 。

射xạ

(# 音âm 社xã 弓cung 也dã )# 。

躡niếp

(# 音âm ▆# 履lý 也dã 踏đạp 也dã 登đăng 也dã )# 。

嫉tật

(# 音âm 疾tật 〡# 妒đố 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du )# 。

餒nỗi

(# 內nội 上thượng 聲thanh 飢cơ 也dã )# 。

繢hội

(# 音âm 會hội 五ngũ 彩thải 畫họa 也dã )# 。

漸tiệm

(# 音âm 賤tiện 始thỉ 也dã 進tiến 也dã 入nhập 也dã )# 。

堵đổ

(# 都đô 上thượng 聲thanh 垣viên 也dã )# 。

戴đái

(# 音âm 帶đái 頂đảnh 倚ỷ 也dã )# 。

賴lại

(# 音âm 籟# 倚ỷ 〡# 也dã 蒙mông 也dã 幸hạnh 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 舊cựu 各các 有hữu 相tương 違vi 也dã )# 。

辯biện

(# 音âm 便tiện 慧tuệ 也dã 理lý 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 四tứ

猗ỷ

(# 二nhị 音âm 依y 倚ỷ 長trường/trưởng 也dã 倚ỷ 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 德đức 也dã )# 。

娛ngu

(# 音âm 隅ngung 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 惠huệ 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

乖quai

(# 怪quái 平bình 聲thanh 戾lệ 也dã 昔tích 也dã )# 。

軛ách

(# 音âm 厄ách 車xa 前tiền 橫hoạnh/hoành 木mộc 也dã )# 。

嚼tước

(# 墻tường 入nhập 聲thanh 咀trớ 噬phệ 也dã )# 。

噬phệ

(# 音âm 世thế 齧niết 〡# 也dã )# 。

訖ngật

(# 音âm 乞khất 畢tất 也dã 止chỉ 也dã )# 。

盥quán

(# 音âm 貫quán 澡táo 洗tẩy 也dã )# 。

趾chỉ

(# 音âm 止chỉ 足túc 指chỉ 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 堅kiên 敬kính 也dã 讓nhượng 也dã )# 。

坌bộn

(# ▆# 悶muộn 切thiết 音âm 奔bôn 塵trần 也dã )# 。

棘cức

(# 音âm 吉cát 小tiểu 棗táo 也dã )# 。

翦#

(# 音âm 剪tiễn 截tiệt 齊tề 也dã )# 。

預dự

(# 音âm 豫dự 安an 也dã 先tiên 也dã )# 。

沼chiểu

(# 音âm 照chiếu 池trì 〡# 也dã )# 。

圃phố

(# 二nhị 音âm 補bổ 布bố 園viên 〡# 也dã )# 。

耘vân

(# 音âm 云vân 除trừ 苗miêu 間gian 穢uế 也dã )# 。

冑trụ

(# 音âm 宙trụ 兜đâu 鍪# 也dã )# 。

鎧khải

(# 音âm 愷# 甲giáp 也dã )# 。

矯kiểu

(# 一nhất 音âm 酸toan 澆kiêu 強cường/cưỡng 也dã 詐trá 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

耻sỉ

(# 音âm 恥sỉ 慚tàm 辱nhục 也dã )# 。

羨tiện

(# 音âm 線tuyến 貪tham 慕mộ 也dã )# 。

耎nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

歇hiết

(# 音âm 蝎hạt 息tức 也dã 散tán 也dã )# 。

寢tẩm

(# 音âm 請thỉnh 臥ngọa 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

絢huyến

(# 血huyết 選tuyển 切thiết 文văn 彩thải 貌mạo 也dã )# 。

饑cơ

(# 音âm 飢cơ 餓ngạ 也dã )# 。

饉cận

(# 音âm 近cận 菜thái 不bất 熟thục 曰viết 〡# 也dã )# 。

愜#

(# 音âm 怯khiếp 心tâm 服phục 也dã 快khoái 也dã )# 。

諠huyên

(# 音âm 喧huyên 〡# 譁hoa 也dã )# 。

憒hội

(# 音âm 會hội 亂loạn 也dã )# 。

蹲tồn

(# 音âm 存tồn 坐tọa 也dã 踞cứ 也dã )# 。

踞cứ

(# 二nhị 音âm 句cú 居cư 坐tọa 也dã 蹲tồn 〡# 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 懸huyền 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 五ngũ

瀑bộc

(# 音âm 報báo 急cấp 雨vũ 也dã 〡# 流lưu 也dã )# 。

虧khuy

(# 音âm 魁khôi 缺khuyết 也dã 傷thương 毀hủy 也dã )# 。

拯chửng

(# 音âm 整chỉnh 救cứu 也dã 助trợ 也dã )# 。

俾tỉ

(# 音âm 卑ty 使sử 也dã 從tùng 也dã )# 。

躶#

(# 音âm 羅la 赤xích 体# 也dã )# 。

饌soạn

(# 音âm 撰soạn 飯phạn 食thực 也dã )# 。

鋋#

(# 音âm 延diên 小tiểu 矛mâu 也dã )# 。

蹈đạo

(# 音âm 道đạo 踐tiễn 也dã )# 。

弧#

(# 音âm 胡hồ 木mộc 弓cung 也dã )# 。

矢thỉ

(# 音âm 始thỉ 箭tiễn 也dã )# 。

敗bại

(# 音âm 稗bại 覆phú 也dã 壞hoại 也dã 破phá 也dã )# 。

衄#

(# 農nông 入nhập 聲thanh 鼻tị 出xuất 血huyết 也dã )# 。

竄thoán

(# 參tham 去khứ 聲thanh 藏tàng 匿nặc 也dã 逃đào 也dã )# 。

匿nặc

(# 女nữ 力lực 切thiết 隱ẩn 也dã )# 。

僅cận

(# 音âm 近cận 少thiểu 也dã )# 。

悴tụy

(# 音âm 萃tụy 憂ưu 愁sầu 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 詐trá 也dã )# 。

罥quyến

(# 音âm 眷quyến 綰oản 也dã 挂quải 取thủ 也dã )# 。

珂kha

(# 音âm 軻kha 石thạch 似tự 玉ngọc 如như 瑪mã 瑙não 也dã )# 。

霔#

(# 主chủ 注chú 霖lâm 〡# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 六lục

層tằng

(# 音âm 曾tằng 重trùng 疊điệp 也dã )# 。

級cấp

(# 音âm 急cấp 階giai 〡# 也dã )# 。

繪hội

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 絲ti 帛bạch 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

瞖ế

(# 音âm 意ý 目mục 生sanh 〡# 也dã )# 。

德đức

(# 念niệm 智trí 字tự 禮lễ 立lập 於ư 前tiền 也dã )# 。

偉#

(# 音âm 韋vi 大đại 也dã 奇kỳ 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 及cập 增tăng 也dã 艱gian 也dã )# 。

䡄#

(# 音âm 癸quý 法pháp 也dã 車xa 跡tích 也dã )# 。

宴yến

(# 二nhị 音âm 演diễn 燕yên 安an 也dã 息tức 也dã )# 。

寢tẩm

(# 音âm 請thỉnh 臥ngọa 也dã )# 。

暨kỵ

(# 音âm 記ký 與dữ 也dã 及cập 也dã 至chí 也dã )# 。

傾khuynh

(# 口khẩu 營doanh 切thiết 側trắc 也dã 伏phục 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 通thông 也dã 急cấp 也dã )# 。

隘ải

(# 烏ô 懈giải 切thiết 狹hiệp 也dã 陋lậu 也dã )# 。

抹mạt

(# 音âm 末mạt 摩ma 也dã 〡# 摋# 滅diệt 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 達đạt 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã 不bất 精tinh 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 拱củng 服phục 虔kiền 說thuyết 也dã )# 。

譽dự

(# 一nhất 音âm 金kim 預dự 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 七thất

俯phủ

(# 音âm 府phủ 低đê 頭đầu 也dã )# 。

唇thần

(# 音âm 壬nhâm 口khẩu 〡# 也dã )# 。

吻vẫn

(# 音âm 刎# 口khẩu 〡# 也dã )# 。

抑ức

(# 音âm 一nhất 按án 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 茲tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

傘tản

(# 音âm 散tán 遮già 雨vũ 具cụ 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 近cận 也dã 暫tạm 也dã )# 。

鑽toàn

(# 纔tài 去khứ 聲thanh 穿xuyên 也dã )# 。

乍sạ

(# 音âm 怍# 始thỉ 也dã 起khởi 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 八bát

紹thiệu

(# 音âm 邵# 緒tự 也dã 繼kế 也dã )# 。

制chế

(# 音âm 製chế 勝thắng 也dã 法pháp 度độ 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 洗tẩy 也dã 除trừ 淨tịnh 也dã )# 。

沮trở

(# 音âm 咀trớ 〡# 洳# 漸tiệm 濕thấp 也dã )# 。

捐quyên

(# 音âm 禒# 棄khí 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 會hội 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

獲hoạch

(# 音âm 或hoặc ▆# 也dã 得đắc 也dã )# 。

鄰lân

(# 音âm 林lâm 近cận 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

誑cuống

(# 音âm 狂cuồng 欺khi 也dã ▆# ▆# )# 。

續tục

(# 二nhị 音âm 序tự 俗tục 繼kế 也dã 迎nghênh 也dã )# 。

沉trầm

(# 音âm 陳trần 沒một 也dã )# 。

倚ỷ

(# 音âm 以dĩ 依y 〡# 也dã )# 。

減giảm

(# 音âm 檢kiểm 損tổn 也dã 輕khinh 也dã 少thiểu 也dã )# 。

速tốc

(# ▆# ▆# ▆# ▆# ▆# ▆# ▆# )# 。

漸tiệm

(# 音âm 賤tiện 入nhập 也dã 進tiến 也dã 次thứ 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

惜tích

(# 音âm 昔tích 吝lận 〡# 也dã )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 体# 也dã )# 。

舛suyễn

(# 穿xuyên 上thượng 聲thanh 背bối/bội 也dã ▆# 誤ngộ 也dã )# 。

謬mậu

(# 靡mĩ 幼ấu 切thiết 亂loạn 也dã 妄vọng 言ngôn 也dã )# 。

僻tích

(# 音âm 劈phách 便tiện 〡# 舉cử 止chỉ 輕khinh 揚dương 也dã )# 。

瑕hà

(# 音âm 遐hà 生sanh 病bệnh 也dã 適thích 也dã )# 。

玷điếm

(# 音âm 店điếm 病bệnh 也dã 缺khuyết 也dã )# 。

錯thác

(# ▆# 入nhập 聲thanh 〡# 說thuyết 也dã )# 。

欽khâm

(# 音âm 輕khinh 敬kính 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 揚dương 也dã 達đạt 也dã )# 。

怯khiếp

(# 乞khất 協hiệp 切thiết 音âm ▆# 弱nhược 也dã 懼cụ 也dã 畏úy 也dã )# 。

映ánh

(# 音âm 印ấn 隱ẩn 也dã 明minh 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 障chướng 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

植thực

(# 三tam 音âm 實thật 直trực 智trí 種chủng 〡# 也dã )# 。

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勸khuyến 勉miễn 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 濕thấp 也dã 濡nhu 也dã )# 。

灑sái

(# 沙sa 上thượng 聲thanh 〡# 水thủy 也dã 洒sái 掃tảo 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu

級cấp

(# 音âm 急cấp 次thứ 序tự 也dã 階giai 〡# 也dã )# 。

奏tấu

(# 音âm 縐# 告cáo 上thượng 也dã 達đạt 也dã )# 。

紺cám

(# 音âm 榦# 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

冥minh

(# 音âm 明minh 暗ám 也dã 幽u 也dã )# 。

冥minh

(# 音âm 明minh 暗ám 也dã 幽u 也dã )# 。

曀ê

(# 音âm 意ý 陰ấm 而nhi 風phong 日nhật 〡# 也dã )# 。

捐quyên

(# 孫tôn 上thượng 聲thanh 減giảm 少thiểu 也dã 傷thương 也dã )# 。

敗bại

(# 音âm ▆# 壞hoại 也dã 破phá 也dã )# 。

畢tất

(# 音âm 必tất 終chung 也dã 了liễu 也dã )# 。

述thuật

(# 音âm 術thuật 道đạo 也dã 修tu 續tục 也dã )# 。

屈khuất

(# 音âm 曲khúc 狂cuồng 〡# 也dã )# 。

撓nạo

(# 音âm 遶nhiễu 屈khuất 也dã 亂loạn 也dã )# 。

吝lận

(# 音âm 悋lận 惜tích 也dã 悔hối 也dã 恨hận 也dã )# 。

乏phạp

(# 音âm 伐phạt ▆# 也dã 不bất 供cung 也dã )# 。

資tư

(# 音âm 資tư 資tư 也dã 助trợ 也dã ▆# 也dã )# 。

瞻chiêm

(# 蟾# 去khứ 聲thanh 賙chu 也dã 假giả 助trợ 也dã )# 。

飢cơ

(# 音âm 基cơ 餓ngạ 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

困khốn

(# 坤# 去khứ 聲thanh 穹# 也dã 病bệnh 也dã )# 。

乞khất

(# 音âm 吃cật 求cầu 也dã 取thủ 也dã )# 。

飽bão

(# 音âm 寶bảo 〡# 滿mãn 也dã )# 。

割cát

(# 音âm 葛cát 截tiệt 也dã )# 。

危nguy

(# 音âm 巍nguy 不bất 正chánh 也dã 不bất 安an 也dã )# 。

脆thúy

(# 音âm 翠thúy 小tiểu 軟nhuyễn 易dị 斷đoạn 也dã )# 。

停đình

(# 音âm 亭đình 息tức 也dã 定định 也dã 止chỉ 也dã )# 。

姝xu

(# 音âm 慪# 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

麗lệ

(# 音âm 利lợi 美mỹ 也dã 著trước 也dã )# 。

傾khuynh

(# 欽khâm 上thượng 聲thanh 盡tận 也dã 側trắc 也dã 伏phục 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 單đơn 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 慳san 敬kính 也dã 讓nhượng 也dã )# 。

害hại

(# 音âm 亥hợi 傷thương 〡# 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

癡si

(# 音âm 痴si 愚ngu 也dã 不bất 慧tuệ 也dã )# 。

慳san

(# 音âm 謙khiêm 〡# 吝lận 也dã )# 。

嫉tật

(# 音âm 疾tật 妒đố 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

誑cuống

(# 音âm 狂cuồng 謬mậu 也dã 惑hoặc 也dã 欺khi 也dã )# 。

柔nhu

(# 音âm 受thọ 平bình 聲thanh 順thuận 也dã 由do 也dã )# 。

楚sở

(# 初sơ 上thượng 聲thanh 荊kinh 〡# 也dã )# 。

豎thụ

(# 音âm 樹thụ 立lập 也dã )# 。

憐lân

(# 音âm 連liên 哀ai 矜căng 也dã )# 。

頗phả

(# 二nhị 音âm 叵phả 坡# 多đa 有hữu 也dã )# 。

滴tích

(# 音âm 的đích 水thủy 〡# 也dã )# 。

恨hận

(# 恆hằng 去khứ 聲thanh 怨oán 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 隱ẩn 也dã 障chướng 也dã )# 。

麁thô

(# 音âm 粗thô 人nhân 也dã 物vật 不bất 精tinh 也dã )# 。

諠huyên

(# 音âm 喧huyên 〡# 譂# 也dã )# 。

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 〡# 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 音âm 蚌# 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

暫tạm

(# ▆# ▆# ▆# ▆# ▆# )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập

憎tăng

(# 音âm 曾tằng 惡ác 也dã 疾tật 也dã )# 。

戀luyến

(# 音âm 煉luyện 慕mộ 也dã )# 。

聰thông

(# 音âm 匆# 明minh 也dã 聞văn 也dã )# 。

敏mẫn

(# 音âm 泯mẫn 聰thông 也dã 達đạt 也dã )# 。

頑ngoan

(# ▆# ▆# )# 。

嚚ngân

(# 音âm 銀ngân 愚ngu 也dã 無vô 忠trung 信tín 也dã )# 。

誤ngộ

(# 音âm 悞ngộ 謬mậu 〡# 也dã )# 。

彈đàn

(# 音âm 淡đạm 射xạ 也dã 基cơ 也dã 躬cung 也dã )# 。

指chỉ

(# 音âm 止chỉ 手thủ 〡# 也dã 示thị 也dã )# 。

響hưởng

(# ▆# 應ưng 聲thanh 也dã )# 。

歿một

(# 音âm 沒một 終chung 也dã 死tử 也dã )# 。

匪phỉ

(# 非phi 上thượng 聲thanh 彼bỉ 也dã 非phi 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 亂loạn 切thiết 穿xuyên 也dã )# 。

讎thù

(# 音âm 酬thù 匹thất 也dã 仇cừu 也dã )# 。

適thích

(# 音âm 的đích 從tùng 也dã 親thân 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

酬thù

(# 音âm 仇cừu 報báo 也dã 周chu 也dã 執chấp 也dã )# 。

遷thiên

(# 音âm 迁# 去khứ 下hạ 之chi 高cao 也dã )# 。

炬cự

(# 音âm 巨cự 火hỏa 〡# 也dã )# 。

鈍độn

(# 屯truân 去khứ 聲thanh 頑ngoan 愚ngu 也dã )# 。

暨kỵ

(# 音âm 記ký 及cập 也dã 至chí 也dã )# 。

匹thất

(# 音âm 疋thất 配phối 合hợp 也dã 二nhị 也dã )# 。

該cai

(# 蓋cái 平bình 聲thanh 皆giai 也dã 備bị 也dã )# 。

涉thiệp

(# 傳truyền 入nhập 聲thanh 歷lịch 也dã 徒đồ 行hành 也dã )# 。

潔khiết

(# 音âm 結kết 清thanh 淨tịnh 也dã )# 。

哲triết

(# 音âm 折chiết 明minh 也dã 知tri 道đạo 也dã )# 。

促xúc

(# 匆# 入nhập 聲thanh ▆# 也dã 至chí 也dã 迫bách 也dã )# 。

抉#

(# 音âm 決quyết 〡# 出xuất 也dã )# 。

膜mô

(# 音âm 木mộc 肉nhục 間gian 〡# 也dã )# 。

鼓cổ

(# 音âm 古cổ 樂nhạo/nhạc/lạc 之chi 主chủ 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 急cấp 也dã )# 。

隘ải

(# 烏ô 懈giải 切thiết 狹hiệp 也dã 陋lậu 也dã )# 。

儔trù

(# 音âm 紬# 侶lữ 也dã 眾chúng 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 一nhất

慙tàm

(# 音âm 慚tàm 〡# 愧quý 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 川xuyên 上thượng 聲thanh 諛du 也dã )# 。

詐trá

(# 查# 去khứ 聲thanh 〡# 偽ngụy 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 法pháp 〡# 也dã )# 。

貢cống

(# 公công 去khứ 聲thanh 通thông 也dã 上thượng 也dã 獻hiến 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 止chỉ ▆# 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 弟đệ 相tương/tướng 也dã 遠viễn 也dã )# 。

姦gian

(# 音âm 間gian 私tư 也dã 詐trá 也dã )# 。

啟khải

(# 音âm 起khởi 開khai 發phát 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 胃vị 恨hận 怒nộ 也dã )# 。

皺trứu

(# 鄒# 去khứ 聲thanh 面diện 〡# ▆# 也dã )# 。

慾dục

(# 音âm 欲dục 貪tham 〡# 也dã )# 。

欺khi

(# 音âm ▆# ▆# 也dã ▆# 也dã )# 。

稟bẩm

(# 音âm 并tinh 賜tứ 人nhân 也dã 與dữ 也dã )# 。

蟲trùng

(# 音âm ㄓ# 有hữu 足túc 曰viết 〡# 也dã )# 。

輟chuyết

(# 音âm 拙chuyết 已dĩ 也dã )# 。

夭yểu

(# 妖yêu 上thượng 聲thanh 出xuất 也dã 少thiểu ▆# 也dã )# 。

焭#

(# 音âm 窮cùng 孤cô 獨độc 也dã )# 。

髓tủy

(# 雖tuy 上thượng 聲thanh 骨cốt 中trung 脂chi 也dã )# 。

䔬#

(# 音âm 記ký 省tỉnh 也dã )# 。

籌trù

(# 音âm 紬# 〡# 筭# 也dã )# 。

窶lụ

(# 音âm 慮lự 貧bần 無vô 禮lễ 也dã )# 。

矜căng

(# 音âm 今kim 柄bính 也dã 〡# 怜# 也dã )# 。

歇hiết

(# 音âm ▆# 息tức 也dã 消tiêu 散tán 也dã )# 。

役dịch

(# 營doanh 入nhập 聲thanh 使sử 也dã 行hành 也dã )# 。

肺phế

(# 音âm 吠phệ 五ngũ 藏tạng 也dã )# 。

倚ỷ

(# 音âm 以dĩ 依y 〡# 也dã )# 。

輔phụ

(# 音âm 父phụ 助trợ 也dã 弼bật 也dã 相tương/tướng 也dã )# 。

簿bộ

(# 二nhị 音âm 布bố 泊bạc 厚hậu 薄bạc 也dã )# 。

祜hỗ

(# 音âm 戶hộ 祜hỗ 福phước 也dã )# 。

叚giả

(# 念niệm 假giả 字tự 借tá 也dã 非phi 真chân 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 韶thiều 亂loạn 也dã 戲hí 弄lộng 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 舊cựu 過quá 也dã 相tương/tướng 運vận 也dã )# 。

隔cách

(# 音âm 格cách 塞tắc 障chướng 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 二nhị

層tằng

(# 音âm 曾tằng 重trọng/trùng 也dã 累lũy/lụy/luy 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm ▆# 繒tăng 也dã )# 。

煥hoán

(# 音âm 喚hoán 明minh 也dã 火hỏa 光quang 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 帛bạch 也dã 賀hạ 也dã )# 。

牎#

(# 音âm 窗song 〡# 牖dũ 也dã 通thông 孔khổng 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 酉dậu 窗song 〡# 也dã )# 。

罏#

(# 音âm 羅la 〡# 治trị 也dã ▆# 也dã 壘lũy 也dã )# 。

袤#

(# 音âm 茂mậu 廣quảng 〡# 也dã 長trường/trưởng 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

織chức

(# 音âm 只chỉ 布bố 帛bạch 總tổng 名danh 也dã )# 。

竿can/cán

(# 音âm 干can 竹trúc 竿can/cán 也dã )# 。

螺loa

(# 音âm 羅la 蚌# 屬thuộc 也dã )# 。

箜không

(# 音âm 空không 〡# 篌hầu 也dã )# 。

篌hầu

(# 音âm 侯hầu 箜không 〡# 也dã )# 。

撫phủ

(# 音âm 府phủ 安an 存tồn 也dã 持trì 也dã )# 。

祕bí

(# 音âm 秘bí 密mật 也dã 藏tạng 也dã )# 。

諧hài

(# 音âm 鞋hài 調điều 和hòa 也dã 合hợp 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 函hàm 口khẩu 中trung 從tùng 行hành 也dã )# 。

踊dũng

(# 音âm 勇dũng 跳khiêu 也dã 足túc 也dã )# 。

躍dược

(# 音âm 押áp 跳khiêu 也dã 踊dũng 〡# 也dã )# 。

稽khể

(# 音âm 基cơ 滯trệ 也dã 當đương 也dã ▆# ▆# 也dã )# 。

瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 〡# 目mục 目mục 動động 也dã )# 。

躬cung

(# 音âm 弓cung 身thân 也dã 親thân 也dã )# 。

豫dự

(# 二nhị 音âm 書thư 須tu 緩hoãn 也dã ▆# 也dã 早tảo 也dã )# 。

淤ứ

(# 音âm 於ư 水thủy 中trung 〡# 泥nê 也dã )# 。

泥nê

(# 音âm 尼ni 水thủy 和hòa 土thổ/độ 也dã )# 。

毉y

(# 音âm 翳ế 〡# 療liệu 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 依y 隱ẩn 也dã 障chướng 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm ▆# 〡# ▆# 病bệnh 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 鬥đấu 爭tranh 也dã 競cạnh 也dã )# 。

怨oán

(# 音âm 冤oan 怨oán ▆# 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 對đối 也dã 當đương 也dã 主chủ 也dã 仇cừu 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 也dã 怙hộ 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 達đạt 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 三tam

膝tất

(# 音âm 息tức 脛hĩnh 節tiết 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 渥ác 灌quán 也dã )# 。

滋tư

(# 音âm 資tư 長trường/trưởng 也dã 中trung 蒔thi 多đa 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 張trương 目mục 也dã 怒nộ 也dã )# 。

很#

(# 音âm 恨hận 狠ngận 戾lệ 諍tranh 訟tụng 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 無vô 童đồng 也dã )# 。

瞽#

(# 音âm 古cổ 病bệnh 也dã 無vô 目mục 也dã )# 。

邃thúy

(# 音âm 碎toái 深thâm 也dã 遠viễn 也dã )# 。

霧vụ

(# 音âm 務vụ 地địa 氣khí 發phát 天thiên 也dã )# 。

籠lung

(# 音âm 聾lung 器khí 也dã 包bao 舉cử 也dã )# 。

檻hạm

(# 音âm 刊# 闌lan 也dã 檻hạm 楯thuẫn 也dã )# 。

壑hác

(# 音âm 郝# 溝câu 也dã 坑khanh 也dã )# 。

贖thục

(# 音âm 屬thuộc 貿mậu 也dã 財tài 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 單đơn 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

截tiệt

(# 音âm 絕tuyệt 斷đoạn 也dã 〡# 餘dư ▆# 短đoản 也dã )# 。

罥quyến

(# 音âm ▆# ▆# 也dã 係hệ 取thủ 也dã 綰oản 也dã )# 。

囑chúc

(# 音âm 竹trúc 付phó 〡# 也dã )# 。

靡mĩ

(# 音âm 迷mê 好hảo/hiếu 也dã ▆# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 四tứ

欄lan

(# 音âm 闌lan 階giai 前tiền 木mộc 〡# 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 二nhị 音âm 順thuận 旬tuần 〡# 檻hạm 也dã )# 。

璫đang

(# 音âm 當đương 穿xuyên 耳nhĩ 施thí 珠châu 也dã )# 。

扶phù

(# 音âm 符phù 扶phù 助trợ 也dã 持trì 也dã )# 。

疏sớ/sơ

(# 音âm 蘇tô 稀# 〡# 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

映ánh

(# 音âm ▆# 明minh 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

軒hiên

(# 音âm 掀# 〡# 車xa 也dã 大đại 人nhân 車xa 也dã )# 。

廢phế

(# 音âm 非phi 去khứ 聲thanh 止chỉ 也dã )# 。

憎tăng

(# 音âm 曾tằng 惡ác 也dã 憎tăng 疾tật 也dã )# 。

裳thường

(# 音âm 常thường 上thượng 衣y 下hạ 為vi 裳thường 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 淡đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

澡táo

(# 音âm 早tảo 澡táo 洗tẩy 也dã )# 。

漱thấu

(# 二nhị 音âm 嗽thấu 瘦sấu 漱thấu 口khẩu 也dã )# 。

塗đồ

(# 音âm 徒đồ 路lộ 也dã 通thông 也dã )# 。

睡thụy

(# 音âm 瑞thụy 眠miên 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 寤ngụ 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 團đoàn 圜viên 也dã 摶đoàn 飯phạn 也dã )# 。

粒lạp

(# 音âm 立lập 米mễ 粒lạp 也dã )# 。

曠khoáng

(# 音âm 亢kháng 廣quảng 也dã 空không 也dã )# 。

瑕hà

(# 音âm 牙nha 玉ngọc 有hữu 疵tỳ 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 畏úy 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

哲triết

(# 音âm 折chiết 明minh 哲triết 也dã 知tri 道đạo 禮lễ 也dã )# 。

萌manh

(# 音âm 盲manh 草thảo 木mộc 萌manh 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 〡# 動động 也dã )# 。

競cạnh

(# 音âm 敬kính 高cao 也dã 爭tranh 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 當đương 也dã 鬥đấu 也dã )# 。

[棇-木+片]#

(# 音âm 窗song 〡# 牖dũ 也dã 通thông 孔khổng 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 酉dậu 窗song 〡# 也dã 穿xuyên 壁bích 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ

恬điềm

(# 音âm 田điền 安an 也dã 靜tĩnh 也dã )# 。

宴yến

(# 二nhị 音âm 演diễn 燕yên 安an 也dã 息tức 也dã )# 。

遣khiển

(# 牽khiên 上thượng 聲thanh 送tống 也dã 從tùng 也dã )# 。

溥phổ

(# 音âm 普phổ 遍biến 也dã 廣quảng 大đại 也dã )# 。

罰phạt

(# 音âm 伐phạt 罪tội 罰phạt 也dã )# 。

牀sàng

(# 音âm 床sàng 身thân 之chi 所sở 安an 也dã )# 。

傘tản

(# 音âm 散tán 遮già 雨vũ 具cụ 也dã )# 。

囚tù

(# 似tự 由do 切thiết 袖tụ 平bình 聲thanh 繫hệ 禁cấm 也dã )# 。

戮lục

(# 音âm 六lục 殺sát 也dã 刑hình 〡# 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 膚phu 也dã )# 。

腎thận

(# 音âm 甚thậm 五ngũ 藏tạng 之chi 一nhất 也dã )# 。

肝can

(# 音âm 干can 臟tạng 也dã ▆# 也dã )# 。

肺phế

(# 音âm 廢phế 肝can 肺phế 也dã )# 。

腸tràng

(# 音âm 長trường/trưởng 通thông 胃vị 氣khí 也dã )# 。

薄bạc

(# 音âm 泊bạc 厚hậu 薄bạc 也dã )# 。

坊phường

(# 二nhị 音âm 方phương 房phòng 坊phường 巷hạng 也dã )# 。

僮đồng

(# 音âm 同đồng 頑ngoan 也dã 痴si 也dã )# 。

僕bộc

(# 音âm 撲phác 從tùng 人nhân 也dã )# 。

役dịch

(# 音âm 營doanh 入nhập 聲thanh 使sử 令linh 也dã )# 。

遮già

(# 者giả 平bình 聲thanh 冒mạo 也dã 掩yểm 也dã 斷đoạn 也dã )# 。

霔#

(# 音âm 住trụ 霖lâm 霔# 也dã )# 。

酸toan

(# 筭# 平bình 聲thanh 醋thố 也dã )# 。

醎hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

潤nhuận

(# 音âm 閏nhuận 水thủy 潤nhuận 也dã )# 。

肌cơ

(# 音âm 飢cơ 肌cơ 膚phu 也dã )# 。

疆cương

(# 音âm 強cường/cưỡng 堅kiên 勇dũng 也dã 有hữu 力lực 也dã )# 。

壯tráng

(# 音âm 狀trạng 大đại 也dã )# 。

咽yến/ế/yết

(# 音âm 煙yên 去khứ 聲thanh 咽yết 喉hầu 也dã )# 。

咀trớ

(# 音âm 沮trở 嚼tước 也dã )# 。

欬khái

(# 開khai 上thượng 聲thanh 欬khái 嗽thấu 也dã )# 。

芬phân

(# 音âm 分phần/phân 芬phân 芳phương 也dã )# 。

馥phức

(# 音âm 腹phúc 香hương 氣khí 芬phân 馥phức 也dã )# 。

愜#

(# 音âm 怯khiếp 心tâm 伏phục 也dã 當đương 也dã )# 。

汙ô

(# 音âm 烏ô 去khứ 聲thanh 染nhiễm 也dã 穢uế 也dã )# 。

冑trụ

(# 音âm 宙trụ 甲giáp 冑trụ 也dã )# 。

漆tất

(# 音âm 七thất 膠giao 〡# 也dã 木mộc 汁trấp 也dã )# 。

育dục

(# 音âm 余dư 養dưỡng 也dã 長trường/trưởng 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 也dã 病bệnh 也dã )# 。

頗phả

(# 二nhị 音âm 玻pha 叵phả 西tây 國quốc 寶bảo 也dã ▆# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 六lục

駿tuấn

(# 音âm 俊# 馬mã 之chi 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

牽khiên

(# 音âm 慳san 引dẫn 也dã 挽vãn 也dã )# 。

[法*ㄗ]#

(# 音âm 御ngự ▆# 也dã 進tiến 也dã )# 。

翼dực

(# ▆# ▆# ▆# ▆# ▆# ▆# ▆# 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 也dã )# 。

惜tích

(# 音âm 昔tích 貪tham 惜tích 也dã )# 。

逐trục

(# 音âm 局cục 追truy 也dã 從tùng 也dã )# 。

仍nhưng

(# 如như 陵lăng 切thiết 音âm 成thành ▆# 也dã ▆# ▆# 也dã )# 。

責trách

(# ▆# ▆# ▆# 〡# 也dã ▆# 也dã 取thủ 也dã )# 。

給cấp

(# 音âm 急cấp 供cung 給cấp 也dã )# 。

跪quỵ

(# 音âm 貴quý 拜bái 跪quỵ 也dã )# 。

袨#

(# 音âm 區khu 懸huyền 好hảo/hiếu 衣y 也dã )# 。

邦bang

(# 音âm 幫# 國quốc 界giới 也dã )# 。

遵tuân

(# 音âm 尊tôn 循tuần 行hành 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 凡phàm 多đa 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

庇tí

(# 音âm 被bị 覆phú 蔭ấm 也dã )# 。

廕ấm

(# 音âm 印ấn 庇tí 〡# 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 踰du 也dã )# 。

皦#

(# 音âm 皎hiệu 明minh 也dã 皎hiệu 也dã )# 。

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

堪kham

(# 音âm 看khán 任nhậm 也dã 勝thắng 也dã )# 。

杻nữu

(# 音âm 丑sửu 杻nữu 械giới 也dã )# 。

械giới

(# 音âm 解giải 杻nữu 械giới 也dã )# 。

枷già

(# 音âm 加gia 刑hình 具cụ 也dã )# 。

鎖tỏa

(# 音âm ▆# 上thượng 聲thanh ▆# 也dã )# 。

檢kiểm

(# 音âm 簡giản 檢kiểm 校giáo 也dã )# 。

繫hệ

(# 音âm 計kế 〡# 縛phược 也dã )# 。

裸lõa

(# 音âm 魯lỗ 羅la 上thượng 聲thanh 赤xích 体# 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 廋sưu 也dã )# 。

酸toan

(# 索sách 官quan 切thiết ▆# 平bình 聲thanh 醋thố 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 及cập 增tăng 也dã 艱gian 也dã )# 。

駈khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã )# 。

訣quyết

(# 音âm 決quyết 訣quyết 定định 無vô 疑nghi )# 。

碪#

(# 音âm 針châm 擣đảo 衣y 石thạch 也dã )# 。

屠đồ

(# 音âm 徒đồ 宰tể 殺sát 也dã )# 。

槍thương

(# 音âm 鎗thương 木mộc 兩lưỡng 頭đầu 鎗thương 也dã )# 。

贖thục

(# 音âm 孰thục 財tài 拔bạt 罪tội 也dã )# 。

莂biệt

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

厄ách

(# 於ư 革cách 切thiết 災tai 也dã 隘ải 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 七thất

膝tất

(# 音âm 悉tất 脛hĩnh 節tiết 也dã )# 。

紺cám

(# 音âm 幹cán 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

緻trí

(# 音âm 智trí 密mật 也dã )# 。

鬢mấn

(# 音âm 柄bính 頰giáp 上thượng 髮phát 也dã )# 。

頟#

(# 音âm 額ngạch 〡# 鄂# 也dã )# 。

結kết

(# 改cải 念niệm 計kế 字tự 綰oản 髮phát 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 掩yểm 也dã 塞tắc 也dã )# 。

附phụ

(# 音âm 輔phụ 著trước 也dã 依y 也dã 近cận 也dã )# 。

壅ủng

(# 雍ung 上thượng 聲thanh 塞tắc 也dã 障chướng 也dã )# 。

滯trệ

(# 音âm 治trị 凝ngưng 也dã 止chỉ 也dã 久cửu 也dã )# 。

聾lung

(# 音âm 龍long 耳nhĩ 聾lung 不bất 聽thính 也dã )# 。

聵#

(# 音âm 會hội 聾lung 〡# 不bất 聽thính 也dã )# 。

輟chuyết

(# 音âm 拙chuyết 止chỉ 也dã 已dĩ 也dã )# 。

銛#

(# 音âm 仙tiên 銛# 利lợi 也dã )# 。

完hoàn

(# 音âm 桓hoàn 保bảo 守thủ 也dã 全toàn 也dã )# 。

擬nghĩ

(# 疑nghi 上thượng 聲thanh 度độ 也dã 形hình 容dung 也dã )# 。

縵man

(# 音âm 漫mạn 賜tứ 衣y 縵man 表biểu 也dã )# 。

銅đồng

(# 音âm 同đồng 赤xích 金kim 也dã )# 。

[乏-之+九]#

(# 音âm 萬vạn 如Như 來Lai 之chi 胸hung 有hữu 吉cát 祥tường 也dã )# 。

狐hồ

(# 音âm 胡hồ 媚mị 獸thú 也dã )# 。

狼lang

(# 音âm 郎lang 豺sài 狼lang 似tự 犬khuyển 也dã )# 。

餓ngạ

(# 音âm 臥ngọa 飢cơ 也dã )# 。

狗cẩu

(# 音âm 苟cẩu 家gia 畜súc 吠phệ 守thủ 也dã )# 。

纖tiêm

(# 音âm 仙tiên 微vi 細tế 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 容dung 充sung 均quân 也dã 直trực 也dã )# 。

仞nhận

(# 音âm 刃nhận 八bát 尺xích 七thất 尺xích 五ngũ 一nhất 仞nhận 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 僅cận 也dã 方phương 也dã )# 。

罄khánh

(# 音âm 慶khánh 器khí 中trung 空không 也dã 盡tận 也dã )# 。

莅lị

(# 音âm 利lợi 臨lâm 也dã )# 。

忍nhẫn

(# 音âm 義nghĩa 殘tàn 害hại 也dã 心tâm 害hại 意ý 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 八bát

乏phạp

(# 凡phàm 入nhập 聲thanh 少thiểu 也dã 不bất 供cung 也dã 匱quỹ 〡# 也dã )# 。

什thập

(# 音âm 十thập 什thập 物vật 也dã 保bảo 也dã )# 。

闕khuyết

(# 音âm 缺khuyết 少thiểu 也dã )# 。

惰nọa

(# 音âm 墮đọa 懈giải 怠đãi 也dã )# 。

恪khác

(# 康khang 入nhập 聲thanh 敬kính 也dã 吝lận 也dã 啟khải 也dã )# 。

藝nghệ

(# 音âm 義nghĩa 才tài 能năng 也dã )# 。

陵lăng

(# 音âm 凌lăng 侵xâm 也dã 犯phạm 也dã 侮vũ 也dã )# 。

宥hựu

(# 音âm 佑hữu 寬khoan 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 也dã 悅duyệt 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 也dã 達đạt 也dã )# 。

匱quỹ

(# 音âm 貴quý 匣hạp 也dã 竭kiệt 也dã 乏phạp 也dã )# 。

覲cận

(# 音âm 近cận 視thị 也dã 見kiến 也dã )# 。

坦thản

(# 羅la 上thượng 聲thanh 平bình 也dã 寬khoan 也dã )# 。

輸du

(# 音âm 書thư 委ủy 〡# 也dã 不bất 勝thắng 也dã )# 。

稅thuế

(# 音âm 脫thoát 除trừ 也dã 放phóng 置trí 也dã )# 。

歌ca

(# 音âm 各các 詠vịnh 聲thanh 也dã )# 。

舞vũ

(# 音âm 武võ 歌ca 〡# 也dã )# 。

榭#

(# 音âm 謝tạ 臺đài 有hữu 木mộc 也dã )# 。

衍diễn

(# 音âm 演diễn 大Đại 乘Thừa 也dã 進tiến 也dã 溢dật 也dã )# 。

族tộc

(# 音âm 俗tục 宗tông 族tộc 也dã )# 。

虐ngược

(# 魚ngư 約ước 切thiết 殘tàn 也dã 酷khốc 〡# 也dã )# 。

馭ngự

(# 音âm 御ngự 使sử 馬mã 也dã )# 。

蠲quyên

(# 音âm 涓# 除trừ 也dã 潔khiết 也dã )# 。

騎kỵ

(# 二nhị 音âm 奇kỳ 記ký 騎kỵ 乘thừa 也dã )# 。

褥nhục

(# 音âm 辱nhục 氈chiên 褥nhục 也dã )# 。

藉tạ

(# 二nhị 音âm 疾tật 偕giai 〡# 借tá 也dã )# 。

邑ấp

(# 音âm 一nhất 國quốc 也dã 城thành 郭quách 也dã )# 。

萃tụy

(# 音âm 遂toại 集tập 也dã 聚tụ 也dã )# 。

跡tích

(# 音âm 積tích 足túc 跡tích 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 九cửu

覆phú

(# 音âm 副phó 蓋cái 也dã )# 。

憐lân

(# 音âm 連liên 矜căng 也dã 愛ái 也dã )# 。

愍mẫn

(# 音âm 閔mẫn 悲bi 也dã 痛thống 也dã )# 。

珍trân

(# 音âm 真chân 貴quý 也dã 珍trân 寶bảo 也dã )# 。

貨hóa

(# 音âm 禍họa 賣mại 也dã )# 。

譽dự

(# 二nhị 音âm 預dự 余dư 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

髓tủy

(# 雖tuy 上thượng 聲thanh 骨cốt 中trung 脂chi 也dã )# 。

彈đàn

(# 音âm 壇đàn 十thập 指chỉ 相tương/tướng 聞văn 也dã )# 。

指chỉ

(# 音âm 止chỉ 手thủ 〡# 也dã 示thị 也dã )# 。

沮trở

(# 音âm 咀trớ 〡# 洳# 漸tiệm 濕thấp 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 胃vị 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 臆ức 也dã 屏bính 障chướng 也dã )# 。

刺thứ

(# 音âm 次thứ 針châm 刺thứ 也dã )# 。

匹thất

(# 音âm 疋thất 配phối 合hợp 也dã 二nhị 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勸khuyến 勉miễn 也dã )# 。

怨oán

(# 音âm 冤oan 〡# 讎thù 也dã 恨hận 恚khuể 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 對đối 也dã 仇cừu 也dã 主chủ 也dã )# 。

霔#

(# 音âm 住trụ 霖lâm 霔# 也dã )# 。

村thôn

(# 忖thốn 平bình 聲thanh 發phát 坊phường 也dã )# 。

喧huyên

(# 音âm 諠huyên 大đại 語ngữ 也dã )# 。

豫dự

(# 二nhị 音âm 預dự 書thư 送tống 也dã ▆# 也dã )# 。

測trắc

(# 察sát 色sắc 切thiết 測trắc 度độ 也dã 廣quảng 深thâm 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 牽khiên 讓nhượng 也dã 敬kính 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 一nhất

積tích

(# 二nhị 音âm 跡tích 日nhật 聚tụ 也dã 委ủy 也dã )# 。

詞từ

(# 音âm 辭từ 請thỉnh 也dã 說thuyết 也dã 告cáo 也dã )# 。

頃khoảnh

(# 頌tụng 上thượng 聲thanh 少thiểu 也dã 盡tận 也dã )# 。

歿một

(# 音âm 沒một 終chung 也dã 盡tận 也dã )# 。

博bác

(# 邦bang 入nhập 聲thanh 廣quảng 也dã 通thông 大đại 也dã )# 。

誕đản

(# 音âm 但đãn 生sanh 日nhật 降giáng/hàng 〡# 也dã )# 。

埵đóa

(# 音âm 朵đóa 土thổ/độ 〡# 也dã )# 。

值trị

(# 二nhị 音âm 智trí 直trực 待đãi 也dã 措thố 置trí 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã 物vật 不bất 精tinh 也dã )# 。

遐hà

(# 音âm 瑕hà 遠viễn 也dã )# 。

邇nhĩ

(# 音âm 耳nhĩ 近cận 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

闇ám

(# 音âm 暗ám 幽u 冥minh 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 鬥đấu 爭tranh 也dã )# 。

諍tranh

(# 音âm 爭tranh 訟tụng 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 二nhị

繒tăng

(# 二nhị 音âm 會hội 情tình 〡# 帛bạch 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 諂siểm 諛du 也dã )# 。

誑cuống

(# ▆# 去khứ 聲thanh 謬mậu 言ngôn 也dã 惑hoặc 也dã 欺khi 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 胃vị 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

纏triền

(# 涉thiệp 平bình 聲thanh 繞nhiễu 縛phược 也dã )# 。

縛phược

(# 忘vong 入nhập 聲thanh 繫hệ 也dã )# 。

俾tỉ

(# 音âm 卑ty 及cập 也dã 有hữu 能năng 俾tỉ 也dã )# 。

涯nhai

(# 音âm 牙nha 水thủy 際tế 也dã )# 。

際tế

(# 音âm 祭tế 邊biên 也dã 畔bạn 也dã )# 。

遷thiên

(# 音âm 千thiên 移di 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

鎧khải

(# 開khai 上thượng 聲thanh 甲giáp 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 〡# 破phá 也dã )# 。

柔nhu

(# 受thọ 平bình 聲thanh 順thuận 也dã )# 。

軟nhuyễn

(# 音âm 輭nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

睡thụy

(# 音âm 瑞thụy 眠miên 臥ngọa 也dã )# 。

傾khuynh

(# 音âm 欽khâm 側trắc 也dã 伏phục 也dã 盡tận 也dã )# 。

疲bì

(# 音âm 皮bì 乏phạp 也dã 勞lao 也dã )# 。

偽ngụy

(# 音âm 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 詐trá 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 三tam

純thuần

(# 二nhị 音âm 唇thần 淳thuần 至chí 也dã 好hảo/hiếu 也dã )# 。

欄lan

(# 音âm 闌lan 階giai 際tế 木mộc 〡# 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 二nhị 音âm 順thuận 旬tuần 欄lan 檻hạm 也dã )# 。

軒hiên

(# 音âm 掀# 大đại 夫phu 車xa 也dã )# 。

檻hạm

(# 音âm 現hiện 遣khiển 〡# ▆# 也dã )# 。

袤#

(# 音âm 茂mậu 東đông 南nam 西tây 北bắc 。 廣quảng 〡# 也dã )# 。

牕#

(# 音âm 窗song 〡# 牖dũ 也dã 通thông 孔khổng 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 酉dậu 窗song 〡# 也dã )# 。

鈴linh

(# 音âm 凌lăng 似tự 鐘chung 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

鐸đạc

(# 唐đường 入nhập 聲thanh 大đại 鈴linh 也dã 搖dao 度độ 也dã )# 。

扣khấu

(# 音âm 寇khấu 扣khấu 擊kích 也dã )# 。

垣viên

(# 音âm 完hoàn 〡# 墻tường 也dã )# 。

墻tường

(# 音âm 祥tường 〡# 桓hoàn 也dã )# 。

迥huýnh

(# 兄huynh 上thượng 聲thanh 遠viễn 也dã 通thông 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 僅cận 也dã 暫tạm 也dã 能năng 也dã )# 。

繚liễu

(# 二nhị 音âm 遼liêu 了liễu 〡# 繞nhiễu 纏triền 也dã )# 。

繩thằng

(# 音âm 乘thừa 〡# 索sách 也dã )# 。

聳tủng

(# 松tùng 上thượng 聲thanh 高cao 也dã )# 。

擢trạc

(# 音âm 濁trược 拔bạt 也dã 出xuất 也dã )# 。

幹cán

(# 干can 去khứ 聲thanh 莖hành 幹cán 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

稠trù

(# 音âm ▆# ▆# 也dã 多đa 也dã )# 。

翔tường

(# 音âm 祥tường 布bố 翅sí 飛phi 也dã )# 。

胄trụ

(# 音âm 宙trụ 介giới 〡# 也dã 裔duệ 也dã )# 。

跋bạt

(# 音âm 撥bát 行hành 貌mạo 也dã )# 。

亮lượng

(# 音âm 量lượng 明minh 也dã 導đạo 也dã )# 。

克khắc

(# 音âm 刻khắc 能năng 也dã 勝thắng 也dã 任nhậm 也dã )# 。

諧hài

(# 音âm 鞋hài 調điều 也dã 和hòa 也dã 合hợp 也dã )# 。

齅khứu

(# 音âm 臭xú 鼻tị ▆# 臭xú 也dã )# 。

麁thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã 物vật 不bất 精tinh 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 迫bách 也dã 急cấp 也dã )# 。

隘ải

(# 於ư 芥giới 切thiết 陋lậu 也dã 狹hiệp 也dã )# 。

詠vịnh

(# 二nhị 音âm 永vĩnh 用dụng 長trường/trưởng 言ngôn 也dã 歌ca 〡# 也dã )# 。

暨kỵ

(# 音âm 記ký 及cập 也dã 與dữ 也dã )# 。

裳thường

(# 音âm 常thường 上thượng 為vi 衣y 下hạ 為vi 裳thường )# 。

禁cấm

(# 音âm 近cận 謹cẩn 也dã 止chỉ 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 四tứ

匱quỹ

(# 音âm 貴quý 竭kiệt 也dã 乏phạp 也dã 匣hạp 也dã )# 。

廢phế

(# 音âm 費phí 退thoái 也dã 滅diệt 也dã 止chỉ 也dã )# 。

選tuyển

(# 宣tuyên 上thượng 聲thanh 揀giản 擇trạch 也dã )# 。

錯thác

(# 蒼thương 入nhập 聲thanh 〡# 說thuyết 也dã )# 。

謬mậu

(# 靡mĩ 幼ấu 切thiết 誤ngộ 也dã 亂loạn 也dã ▆# 也dã )# 。

蜂phong

(# 音âm 蜂phong 虫trùng 名danh 也dã )# 。

慮lự

(# 音âm 利lợi 謀mưu 也dã 思tư 也dã )# 。

[這-言+商]#

(# 音âm 釋thích 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 鬥đấu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

汙ô

(# 音âm 污ô 染nhiễm 也dã 穢uế 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 不bất 燥táo 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 帝đế 讓nhượng 也dã 敬kính 也dã )# 。

壁bích

(# 音âm 必tất 墻tường 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 〡# 也dã )# 。

珂kha

(# 音âm 軻kha 玉ngọc 也dã 瑪mã 瑙não 也dã )# 。

籌trù

(# 音âm 紬# 〡# 筭# 也dã )# 。

瑕hà

(# 音âm 遐hà 玉ngọc 病bệnh 也dã )# 。

玷điếm

(# 音âm 殿điện 玷điếm 缺khuyết 也dã 玉ngọc 病bệnh 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 胃vị 怒nộ 也dã 恨hận 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 五ngũ

能năng

(# 嫩# 平bình 聲thanh 忍nhẫn 耐nại 也dã )# 。

媒môi

(# 音âm 梅mai 〡# 衒huyễn 也dã 〡# 合hợp 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 栱củng 服phục 虔kiền 說thuyết 也dã )# 。

庸dong

(# 音âm 容dung 用dụng 也dã 和hòa 也dã 易dị 也dã 受thọ 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

祐hựu

(# 音âm 右hữu 神thần 助trợ 也dã )# 。

闕khuyết

(# 音âm 缺khuyết 少thiểu 也dã 不bất 供cung 也dã )# 。

貞trinh

(# 音âm 徵trưng 止chỉ 也dã 清thanh 白bạch 守thủ 也dã )# 。

乖quai

(# 音âm 怪quái 平bình 聲thanh 離ly 也dã 背bối/bội 也dã )# 。

苑uyển

(# 淵uyên 上thượng 聲thanh 園viên 苑uyển 也dã )# 。

膜mô

(# 音âm 莫mạc 肉nhục 〡# 也dã )# 。

曠khoáng

(# 匡khuông 去khứ 聲thanh 遠viễn 也dã 空không 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 顯hiển 危nguy 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

瀑bộc

(# 音âm 報báo 急cấp 川xuyên 也dã )# 。

洄hồi

(# 音âm 回hồi 逆nghịch 流lưu 也dã )# 。

澓phục

(# 音âm 伏phục 〡# 流lưu 也dã )# 。

漂phiêu

(# 音âm 飄phiêu 流lưu 也dã 浮phù 也dã )# 。

湍thoan

(# 音âm 端đoan 急cấp 瀨# 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 走tẩu 奔bôn 也dã 驅khu 也dã )# 。

激kích

(# 音âm 急cấp 疾tật 波ba 也dã )# 。

暇hạ

(# 音âm 下hạ 不bất 敢cảm 也dã 閑nhàn 也dã )# 。

[(耜-耒)/廾]#

(# 音âm 付phó 盛thịnh 也dã 厚hậu 也dã )# 。

械giới

(# 音âm 解giải 杻nữu 〡# 也dã )# 。

窟quật

(# 坤# 入nhập 聲thanh 室thất 也dã 穴huyệt 也dã )# 。

礬phàn

(# 音âm 煩phiền 〡# 石thạch 也dã )# 。

蕩đãng

(# 音âm 宕# 大đại 水thủy 也dã )# 。

慼thích

(# 音âm 七thất 憂ưu 也dã 懼cụ 也dã )# 。

停đình

(# 音âm 亭đình 止chỉ 也dã 息tức 也dã 定định 也dã )# 。

困khốn

(# 坤# 去khứ 聲thanh 窮cùng 也dã 病bệnh 也dã )# 。

乏phạp

(# 凡phàm 入nhập 聲thanh 不bất 供cung 也dã 匱quỹ 缺khuyết 也dã )# 。

捫môn

(# 音âm 門môn 以dĩ 手thủ 撫phủ 持trì 也dã )# 。

摸mạc

(# 音âm 莫mạc 〡# 索sách 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 蚊văn 蠓# 也dã )# 。

蚋nhuế

(# 音âm 芮# 蚊văn 〡# 也dã )# 。

虻manh

(# 音âm 萌manh 虫trùng 名danh 也dã )# 。

蠅dăng

(# 音âm 盈doanh 虫trùng 也dã 青thanh 〡# 也dã )# 。

秤xứng

(# 稱xưng 去khứ 聲thanh 斤cân 兩lưỡng 輕khinh 重trọng 也dã )# 。

詖#

(# 音âm 閉bế 佞nịnh 諂siểm 也dã )# 。

怯khiếp

(# 音âm 抾# 懼cụ 也dã 弱nhược 也dã )# 。

懼cụ

(# 音âm 具cụ 恐khủng 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 六lục

循tuần

(# 音âm 旬tuần 善thiện 也dã 次thứ 序tự 也dã )# 。

猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ 施thí 也dã )# 。

職chức

(# 音âm 知tri 記ký 也dã 主chủ 也dã 當đương 也dã )# 。

慍uấn

(# 音âm 溫ôn 恚khuể 也dã 含hàm 怒nộ 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 報báo 急cấp 也dã 侵xâm 〡# 猝# 也dã )# 。

詐trá

(# 音âm 乍sạ 〡# 偽ngụy 也dã )# 。

虵xà

(# 音âm 蛇xà 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

濤đào

(# 音âm 陶đào 波ba 〡# 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 沒một 〡# 也dã )# 。

裹khỏa

(# 音âm 果quả 纏triền 也dã )# 。

璽#

(# 西tây 上thượng 聲thanh 天thiên 子tử 諸chư 侯hầu 之chi 印ấn 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

蠱cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 毒độc 也dã )# 。

舞vũ

(# 音âm 武võ 歌ca 〡# 也dã )# 。

陂bi

(# 二nhị 音âm 碑bi 被bị 澤trạch 也dã 池trì 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 舊cựu 愆khiên 也dã 惡ác 也dã 過quá 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 雜tạp 也dã 〡# 誤ngộ 也dã )# 。

漸tiệm

(# 音âm 箭tiễn 入nhập 也dã 進tiến 也dã )# 。

湑#

(# 音âm 胥# 落lạc 也dã 露lộ 兒nhi 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 七thất

溉cái

(# 二nhị 音âm 計kế 蓋cái 〡# 灌quán 也dã 既ký 也dã )# 。

灌quán

(# 音âm 貫quán 〡# 水thủy 也dã )# 。

終chung

(# 音âm 終chung 盡tận 也dã 沒một 也dã )# 。

歿một

(# 音âm 沒một 終chung 也dã 盡tận 也dã 沒một 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 淚lệ 也dã 泣khấp 也dã )# 。

泗#

(# 音âm 四tứ 涕thế 〡# 也dã )# 。

咨tư

(# 音âm 資tư 〡# 嗟ta 也dã )# 。

嗟ta

(# 子tử 邪tà 切thiết 歎thán 也dã )# 。

蘆lô

(# 音âm 盧lô 〡# 草thảo 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

術thuật

(# 音âm 述thuật 法pháp 〡# 也dã )# 。

泥nê

(# 音âm 尼ni 水thủy 和hòa 上thượng 也dã )# 。

潦lạo

(# 二nhị 音âm 老lão 澇lao 雨vũ 水thủy 盛thịnh 也dã )# 。

策sách

(# 音âm 冊sách 教giáo 令linh 也dã 設thiết 略lược 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 〡# 越việt 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 八bát

憫mẫn

(# 音âm 閔mẫn 默mặc 也dã 憂ưu 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 急cấp 也dã 逼bức 也dã )# 。

隘ải

(# 挨ai 去khứ 聲thanh 陋lậu 也dã 狹hiệp 也dã )# 。

諠huyên

(# 音âm 喧huyên 〡# 譁hoa 也dã )# 。

諍tranh

(# 音âm 爭tranh 諫gián 〡# 也dã 說thuyết 也dã )# 。

務vụ

(# 音âm 負phụ 事sự 〡# 也dã 〡# 茲tư 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 寤ngụ 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 記ký 盡tận 也dã 已dĩ 也dã )# 。

適thích

(# 音âm 失thất 悟ngộ 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 善thiện 也dã )# 。

闡xiển

(# 音âm 諂siểm 明minh 也dã 開khai 也dã )# 。

淳thuần

(# 音âm 純thuần 清thanh 也dã ▆# 也dã )# 。

簫tiêu

(# 音âm 消tiêu 樂nhạc 器khí 也dã )# 。

笛địch

(# 音âm 狄địch 七thất 孔khổng 之chi 樂lạc 器khí 也dã )# 。

鍾chung

(# 音âm 中trung 聚tụ 也dã ▆# 也dã )# 。

鼓cổ

(# 音âm 古cổ 擊kích 也dã 鼓cổ 瑟sắt 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

翦#

(# 音âm 剪tiễn 齊tề 斷đoạn 也dã )# 。

羇ki

(# 音âm 飢cơ 寄ký 也dã )# 。

霔#

(# 音âm 注chú 霖lâm 〡# 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 幼ấu 引dẫn 進tiến 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 九cửu

䖍#

(# 音âm 乾can/kiền/càn 端đoan 也dã 敬kính 也dã )# 。

繽tân

(# 音âm 賓tân 〡# 紛phân 也dã )# 。

紛phân

(# 二nhị 音âm 分phần/phân 焚phần 眾chúng 也dã 亂loạn 也dã )# 。

臍tề

(# 音âm 齊tề 肉nhục 也dã )# 。

脅hiếp

(# 音âm 協hiệp 身thân 中trung 左tả 右hữu 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 亂loạn 擾nhiễu 也dã )# 。

奩#

(# 音âm 連liên 香hương 〡# 也dã )# 。

篋khiếp

(# 音âm 怯khiếp 箱tương 〡# 也dã )# 。

噓hư

(# 音âm 虛hư 吹xuy 噓hư 也dã )# 。

塊khối

(# 音âm 快khoái 大đại 〡# 天thiên 地địa 間gian 也dã )# 。

蔗giá

(# 音âm 這giá 甘cam 〡# 也dã )# 。

葦vi

(# 音âm 委ủy 蘆lô 〡# 也dã )# 。

稻đạo

(# 音âm 道đạo 穀cốc 也dã )# 。

鈿điền

(# 音âm 田điền 金kim 花hoa 也dã )# 。

廁trắc

(# 音âm 次thứ 旁bàng 間gian 也dã )# 。

鞞bệ

(# 二nhị 音âm 皮bì 卑ty 〡# 鐸đạc 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 官quan 切thiết 穿xuyên 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 縷lũ 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 洗tẩy 也dã 除trừ 也dã 淨tịnh 也dã )# 。

嶷#

(# 音âm 疑nghi 岐kỳ 〡# 由do ▆# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập

攀phàn

(# 音âm 潘phan 引dẫn 也dã 兩lưỡng 手thủ 上thượng 下hạ 也dã )# 。

芽nha

(# 音âm 牙nha 草thảo 木mộc 萌manh 〡# 也dã )# 。

膝tất

(# 音âm 昔tích 脛hĩnh 節tiết 也dã )# 。

恣tứ

(# 音âm 資tư 縱túng/tung 也dã )# 。

覓mịch

(# 音âm 密mật 求cầu 也dã 尋tầm 也dã )# 。

奮phấn

(# 音âm 糞phẩn 舒thư 動động 貌mạo 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 訊tấn 疾tật 也dã )# 。

覲cận

(# 音âm 近cận 見kiến 也dã 視thị 也dã )# 。

采thải

(# 音âm 彩thải 事sự 也dã )# 。

#

(# 音âm 指chỉ 美mỹ 也dã 志chí 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 胃vị 恨hận 怒nộ 也dã )# 。

衢cù

(# 音âm 渠cừ 四tứ 達đạt 道đạo 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 一nhất

陸lục

(# 音âm 六lục 高cao 也dã 道đạo 也dã )# 。

漱thấu

(# 音âm 瘦sấu 〡# 口khẩu 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 位vị 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

汙ô

(# 音âm 污ô 染nhiễm 也dã 穢uế 也dã )# 。

睡thụy

(# 音âm 瑞thụy 眠miên 〡# 也dã )# 。

炬cự

(# 音âm 巨cự 火hỏa 〡# 也dã )# 。

式thức

(# 音âm 矢thỉ 法pháp 也dã 用dụng 也dã )# 。

邏la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 遮già 也dã 遊du 兵binh 也dã )# 。

映ánh

(# 音âm 印ấn 明minh 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã )# 。

關quan

(# 音âm 官quan 門môn 戶hộ 也dã 閉bế 也dã )# 。

鑰thược

(# 音âm 約ước 鎖tỏa 匙thi 也dã )# 。

淤ứ

(# 音âm 於ư 水thủy 中trung 〡# 泥nê 也dã )# 。

肘trửu

(# 周chu 上thượng 聲thanh 二nhị 尺xích 為vi 一nhất 肘trửu 脛hĩnh 節tiết 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 二nhị

稼giá

(# 音âm 駕giá 五ngũ 穀cốc 也dã )# 。

穡#

(# 音âm 色sắc 稼giá 〡# 種chủng 也dã )# 。

樹thụ

(# 音âm 澍chú 木mộc 總tổng 名danh 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 鬥đấu 爭tranh 也dã 競cạnh 也dã )# 。

戰chiến

(# 占chiêm 去khứ 聲thanh 鬥đấu 〡# 也dã )# 。

衄#

(# 音âm 肉nhục 農nông 入nhập 聲thanh 鼻tị 出xuất 血huyết 也dã )# 。

藕ngẫu

(# 音âm 耦# 荷hà 根căn 也dã )# 。

淳thuần

(# 音âm 純thuần 清thanh 也dã 朴phác 也dã )# 。

敏mẫn

(# 音âm 閔mẫn 聰thông 也dã 敬kính 也dã 達đạt 也dã )# 。

澒#

(# 洪hồng 上thượng 聲thanh 濛# 〡# 也dã 大đại 水thủy 也dã )# 。

涌dũng

(# 音âm 勇dũng 泉tuyền 勝thắng 也dã )# 。

奔bôn

(# 本bổn 平bình 聲thanh 〡# 走tẩu 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 奔bôn 〡# 也dã )# 。

蘂nhị

(# 音âm 蕊nhị 花hoa 心tâm 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 計kế 已dĩ 也dã 盡tận 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 近cận 也dã 急cấp 也dã )# 。

隘ải

(# 挨ai 去khứ 聲thanh 陋lậu 也dã 狹hiệp 也dã )# 。

廢phế

(# 音âm 吠phệ 退thoái 也dã 止chỉ 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 三tam

替thế

(# 音âm 剃thế 滅diệt 也dã 廢phế 也dã )# 。

朽hủ

(# 休hưu 上thượng 聲thanh 腐hủ 爛lạn )# 。

匱quỹ

(# 音âm 貴quý 匣hạp 也dã 竭kiệt 也dã 乏phạp 也dã )# 。

滳#

(# 音âm 的đích 水thủy 滴tích 也dã )# 。

軸trục

(# 音âm 逐trục 車xa 〡# 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 資tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

嶷#

(# 音âm 疑nghi 山sơn 名danh 也dã 立lập 也dã )# 。

奮phấn

(# 音âm 糞phẩn 舒thư 也dã 動động 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 信tín 疾tật 也dã )# 。

慣quán

(# 音âm 貫quán 〡# 習tập 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 也dã 競cạnh 也dã )# 。

馭ngự

(# 音âm 御ngự 使sử 馬mã 也dã )# 。

嘗thường

(# 音âm 常thường 誠thành 也dã 曾tằng 也dã )# 。

逸dật

(# 音âm 弋# 縱túng/tung 也dã 過quá 也dã )# 。

伊y

(# 音âm 依y 辭từ 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 四tứ

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 〡# 說thuyết 也dã )# 。

謬mậu

(# 靡mĩ 幼ấu 切thiết 亂loạn 也dã 欺khi 也dã )# 。

終chung

(# 音âm 終chung 沒một 也dã 盡tận 也dã )# 。

違vi

(# 音âm 韋vi 背bối/bội 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

瘦sấu

(# 音âm 嗽thấu 損tổn 也dã )# 。

攬lãm

(# 音âm 懶lãn 手thủ 〡# 也dã )# 。

黠hiệt

(# 音âm 轄hạt 〡# 慧tuệ 也dã )# 。

軛ách

(# 二nhị 音âm 厄ách 格cách 不bất 退thoái 牢lao 持trì 之chi 後hậu 也dã )# 。

契khế

(# 二nhị 音âm 怯khiếp 器khí ▆# 也dã 勝thắng 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ

洛lạc

(# 音âm 落lạc 道đạo 〡# 自tự 熊hùng 耳nhĩ 也dã )# 。

胝chi

(# 二nhị 音âm 知tri 支chi 皮bì 厚hậu 也dã )# 。

#

(# 音âm 與dữ 倉thương 〡# 也dã )# 。

矜căng

(# 音âm 京kinh 自tự 賢hiền 也dã )# 。

禰nể

(# 音âm 你nễ 祖tổ 〡# 也dã 父phụ 廟miếu 也dã )# 。

鈐#

(# 音âm 乾can/kiền/càn 鉤câu 鈐# 也dã )# 。

攞la

(# 音âm 羅la 揀giản 〡# 也dã )# 。

邏la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 遮già 也dã )# 。

薄bạc

(# 音âm 泊bạc 厚hậu 〡# 也dã )# 。

佉khư

(# 丘khâu 伽già 切thiết 神thần 名danh 也dã )# 。

擔đảm

(# 音âm 丹đan 負phụ 也dã 勝thắng 也dã )# 。

奚hề

(# 音âm 移di 何hà 也dã 大đại 腹phúc 也dã )# 。

伺tứ

(# 音âm 四tứ 察sát 也dã )# 。

瑿#

(# 音âm 衣y 美mỹ 也dã 黑hắc 也dã )# 。

勃bột

(# 盆bồn 入nhập 聲thanh 隱ẩn 言ngôn 也dã )# 。

鞞bệ

(# 音âm 皮bì 〡# 臻trăn 容dung 刀đao 注chú 也dã )# 。

薜bệ

(# 音âm 避tị 〡# 荔lệ 也dã )# 。

窣tốt

(# 孫tôn 入nhập 聲thanh 勃bột 〡# 窟quật 也dã )# 。

睥#

(# 音âm 臂tý 〡# 睨# 也dã )# 。

謎mê

(# 迷mê 去khứ 聲thanh 隱ẩn 言ngôn 也dã )# 。

荼đồ

(# 二nhị 音âm 途đồ 茶trà 總tổng 名danh 數số 也dã )# 。

馱đà

(# 音âm 陀đà 負phụ 〡# 也dã 〡# 騎kỵ 也dã )# 。

苫thiêm

(# 音âm 扇thiên/phiến 草thảo 覆phú 屋ốc 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 六lục

寂tịch

(# 音âm 疾tật 靜tĩnh 也dã 安an 也dã )# 。

寞mịch

(# 音âm 莫mạc 寂tịch 〡# 也dã )# 。

逮đãi

(# 音âm 大đại 及cập 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 庇tí 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã )# 。

譏cơ

(# 音âm 飢cơ 誹phỉ 也dã 諫gián 也dã 問vấn 也dã )# 。

謗báng

(# 邦bang 去khứ 聲thanh 毀hủy 也dã 惡ác 也dã )# 。

蹔tạm

(# 音âm 暫tạm 不bất 久cửu 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 急cấp 也dã )# 。

隘ải

(# 挨ai 去khứ 聲thanh 陋lậu 也dã 狹hiệp 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 七thất

誘dụ

(# 音âm 幼ấu 教giáo 引dẫn 也dã 導đạo 也dã 進tiến 也dã )# 。

導đạo

(# 音âm 到đáo 引dẫn 也dã )# 。

誕đản

(# 音âm 但đãn 生sanh 也dã 降giáng/hàng 〡# 也dã )# 。

妻thê

(# 音âm 棲tê 夫phu 妻thê 也dã )# 。

妾thiếp

(# 音âm 切thiết 偏thiên 房phòng 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

聾lung

(# 音âm 龍long 耳nhĩ 不bất 聽thính 也dã )# 。

裸lõa

(# 音âm 魯lỗ 赤xích 体# 也dã )# 。

訊tấn

(# 音âm 信tín 問vấn 也dã )# 。

蘭lan

(# 音âm 藍lam 香hương 草thảo 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 〡# 淚lệ 也dã )# 。

泣khấp

(# 音âm 乞khất 無vô 聲thanh 出xuất 涕thế 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 弟đệ 相tương/tướng 也dã 遠viễn 也dã )# 。

爪trảo

(# 音âm 早tảo 手thủ 指chỉ 〡# 也dã )# 。

#

(# 音âm 法pháp 頭đầu 上thượng 髮phát 也dã )# 。

榮vinh

(# 音âm 容dung 〡# 華hoa 也dã )# 。

備bị

(# 音âm 倍bội 具cụ 也dã )# 。

指chỉ

(# 音âm 旨chỉ 手thủ 〡# 也dã 示thị 也dã )# 。

胸hung

(# 音âm 匈hung 膺ưng 也dã )# 。

臆ức

(# 音âm 意ý 胸hung 臆ức 也dã )# 。

懾nhiếp

(# 音âm 輒triếp 怖bố 也dã 心tâm 伏phục 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 屏bính 愛ái 也dã 障chướng 也dã )# 。

攀phàn

(# 音âm 潘phan 引dẫn 也dã 上thượng 下hạ 兩lưỡng 手thủ 也dã )# 。

誡giới

(# 音âm 戒giới 言ngôn 警cảnh 告cáo 也dã )# 。

莂biệt

(# 音âm 別biệt 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 八bát

柔nhu

(# 音âm 紬# 和hòa 順thuận 也dã )# 。

軟nhuyễn

(# 音âm 染nhiễm 柔nhu 也dã )# 。

緻trí

(# 音âm 智trí 密mật 也dã )# 。

蘃#

(# 音âm 蕊nhị 花hoa 內nội 〡# 也dã )# 。

冠quan

(# 音âm 官quan 貫quán 帽mạo 之chi 總tổng 名danh 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 光quang 也dã 大đại 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 悅duyệt 也dã )# 。

炳bỉnh

(# 音âm 丙bính 煥hoán 也dã 明minh 也dã )# 。

玩ngoạn

(# 音âm 翫ngoạn 戲hí 弄lộng 器khí 皿mãnh 也dã )# 。

鄂#

(# 昂ngang 入nhập 聲thanh 口khẩu 中trung 上thượng 〡# 也dã 封phong 也dã )# 。

輔phụ

(# 音âm 父phụ 相tương/tướng 也dã 助trợ 也dã )# 。

乳nhũ

(# 音âm 汝nhữ 柔nhu 也dã 母mẫu 血huyết 化hóa 〡# 也dã )# 。

宛uyển

(# 袁viên 上thượng 聲thanh 〡# 然nhiên 也dã 覆phú 也dã )# 。

紺cám

(# 音âm 幹cán 赤xích 色sắc 也dã )# 。

蒲bồ

(# 音âm 菩bồ 草thảo 名danh 似tự 蘭lan 也dã )# 。

瓶bình

(# 音âm 平bình 盛thịnh 水thủy 器khí 也dã )# 。

幅#

(# 音âm 福phước 布bố 帛bạch 絹quyên 幅# 也dã )# 。

臋#

(# 音âm 滕# 〡# 無vô 肉nhục 也dã )# 。

髀bễ

(# 音âm 陛bệ 髀bễ 股cổ 也dã 正chánh 從tùng 骨cốt 也dã )# 。

腨#

(# 音âm 軟nhuyễn 腓# 腸tràng 也dã )# 。

伊y

(# 音âm 依y 〡# 維duy 也dã 辭từ 也dã )# 。

跟cân

(# 音âm 根căn 足túc 後hậu 踵chủng 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 〡# 縛phược 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 九cửu

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 銳duệ 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

頑ngoan

(# 音âm 還hoàn 鈍độn 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 也dã )# 。

黨đảng

(# 當đương 上thượng 聲thanh 類loại 也dã )# 。

庸dong

(# 音âm 容dung 易dị 也dã 盛thịnh 也dã 受thọ 也dã )# 。

懈giải

(# 音âm 戒giới 懶lãn 也dã 怠đãi 也dã )# 。

怠đãi

(# 音âm 代đại 〡# 惰nọa 也dã )# 。

誹phỉ

(# 音âm 匪phỉ 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 邦bang 去khứ 聲thanh 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

啞á

(# 音âm 啞á 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

律luật

(# 淪luân 入nhập 聲thanh 律luật 法pháp 也dã )# 。

賊tặc

(# 音âm 雜tạp 層tằng 入nhập 聲thanh 盜đạo 也dã )# 。

[悚*頁]#

(# 闌lan 上thượng 聲thanh 惰nọa 也dã )# 。

墮đọa

(# 陀đà 去khứ 聲thanh 落lạc 也dã )# 。

洎kịp

(# 音âm 計kế 潤nhuận 也dã 及cập 也dã 汁trấp 也dã )# 。

敗bại

(# 音âm 拜bái 破phá 也dã )# 。

感cảm

(# 音âm 敢cảm 動động 也dã )# 。

湛trạm

(# 徒đồ 減giảm 切thiết 音âm 棧sạn 沒một 也dã 安an 也dã )# 。

洽hiệp

(# 音âm 狹hiệp 合hợp 也dã 和hòa 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập

跽kị

(# 音âm 計kế 兩lưỡng 足túc 兩lưỡng 膝tất 著trước 地địa 也dã )# 。

倍bội

(# 音âm 備bị 一nhất 生sanh 兩lưỡng 也dã )# 。

忖thốn

(# 村thôn 上thượng 聲thanh 思tư 也dã )# 。

雙song

(# 音âm 霜sương 兩lưỡng 也dã )# 。

鄰lân

(# 音âm 林lâm 近cận 也dã 〡# 舍xá 也dã )# 。

雪tuyết

(# 宣tuyên 入nhập 聲thanh 凝ngưng 雨vũ 成thành 〡# 也dã )# 。

樹thụ

(# 音âm 豎thụ 木mộc 總tổng 名danh 也dã )# 。

澍chú

(# 音âm 注chú 時thời 雨vũ 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 霑triêm 也dã )# 。

燥táo

(# 掃tảo 去khứ 聲thanh 乾can/kiền/càn 〡# 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 谷cốc 也dã )# 。

稼giá

(# 音âm 駕giá 五ngũ 穀cốc 也dã )# 。

廓khuếch

(# 音âm 匡khuông 入nhập 聲thanh 太thái 虛hư 也dã 空không 也dã )# 。

徹triệt

(# 音âm 掣xiết 通thông 也dã 明minh 也dã )# 。

辦biện

(# 音âm 办# 備bị 也dã )# 。

適thích

(# 二nhị 音âm 釋thích 的đích 從tùng 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 子tử 勝thắng 也dã )# 。

毉y

(# 音âm 衣y 〡# 療liệu 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

萎nuy

(# 音âm 威uy 草thảo 木mộc 枯khô 也dã )# 。

枯khô

(# 庫khố 平bình 聲thanh 音âm 哭khốc 〡# 朽hủ 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

鍊luyện

(# 音âm 練luyện 〡# 金kim 也dã )# 。

慮lự

(# 音âm 呂lữ 去khứ 聲thanh 思tư 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất

鐵thiết

(# 音âm 鉄# 黑hắc 金kim 也dã )# 。

霔#

(# 音âm 注chú 霖lâm 〡# 也dã )# 。

凝ngưng

(# 音âm 迎nghênh 堅kiên 也dã 成thành 也dã 水thủy 結kết 也dã )# 。

停đình

(# 音âm 亭đình 息tức 也dã 止chỉ 也dã )# 。

獸thú

(# 首thủ 去khứ 聲thanh 走tẩu 〡# 也dã )# 。

哮hao

(# 好hảo/hiếu 平bình 聲thanh 赫hách 怒nộ 也dã )# 。

吼hống

(# 鉤câu 上thượng 聲thanh 大đại 鳴minh 也dã )# 。

鳴minh

(# 音âm 明minh 出xuất 聲thanh 也dã )# 。

囀#

(# 音âm 轉chuyển 鳥điểu 飛phi 鳴minh 也dã )# 。

怨oán

(# 音âm 冤oan 恨hận 也dã 怒nộ 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 仇cừu 也dã 對đối 也dã )# 。

欝uất

(# 音âm 蔚úy 州châu 名danh 香hương 草thảo 也dã )# 。

單đơn

(# 音âm 丹đan 〡# 複phức 也dã 大đại 也dã )# 。

劍kiếm

(# 音âm 見kiến 寶bảo 〡# 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 溫ôn 也dã 濡nhu 也dã )# 。

潛tiềm

(# 音âm 前tiền 水thủy 伏phục 流lưu 也dã )# 。

鑿tạc

(# 音âm 昨tạc 穿xuyên 也dã 鑿tạc 也dã )# 。

縮súc

(# 音âm 朔sóc 退thoái 也dã 短đoản 也dã )# 。

醍đề

(# 音âm 提đề 酒tửu 紅hồng 色sắc 也dã )# 。

醐hồ

(# 音âm 胡hồ 醍đề 醐hồ 也dã )# 。

莖hành

(# 音âm ▆# 草thảo 木mộc 榦# 也dã )# 。

坑khanh

(# 音âm 阬# 虛hư 也dã 地địa 陷hãm 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 〡# 沒một 於ư 水thủy 也dã )# 。

投đầu

(# 音âm 頭đầu 棄khí 也dã 擿# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 州châu 名danh 也dã )# 。

單đơn

(# 音âm 丹đan 獨độc 也dã )# 。

奮phấn

(# 音âm 糞phẩn 舒thư 也dã 動động 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 信tín 疾tật 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 處xứ 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

翔tường

(# 音âm 祥tường 布bố 〡# 飛phi 也dã )# 。

闢tịch

(# 音âm 劈phách 啟khải 也dã 開khai 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 博bác 手thủ 擊kích 也dã )# 。

撮toát

(# 參tham 入nhập 聲thanh 手thủ 取thủ 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 臼cữu 過quá 也dã 相tương 違vi 也dã )# 。

訖ngật

(# 音âm 吉cát 止chỉ 也dã 畢tất 也dã )# 。

齅khứu

(# 音âm 嗅khứu 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

鼻tị

(# 平bình 入nhập 聲thanh 引dẫn 氣khí 為vi 〡# 也dã )# 。

吞thôn

(# 他tha 恩ân 切thiết 咽yến/ế/yết 也dã 下hạ 食thực 也dã )# 。

tễ

(# 音âm 恣tứ 草thảo 名danh 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 三tam

忿phẫn

(# 文văn 上thượng 聲thanh 恨hận 怒nộ 也dã )# 。

軌quỹ

(# 音âm 癸quý 法pháp 也dã 車xa 跡tích 也dã )# 。

制chế

(# 音âm 智trí 法pháp 度độ 也dã )# 。

嬰anh

(# 音âm 英anh 〡# 累lũy/lụy/luy 小tiểu 弱nhược 兒nhi 也dã )# 。

速tốc

(# 音âm 蘇tô 疾tật 也dã 召triệu 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ

慰úy

(# 音âm 畏úy 問vấn 也dã 安an 〡# 也dã )# 。

懼cụ

(# 音âm 具cụ 恐khủng 怖bố 也dã )# 。

怯khiếp

(# 謙khiêm 去khứ 聲thanh 懼cụ 也dã 弱nhược 也dã )# 。

紹thiệu

(# 韶thiều 去khứ 聲thanh 繼kế 也dã )# 。

繼kế

(# 音âm 計kế 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

揀giản

(# 音âm 簡giản 〡# 擇trạch 也dã )# 。

麄#

(# 音âm 粗thô 不bất 精tinh 也dã )# 。

弊tệ

(# 皮bì 去khứ 聲thanh 斷đoạn 也dã 惡ác 也dã )# 。

沮trở

(# 音âm 咀trớ 止chỉ 也dã 〡# 洳# 漸tiệm 濕thấp 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ

#

(# 音âm 象tượng 長trường/trưởng 鼻tị 也dã 長trường/trưởng 牙nha 也dã )# 。

罵mạ

(# 麻ma 去khứ 聲thanh 惡ác 言ngôn 也dã )# 。

辱nhục

(# 音âm 孰thục 恥sỉ 也dã 惡ác 也dã )# 。

捧phủng

(# 音âm 蚌# 杖trượng 也dã 打đả 也dã )# 。

匪phỉ

(# 非phi 上thượng 聲thanh 也dã 彼bỉ 也dã )# 。

延diên

(# 音âm 鹽diêm ▆# 也dã 進tiến 也dã 遠viễn 也dã )# 。

促xúc

(# 蔥# 入nhập 聲thanh 迫bách 也dã 至chí 也dã )# 。

付phó

(# 音âm 赴phó 與dữ 也dã )# 。

囑chúc

(# 音âm 燭chúc 付phó 〡# 記ký 也dã )# 。

諷phúng

(# 音âm 風phong 〡# 誦tụng 也dã )# 。

呰tử

(# 音âm 子tử 口khẩu 毀hủy 說thuyết 也dã )# 。

撾qua

(# 陟trắc 瓜qua 切thiết 擊kích 也dã )# 。

打đả

(# 音âm 頂đảnh 擊kích 也dã )# 。

楚sở

(# 初sơ 上thượng 聲thanh 痛thống 〡# 也dã )# 。

撻thát

(# 音âm 塔tháp 笞si 也dã 不bất 敬kính 也dã )# 。

截tiệt

(# 音âm 絕tuyệt 斷đoạn 也dã )# 。

挑thiêu

(# 他tha ▆# 切thiết 撥bát 轉chuyển 也dã )# 。

級cấp

(# 音âm 吉cát 等đẳng 級cấp 也dã 次thứ 序tự 也dã )# 。

廢phế

(# 音âm 吠phệ 退thoái 也dã 減giảm 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 六lục

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 近cận 也dã )# 。

隘ải

(# 挨ai 去khứ 聲thanh 狹hiệp 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 韶thiều 亂loạn 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

詶thù

(# 音âm 酬thù 以dĩ 言ngôn 荅# 之chi 也dã )# 。

責trách

(# 音âm 則tắc 求cầu 也dã 近cận 罰phạt 也dã )# 。

慳san

(# 音âm 謙khiêm 吝lận 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 吝lận 也dã )# 。

憎tăng

(# 音âm 增tăng 〡# 疾tật 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 賢hiền 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã )# 。

歌ca

(# 音âm 各các 〡# 詠vịnh 也dã )# 。

舞vũ

(# 音âm 武võ 歌ca 〡# 也dã )# 。

詠vịnh

(# 二nhị 音âm 永vĩnh 用dụng 長trường/trưởng 聲thanh 也dã 歌ca 也dã )# 。

嬉hi

(# 音âm 喜hỷ 樂lạc 也dã 笑tiếu 也dã )# 。

戱#

(# 喜hỷ 去khứ 聲thanh 〡# 弄lộng 也dã )# 。

泥nê

(# 音âm 尼ni 水thủy 和hòa 土thổ/độ 也dã )# 。

潦lạo

(# 音âm 老lão 雨vũ 水thủy 盛thịnh 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 帛bạch 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 七thất

弛thỉ

(# 音âm 始thỉ 釋thích 也dã 解giải 也dã )# 。

訊tấn

(# 音âm 信tín 問vấn 也dã 告cáo 也dã 辭từ 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 報báo 急cấp 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 沒một 〡# 水thủy 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 顯hiển 高cao 也dã 難nạn/nan 也dã 危nguy 也dã )# 。

詖#

(# 音âm 閉bế 譣# 〡# 也dã )# 。

欺khi

(# 音âm 溪khê 〡# 妄vọng 也dã )# 。

奪đoạt

(# 團đoàn 入nhập 聲thanh 占chiêm 取thủ 也dã )# 。

甲giáp

(# 音âm 家gia 兵binh 甲giáp 也dã )# 。

冑trụ

(# 音âm 宙trụ 甲giáp 冑trụ 也dã )# 。

荷hà

(# 音âm 河hà 賀hạ 荷hà 負phụ 也dã )# 。

臭xú

(# 音âm 嗅khứu 逐trục 氣khí 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 奔bôn 走tẩu 也dã )# 。

憺đam

(# 音âm 淡đạm 恬điềm 靜tĩnh 也dã )# 。

怕phạ

(# 音âm 泊bạc 恐khủng 懼cụ 也dã )# 。

莂biệt

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

擔đảm

(# 音âm 丹đan 負phụ 也dã 勝thắng 也dã )# 。

奮phấn

(# 音âm 糞phẩn 鳥điểu 張trương 毛mao 也dã 發phát 動động 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 信tín 疾tật 也dã )# 。

癡si

(# 音âm 痴si 愚ngu 也dã 不bất 慧tuệ 也dã )# 。

[穀-(一/禾)+卵]#

(# 音âm 卻khước 鳥điểu 卵noãn 也dã 堅kiên 固cố 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 博bác 手thủ 擊kích 也dã )# 。

撮toát

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 手thủ 取thủ 物vật 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 八bát

揀giản

(# 音âm 間gian 〡# 擇trạch 也dã )# 。

卑ty

(# 音âm 辟tịch 下hạ 賤tiện 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

誑cuống

(# 光quang 去khứ 聲thanh 惑hoặc 也dã 欺khi 也dã )# 。

憒hội

(# 音âm 會hội 心tâm 亂loạn 也dã )# 。

鬧náo

(# 繞nhiễu 去khứ 聲thanh 不bất 靜tĩnh 也dã 擾nhiễu 也dã )# 。

儔trù

(# 音âm 紬# 〡# 侶lữ 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm ▆# 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã )# 。

諠huyên

(# 音âm 喧huyên 〡# 譁hoa 也dã )# 。

矯kiểu

(# 音âm 交giao 強cường/cưỡng 也dã 詐trá 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 慳san 讓nhượng 也dã 敬kính 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 拱củng 服phục 虔kiền 說thuyết 也dã )# 。

敏mẫn

(# 音âm 閔mẫn 達đạt 也dã 敬kính 也dã 聰thông 也dã )# 。

虹hồng

(# 二nhị 音âm 紅hồng 降giáng/hàng 白bạch 紅hồng 彌di 大đại 氣khí 也dã 婬dâm 也dã )# 。

蜺nghê

(# 音âm 倪nghê 似tự 蜱tỳ 而nhi 小tiểu 也dã 虹hồng 蜺nghê 名danh 蝭# 蝀# 也dã )# 。

瘡sang

(# 音âm 窗song 〡# 痍di 也dã )# 。

疣vưu

(# 音âm 由do 結kết 病bệnh 也dã 腫thũng 也dã )# 。

瘢#

(# 音âm 盤bàn 瘡sang 癤# 也dã )# 。

痕ngân

(# 厄ách 去khứ 聲thanh 瘢# 根căn 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

譏cơ

(# 音âm 機cơ 譴khiển 也dã 誹phỉ 也dã 問vấn 也dã )# 。

釁hấn

(# 興hưng 去khứ 聲thanh 罪tội 也dã 瑕hà 隙khích 也dã )# 。

肯khẳng

(# 音âm 肯khẳng 從tùng 也dã )# 。

歇hiết

(# 音âm 蝎hạt 消tiêu 息tức 散tán 也dã 休hưu 也dã )# 。

契khế

(# 二nhị 音âm 怯khiếp 氣khí 約ước 也dã 闊khoát 也dã )# 。

陵lăng

(# 音âm 靈linh 體thể 崇sùng 高cao 也dã )# 。

蹙túc/xúc

(# 蔥# 入nhập 聲thanh 迫bách 也dã 促xúc 也dã 急cấp 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 咨tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

頑ngoan

(# 五ngũ 環hoàn 切thiết 音âm 還hoàn 鈍độn 也dã )# 。

很#

(# 音âm 恨hận 〡# 戾lệ 也dã )# 。

坑khanh

(# 音âm 阬# 塹tiệm 也dã 虛hư 也dã )# 。

醒tỉnh

(# 星tinh 上thượng 聲thanh 悟ngộ 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 計kế 已dĩ 也dã 盡tận 也dã )# 。

醉túy

(# 音âm 最tối 因nhân 酒tửu 〡# 亂loạn 也dã )# 。

沒một

(# 音âm 墨mặc 盡tận 也dã )# 。

咨tư

(# 音âm 滋tư 〡# 嗟ta 也dã )# 。

嗟ta

(# 子tử 邪tà 切thiết 〡# 嘆thán 也dã )# 。

徙tỉ

(# 音âm 洗tẩy 移di 也dã 遷thiên 也dã )# 。

託thác

(# 音âm 托thác 寄ký 也dã 憑bằng 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ 十thập 九cửu

錯thác

(# 七thất 各các 切thiết 雜tạp 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 廣quảng 也dã 光quang 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 悅duyệt 也dã )# 。

圖đồ

(# 音âm 徒đồ 畫họa 彩thải 也dã )# 。

璽#

(# 音âm 洗tẩy 天thiên 子tử 之chi 印ấn 也dã )# 。

弧#

(# 音âm 胡hồ 木mộc 弓cung 也dã )# 。

矢thỉ

(# 音âm 始thỉ 弓cung 弩nỗ 〡# 也dã )# 。

戟kích

(# 音âm 吉cát 軍quân 器khí 也dã )# 。

奕dịch

(# 音âm 亦diệc 美mỹ 也dã 博bác 〡# 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

隔cách

(# 音âm 格cách 塞tắc 也dã 阻trở 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 也dã )# 。

戰chiến

(# 占chiêm 去khứ 聲thanh 懼cụ 恐khủng 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 從tùng 也dã 當đương 也dã 主chủ 也dã )# 。

疆cương

(# 音âm 強cường/cưỡng 勉miễn 〡# 也dã 力lực 也dã )# 。

莂biệt

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

洎kịp

(# 音âm 計kế 閏nhuận 也dã 及cập 也dã )# 。

蘂nhị

(# 音âm ▆# 花hoa 內nội 〡# 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 煩phiền 多đa 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

蔦#

(# 丁đinh 了liễu 切thiết 音âm 鳥điểu 樹thụ 上thượng 寄ký 生sanh 也dã )# 。

曠khoáng

(# 匡khuông 去khứ 聲thanh 廣quảng 遠viễn 也dã 空không 也dã )# 。

轂cốc

(# 音âm 谷cốc 車xa 〡# 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 博bác 圜viên 也dã 手thủ 擊kích 也dã )# 。

撮toát

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 手thủ 取thủ 物vật 也dã )# 。

杵xử

(# 音âm 楮# 舂thung 〡# 也dã )# 。

浣hoán

(# 音âm 喚hoán 洗tẩy 垢cấu 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 洗tẩy 也dã 淨tịnh 也dã )# 。

宴yến

(# 音âm 燕yên 安an 息tức 也dã )# 。

芭ba

(# 音âm 巴ba 〡# 蕉tiêu 也dã )# 。

蕉tiêu

(# 音âm 焦tiêu 芭ba 〡# 也dã )# 。

恣tứ

(# 二nhị 音âm 自tự 資tư 縱túng/tung 也dã )# 。

哮hao

(# 音âm 高cao 驚kinh 聲thanh 也dã 怒nộ 也dã )# 。

[卄/(凵@(口*了*又))]#

(# 含hàm 上thượng 聲thanh 荷hà 花hoa 也dã )# 。

蓞#

(# 音âm 淡đạm [卄/(凵@(口*了*又))]# 〡# 荷hà 花hoa 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập

筏phiệt

(# 音âm 伐phạt 桴phù 乘thừa 也dã 渡độ 水thủy 也dã )# 。

臍tề

(# 音âm 齊tề 膍# 〡# 也dã )# 。

揀giản

(# 音âm 簡giản 〡# 擇trạch 也dã )# 。

棟đống

(# 音âm 董# 屋ốc 極cực 也dã )# 。

宇vũ

(# 音âm 雨vũ 屋ốc 上thượng 揀giản 下hạ 字tự 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 梯thê 也dã )# 。

[坭-匕+羊]#

(# 音âm 池trì 丹đan 〡# 也dã )# 。

軒hiên

(# 音âm 掀# 大đại 夫phu 車xa 也dã )# 。

檻hạm

(# 音âm 現hiện 〡# 楯thuẫn 也dã 間gian 也dã )# 。

隥đặng

(# 登đăng 去khứ 聲thanh 梯thê 〡# 也dã )# 。

湍thoan

(# 他tha 官quan 切thiết 急cấp 瀨# 也dã )# 。

激kích

(# 音âm 急cấp 疾tật 波ba 也dã )# 。

洄hồi

(# 音âm 迴hồi 逆nghịch 流lưu 也dã )# 。

澓phục

(# 音âm 伏phục 〡# 流lưu 也dã )# 。

芬phân

(# 音âm 分phần/phân 〡# 芬phân 也dã )# 。

榭#

(# 音âm 謝tạ 臺đài 上thượng 木mộc 也dã )# 。

#

(# 音âm 焚phần 氣khí 也dã 祥tường 也dã )# 。

氳uân

(# 音âm 熅uân 氤# 〡# ▆# 氣khí 也dã )# 。

赫hách

(# 亨# 入nhập 聲thanh 赤xích 也dã 發phát 明minh 也dã )# 。

奕dịch

(# 音âm 亦diệc 大đại 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

契khế

(# 二nhị 音âm 怯khiếp 氣khí 約ước 也dã 絲ti 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

截tiệt

(# 音âm 絕tuyệt 盛thịnh 也dã 斷đoạn 也dã )# 。

籌trù

(# 音âm 紬# 〡# 筭# 也dã )# 。

裸lõa

(# 音âm 魯lỗ 赤xích 体# 也dã )# 。

燋tiều

(# 音âm 焦tiêu 火hỏa 然nhiên 也dã )# 。

瞙#

(# 音âm 莫mạc 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

寢tẩm

(# 侵xâm 上thượng 聲thanh 寐mị 也dã )# 。

奏tấu

(# 音âm 皺trứu 進tiến 也dã 告cáo 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 捉tróc 也dã 逐trục 也dã )# 。

獵liệp

(# 音âm 列liệt 犬khuyển 取thủ 獸thú 也dã )# 。

賑chẩn

(# 音âm 鎮trấn 富phú 也dã 贍thiệm 也dã )# 。

卹tuất

(# 音âm 戌tuất 分phần/phân 賑chẩn 也dã )# 。

孰thục

(# 音âm 熟thục 誰thùy 也dã )# 。

獲hoạch

(# 音âm 或hoặc 得đắc 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 一nhất

村thôn

(# 干can 昆côn 切thiết 聚tụ 坊phường 也dã )# 。

邑ấp

(# 音âm 一nhất 城thành 郭quách 也dã )# 。

奮phấn

(# 音âm 忿phẫn 舒thư 也dã 動động 也dã )# 。

迅tấn

(# 音âm 信tín 疾tật 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 帛bạch 也dã )# 。

源nguyên

(# 音âm 元nguyên 水thủy 〡# 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 隱ẩn 也dã 障chướng 也dã )# 。

怯khiếp

(# 音âm 愜# 懼cụ 也dã 弱nhược 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 咨tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

耀diệu

(# 音âm 效hiệu 光quang 〡# 也dã )# 。

練luyện

(# 音âm 鍊luyện 白bạch 〡# 也dã )# 。

式thức

(# 音âm 失thất 法pháp 也dã 用dụng 也dã )# 。

鳩cưu

(# 久cửu 上thượng 聲thanh 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

映ánh

(# 音âm 印ấn 明minh 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

坦thản

(# 灘# 上thượng 聲thanh 平bình 也dã 寬khoan 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 二nhị

垣viên

(# 音âm 完hoàn 墻tường 也dã )# 。

牆tường

(# 音âm 祥tường 〡# 垣viên 也dã )# 。

壍tiệm

(# 音âm 遷thiên 坑khanh 也dã 遶nhiễu 城thành 水thủy 也dã )# 。

徽#

(# 音âm 灰hôi 琴cầm 張trương 絃huyền 也dã 索sách 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 墨mặc 索sách 也dã )# 。

轡bí

(# 音âm 祕bí 馬mã 〡# 也dã )# 。

衍diễn

(# 音âm 演diễn 達đạt 也dã 進tiến 也dã 溢dật 也dã )# 。

軸trục

(# 音âm 逐trục 車xa 也dã )# 。

轄hạt

(# 音âm 閑nhàn 入nhập 聲thanh 車xa 鍵kiện 也dã )# 。

廂sương

(# 音âm 襄tương 序tự 也dã 東đông 西tây 室thất 也dã )# 。

茵nhân

(# 音âm 因nhân 〡# 蓐nhục 也dã )# 。

褥nhục

(# 音âm 辱nhục 氈chiên 〡# 也dã )# 。

覊#

(# 音âm 飢cơ 馬mã 絡lạc 頭đầu 也dã )# 。

鞅ưởng

(# 央ương 上thượng 聲thanh 強cường/cưỡng 也dã 牛ngưu 羈ki 也dã )# 。

軛ách

(# 二nhị 音âm 厄ách 歷lịch 車xa 前tiền 牛ngưu 領lãnh 木mộc 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 幼ấu 引dẫn 也dã 進tiến 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 中trung ▆# ▆# 也dã )# 。

㭊#

(# 音âm 急cấp 分phần/phân 也dã )# 。

枷già

(# 二nhị 音âm 伽già 家gia 刑hình 具cụ 也dã )# 。

澓phục

(# 音âm 伏phục 〡# 流lưu 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 帛bạch 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

備bị

(# 音âm 俻# 具cụ 也dã )# 。

栗lật

(# 音âm 立lập 然nhiên 也dã 折chiết 也dã 堅kiên 也dã )# 。

壁bích

(# 音âm 辟tịch 粉phấn 〡# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 三tam

沮trở

(# 音âm 咀trớ 〡# 漸tiệm 洳# 濕thấp 也dã )# 。

遽cự

(# 音âm 巨cự 急cấp 也dã 疾tật 也dã )# 。

恃thị

(# 音âm 是thị 賴lại 也dã 依y 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 怙hộ 也dã )# 。

拯chửng

(# 音âm 整chỉnh 救cứu ▆# 助trợ 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 〡# 淚lệ 也dã )# 。

泗#

(# 音âm 四tứ 涕thế 泗# 也dã )# 。

泣khấp

(# 音âm 欺khi 無vô 聲thanh 出xuất 淚lệ 也dã )# 。

冑trụ

(# 音âm 宙trụ 介giới 冑trụ 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 慳san 敬kính 也dã 讓nhượng 也dã )# 。

豫dự

(# 二nhị 音âm 書thư 預dự 緩hoãn 也dã 逸dật 也dã )# 。

稠trù

(# 音âm 紬# 穊# 也dã 多đa 也dã )# 。

淚lệ

(# 音âm 類loại 涕thế 〡# 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 于vu 勝thắng 也dã )# 。

澡táo

(# 音âm 早tảo 洗tẩy 〡# 也dã )# 。

瓶bình

(# 音âm 平bình 盛thịnh 水thủy 器khí 也dã )# 。

䡄#

(# 音âm 癸quý 法pháp 也dã 車xa 跡tích 也dã )# 。

脅hiếp

(# 音âm 協hiệp 身thân 左tả 右hữu 也dã )# 。

沸phí

(# 音âm 費phí 泉tuyền 漏lậu 出xuất 涌dũng 也dã )# 。

衝xung

(# 音âm 充sung 向hướng 也dã 通thông 道đạo 也dã )# 。

瞖ế

(# 音âm 意ý 目mục 生sanh 疾tật 也dã )# 。

辦biện

(# 音âm 办# 備bị 具cụ 也dã )# 。

額ngạch

(# 音âm 頟# 〡# 鄂# 也dã )# 。

咨tư

(# 音âm 滋tư 〡# 嗟ta 也dã 謀mưu 也dã )# 。

嗟ta

(# 子tử 邪tà 切thiết 〡# 歎thán 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 四tứ

鳧phù

(# 音âm 扶phù 野dã 鴨áp 也dã )# 。

鴈nhạn

(# 音âm 宴yến 鴻hồng 鴈nhạn 也dã )# 。

枳chỉ

(# 音âm 止chỉ 似tự 橘quất 也dã )# 。

陂bi

(# 音âm 卑ty 池trì 也dã )# 。

凝ngưng

(# 音âm 寧ninh 水thủy 結kết 也dã 水thủy 堅kiên 也dã )# 。

挾hiệp

(# 二nhị 音âm 協hiệp 接tiếp 俱câu 持trì 也dã )# 。

紺cám

(# 甘cam 去khứ 聲thanh 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

挂quải

(# 音âm 掛quải 懸huyền 〡# 也dã )# 。

釧xuyến

(# 音âm 串xuyến 釵thoa 釧xuyến 也dã )# 。

璫đang

(# 音âm 當đương 穿xuyên 耳nhĩ 施thí 珠châu 也dã )# 。

素tố

(# 音âm 訴tố 始thỉ 也dã 白bạch 也dã 空không 也dã )# 。

瞿cù

(# 音âm 劬cù 國quốc 姓tánh 也dã 僧Tăng 儒nho 也dã )# 。

疏sớ/sơ

(# 音âm 酥tô 稀# 〡# 也dã )# 。

濩hoạch

(# 音âm 護hộ 布bố 〡# 也dã )# 。

聳tủng

(# 松tùng 上thượng 聲thanh 高cao 也dã )# 。

擢trạc

(# 音âm 濁trược 〡# 出xuất 也dã )# 。

編biên

(# 音âm 邊biên 繩thằng 〡# 次thứ 第đệ 也dã )# 。

#

(# 音âm 柄bính 頰giáp 上thượng 髮phát 也dã )# 。

炬cự

(# 音âm 巨cự 火hỏa 炬cự 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 顯hiển 高cao 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

峻tuấn

(# 音âm 浚tuấn 高cao 也dã 嶮hiểm 也dã )# 。

[夕/火]#

(# 音âm 隻chỉ 火hỏa 〡# 炙chích 熟thục 也dã )# 。

遅#

(# 音âm 池trì 久cửu 違vi 也dã )# 。

緩hoãn

(# 音âm 喚hoán 遲trì 也dã 舒thư 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 五ngũ

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

紺cám

(# 甘cam 去khứ 聲thanh 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

紫tử

(# 音âm 子tử 黑hắc 赤xích 色sắc 也dã )# 。

鄰lân

(# 音âm 林lâm 近cận 也dã )# 。

頸cảnh

(# 音âm 景cảnh 頭đầu 項hạng 也dã )# 。

頟#

(# 音âm 額ngạch 角giác 也dã )# 。

脩tu

(# 音âm 叨# 目mục 通thông 也dã )# 。

摽phiếu/phiêu

(# 音âm 膘# 心tâm 也dã 字tự 也dã )# 。

渚chử

(# 音âm 主chủ 小tiểu 水thủy 洲châu 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

癎giản

(# 音âm 閑nhàn 小tiểu 兒nhi 瘨# 病bệnh 也dã )# 。

瘦sấu

(# 音âm 漱thấu 〡# 少thiểu 肉nhục 也dã )# 。

[月*丘]#

(# 音âm 支chi 皮bì 厚hậu 也dã )# 。

#

(# 音âm 于vu 倉thương 〡# 也dã )# 。

矜căng

(# 音âm 今kim 賢hiền 憐lân 也dã )# 。

粒lạp

(# 音âm 立lập 米mễ 〡# 也dã )# 。

淵uyên

(# 音âm 冤oan 水thủy 停đình 深thâm 不bất 流lưu 也dã )# 。

衢cù

(# 音âm 渠cừ 四tứ 達đạt 道đạo 也dã )# 。

繩thằng

(# 音âm 純thuần 〡# 索sách 也dã )# 。

羽vũ

(# 音âm 雨vũ 鳥điểu 翅sí 也dã )# 。

翮cách

(# 音âm 核hạch 羽vũ 〡# 也dã )# 。

慼thích

(# 音âm 七thất 憂ưu 懼cụ 也dã )# 。

▆#

(# 音âm 氣khí 安an 息tức 也dã )# 。

稟bẩm

(# 音âm 并tinh 供cung 與dữ 也dã 賜tứ 也dã )# 。

贍thiệm

(# 音âm 善thiện 周chu 也dã 賙chu 〡# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 六lục

層tằng

(# 音âm 曾tằng 重trọng/trùng 也dã 累lũy/lụy/luy 也dã )# 。

困khốn

(# 坤# 去khứ 聲thanh ▆# 也dã 病bệnh 也dã )# 。

藤đằng

(# 音âm 疼đông 〡# ▆# 也dã )# 。

憚đạn

(# 二nhị 音âm 單đơn 但đãn 驚kinh 〡# 也dã )# 。

策sách

(# 音âm 冊sách 教giáo 令linh 使sử 上thượng 下hạ 也dã )# 。

雉trĩ

(# 音âm 治trị 城thành 上thượng 一nhất 丈trượng 三tam 尺xích 也dã )# 。

堞diệt

(# 音âm 牒điệp 城thành 上thượng 墻tường 垣viên 也dã )# 。

崇sùng

(# 音âm 從tùng 高cao 也dã )# 。

峻tuấn

(# 音âm ▆# ▆# 嶮hiểm 也dã )# 。

痰đàm

(# 音âm 談đàm 胸hung 中trung 水thủy 病bệnh 也dã )# 。

蠱cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 毒độc 也dã )# 。

欄lan

(# 音âm 闌lan 階giai 際tế 木mộc 〡# 也dã )# 。

檻hạm

(# 音âm 現hiện 戶hộ 限hạn 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 悅duyệt 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

罸#

(# 音âm 伐phạt 〡# 罪tội 也dã )# 。

攘nhương

(# 音âm 壤nhưỡng 逐trục 止chỉ 也dã 擾nhiễu 〡# 也dã )# 。

挑thiêu

(# 跳khiêu 去khứ 聲thanh 〡# 撥bát 也dã )# 。

剝bác

(# 那na 入nhập 聲thanh 落lạc 也dã 削tước 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 遣khiển 逐trục 也dã 奔bôn 〡# 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

蟻nghĩ

(# 音âm 以dĩ 螻lâu 〡# 也dã )# 。

底để

(# 低đê 上thượng 聲thanh 下hạ 也dã 止chỉ 也dã )# 。

埤#

(# 二nhị 音âm 鄙bỉ 卑ty 脾tì 城thành 上thượng 增tăng 垣viên 也dã )# 。

堄#

(# 音âm 諠huyên 城thành 上thượng 小tiểu 坵# 堝# 也dã )# 。

蹄đề

(# 音âm 提đề 足túc 也dã )# 。

[詨-父+(大-一+凵)]#

(# 蓋cái 平bình 聲thanh ▆# 也dã )# 。

砂sa

(# 音âm 沙sa 水thủy ▆# 石thạch 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 梯thê 也dã )# 。

墀trì

(# 音âm 池trì 地địa 名danh 丹đan 〡# 也dã )# 。

騰đằng

(# 音âm 滕# 馳trì 也dã 奔bôn 也dã )# 。

溢dật

(# 音âm 一nhất 器khí 滿mãn 也dã )# 。

激kích

(# 音âm 吉cát 水thủy 疾tật 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 淡đạm 食thực 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

寢tẩm

(# 親thân 上thượng 聲thanh 臥ngọa 也dã )# 。

寐mị

(# 音âm 昧muội 睡thụy ▆# 也dã )# 。

竊thiết

(# 音âm 切thiết 出xuất 也dã 私tư 取thủ 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

漉lộc

(# 音âm 六lục 水thủy 下hạ 貌mạo 也dã )# 。

㧌#

(# 二nhị 音âm 帽mạo 頓đốn 撼# ▆# 也dã 鴞# 鸇# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 七thất

廛triền

(# 音âm 纏triền 街nhai 市thị 也dã )# 。

店điếm

(# 音âm 玷điếm 〡# 舍xá 買mãi 貨hóa 物vật 也dã )# 。

巖nham

(# 音âm 嚴nghiêm 峰phong 也dã 嶮hiểm 峻tuấn 也dã )# 。

巘nghiễn

(# 二nhị 音âm 眼nhãn 彥ngạn 山sơn 形hình 如như 壘lũy 也dã )# 。

鬻dục

(# 二nhị 音âm 祝chúc 育dục 賣mại 也dã 糜mi 粥chúc 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

齅khứu

(# 音âm 嗅khứu 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

#

(# 音âm ▆# 綰oản 也dã 取thủ 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 胃vị 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

避tị

(# 音âm 閉bế 違vi 避tị 也dã )# 。

濤đào

(# 音âm 陶đào 波ba 水thủy 也dã )# 。

晡bô

(# 二nhị 音âm 逋# 哺bộ 申thân 時thời 也dã )# 。

晷#

(# 音âm 鬼quỷ 日nhật 影ảnh 也dã 度độ 日nhật 也dã )# 。

促xúc

(# 蔥# 入nhập 聲thanh 迫bách 也dã )# 。

脆thúy

(# 音âm 翠thúy 斷đoạn 也dã )# 。

澁sáp

(# 音âm 瑟sắt 不bất 潤nhuận 也dã )# 。

牆tường

(# 音âm 祥tường 〡# 垣viên 也dã )# 。

滑hoạt

(# 音âm 猾# 利lợi 也dã )# 。

壍tiệm

(# 音âm 塹tiệm 阬# 也dã 遶nhiễu 城thành 水thủy 也dã )# 。

苑uyển

(# 音âm 遠viễn 〡# 囿# 也dã )# 。

輸du

(# 音âm 書thư 委ủy 〡# 也dã ▆# 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 近cận 也dã )# 。

窄#

(# 音âm 責trách 狹hiệp 小tiểu 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 屋ốc 灌quán 也dã )# 。

捷tiệp

(# 音âm 絕tuyệt 逕kính 也dã 成thành 也dã 勝thắng 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 八bát

啟khải

(# 音âm 起khởi 教giáo 也dã 開khai 發phát 也dã )# 。

瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 自tự 動động 也dã )# 。

牎#

(# 音âm 窗song 通thông 孔khổng 也dã 牖dũ 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 酉dậu 窗song 〡# 也dã 穿xuyên 壁bích 也dã )# 。

抱bão

(# 音âm 報báo 持trì 取thủ 也dã )# 。

唼xiệp

(# 妾thiếp 切thiết 入nhập 口khẩu 也dã )# 。

脣thần

(# 立lập 仁nhân 口khẩu 〡# 也dã )# 。

吻vẫn

(# 音âm 刎# 口khẩu 〡# 也dã )# 。

閫khổn

(# 坤# 上thượng 聲thanh 門môn 內nội 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 弟đệ 相tương/tướng 也dã 遠viễn 也dã )# 。

鞞bệ

(# 音âm 脾tì 注chú 上thượng 也dã 〡# 下hạ 也dã )# 。

[月*丘]#

(# 音âm 支chi 皮bì 厚hậu 也dã )# 。

縈oanh

(# 音âm 榮vinh 旋toàn 也dã 道đạo 也dã )# 。

映ánh

(# 音âm 映ánh 明minh 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

蓊ống

(# 音âm 翁ông 草thảo 木mộc 盛thịnh 也dã )# 。

欝uất

(# 音âm 蔚úy 香hương 氣khí 也dã )# 。

遷thiên

(# 音âm 千thiên 去khứ 下hạ 之chi ▆# 也dã )# 。

按án

(# 音âm 案án 按án 止chỉ 也dã )# 。

惽hôn

(# 音âm 昏hôn 亂loạn 也dã 不bất 明minh 也dã )# 。

殻#

(# 音âm 卻khước 皮bì 甲giáp 也dã 堅kiên 固cố 也dã )# 。

佇trữ

(# 音âm 注chú 久cửu 立lập 也dã )# 。

冀ký

(# 音âm 記ký 見kiến 經Kinh 典điển 省tỉnh 也dã )# 。

霧vụ

(# 音âm 務vụ 氣khí 發phát 天thiên 地địa 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 報báo 急cấp 也dã )# 。

霞hà

(# 音âm 遐hà 赤xích 色sắc 也dã )# 。

厄ách

(# 音âm 核hạch 災tai 也dã )# 。

藤đằng

(# 音âm 滕# 蘿# 也dã )# 。

蘿#

(# 音âm 羅la ▆# 〡# 托thác 松tùng 生sanh 也dã )# 。

溝câu

(# 音âm 勾# 〡# 渠cừ 也dã )# 。

洫#

(# 忽hốt 域vực 切thiết 音âm 虛hư 溝câu 廣quảng 八bát 尺xích 曰viết 〡# )# 。

呰tử

(# 音âm 子tử 口khẩu 毀hủy 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 僅cận 也dã )# 。

睡thụy

(# 音âm 瑞thụy 眠miên 〡# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 九cửu

遽cự

(# 音âm 巨cự 急cấp 也dã 疾tật 也dã 卒thốt 也dã )# 。

割cát

(# 音âm 曷hạt 斷đoạn 也dã 截tiệt 也dã )# 。

截tiệt

(# 音âm 絕tuyệt 斷đoạn 也dã )# 。

捶chúy

(# 追truy 去khứ 聲thanh 杖trượng 擊kích 也dã )# 。

楚sở

(# 初sơ 上thượng 聲thanh 荊kinh 〡# 也dã )# 。

輔phụ

(# 音âm 父phụ 相tương/tướng 也dã 助trợ 也dã 弼bật 也dã )# 。

馭ngự

(# 音âm 御ngự 使sử 馬mã 也dã )# 。

嬪#

(# 音âm 兵binh 〡# 妃phi 也dã )# 。

寢tẩm

(# 音âm 請thỉnh 臥ngọa 也dã )# 。

寐mị

(# 音âm 昧muội 臥ngọa 息tức 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

騎kỵ

(# 二nhị 音âm 奇kỳ 計kế 乘thừa 〡# 也dã )# 。

薄bạc

(# 音âm 泊bạc 厚hậu 〡# 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập

接tiếp

(# 音âm 節tiết 交giao 持trì 合hợp 會hội 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 淡đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

豐phong

(# 音âm 風phong 大đại 也dã 盛thịnh 多đa 也dã )# 。

藉tạ

(# 二nhị 音âm 習tập 借tá 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

耕canh

(# 音âm 庚canh 種chủng 粟túc 也dã )# 。

耘vân

(# 音âm 云vân 除trừ 苗miêu 間gian 穢uế 也dã )# 。

稻đạo

(# 音âm 道đạo 五ngũ 穀cốc 也dã )# 。

姝xu

(# 音âm 出xuất 好hảo/hiếu 也dã 美mỹ 也dã )# 。

榦#

(# 干can 去khứ 聲thanh ▆# 〡# 也dã )# 。

垣viên

(# 音âm 員# 墻tường 也dã )# 。

牆tường

(# 音âm 祥tường 垣viên 〡# 也dã )# 。

蔑miệt

(# 音âm 滅diệt 無vô 也dã 陵lăng 〡# 也dã )# 。

景cảnh

(# 音âm 影ảnh 光quang 照chiếu 形hình 〡# 也dã )# 。

奪đoạt

(# 團đoàn 入nhập 聲thanh 手thủ 持trì 與dữ 也dã )# 。

曜diệu

(# 音âm 耀diệu 日nhật 光quang 照chiếu 也dã )# 。

茂mậu

(# 音âm 冒mạo 草thảo 木mộc 盛thịnh 也dã )# 。

彊cường/cưỡng/cương

(# 音âm 強cường/cưỡng 堅kiên 〡# 有hữu 力lực 也dã )# 。

倨#

(# 二nhị 音âm 居cư 巨cự 〡# 傲ngạo 也dã )# 。

舞vũ

(# 音âm 武võ 歌ca 〡# 也dã )# 。

[戒-廾+(工/八)]#

(# 音âm 戒giới 洗tẩy 心tâm 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 一nhất

曠khoáng

(# 匡khuông 去khứ 聲thanh 遠viễn 也dã 空không 也dã )# 。

愁sầu

(# 士sĩ 友hữu 切thiết 憂ưu 悲bi 苦khổ 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 怙hộ 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 銳duệ 怒nộ 也dã 悵trướng 也dã )# 。

稠trù

(# 音âm 紬# 穊# 也dã 多đa 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

曲khúc

(# 丘khâu 入nhập 聲thanh 狂cuồng 也dã 不bất 直trực 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 悅duyệt 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 達đạt 也dã )# 。

適thích

(# 二nhị 音âm 的đích 失thất 從tùng 也dã 王vương 也dã )# 。

畔bạn

(# 音âm 伴bạn 田điền 界giới 也dã )# 。

馱đà

(# 音âm 陀đà 騎kỵ 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 摩ma 也dã 雜tạp 也dã )# 。

旋toàn

(# 音âm 漩tuyền 周chu 〡# 也dã 還hoàn 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 遇ngộ 也dã 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

炬cự

(# 音âm 巨cự 火hỏa 〡# 也dã )# 。

暫tạm

(# 音âm 跕# 不bất 久cửu 也dã )# 。

舒thư

(# 音âm 書thư 伸thân 也dã 〡# 緩hoãn 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 二nhị

恣tứ

(# 音âm 資tư 縱túng/tung 也dã )# 。

慳san

(# 音âm 牽khiên 〡# 吝lận 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

羡#

(# 音âm 線tuyến 貪tham 慕mộ 也dã )# 。

漩tuyền

(# 音âm 旋toàn 周chu 〡# 也dã 泉tuyền 也dã )# 。

澓phục

(# 音âm 復phục 〡# 流lưu 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 堅kiên 〡# ▆# 也dã )# 。

鄙bỉ

(# 音âm 彼bỉ 陋lậu 也dã ▆# 〡# 也dã )# 。

妒đố

(# 音âm 度độ 忌kỵ 也dã 爭tranh 色sắc 也dã )# 。

稼giá

(# 音âm 駕giá 〡# 穡# 種chủng 也dã )# 。

枯khô

(# 音âm 哭khốc 〡# 朽hủ 也dã )# 。

槁cảo

(# 音âm 考khảo 枯khô 木mộc 也dã )# 。

疫dịch

(# 音âm 役dịch 皆giai 疾tật 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 疾tật 也dã 走tẩu 也dã 奔bôn 也dã )# 。

搥trùy

(# 二nhị 音âm 堆đôi 惟duy 擿# 也dã 打đả 也dã )# 。

胸hung

(# 音âm 凶hung 膺ưng 也dã )# 。

膝tất

(# 音âm 悉tất 脛hĩnh 節tiết 也dã )# 。

蓬bồng

(# 音âm 髼# 〡# 髮phát 亂loạn 也dã )# 。

裳thường

(# 音âm 常thường 上thượng 衣y 下hạ 〡# 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 閉bế ▆# 〡# 也dã 惡ác 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

皴thuân

(# 音âm 逡thuân 皮bì 細tế 起khởi 也dã 散tán 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 辟tịch 破phá 也dã )# 。

控khống

(# 空không 去khứ 聲thanh 引dẫn 也dã 告cáo 也dã )# 。

筏phiệt

(# 音âm 伐phạt 乘thừa 桴phù 之chi 度độ 水thủy 也dã )# 。

抉#

(# 音âm 決quyết 縱túng/tung 也dã 逃đào 出xuất 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 障chướng 也dã 華hoa 蓋cái 也dã )# 。

膜mô

(# 音âm 莫mạc 肉nhục 〡# 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

瞽#

(# 音âm 古cổ 無vô 目mục 也dã )# 。

擊kích

(# 音âm 吉cát 打đả 也dã )# 。

頒ban

(# 二nhị 音âm 焚phần 班ban 首thủ 也dã 布bố 賜tứ 也dã )# 。

床sàng

(# 音âm 床sàng 安an 身thân 之chi 坐tọa 也dã )# 。

榻tháp

(# 音âm 塔tháp 床sàng 榻tháp 也dã )# 。

輦liễn

(# 年niên 上thượng 聲thanh 稅thuế 車xa 也dã )# 。

轝#

(# 二nhị 音âm 預dự 余dư 車xa 〡# 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 叟# 〡# 澤trạch 也dã )# 。

愽#

(# 音âm 剝bác 廣quảng 也dã 通thông 人nhân 也dã )# 。

坦thản

(# 灘# 上thượng 聲thanh 平bình 也dã 竟cánh 也dã )# 。

坑khanh

(# 音âm 阬# 虛hư 也dã 塹tiệm 也dã )# 。

坎khảm

(# 龕khám 上thượng 聲thanh 陷hãm 也dã 小tiểu 壘lũy 也dã )# 。

荊kinh

(# 音âm 今kim 〡# 楚sở 也dã )# 。

棘cức

(# 音âm 吉cát 小tiểu 棗táo 也dã ▆# 也dã )# 。

礫lịch

(# 音âm 力lực 小tiểu 石thạch 也dã )# 。

政chánh

(# 音âm 正chánh 〡# 務vụ 也dã )# 。

選tuyển

(# 宣tuyên 上thượng 聲thanh 擇trạch 也dã )# 。

褥nhục

(# 音âm 辱nhục 衣y 氈chiên 也dã )# 。

竊thiết

(# 音âm 切thiết 盜đạo 物vật 也dã 私tư 取thủ 也dã )# 。

佚#

(# 音âm 一nhất 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

涸hạc

(# 音âm 鶴hạc 水thủy 竭kiệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 報báo 急cấp 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 水thủy 濕thấp 也dã 滿mãn 也dã )# 。

洽hiệp

(# 音âm 匣hạp 合hợp 也dã 霑triêm 也dã 和hòa 也dã )# 。

惸#

(# 音âm 窮cùng 無vô 兄huynh 弟đệ 也dã )# 。

粳canh

(# 音âm 庚canh 米mễ 也dã )# 。

豚đồn

(# 音âm 勝thắng 豕thỉ 子tử 也dã )# 。

虐ngược

(# 音âm 瘧ngược 殘tàn 也dã )# 。

措thố

(# 音âm 醋thố 處xứ 置trí 也dã 安an 著trước 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 凡phàm 多đa 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

塠#

(# 音âm 堆đôi 〡# 落lạc 也dã )# 。

[(耜-耒)/廾]#

(# 音âm 負phụ 土thổ/độ 山sơn 高cao 厚hậu 也dã )# 。

僉thiêm

(# 音âm 千thiên 皆giai 也dã 咸hàm 也dã )# 。

橤#

(# 音âm 蕊nhị 絲ti 茸# 也dã 垂thùy 貌mạo 也dã )# 。

鞠cúc

(# 二nhị 音âm 渠cừ 菊# 蹋đạp 也dã 推thôi 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 三tam

袒đản

(# 音âm 但đãn 肉nhục 〡# 半bán 露lộ 体# 也dã )# 。

繒tăng

(# 音âm 曾tằng 帛bạch 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã 塞tắc 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

囹linh

(# 音âm 靈linh 圄ngữ 獄ngục 也dã )# 。

圄ngữ

(# 音âm 吾ngô 禁cấm 繫hệ 也dã )# 。

杻nữu

(# 音âm 丑sửu 〡# 械giới 也dã )# 。

械giới

(# 音âm 戒giới 杻nữu 〡# 也dã )# 。

枷già

(# 音âm 加gia 刑hình 具cụ 也dã )# 。

鎖tỏa

(# 音âm 所sở 〡# 禁cấm 也dã )# 。

禁cấm

(# 音âm 敬kính 謝tạ 也dã 謹cẩn 也dã 勝thắng 也dã )# 。

煙yên

(# 二nhị 音âm 因nhân 焉yên 火hỏa 氣khí 也dã 〡# 火hỏa 也dã )# 。

熏huân

(# 音âm 薰huân 火hỏa 氣khí 〡# 攻công 也dã )# 。

榜bảng

(# 音âm 朋bằng 笞si 也dã 打đả 也dã )# 。

笞si

(# 音âm 痴si 捶chúy 擊kích 也dã )# 。

[胺-女+(眉-目+貝)]#

(# 賓tân 上thượng 聲thanh 刖# 也dã 去khứ 膝tất 蓋cái 也dã )# 。

割cát

(# 音âm 葛cát 斷đoạn 也dã 截tiệt 也dã )# 。

倮khỏa

(# 音âm 魯lỗ 体# 赤xích 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 病bệnh 也dã 瘦sấu 也dã )# 。

瘦sấu

(# 音âm 嗽thấu 〡# 損tổn 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 極cực 甚thậm 也dã 增tăng 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

闈vi

(# 音âm 韋vi 宮cung 中trung 門môn 也dã )# 。

罥quyến

(# 音âm 絹quyên 綰oản 也dã 挂quải 取thủ 也dã )# 。

祚tộ

(# 音âm 助trợ 保bảo 也dã 位vị 也dã )# 。

赫hách

(# 音âm 黑hắc 赤xích 也dã 發phát 也dã 明minh 也dã )# 。

誅tru

(# 音âm 朱chu ▆# 也dã 殺sát 罰phạt 也dã )# 。

黨đảng

(# 當đương 上thượng 聲thanh 鄉hương 〡# 也dã 類loại 也dã )# 。

臻trăn

(# 音âm 煎tiễn 側trắc 巾cân 切thiết 至chí 也dã 聚tụ 眾chúng 也dã )# 。

嵐lam

(# 音âm 藍lam 大đại 風phong 也dã 山sơn 名danh 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 四tứ

株chu

(# 音âm 朱chu 木mộc 根căn 也dã )# 。

杌ngột

(# 音âm 兀ngột 樹thụ 無vô 枝chi 也dã )# 。

疏sớ/sơ

(# 音âm 蘇tô 希hy 〡# 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 〡# 越việt 也dã )# 。

捧phủng

(# 二nhị 音âm 諷phúng 奉phụng 兩lưỡng 手thủ 獻hiến 也dã )# 。

臍tề

(# 音âm 齊tề 膍# 〡# 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 帛bạch 也dã )# 。

脅hiếp

(# 音âm 協hiệp 身thân 左tả 右hữu 兩lưỡng 腋dịch 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 五ngũ

瑩oánh

(# 榮vinh 去khứ 聲thanh 玉ngọc 光quang 潤nhuận 也dã )# 。

逆nghịch

(# 迎nghênh 入nhập 聲thanh 不bất 順thuận 也dã )# 。

跟cân

(# 音âm 根căn 足túc 後hậu 腫thũng 也dã )# 。

腨#

(# 二nhị 音âm 軟nhuyễn 脯bô 腓# 也dã 〡# 腸tràng 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 容dung 雍ung 均quân 也dã 直trực 也dã )# 。

頸cảnh

(# 音âm 景cảnh 項hạng 也dã )# 。

類loại

(# 音âm 夾giáp 面diện 兩lưỡng 旁bàng 也dã )# 。

紺cám

(# 音âm 幹cán 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

睫tiệp

(# 音âm 接tiếp 目mục 〡# 也dã 目mục 旁bàng 毛mao 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

繩thằng

(# 食thực 陵lăng 切thiết 直trực 也dã 〡# 索sách 也dã )# 。

翊dực

(# 二nhị 音âm 弋# 亦diệc 軸trục ▆# 也dã )# 。

袤#

(# 音âm 茂mậu 東đông 西tây 南nam 北bắc 廣quảng 也dã )# 。

擬nghĩ

(# 疑nghi 上thượng 聲thanh 度độ 也dã 形hình 容dung 也dã )# 。

僮đồng

(# 音âm 童đồng 〡# 僕bộc 也dã )# 。

僕bộc

(# ▆# 入nhập 聲thanh 從tùng 人nhân 也dã )# 。

纖tiêm

(# 音âm 先tiên 細tế 微vi 也dã )# 。

質chất

(# 二nhị 音âm 只chỉ 致trí 主chủ 平bình 政chánh 也dã )# 。

諷phúng

(# 音âm ▆# 諷phúng 誦tụng 也dã )# 。

詠vịnh

(# 二nhị 音âm 永vĩnh 用dụng 歎thán 也dã 長trường/trưởng 言ngôn 也dã )# 。

殞vẫn

(# 音âm 蘊uẩn 歿một 也dã )# 。

嗣tự

(# 音âm 四tứ 繼kế 也dã 後hậu 也dã )# 。

騰đằng

(# 音âm 滕# 馳trì 躍dược 也dã )# 。

嗔sân

(# 音âm ▆# 〡# 怒nộ 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 賢hiền 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã )# 。

頟#

(# 音âm 額ngạch 〡# 鄂# 也dã )# 。

銅đồng

(# 音âm 同đồng 赤xích 金kim 也dã )# 。

褰khiên

(# 音âm 牽khiên 褲# 也dã 〡# 衣y 也dã )# 。

縮súc

(# 助trợ 六lục 切thiết 音âm 朔sóc 退thoái 也dã 短đoản 也dã )# 。

脩tu

(# 念niệm 切thiết 字tự 目mục 通thông 也dã )# 。

肢chi

(# 音âm 支chi 〡# 体# 也dã )# 。

鳴minh

(# 音âm 名danh 聲thanh 出xuất 也dã )# 。

剖phẫu

(# 音âm 口khẩu 切thiết 判phán 也dã 坡# 也dã )# 。

麁thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 拱củng 服phục 虔kiền 說thuyết 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 〡# 動động 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

惜tích

(# 音âm 昔tích 愛ái 〡# 也dã )# 。

譏cơ

(# 音âm 飢cơ 譴khiển 也dã 諫gián 也dã 問vấn 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 帛bạch 也dã )# 。

纊khoáng

(# 音âm 曠khoáng 綿miên 也dã 纖tiêm 也dã 光quang 也dã )# 。

芬phân

(# 音âm 分phần/phân 〡# 芳phương 也dã )# 。

馨hinh

(# 音âm 興hưng 香hương 之chi 遠viễn 聞văn 也dã )# 。

瑕hà

(# 音âm 遐hà 玉ngọc 病bệnh 也dã )# 。

垢cấu

(# 溝câu 去khứ 聲thanh 不bất 淨tịnh 也dã 塵trần 也dã )# 。

訖ngật

(# 二nhị 音âm 乞khất 吉cát 畢tất 也dã 止chỉ 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 弟đệ 相tương/tướng 也dã 遠viễn 也dã )# 。

憎tăng

(# 音âm 增tăng 疾tật 也dã 惡ác 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 六lục

禦ngữ

(# 音âm 遇ngộ 正chánh 也dã 禁cấm 也dã )# 。

扞#

(# 音âm 汗hãn 以dĩ 手thủ 扞# 也dã 衛vệ 也dã )# 。

廓khuếch

(# 匡khuông 入nhập 聲thanh 空không 也dã 太thái 虛hư 也dã )# 。

肅túc

(# 音âm 速tốc 恭cung 敬kính 也dã 嚴nghiêm 〡# 也dã )# 。

蠲quyên

(# 音âm 涓# 除trừ 也dã )# 。

璫đang

(# 音âm 當đương 穿xuyên 耳nhĩ 施thí 珠châu )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 〡# 梯thê 也dã )# 。

陛bệ

(# 音âm 被bị 階giai 陛bệ 也dã )# 。

鈴linh

(# 音âm 靈linh 似tự 鐘chung 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

鐸đạc

(# 唐đường 入nhập 聲thanh 大đại 鈴linh 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 酉dậu 窗song 〡# 也dã 穿xuyên 壁bích 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 近cận 也dã 逼bức 也dã 急cấp 也dã )# 。

窄#

(# 爭tranh 入nhập 聲thanh 狹hiệp 〡# 也dã )# 。

敏mẫn

(# 音âm 閔mẫn 聰thông 也dã 達đạt 也dã 敬kính 也dã )# 。

薝chiêm

(# 二nhị 音âm 膽đảm 占chiêm 小tiểu 棘cức 也dã 草thảo 名danh 也dã )# 。

蔔bặc

(# 朋bằng 入nhập 聲thanh 蘆lô 〡# 也dã )# 。

冥minh

(# 音âm 明minh 幽u 時thời 也dã )# 。

惽hôn

(# 音âm 昏hôn 不bất 明minh 也dã 亂loạn 也dã )# 。

寐mị

(# 音âm 昧muội 睡thụy 臥ngọa 也dã )# 。

湍thoan

(# 音âm 貪tham 急cấp 瀨# 也dã )# 。

激kích

(# 音âm 擊kích 疾tật 波ba 也dã )# 。

峙trĩ

(# 音âm 智trí 峻tuấn 〡# 也dã )# 。

綜tống

(# 宗tông 大đại 聲thanh 織chức 縷lũ 也dã )# 。

詛trớ

(# 音âm 助trợ 咒chú 〡# 也dã )# 。

癎giản

(# 音âm 閑nhàn 病bệnh 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

瘦sấu

(# 音âm 嗽thấu 〡# 損tổn 也dã )# 。

痊thuyên

(# 音âm 詮thuyên 病bệnh 瘳sưu 也dã )# 。

村thôn

(# 忖thốn 平bình 聲thanh 聚tụ 坊phường 也dã )# 。

營doanh

(# 音âm 榮vinh 居cư 也dã 造tạo 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 叟# 〡# 澤trạch 也dã )# 。

澤trạch

(# 音âm 宅trạch 洗tẩy 〡# 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 〡# 也dã 生sanh 也dã )# 。

儉kiệm

(# 音âm 見kiến 少thiểu 也dã 飢cơ 饉cận 也dã )# 。

該cai

(# 改cải 平bình 聲thanh 盛thịnh 也dã 皆giai 也dã )# 。

練luyện

(# 音âm 鍊luyện 白bạch 〡# 也dã )# 。

頑ngoan

(# 音âm 還hoàn 鈍độn 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 〡# 也dã )# 。

濤đào

(# 音âm 陶đào 大đại 波ba 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 屋ốc 灌quán 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 七thất

涸hạc

(# 音âm 鶴hạc 水thủy 竭kiệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

憚đạn

(# 二nhị 音âm 單đơn 但đãn 驚kinh 怕phạ 也dã )# 。

芽nha

(# 音âm 牙nha 萌manh 〡# 也dã )# 。

恃thị

(# 音âm 是thị 依y 也dã 賴lại 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

#

(# 音âm 柄bính 〡# 相tương/tướng 排bài 斥xích 也dã )# 。

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

傭dong

(# 音âm 容dung 〡# 賃nhẫm 也dã )# 。

糞phẩn

(# 音âm 奮phấn 穢uế 也dã )# 。

傾khuynh

(# 去khứ 縈oanh 切thiết 側trắc 也dã 伏phục 也dã )# 。

荼đồ

(# 音âm 徒đồ 苦khổ 菜thái 也dã )# 。

犗#

(# 音âm 介giới 騬# 牛ngưu 也dã 騰đằng 犍kiền 牛ngưu 也dã )# 。

遵tuân

(# 子tử 倫luân 切thiết 循tuần 也dã 行hành 也dã )# 。

楫tiếp

(# 音âm 接tiếp 丹đan 〡# 也dã )# 。

捃#

(# 音âm 郡quận 拾thập 也dã )# 。

拾thập

(# 音âm 十thập 收thu 也dã 歛liễm 也dã 掇xuyết 也dã )# 。

紹thiệu

(# 韶thiều 上thượng 聲thanh 繼kế 也dã 急cấp ▆# 也dã )# 。

繼kế

(# 音âm 計kế 續tục 也dã 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

損tổn

(# 孫tôn 上thượng 聲thanh ▆# 少thiểu 也dã 傷thương 也dã )# 。

耗hao

(# 好hảo/hiếu 去khứ 聲thanh 少thiểu 也dã 減giảm 也dã )# 。

暫tạm

(# 音âm 綻trán 不bất 久cửu 也dã )# 。

歛liễm

(# 連liên 上thượng 聲thanh 收thu 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 弟đệ 相tương/tướng 也dã 遠viễn 也dã )# 。

悅duyệt

(# 音âm 月nguyệt 喜hỷ 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

懌dịch

(# 音âm 亦diệc 悅duyệt 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

慮lự

(# 呂lữ 去khứ 聲thanh 謀mưu 也dã 思tư 也dã )# 。

滋tư

(# 音âm 資tư 長trường/trưởng 也dã 溢dật 也dã 多đa 也dã )# 。

譽dự

(# 二nhị 音âm 余dư 預dự 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

誑cuống

(# 居cư 況huống 切thiết 怒nộ 也dã 欺khi 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

醫y

(# 音âm 毉y 療liệu 病bệnh 也dã )# 。

灑sái

(# 音âm 洒sái 〡# 水thủy 也dã )# 。

犁lê

(# 音âm 離ly 田điền 器khí 也dã )# 。

鎧khải

(# 開khai 上thượng 聲thanh 甲giáp 也dã )# 。

劒kiếm

(# 音âm 見kiến 寶bảo 〡# 也dã )# 。

澍chú

(# 音âm 注chú 霖lâm 〡# 也dã )# 。

炷chú

(# 音âm 注chú 燈đăng 〡# 也dã )# 。

邏la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 遮già 也dã )# 。

胞bào

(# 音âm 包bao 肚đỗ 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

截tiệt

(# 昨tạc 結kết 切thiết 斷đoạn 也dã 勝thắng 也dã )# 。

枯khô

(# 音âm 科khoa 朽hủ 也dã )# 。

睡thụy

(# 音âm 瑞thụy 坐tọa 寐mị 也dã 眠miên 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 〡# 破phá 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 洗tẩy 也dã 除trừ 也dã 淨tịnh 也dã )# 。

覲cận

(# 音âm 近cận 視thị 也dã 見kiến 也dã )# 。

慎thận

(# 二nhị 音âm 嗔sân 甚thậm 思tư 也dã 謹cẩn 也dã )# 。

哽ngạnh

(# 音âm 耿# 〡# 咽yến/ế/yết 也dã )# 。

噎ế

(# 音âm 謁yết 〡# 不bất 能năng 散tán 也dã )# 。

筞#

(# 音âm 策sách 驅khu 也dã 〡# 諸chư 下hạ 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 八bát

毉y

(# 音âm 依y 〡# 療liệu 也dã )# 。

曩nẵng

(# 喏nhạ ▆# 聲thanh ▆# 也dã )# 。

擐hoàn

(# 二nhị 音âm 患hoạn 貫quán 甲giáp 兵binh 也dã )# 。

鞅ưởng

(# 央ương 上thượng 聲thanh 強cường/cưỡng 也dã 牛ngưu 羈ki 也dã )# 。

撤triệt

(# 音âm 徹triệt 抽trừu 〡# 也dã )# 。

漂phiêu

(# 音âm 飄phiêu 流lưu 也dã 浮phù 也dã )# 。

汩#

(# 音âm 骨cốt 亂loạn 也dã 水thủy 聲thanh 〡# 沒một 也dã )# 。

沒một

(# 音âm 歿một 盡tận 也dã 沉trầm 也dã 終chung 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 〡# 水thủy 沒một 也dã )# 。

橋kiều

(# 音âm 喬kiều 水thủy 〡# 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 胃vị 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 屋ốc 灌quán 也dã 洪hồng 也dã )# 。

純thuần

(# 音âm 淳thuần 美mỹ 也dã 好hảo/hiếu 也dã )# 。

坑khanh

(# 音âm 阬# 虛hư 也dã )# 。

穽tỉnh

(# 音âm 靜tĩnh 阬# 也dã 陷hãm 也dã )# 。

篋khiếp

(# 音âm 怯khiếp 箱tương 〡# 也dã )# 。

貯trữ

(# 音âm 主chủ 藏tạng 也dã 積tích 也dã 福phước 也dã )# 。

笈cấp

(# 三tam 音âm 及cập 傑kiệt 泣khấp 草thảo 名danh 烏ô 頭đầu 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 牒điệp 細tế 毛mao 布bố 也dã )# 。

線tuyến

(# 音âm 仙tiên 去khứ 聲thanh 〡# 縷lũ 也dã )# 。

矛mâu

(# 音âm 牟mâu 戈qua 〡# 長trường/trưởng 丈trượng 二nhị 也dã )# 。

鋸cứ

(# 音âm 句cú 解giải 截tiệt 也dã )# 。

斧phủ

(# 音âm 府phủ 刀đao 〡# 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 華hoa 蓋cái 也dã 障chướng 也dã )# 。

鉗kiềm

(# 音âm 乾can/kiền/càn 〡# 重trọng/trùng 二nhị 斤cân 也dã )# 。

鑷nhiếp

(# 音âm 聶niếp 〡# 子tử 也dã )# 。

匱quỹ

(# 音âm 貴quý 匣hạp 也dã 乏phạp 也dã )# 。

乏phạp

(# 音âm 伐phạt 物vật 乏phạp 少thiểu 也dã )# 。

#

(# 音âm 絹quyên 綰oản 也dã 挂quải 取thủ 也dã )# 。

索sách

(# 桑tang 入nhập 聲thanh 繩thằng 〡# 也dã )# 。

鉤câu

(# 音âm 溝câu 曲khúc 也dã )# 。

餌nhị

(# 音âm 耳nhĩ 米mễ 餅bính 也dã 食thực 也dã )# 。

淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 切thiết 深thâm 也dã 水thủy 出xuất 不bất 流lưu 也dã )# 。

歇hiết

(# 音âm 蝎hạt 息tức 也dã 散tán 也dã )# 。

市thị

(# 音âm 是thị 交giao 易dị 處xứ 也dã )# 。

貿mậu

(# 音âm 茂mậu 交giao 易dị 也dã 市thị 賣mại 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 于vu 勝thắng 也dã )# 。

映ánh

(# 音âm 印ấn 隱ẩn 也dã 明minh 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã )# 。

臰#

(# 音âm 臭xú 也dã 氣khí 〡# 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 衛vệ 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

銖thù

(# 音âm 殊thù 二nhị 十thập 四tứ 〡# 為vi 一nhất 兩lưỡng 也dã )# 。

薝chiêm

(# 二nhị 音âm 沾triêm 膽đảm 〡# 棘cức 也dã 草thảo 也dã )# 。

蔔bặc

(# 朋bằng 入nhập 聲thanh 蘿# 〡# 也dã )# 。

島đảo

(# 音âm 倒đảo 海hải 中trung 有hữu 山sơn 也dã )# 。

椰#

(# 音âm 耶da 〡# 子tử 木mộc 名danh 葉diệp 背bối/bội 名danh 也dã )# 。

膏cao

(# 音âm 高cao 杳# 也dã 液dịch 也dã 澤trạch 也dã )# 。

兒nhi

(# 音âm 而nhi 嬰anh 〡# 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

絃huyền

(# 音âm 賢hiền 入nhập 音âm 之chi 絲ti 也dã )# 。

卵noãn

(# 鸞loan 上thượng 聲thanh 無vô 乳nhũ 〡# 生sanh 也dã )# 。

[穀-(一/禾)+卵]#

(# 音âm 殼xác 鳥điểu 卵noãn 也dã )# 。

勁#

(# 音âm 敬kính 捷tiệp 也dã 直trực 也dã 近cận 也dã )# 。

揵kiền

(# 音âm 絕tuyệt 勁# 也dã 疾tật 也dã )# 。

銛#

(# 音âm 仙tiên 〡# 利lợi 也dã )# 。

瘡sang

(# 音âm 窗song 〡# 痍di 也dã )# 。

疱pháo

(# 音âm 砲# 瘡sang 〡# 也dã )# 。

制chế

(# 音âm 智trí 法pháp 度độ 也dã 截tiệt 斷đoạn 也dã )# 。

射xạ

(# 音âm 赦xá 〡# 弓cung 也dã )# 。

猫miêu

(# 音âm 苗miêu 捕bộ 鼠thử 獸thú 也dã )# 。

狸li

(# 音âm 離ly 〡# 似tự 貓miêu 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 近cận 也dã )# 。

竄thoán

(# ▆# 去khứ 聲thanh 逃đào 也dã 藏tàng 匿nặc 也dã )# 。

匿nặc

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 藏tạng 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

磁từ

(# 音âm 慈từ 〡# 石thạch 可khả 引dẫn 針châm 也dã )# 。

吸hấp

(# 音âm 翕# 其kỳ 舌thiệt 〡# 引dẫn 也dã )# 。

噬phệ

(# 音âm 世thế 齧niết 〡# 也dã )# 。

繕thiện

(# 音âm 善thiện 補bổ 也dã 持trì 也dã 善thiện 也dã )# 。

齡linh

(# 音âm 靈linh 年niên 〡# 也dã )# 。

汁trấp

(# 音âm 執chấp [泳-永+塞]# 液dịch 也dã )# 。

楔tiết

(# 音âm 屑tiết 木mộc 〡# 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 凡phàm 多đa 也dã )# 。

虧khuy

(# 音âm 魁khôi 缺khuyết 也dã )# 。

滲#

(# 色sắc 印ấn 切thiết 又hựu 音âm 濟tế 〡# 漉lộc 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 溼thấp 水thủy 沾triêm 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất 十thập 九cửu

詣nghệ

(# 倪nghê 去khứ 聲thanh 至chí 也dã 往vãng 也dã )# 。

彈đàn

(# 二nhị 音âm 但đãn 壇đàn 射xạ 也dã 紏# 也dã )# 。

指chỉ

(# 音âm 止chỉ 手thủ 〡# 也dã 示thị 也dã )# 。

博bác

(# 音âm 剝bác 廣quảng 也dã 大đại 也dã 通thông 也dã )# 。

牕#

(# 音âm 窗song 通thông 孔khổng 也dã 〡# 牖dũ 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 酉dậu 窗song 〡# 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 〡# 梯thê 也dã )# 。

陛bệ

(# 音âm 避tị 〡# 階giai 陛bệ 也dã )# 。

欄lan

(# 音âm 藍lam 階giai 際tế 木mộc 〡# 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 二nhị 音âm 旬tuần 順thuận 檻hạm 也dã 欄lan 也dã )# 。

鑪lư

(# 音âm 盧lô 香hương 〡# 也dã )# 。

屑tiết

(# 音âm 雪tuyết 碎toái 也dã )# 。

逸dật

(# 音âm 一nhất 縱túng/tung 也dã 遇ngộ 也dã )# 。

醉túy

(# 音âm 最tối 亂loạn 也dã )# 。

慠ngạo

(# 音âm 傲ngạo 慢mạn 也dã )# 。

誕đản

(# 音âm 但đãn 降giáng/hàng 〡# 生sanh 日nhật 也dã )# 。

乳nhũ

(# 音âm 汝nhữ 〡# 汁trấp 餔bô 子tử 也dã )# 。

糜mi

(# 音âm 迷mê 粥chúc 也dã )# 。

鈴linh

(# 音âm 零linh 似tự 鍾chung 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

鐸đạc

(# 唐đường 入nhập 聲thanh 大đại 鈴linh 也dã )# 。

暢sướng

(# 音âm 唱xướng 通thông 達đạt 也dã )# 。

蠡lễ

(# 音âm 羅la 瓠hoạch 瓢biều 也dã )# 。

柔nhu

(# 耳nhĩ 由do 切thiết 順thuận 也dã 安an 也dã )# 。

軟nhuyễn

(# 音âm 耎nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

虹hồng

(# 二nhị 音âm 紅hồng 降giáng/hàng 白bạch 〡# 彌di 天thiên 氣khí 也dã )# 。

蜺nghê

(# 音âm 倪nghê 似tự 蟬thiền 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

掛quải

(# 音âm 卦# 懸huyền 〡# 也dã )# 。

肘trửu

(# 周chu 上thượng 聲thanh 臂tý 也dã 節tiết 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

寢tẩm

(# 親thân 上thượng 聲thanh 臥ngọa 室thất 也dã )# 。

終chung

(# 音âm 終chung 盡tận 也dã )# 。

叫khiếu

(# 音âm 教giáo 呼hô 也dã )# 。

鑊hoạch

(# 黃hoàng 入nhập 聲thanh 鼎đỉnh 〡# 也dã )# 。

湯thang

(# 倘thảng 平bình 聲thanh 熱nhiệt 水thủy 也dã )# 。

霈#

(# 音âm 沛# 大đại 雨vũ 也dã )# 。

霔#

(# 音âm 注chú 霖lâm 〡# 也dã )# 。

遷thiên

(# 音âm 迁# 移di 也dã 去khứ 下hạ 之chi 高cao 也dã )# 。

浣hoán

(# 音âm 換hoán 洗tẩy 衣y 也dã )# 。

濯trạc

(# 音âm 濁trược 洗tẩy 〡# 也dã )# 。

族tộc

(# 音âm 俗tục 宗tông 〡# 也dã )# 。

欺khi

(# 音âm 溪khê 〡# 妄vọng 也dã )# 。

誑cuống

(# 光quang 去khứ 聲thanh 惑hoặc 也dã 欺khi 也dã )# 。

拘câu

(# 音âm 居cư 拏noa 也dã )# 。

吒tra

(# 音âm 咤trá 〡# 怒nộ 也dã )# 。

遣khiển

(# 牽khiên 去khứ 聲thanh 送tống 去khứ 也dã )# 。

疲bì

(# 音âm 皮bì 勞lao 也dã 乏phạp 也dã )# 。

猒#

(# 演diễn 去khứ 聲thanh 伏phục 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát 十thập

按án

(# 音âm 案án 止chỉ 也dã )# 。

違vi

(# 音âm 韋vi 背bối/bội 也dã )# 。

逆nghịch

(# 迎nghênh 入nhập 聲thanh 不bất 順thuận 也dã 亂loạn 也dã )# 。

遮già

(# 者giả 平bình 聲thanh 掩yểm 斷đoạn 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

遞đệ

(# 音âm 弟đệ 相tương/tướng 也dã )# 。

逐trục

(# 音âm 軸trục 追truy 也dã 從tùng 也dã )# 。

測trắc

(# 則tắc 入nhập 聲thanh 度độ 也dã 廣quảng 也dã )# 。

熏huân

(# 音âm 薰huân 火hỏa 氣khí 盛thịnh 貌mạo 也dã )# 。

樹thụ

(# 音âm 豎thụ 木mộc 總tổng 名danh 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 計kế 已dĩ 也dã 盡tận 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

[悚*頁]#

(# 音âm 覽lãm 惰nọa 也dã )# 。

墮đọa

(# 音âm 惰nọa 落lạc 也dã )# 。

靡mĩ

(# 音âm 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã 美mỹ 色sắc 也dã )# 。

欣hân

(# 音âm 興hưng 喜hỷ 也dã )# 。

送tống

(# 音âm 宋tống 追truy 也dã 遠viễn 〡# 也dã )# 。

暫tạm

(# 立lập [車*(斤/日)]# 不bất 久cửu 也dã )# 。

熟thục

(# 音âm 孰thục 成thành 也dã )# 。

倍bội

(# 音âm 貝bối 一nhất 生sanh 兩lưỡng 也dã )# 。

御ngự

(# 音âm 遇ngộ 進tiến 理lý 也dã 侍thị 也dã )# 。

曇đàm

(# 音âm 壇đàn 雲vân 布bố 也dã )# 。

滴tích

(# 音âm 的đích 水thủy 〡# 也dã )# 。

儼nghiễm

(# 嚴nghiêm 上thượng 聲thanh 敬kính 也dã 昂ngang 也dã 頭đầu 也dã )# 。

閦súc

(# 音âm 濁trược 眾chúng 也dã 阿A 閦Súc 佛Phật 名danh 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 障chướng 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

導đạo

(# 音âm 道đạo 引dẫn 也dã )# 。

堪kham

(# 音âm 看khán 〡# 任nhậm 也dã 勝thắng 也dã )# 。

嬪#

(# 音âm 兵binh 妃phi 也dã )# 。

棄khí

(# 音âm 器khí 捐quyên 〡# 也dã )# 。

髮phát

(# 音âm 法pháp 頭đầu 〡# 也dã )# 。

臾du

(# 音âm 子tử 善thiện 也dã 須tu 臾du 速tốc 也dã )# 。

搖dao

(# 音âm 瑤dao 動động 也dã )# 。

驚kinh

(# 音âm 今kim 非phi 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 胃vị 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

癡si

(# 音âm 痴si 不bất 慧tuệ 也dã 愚ngu 也dã )# 。

忿phẫn

(# 音âm 奮phấn 怒nộ 恨hận 也dã )# 。

慳san

(# 音âm 牽khiên 〡# 吝lận 也dã )# 。

嫉tật

(# 音âm 疾tật 忌kỵ 也dã 妒đố 也dã )# 。

憍kiêu

(# 音âm 交giao 憐lân 也dã 咨tư 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

剃thế

(# 音âm 替thế # 髮phát 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

瘦sấu

(# 音âm # 損tổn 也dã )# 。

瓶bình

(# 音âm 平bình 盛thịnh 水thủy 器khí 也dã )# 。

吐thổ

(# 音âm 土thổ/độ 口khẩu 〡# 也dã )# 。

飽bão

(# 音âm 寶bảo 食thực 多đa 也dã )# 。

摧tồi

(# 音âm 崔thôi 退thoái 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 臼cữu 愆khiên 也dã 相tương 違vi 也dã )# 。

諷phúng

(# 音âm 奉phụng 〡# 誦tụng 也dã )# 。

詠vịnh

(# 二nhị 音âm 永vĩnh 用dụng 長trường/trưởng 言ngôn 歌ca 也dã )# 。

戴đái

(# 音âm 大đại 奉phụng 也dã 在tại 首thủ 也dã )# 。

冠quan

(# 二nhị 音âm 官quan 貫quán 韜# 髮phát 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

警cảnh

(# 音âm 景cảnh 戒giới 也dã 敕sắc 也dã )# 。

訟tụng

(# 音âm 誦tụng 爭tranh 〡# 也dã )# 。

弼bật

(# 貧bần 入nhập 聲thanh 左tả 輔phụ 右hữu 〡# 也dã )# 。

輔phụ

(# 音âm 父phụ 相tương/tướng 也dã 助trợ 也dã )# 。

政chánh

(# 音âm 正chánh 改cải 正chánh 也dã 取thủ 也dã )# 。

粟túc

(# 音âm 宿túc 天thiên 雨vũ 〡# 也dã 米mễ 也dã )# 。

散tán

(# 三tam 去khứ 聲thanh 分phân 離ly 也dã 布bố 也dã )# 。

覲cận

(# 音âm 禁cấm 視thị 也dã 見kiến 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 〡# 濕thấp 也dã )# 。

滌địch

(# 音âm 狄địch 淨tịnh 也dã )# 。

炎diễm

(# 音âm 言ngôn 熱nhiệt 也dã 火hỏa 光quang 上thượng 也dã )# 。

匹thất

(# 音âm 疋thất 合hợp 也dã 配phối 也dã 二nhị 也dã )# 。

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát 十thập 一nhất

俱câu

(# 音âm 居cư 皆giai 也dã 備bị 具cụ 也dã )# 。

[月*丘]#

(# 音âm 支chi 胼# 〡# 也dã )# 。

剝bác

(# 音âm 搏bác 削tước 也dã )# 。

紙chỉ

(# 音âm 止chỉ 薄bạc 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

筆bút

(# 音âm 必tất 書thư 成thành 字tự 畫họa 也dã )# 。

刺thứ

(# 音âm 次thứ 針châm 〡# 也dã )# 。

墨mặc

(# 音âm 默mặc 黑hắc 也dã )# 。

積tích

(# 音âm 跡tích 聚tụ 也dã )# 。

卉hủy

(# 音âm 慧tuệ 草thảo 總tổng 名danh 也dã )# 。

磧thích

(# 音âm 士sĩ 砂sa 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 啖đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

沉trầm

(# 音âm 成thành 沒một 也dã )# 。

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 沒một 也dã )# 。

揵kiền

(# 二nhị 音âm 慳san 乾can/kiền/càn 舉cử 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

大Đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 直Trực 音Âm 終Chung

大Đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經Kinh 會Hội 韻Vận 直Trực 音Âm

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

啼đề

(# 音âm 提đề 泣khấp 也dã )# 。

拍phách

(# 音âm 粕# 撫phủ 也dã 打đả 也dã )# 。

顫chiến

(# 音âm 戰chiến 四tứ 肢chi 〡# 動động 也dã )# 。

慄lật

(# 音âm 力lực 戰chiến 〡# 濯trạc 也dã 謹cẩn 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 〡# 淚lệ 也dã )# 。

泣khấp

(# 欽khâm 入nhập 聲thanh 出xuất 淚lệ 也dã )# 。

哽ngạnh

(# 音âm 耿# 〡# 咽yến/ế/yết 也dã )# 。

噎ế

(# 音âm 謁yết 中trung 心tâm 如như 〡# 不bất 能năng 息tức 也dã )# 。

裁tài

(# 音âm 才tài 斷đoạn 也dã 〡# 衣y 也dã )# 。

抑ức

(# 音âm 一nhất 按án 也dã 屈khuất 也dã 逼bức 也dã )# 。

掉trạo

(# 音âm 弔điếu 振chấn 也dã 搖dao 動động 也dã )# 。

嚼tước

(# 樵tiều 入nhập 聲thanh 噬phệ 〡# 也dã )# 。

漱thấu

(# 音âm 瘦sấu 〡# 口khẩu 也dã )# 。

澡táo

(# 音âm 早tảo 〡# 手thủ 也dã 治trị 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 〡# 級cấp 也dã 等đẳng 差sai 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 計kế 已dĩ 也dã 盡tận 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 草thảo 香hương 也dã )# 。

膠giao

(# 音âm 交giao 皮bì 煎tiễn 粘niêm 者giả 也dã )# 。

繒tăng

(# 二nhị 音âm 情tình 曾tằng 〡# 帛bạch 也dã )# 。

綵thải

(# 音âm 采thải 五ngũ 〡# 也dã )# 。

轅viên

(# 音âm 袁viên 車xa 〡# 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 隔cách 厄ách 車xa 軛ách 也dã )# 。

槅#

(# 二nhị 音âm 隔cách 厄ách 車xa 〡# 也dã )# 。

廁trắc

(# 初sơ 吏lại 切thiết 音âm 次thứ 間gian 也dã 次thứ 也dã )# 。

填điền

(# 音âm 田điền 塞tắc 也dã 滿mãn 也dã )# 。

駟tứ

(# 音âm 四tứ 〡# 馬mã 一Nhất 乘Thừa 也dã )# 。

駿tuấn

(# 音âm 俊# 美mỹ 馬mã 也dã )# 。

歌ca

(# 音âm 各các 詠vịnh 聲thanh 也dã )# 。

[仁-二+無]#

(# 音âm 舞vũ 歌ca 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

僃#

(# 音âm 閉bế 具cụ 也dã )# 。

酢tạc

(# 音âm 醋thố 酸toan 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

欽khâm

(# 音âm 輕khinh 敬kính 也dã )# 。

乏phạp

(# 音âm 伐phạt 不bất 供cung 也dã 少thiểu 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã )# 。

恚khuể

(# 音âm 銳duệ 恨hận 怒nộ 也dã )# 。

齎tê

(# 音âm 賫# 持trì 也dã 遣khiển 也dã )# 。

骸hài

(# 音âm 鞋hài 〡# 骨cốt 也dã )# 。

塚trủng

(# 音âm 種chủng 墳phần 墓mộ 也dã )# 。

悵trướng

(# 音âm 暢sướng 惆trù 〡# 失thất 志chí 也dã )# 。

怏ưởng

(# 央ương 上thượng 聲thanh 俋# 〡# 不bất 忘vong 也dã )# 。

佉khư

(# 音âm 怯khiếp 人nhân 性tánh 也dã 神thần 明minh 也dã )# 。

責trách

(# 音âm 窄# 求cầu 也dã 迫bách 乍sạ 而nhi 取thủ 之chi 也dã )# 。

唼xiệp

(# 音âm 咂táp 周chu 匝táp 也dã 入nhập 口khẩu 也dã )# 。

臰#

(# 音âm 臭xú 惡ác 氣khí 〡# 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 從tùng 也dã 對đối 也dã 當đương 也dã )# 。

櫓lỗ

(# 音âm 魯lỗ 城thành 上thượng 樓lâu 也dã )# 。

竅khiếu

(# 敲# 去khứ 聲thanh 穴huyệt 也dã 空không 也dã )# 。

蘆lô

(# 音âm 盧lô 〡# 葦vi 也dã )# 。

葦vi

(# 音âm 韋vi 蘆lô 〡# 也dã )# 。

伊y

(# 音âm 醫y 因nhân 也dã 〡# 維duy 也dã )# 。

蘭lan

(# 音âm 闌lan 香hương 草thảo 也dã )# 。

芭ba

(# 音âm 巴ba 〡# 蕉tiêu 也dã )# 。

蕉tiêu

(# 音âm 焦tiêu 芭ba 〡# 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 報báo 急cấp 也dã )# 。

鵄si

(# 音âm 痴si 一nhất 名danh 鳶diên 鳥điểu 也dã )# 。

梟kiêu

(# 音âm 交giao 惡ác 聲thanh 之chi 鳥điểu 不bất 孝hiếu 鳥điểu 也dã )# 。

鵰điêu

(# 音âm 啁# 鷲thứu 也dã )# 。

鷲thứu

(# 音âm 就tựu 鳥điểu 名danh 黑hắc 色sắc 也dã )# 。

鵲thước

(# 音âm 雀tước 鳥điểu 知tri 太thái 歲tuế 也dã )# 。

棗táo

(# 音âm 早tảo 果quả 名danh 也dã )# 。

葶đình

(# 音âm 亭đình 毒độc 魚ngư 草thảo 藥dược 名danh 也dã )# 。

藶lịch

(# 音âm 立lập 葶đình 〡# 子tử 蒿hao 也dã )# 。

洟di

(# 二nhị 音âm 剃thế 夷di 鼻tị 液dịch 也dã )# 。

唾thóa

(# 他tha 去khứ 聲thanh 口khẩu 津tân 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 資tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

呰tử

(# 音âm 子tử 口khẩu 毀hủy 也dã )# 。

誹phỉ

(# 非phi 上thượng 聲thanh 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 邦bang 去khứ 聲thanh 誹phỉ 也dã )# 。

䇿#

(# 音âm 冊sách 驅khu 諸chư 下hạ 也dã )# 。

邑ấp

(# 音âm ▆# 縣huyện 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 具cụ 食thực 也dã )# 。

槌chùy

(# 二nhị 音âm 權quyền 推thôi 擿# 也dã 打đả 也dã )# 。

胸hung

(# 音âm 凶hung 膺ưng 也dã )# 。

紺cám

(# 音âm 幹cán 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

机cơ

(# 音âm 几kỉ 松tùng 柏# 〡# 也dã 木mộc 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 〡# 也dã )# 。

睒thiểm

(# 二nhị 音âm 閃thiểm 接tiếp 視thị 也dã 睫tiệp 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 也dã )# 。

鳧phù

(# 音âm 扶phù 野dã 鴨áp 也dã )# 。

鸜#

(# 音âm 渠cừ 〡# 鶴hạc 也dã )# 。

鵒#

(# 音âm 浴dục 鴝# 〡# 也dã )# 。

鸚anh

(# 音âm 英anh 〡# 鵡vũ 能năng 言ngôn 也dã )# 。

蓊ống

(# 音âm 翁ông 草thảo 木mộc 盛thịnh 貌mạo 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 塞tắc 也dã 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã )# 。

倡xướng

(# 二nhị 音âm 唱xướng 昌xương 導đạo 也dã 引dẫn 先tiên 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 光quang 也dã 和hòa 也dã 大đại 也dã )# 。

鶴hạc

(# 音âm 涸hạc 有hữu 乘thừa 〡# 軒hiên 也dã )# 。

鏤lũ

(# 音âm 漏lậu 彫điêu 〡# 書thư 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

欄lan

(# 音âm 闌lan 階giai 際tế 木mộc 〡# 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 二nhị 音âm 順thuận 旬tuần 檻hạm 也dã 欄lan 也dã )# 。

醉túy

(# 子tử 遂toại 切thiết 卒thốt 度độ 也dã 亂loạn 也dã )# 。

質chất

(# 二nhị 音âm 智trí 只chỉ 物vật 先tiên 贊tán 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 食thực 也dã )# 。

鎧khải

(# 開khai 上thượng 聲thanh 〡# 甲giáp 也dã )# 。

鉾mâu

(# 音âm 牟mâu 劍kiếm 端đoan 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 丈trượng 八bát 長trường/trưởng 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

羂quyến

(# 音âm 絹quyên 網võng 張trương 獸thú 也dã )# 。

誑cuống

(# 居cư 況huống 切thiết 惑hoặc 也dã 欺khi 也dã )# 。

踔xước

(# 音âm 卓trác 踸# 〡# 跛bả 行hành 也dã )# 。

吒tra

(# 咤trá 去khứ 聲thanh 噴phún 也dã 怒nộ 也dã )# 。

咤trá

(# 吒tra 去khứ 聲thanh 無vô 〡# 食thực 也dã )# 。

[肄-聿+(入/米)]#

(# 音âm 利lợi 僕bộc 〡# 也dã )# 。

諭dụ

(# 音âm 預dự 譬thí 〡# 也dã 示thị 〡# 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

獻hiến

(# 音âm 現hiện 進tiến 奉phụng 也dã )# 。

燥táo

(# 蘇tô 到đáo 切thiết 乾can/kiền/càn 〡# 也dã )# 。

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã 滅diệt 也dã )# 。

牆tường

(# 音âm 祥tường 垣viên 〡# 也dã )# 。

壁bích

(# 音âm 畢tất 粉phấn 〡# 也dã )# 。

壍tiệm

(# 音âm 千thiên 去khứ 聲thanh 阬# 也dã )# 。

馚phân

(# 音âm 分phần/phân 香hương 氣khí 也dã )# 。

錐trùy

(# 音âm 追truy 鍼châm 〡# 也dã )# 。

[絳-糸+金]#

(# 音âm 風phong 刀đao 刃nhận 也dã )# 。

墟khư

(# 二nhị 音âm 曲khúc 虛hư 丘khâu 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

滷#

(# 音âm 魯lỗ 鹽diêm 水thủy 也dã )# 。

株chu

(# 音âm 朱chu 木mộc 根căn 也dã )# 。

[桓-旦+几]#

(# 音âm 兀ngột 樹thụ 無vô 枝chi 也dã )# 。

拯chửng

(# 音âm 整chỉnh 救cứu 也dã 助trợ 也dã )# 。

冀ký

(# 音âm 計kế 故cố 從tùng 比tỉ 也dã )# 。

矜căng

(# 音âm 今kim 憐lân 也dã )# 。

糜mi

(# 音âm 眉mi 〡# 粥chúc 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 障chướng 也dã )# 。

腫thũng

(# 音âm 種chủng 寒hàn 熱nhiệt 氣khí 聚tụ 也dã )# 。

漂phiêu

(# 音âm 飄phiêu 浮phù 也dã )# 。

停đình

(# 音âm 亭đình 止chỉ 也dã )# 。

蠶tằm

(# 音âm 蚕# 吐thổ 絲ti 虫trùng 也dã )# 。

繭kiển

(# 音âm 減giảm 蚕# 〡# 也dã )# 。

[尸@乙]#

(# 音âm 厄ách 困khốn 也dã 災tai 也dã )# 。

癰ung

(# 音âm 雍ung 〡# 癤# 也dã )# 。

瘡sang

(# 音âm 窗song 〡# 痍di 也dã )# 。

促xúc

(# 蔥# 入nhập 聲thanh 近cận 也dã 至chí 也dã 迫bách 也dã )# 。

制chế

(# 音âm 智trí 斷đoạn 也dã 法pháp 也dã )# 。

懱#

(# 音âm 蔑miệt 輕khinh 〡# 也dã )# 。

丐cái

(# 音âm 蓋cái 求cầu 乞khất 也dã )# 。

駈khu

(# 音âm 區khu 隨tùy 後hậu 也dã 遣khiển 逐trục 也dã )# 。

携huề

(# 音âm ▆# 提đề 也dã 持trì 也dã )# 。

抱bão

(# 音âm 暴bạo 持trì 〡# 也dã )# 。

蜂phong

(# 音âm 風phong 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

螫thích

(# 音âm 失thất 虫trùng 行hành 毒độc 也dã )# 。

寐mị

(# 音âm 昧muội 睡thụy 臥ngọa 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

鱉miết

(# 音âm 別biệt 魚ngư 屬thuộc 也dã )# 。

黿ngoan

(# 音âm 元nguyên 似tự 鱉miết 而nhi 大đại 也dã )# 。

鼉đà

(# 音âm 駝đà 似tự 蜇# 蜴# 而nhi 長trường/trưởng 大đại 也dã )# 。

龜quy

(# 音âm 圭# 靈linh 〡# 五ngũ 色sắc 也dã )# 。

試thí

(# 音âm 施thí 用dụng 也dã 常thường 也dã )# 。

憔tiều

(# 音âm 樵tiều 悴tụy 也dã )# 。

悴tụy

(# 音âm 萃tụy 憔tiều 〡# 憂ưu 愁sầu 也dã )# 。

坏phôi

(# 音âm 丕# 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã )# 。

織chức

(# 音âm 執chấp 成thành 布bố 帛bạch 也dã )# 。

碓đối

(# 音âm 對đối 舂thung 也dã )# 。

#

(# 文văn 上thượng 聲thanh 拭thức 也dã 拒cự 也dã )# 。

蟻nghĩ

(# 音âm 以dĩ 螻lâu 〡# 也dã )# 。

犢độc

(# 音âm 獨độc 牛ngưu 〡# 也dã )# 。

涸hạc

(# 音âm 鶴hạc 水thủy 竭kiệt 也dã )# 。

魁khôi

(# 音âm 奎# 〡# 師sư 也dã )# 。

膾khoái

(# 音âm 會hội 肉nhục 也dã )# 。

囹linh

(# 音âm 靈linh 圄ngữ 獄ngục 也dã )# 。

圄ngữ

(# 音âm 吾ngô 獄ngục 也dã )# 。

慳san

(# 音âm 牽khiên 〡# 吝lận 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

殯tấn

(# 音âm 兵binh 〡# 殮liễm 也dã )# 。

珍trân

(# 音âm 真chân 寶bảo 也dã )# 。

埤#

(# 卑ty 去khứ 聲thanh 〡# 城thành 上thượng 垣viên 也dã )# 。

堄#

(# 音âm 倪nghê 城thành 上thượng 小tiểu ▆# 墻tường 也dã )# 。

。 /(# 。 。

(# 音âm 伊y 出xuất 藏tạng 典điển 也dã )# 。

覊#

(# 音âm 飢cơ 〡# 旅lữ 也dã 寄ký 止chỉ 也dã )# 。

[瘧-虍+雨]#

(# 音âm 虐ngược 熱nhiệt 病bệnh 也dã )# 。

慚tàm

(# 音âm 慚tàm 愧quý 也dã )# 。

愧quý

(# 音âm ▆# 慚tàm 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 是thị 〡# 欲dục 也dã )# 。

漿tương

(# 音âm 將tương 〡# 水thủy 也dã )# 。

滓chỉ

(# 音âm 止chỉ 澱# 也dã )# 。

瞑minh

(# 音âm 名danh 眩huyễn 也dã )# 。

眩huyễn

(# 玄huyền 去khứ 聲thanh 瞑minh 眩huyễn 亂loạn 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 持trì 也dã 搦nạch 也dã )# 。

頑ngoan

(# 音âm 還hoàn 鈍độn 也dã )# 。

嚚ngân

(# 音âm 銀ngân 愚ngu 也dã )# 。

俸bổng

(# 音âm 奉phụng 〡# 祿lộc 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

範phạm

(# 音âm 范phạm 法pháp 也dã 式thức 也dã )# 。

騃ngãi

(# 崖nhai 上thượng 聲thanh 痴si 也dã 疾tật 也dã )# 。

甜điềm

(# 音âm 田điền 美mỹ 甘cam 也dã )# 。

牸tự

(# 音âm 字tự 牝tẫn 牛ngưu 也dã 畜súc 母mẫu 也dã )# 。

糟tao

(# 音âm 遭tao 酒tửu 滓chỉ 也dã 粕# 也dã )# 。

滑hoạt

(# 二nhị 音âm # ▆# 亂loạn 也dã 利lợi 也dã )# 。

䴰thục

(# 音âm 弋# 麥mạch 〡# 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 霑triêm 也dã )# 。

餧ủy

(# 二nhị 音âm 位vị 餒nỗi 飢cơ 也dã 餒nỗi 也dã )# 。

#

(# 音âm 臼cữu 愆khiên 也dã 災tai 也dã )# 。

指chỉ

(# 音âm 止chỉ 手thủ 〡# 也dã )# 。

拇mẫu

(# 音âm 母mẫu 大đại 〡# 指chỉ 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

寢tẩm

(# 親thân 上thượng 聲thanh 室thất 也dã 臥ngọa 也dã )# 。

篤đốc

(# 音âm 都đô 厚hậu 也dã )# 。

債trái

(# 音âm 再tái 負phụ 也dã 財tài 〡# 也dã )# 。

訖ngật

(# 音âm 乞khất 畢tất 也dã 止chỉ 也dã )# 。

蛇xà

(# 音âm 虵xà 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

蛻thuế

(# 三tam 音âm 稅thuế 退thoái 脫thoát 〡# 皮bì 蛇xà 也dã )# 。

屏bính

(# 音âm 平bình 〡# 蔽tế 也dã 放phóng 去khứ 也dã )# 。

隈ôi

(# 二nhị 音âm 威uy 畏úy 〡# 倚ỷ 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 〡# 逐trục 也dã )# 。

誅tru

(# 音âm 朱chu 殺sát 也dã 罰phạt 也dã )# 。

戮lục

(# 音âm 六lục 殺sát 也dã )# 。

懲#

(# 音âm 澄trừng 戒giới 也dã 止chỉ 也dã )# 。

翦#

(# 音âm 剪tiễn 截tiệt 也dã 齊tề 也dã )# 。

黠hiệt

(# 閑nhàn 入nhập 聲thanh 〡# 慧tuệ 也dã )# 。

詔chiếu

(# 音âm 照chiếu 教giáo 也dã 道đạo 也dã )# 。

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勸khuyến 也dã 勉miễn 也dã )# 。

打đả

(# 音âm 頂đảnh 擊kích 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

掠lược

(# 音âm 略lược 抄sao 〡# 劫kiếp 人nhân 財tài 物vật 也dã )# 。

搆câu

(# 音âm 垢cấu 牽khiên 也dã 〡# 擩# 也dã )# 。

捋#

(# 鸞loan 入nhập 聲thanh 手thủ 〡# 也dã 取thủ 也dã )# 。

囊nang

(# 喏nhạ 平bình 聲thanh 袋đại 也dã )# 。

鑽toàn

(# 纂toản 去khứ 聲thanh 錐trùy 穿xuyên 也dã )# 。

脆thúy

(# 音âm 翠thúy 斷đoạn 也dã )# 。

#

(# 音âm 牟mâu 弋# 矛mâu 長trường/trưởng 二nhị 丈trượng 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 明minh 矛mâu 也dã 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã )# 。

禿ngốc

(# 通thông 入nhập 聲thanh 無vô 髮phát 也dã )# 。

班ban

(# 音âm 頒ban 列liệt 也dã )# 。

閦súc

(# 音âm 初sơ 眾chúng 也dã 阿a 〡# 佛Phật 名danh 也dã )# 。

蓏lỏa

(# 音âm 魯lỗ 果quả 名danh 也dã )# 。

闇ám

(# 音âm 暗ám 閉bế 門môn 也dã 幽u 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 磴# 疼đông 瞢măng 目mục 暗ám 也dã )# 。

瞢măng

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

沮trở

(# 音âm 咀trớ 〡# 洳# 漸tiệm 濕thấp 也dã )# 。

諫gián

(# 音âm 見kiến 〡# 諍tranh 直trực 言ngôn 也dã )# 。

邃thúy

(# 音âm 碎toái 深thâm 也dã 遠viễn 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

夭yểu

(# 音âm 杳# 少thiểu 喪táng 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 啖đạm 〡# 食thực 也dã )# 。

酢tạc

(# 音âm 醋thố 酸toan 也dã 醬tương 〡# 也dã )# 。

醎hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

釐li

(# 音âm 力lực 〡# 理lý 也dã 福phước 也dã 十thập 毫hào 也dã )# 。

蔗giá

(# 音âm 這giá 甘cam 〡# 也dã )# 。

粳canh

(# 音âm 庚canh 不bất 粘niêm 稻đạo 也dã )# 。

蒜toán

(# 音âm 筭# 葷huân 菜thái 也dã )# 。

臰#

(# 音âm 臭xú 惡ác 氣khí 〡# 也dã )# 。

顦#

(# 音âm 樵tiều 〡# 顇# 瘦sấu 也dã )# 。

顇#

(# 音âm 悴tụy 顦# 〡# 也dã )# 。

貓miêu

(# 音âm 苗miêu 捕bộ 鼠thử 獸thú 也dã )# 。

貯trữ

(# 音âm 主chủ 盛thịnh 也dã 福phước 也dã 居cư 也dã )# 。

革cách

(# 音âm 格cách 獸thú 皮bì 也dã )# 。

屣tỉ

(# 二nhị 音âm 史sử 使sử 躡niếp 履lý 也dã )# 。

倡xướng

(# 音âm 昌xương 導đạo 引dẫn 先tiên 也dã )# 。

摴sư

(# 音âm 出xuất 〡# 蒱bồ 戲hí 也dã )# 。

蒱bồ

(# 音âm 蒲bồ 摴sư 〡# 戲hí 也dã )# 。

碁kì

(# 音âm 其kỳ 圍vi 〡# 也dã 舜thuấn 造tạo 也dã )# 。

滋tư

(# 音âm 資tư 蒔thi 也dã 多đa 也dã )# 。

蔓mạn

(# 音âm 漫mạn 瓜qua 〡# 也dã )# 。

椎chùy

(# 音âm 垂thùy 木mộc 〡# 也dã )# 。

淤ứ

(# 音âm 污ô 水thủy 中trung 污ô 泥nê 也dã )# 。

遺di

(# 二nhị 音âm 移di 惟duy 贈tặng 也dã 加gia 也dã )# 。

迸bính

(# 音âm 柄bính 〡# 散tán 也dã )# 。

糩hối

(# 音âm 桂quế 粗thô 糠khang 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 促xúc 也dã )# 。

迮trách

(# 音âm 窄# 起khởi 也dã 迫bách 〡# 也dã )# 。

雹bạc

(# 音âm 砲# 雨vũ 水thủy 也dã )# 。

祠từ

(# 音âm 辭từ 祀tự 也dã )# 。

璫đang

(# 音âm 當đương 耳nhĩ 珠châu 也dã )# 。

捔giác

(# 音âm 角giác 椅# 〡# 也dã )# 。

鏘thương

(# 音âm 鎗thương 聲thanh 也dã )# 。

浣hoán

(# 音âm 換hoán 濯trạc 衣y 垢cấu 也dã )# 。

濯trạc

(# 音âm 濁trược 澣# 〡# 也dã )# 。

縫phùng

(# 音âm 逢phùng 針châm 〡# 衣y 也dã )# 。

愽#

(# 邦bang 入nhập 聲thanh 廣quảng 大đại 也dã 通thông 也dã )# 。

奕dịch

(# 音âm 亦diệc 傳truyền 〡# 也dã )# 。

冡#

(# 音âm 種chủng 山sơn 頂đảnh 也dã 太thái 社xã 也dã )# 。

疫dịch

(# 音âm 役dịch 病bệnh 也dã 癘lệ 鬼quỷ 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ

俯phủ

(# 音âm 府phủ 低đê 頭đầu 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 隱ẩn 也dã )# 。

拯chửng

(# 音âm 整chỉnh 救cứu 也dã 助trợ 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 耻sỉ 慚tàm 〡# 也dã )# 。

鄙bỉ

(# 音âm 比tỉ 邊biên 〡# 也dã )# 。

豉thị

(# 音âm 時thời 鹽diêm 〡# 也dã )# 。

縮súc

(# 音âm 朔sóc 退thoái 也dã 止chỉ 也dã )# 。

瘡sang

(# 音âm 窗song 〡# 痍di 也dã )# 。

疣vưu

(# 音âm 尤vưu 病bệnh 結kết 〡# 也dã )# 。

煖noãn

(# 音âm 暖noãn 溫ôn 和hòa 也dã )# 。

遷thiên

(# 音âm 千thiên 徙tỉ 也dã 移di 也dã )# 。

皺trứu

(# ▆# 去khứ 聲thanh 皮bì 〡# 起khởi 紋văn 也dã )# 。

役dịch

(# 音âm 亦diệc 使sử 〡# 也dã 令linh 也dã )# 。

㽄#

(# 音âm 思tư 瓮úng 器khí 破phá 也dã )# 。

#

(# 音âm 俾tỉ 〡# 麻ma 也dã )# 。

曝bộc

(# 音âm 報báo 日nhật 〡# 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

爆bộc

(# 音âm 報báo 火hỏa 裂liệt 破phá 也dã 落lạc 也dã )# 。

涉thiệp

(# 船thuyền 入nhập 聲thanh 歷lịch 也dã )# 。

攜huề

(# 音âm 移di 持trì 也dã 提đề 也dã )# 。

癩lại

(# 音âm 賴lại 疥giới 也dã )# 。

癰ung

(# 音âm 雍ung 〡# 癤# 也dã )# 。

疽thư

(# 二nhị 音âm 沮trở 蛆thư 癰ung 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 于vu 〡# 出xuất 也dã )# 。

饌soạn

(# 音âm 撰soạn 飯phạn 食thực 也dã )# 。

糜mi

(# 音âm 眉mi 粥chúc 也dã )# 。

汎#

(# 音âm 泛phiếm 浮phù 貌mạo 也dã )# 。

漲trương

(# 音âm 帳trướng 水thủy 大đại 也dã )# 。

穽tỉnh

(# 音âm 靜tĩnh 阬# 〡# 也dã )# 。

閫khổn

(# 坤# 上thượng 聲thanh 內nội 室thất 也dã )# 。

濤đào

(# 音âm 陶đào 大đại 波ba 也dã )# 。

跳khiêu

(# 二nhị 音âm 糶thiếu 調điều 行hành 躍dược 也dã )# 。

瘥sái

(# 差sai 去khứ 聲thanh 病bệnh 痊thuyên 好hảo/hiếu 也dã )# 。

鵲thước

(# 搶# 入nhập 聲thanh 鳥điểu 知tri 太thái 歲tuế 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 〡# 也dã )# 。

tễ

(# 音âm 自tự 草thảo 名danh 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục

擔đảm

(# 音âm 丹đan 負phụ 也dã 力lực 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 〡# 越việt 也dã )# 。

檢kiểm

(# 音âm 簡giản 〡# 校giáo 也dã )# 。

脅hiếp

(# 音âm 協hiệp 胸hung 〡# 也dã )# 。

稟bẩm

(# 音âm 餅bính 賜tứ 也dã 與dữ 也dã 取thủ 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã )# 。

鉤câu

(# 音âm 勾# 鐵thiết 曲khúc 也dã )# 。

羂quyến

(# 音âm 絹quyên 網võng 張trương 獸thú 也dã )# 。

索sách

(# 音âm 色sắc 桑tang 入nhập 聲thanh 繩thằng 也dã 求cầu 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 〡# 競cạnh 也dã )# 。

戰chiến

(# 音âm 占chiêm 去khứ 聲thanh 恐khủng 懼cụ 也dã )# 。

膽đảm

(# 音âm 胆# 肝can 〡# 也dã )# 。

詐trá

(# 音âm 乍sạ 〡# 偽ngụy 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 擾nhiễu 戲hí 也dã 亂loạn 也dã )# 。

妒đố

(# 音âm 都đô 去khứ 聲thanh 色sắc 也dã 忌kỵ 也dã )# 。

▆#

(# 音âm 閉bế 怒nộ 也dã 急cấp 性tánh 也dã )# 。

噓hư

(# 虛hư 去khứ 聲thanh 吹xuy 〡# 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 羽vũ 也dã )# 。

粟túc

(# 音âm 夙túc 禾hòa 子tử 也dã )# 。

稗bại

(# 音âm ▆# 禾hòa 中trung 稊đề 〡# 也dã )# 。

粳canh

(# 音âm 更cánh 不bất 粘niêm 稻đạo 也dã )# 。

糧lương

(# 音âm 良lương 食thực 也dã )# 。

譽dự

(# 二nhị 音âm 預dự 今kim 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 和hòa 也dã 廣quảng 也dã )# 。

式thức

(# 音âm 火hỏa 法pháp 也dã 用dụng 也dã )# 。

拒cự

(# 音âm 巨cự 違vi 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 閉bế 困khốn 也dã 惡ác 也dã )# 。

競cạnh

(# 音âm 敬kính 高cao 也dã 爭tranh 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

暴bạo

(# 音âm 報báo 侵xâm 也dã 〡# 急cấp 也dã )# 。

虐ngược

(# 音âm 瘧ngược 殘tàn 害hại 也dã )# 。

讎thù

(# 音âm 酬thù 對đối 也dã )# 。

隟khích

(# 音âm 隙khích 嫌hiềm 恨hận 也dã 怨oán 也dã )# 。

折chiết

(# 音âm 舌thiệt 斷đoạn 也dã )# 。

翼dực

(# 音âm 亦diệc 羽vũ 〡# 也dã )# 。

階giai

(# 音âm 皆giai 〡# 級cấp 也dã )# 。

稊đề

(# 音âm 提đề 枯khô 楊dương 生sanh 〡# 秀tú 也dã )# 。

▆#

(# 音âm ▆# 出xuất 壤nhưỡng 也dã )# 。

儲trữ

(# 音âm 除trừ ▆# ▆# 也dã 待đãi 也dã )# 。

稚trĩ

(# 音âm 治trị 幼ấu 小tiểu 也dã )# 。

紹thiệu

(# 音âm 邵# 〡# 繼kế 也dã )# 。

繼kế

(# 音âm 計kế 續tục 也dã 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

篡soán

(# 參tham 去khứ 聲thanh 奪đoạt 也dã 逆nghịch 也dã )# 。

叛bạn

(# 音âm 伴bạn 亂loạn 逆nghịch 也dã )# 。

邏la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 遊du ▆# ▆# 〡# 也dã )# 。

鼓cổ

(# 音âm 古cổ 擊kích 也dã )# 。

爵tước

(# 音âm 雀tước 封phong 也dã 祿lộc 也dã )# 。

賞thưởng

(# 商thương 上thượng 聲thanh 賜tứ 也dã )# 。

躄tích

(# 平bình 入nhập 聲thanh 〡# 倒đảo 也dã )# 。

醒tỉnh

(# 音âm 惺tinh 醉túy 除trừ 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

駈khu

(# 音âm 祛khư 逐trục 遣khiển 也dã 隨tùy 後hậu 也dã )# 。

覓mịch

(# 音âm 蜜mật 尋tầm 也dã 求cầu 也dã 視thị 也dã )# 。

#

(# 音âm 兵binh 相tương/tướng 排bài 斥xích 也dã )# 。

緩hoãn

(# 音âm 宛uyển 〡# 舒thư 也dã 遲trì 〡# 也dã )# 。

隄đê

(# 二nhị 音âm 提đề 的đích 〡# 塘đường 也dã )# 。

塘đường

(# 音âm 堂đường 坡# 〡# 也dã )# 。

淋lâm

(# 音âm 林lâm 水thủy 澆kiêu 也dã 沃ốc 也dã )# 。

稻đạo

(# 音âm 道đạo 稌# 也dã 穀cốc 也dã )# 。

穀cốc

(# 音âm 谷cốc 五ngũ 〡# 也dã )# 。

耘vân

(# 音âm 云vân 除trừ 田điền 間gian 穢uế 也dã )# 。

䅎#

(# 音âm 酉dậu 分phân 別biệt 也dã 各các 異dị 也dã )# 。

纔tài

(# 二nhị 音âm 才tài 在tại 僅cận 也dã 暫tạm 也dã )# 。

衒huyễn

(# 音âm 縣huyện 行hành 且thả 賣mại 也dã )# 。

併tinh

(# 音âm 病bệnh 兼kiêm 也dã 合hợp 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

綺ỷ

(# 音âm 起khởi 繒tăng 也dã )# 。

姦gian

(# 音âm 間gian 私tư 也dã 詐trá 也dã )# 。

䛖#

(# 音âm 臾du 諂siểm 〡# 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

販phán

(# 番phiên 去khứ 聲thanh 買mãi 賤tiện 賣mại 貴quý 也dã )# 。

貯trữ

(# 音âm 主chủ 居cư 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

耕canh

(# 音âm 庚canh 〡# 種chủng 也dã )# 。

篤đốc

(# 冬đông 入nhập 聲thanh 厚hậu 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất

娉phinh

(# 匹thất 去khứ 聲thanh 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

釜phủ

(# 音âm 府phủ 始thỉ 造tạo 〡# 也dã )# 。

鍑phúc

(# 音âm 福phước 似tự 釜phủ 而nhi 大đại 也dã )# 。

羖cổ

(# 音âm 古cổ 〡# ▆# 羊dương 也dã )# 。

羝đê

(# 音âm 低đê 雄hùng 羊dương 也dã )# 。

舂thung

(# 音âm 沖# 擣đảo 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 詐trá 也dã )# 。

憒hội

(# 音âm 會hội 心tâm 亂loạn 也dã )# 。

鬧náo

(# 繞nhiễu 去khứ 聲thanh 不bất 靜tĩnh 也dã 擾nhiễu 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 是thị 〡# 欲dục 也dã )# 。

壓áp

(# 音âm 鴨áp 壞hoại 也dã 塞tắc 補bổ 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 〡# 持trì 也dã )# 。

屣tỉ

(# 二nhị 音âm 史sử 使sử 履lý 躡niếp 也dã )# 。

箱tương

(# 音âm 相tương/tướng 竹trúc 器khí 也dã 十thập 籠lung 也dã )# 。

篋khiếp

(# 音âm 怯khiếp 箱tương 〡# 也dã )# 。

蓏lỏa

(# 音âm 魯lỗ 果quả 〡# 也dã )# 。

酤cô

(# 音âm 孤cô 〡# 漂phiêu 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 也dã )# 。

㭊#

(# 音âm 析tích 分phần/phân 也dã )# 。

勿vật

(# 音âm 物vật 非phi 也dã 無vô 也dã )# 。

裳thường

(# 音âm 常thường 上thượng 衣y 下hạ 〡# 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 舊cựu 過quá 也dã 相tương 違vi 也dã )# 。

突đột

(# 屯truân 入nhập 聲thanh 觸xúc 也dã 欺khi 也dã )# 。

庠tường

(# 音âm 祥tường 序tự 也dã 禮lễ 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

輒triếp

(# 音âm 舌thiệt 專chuyên 〡# 也dã )# 。

朽hủ

(# 休hưu 上thượng 聲thanh 腐hủ 也dã )# 。

齅khứu

(# 休hưu 去khứ 聲thanh 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

臰#

(# 音âm 臭xú 惡ác 氣khí 〡# 也dã )# 。

穢uế

(# 音âm 衛vệ 惡ác 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã 縣huyện 也dã )# 。

淵uyên

(# 音âm 冤oan 水thủy 停đình 深thâm 不bất 流lưu 也dã )# 。

巖nham

(# 音âm 言ngôn 山sơn 崖nhai 也dã )# 。

蓄súc

(# 音âm 觸xúc 冬đông 聚tụ 美mỹ 菜thái 也dã )# 。

黠hiệt

(# 音âm 瑕hà 〡# 慧tuệ 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 京kinh 〡# 骨cốt 也dã )# 。

掘quật

(# 拳quyền 入nhập 聲thanh 穿xuyên 也dã 〡# 地địa 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 塞tắc 也dã )# 。

乏phạp

(# 音âm 伐phạt 少thiểu 也dã 不bất 供cung 也dã )# 。

捔giác

(# 音âm 角giác 掎kỉ 〡# 也dã )# 。

撲phác

(# 音âm 僕bộc 挑thiêu 拭thức 也dã )# 。

觝để

(# 音âm 底để 角giác 觸xúc 也dã )# 。

額ngạch

(# 音âm 頟# 〡# 鄂# 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

聾lung

(# 音âm 龍long 耳nhĩ 不bất 聽thính 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

瘖âm

(# 音âm 音âm 啞á 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

啞á

(# 音âm 啞á 瘖âm 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 跛bả 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

癃lung

(# 音âm 隆long 罷bãi 病bệnh 也dã )# 。

跛bả

(# 波ba 上thượng 聲thanh 足túc 衣y 短đoản 也dã )# 。

筩đồng

(# 音âm 同đồng 竹trúc 〡# 也dã )# 。

歿một

(# 音âm 沒một 死tử 也dã 終chung 也dã )# 。

酢tạc

(# 音âm 醋thố 酸toan 也dã )# 。

醎hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

甜điềm

(# 音âm 田điền 甘cam 也dã )# 。

钁quắc

(# 音âm 菊# 斫chước 也dã )# 。

斸trục

(# 音âm 燭chúc 斫chước 也dã )# 。

斲#

(# 音âm 卓trác 削tước 也dã )# 。

撤triệt

(# 音âm 徹triệt 〡# 去khứ 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát

夭yểu

(# 妖yêu 上thượng 聲thanh 少thiểu 喪táng 也dã 屈khuất 也dã )# 。

妊nhâm

(# 音âm 刃nhận 身thân 懷hoài 〡# 也dã )# 。

霸#

(# 巴ba 去khứ 聲thanh 國quốc 強cường/cưỡng 也dã 權quyền 也dã )# 。

梯thê

(# 音âm 剔dịch 木mộc 階giai 也dã )# 。

隥đặng

(# 登đăng 去khứ 聲thanh 梯thê 也dã )# 。

坏phôi

(# 配phối 平bình 聲thanh 瓦ngõa 未vị 燒thiêu 也dã )# 。

膩nị

(# 音âm 尼ni 去khứ 聲thanh 肥phì 〡# 也dã )# 。

酵#

(# 音âm 教giáo 酒tửu 〡# 也dã )# 。

煗noãn

(# 音âm 煖noãn 溫ôn 也dã 火hỏa 氣khí 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

篦bề

(# 二nhị 音âm 皮bì 卑ty 敘tự 〡# 也dã )# 。

抉#

(# 音âm 決quyết 〡# 出xuất 也dã 縱túng/tung 也dã )# 。

膜mô

(# 音âm 莫mạc 肉nhục 〡# 也dã )# 。

髣phảng

(# 音âm 訪phỏng 〡# 髴phất 也dã )# 。

髴phất

(# 二nhị 音âm 費phí 弗phất 髣phảng 也dã )# 。

醉túy

(# 音âm 最tối 亂loạn 也dã )# 。

涉thiệp

(# 音âm 設thiết 徒đồ 行hành 渡độ 水thủy 也dã )# 。

[朦-卄+((並-(前-刖))-一)]#

(# 音âm 蒙mông 〡# 朧# 也dã )# 。

朧#

(# 音âm 龍long 朦# 〡# 也dã )# 。

逼bức

(# 音âm 必tất 迫bách 〡# )# 。

鶴hạc

(# 音âm 岳nhạc 水thủy 鳥điểu 也dã )# 。

舶bạc

(# 音âm 泊bạc 大đại 船thuyền 也dã )# 。

櫓lỗ

(# 音âm 魯lỗ 城thành 上thượng 樓lâu 也dã )# 。

懦#

(# 奴nô 上thượng 聲thanh 弱nhược 也dã )# 。

[車*(斤/日)]#

(# 音âm 暫tạm 不bất 久cửu 也dã )# 。

契khế

(# 二nhị 音âm 氣khí 怯khiếp 闊khoát 也dã 約ước 也dã )# 。

寱nghệ

(# 音âm 詣nghệ 衛vệ 也dã 瞑minh 言ngôn 也dã )# 。

屠đồ

(# 音âm 徒đồ 教giáo 也dã 刳khô 也dã )# 。

掁trành

(# 音âm ▆# 捔giác 也dã ▆# 也dã )# 。

羖cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 䍽# 羊dương 也dã )# 。

拇mẫu

(# 音âm 母mẫu 手thủ 大đại 指chỉ 也dã )# 。

指chỉ

(# 音âm 止chỉ 示thị 也dã 手thủ 〡# 也dã )# 。

稗bại

(# 音âm 敗bại 〡# 草thảo 也dã 似tự 稻đạo 也dã )# 。

噁ô

(# 音âm 汗hãn 喑âm 〡# 恕thứ 貌mạo 也dã )# 。

伊y

(# 音âm 衣y 〡# 維duy 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 州châu 名danh 香hương 草thảo 也dã )# 。

單đơn

(# 音âm 丹đan 大đại 也dã ▆# 也dã )# 。

誹phỉ

(# 非phi 上thượng 聲thanh 謗báng 也dã )# 。

謗báng

(# 邦bang 去khứ 聲thanh 誹phỉ 〡# 也dã )# 。

㖶yết

(# 二nhị 音âm 煙yên 因nhân 〡# 喉hầu 也dã 敬kính 也dã )# 。

黟#

(# 音âm 依y 小tiểu 黑hắc 也dã )# 。

炮bào

(# 二nhị 音âm 袍bào 砲# 物vật 燒thiêu 也dã )# 。

呿khư

(# 音âm 佉khư 張trương 口khẩu 貌mạo 也dã )# 。

hằng

(# 音âm ▆# 敬kính )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

#

(# 音âm 展triển 視thị 而nhi 止chỉ 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 煩phiền 茂mậu 也dã 多đa 也dã )# 。

茂mậu

(# 音âm 冒mạo 草thảo 木mộc 盛thịnh 〡# 也dã )# 。

稠trù

(# 音âm 紬# 穊# 也dã 多đa 也dã )# 。

咃tha

(# 音âm 他tha 出xuất 咜# 羅la 也dã )# 。

羝đê

(# 音âm 低đê 雄hùng 羊dương 也dã )# 。

絮#

(# 音âm 拏noa 女nữ 六lục 切thiết 牽khiên 引dẫn 也dã )# 。

蠶tằm

(# 音âm 蚕# 吐thổ 絲ti 虫trùng 也dã )# 。

彈đàn

(# 音âm 談đàm 糾# 〡# 也dã 射xạ 也dã )# 。

峻tuấn

(# 音âm 俊# 高cao 也dã 嶮hiểm 也dã )# 。

閫khổn

(# 坤# 上thượng 聲thanh 門môn 限hạn 也dã )# 。

滼#

(# 音âm 梵Phạm 浮phù 貌mạo )# 。

擔đảm

(# 音âm 丹đan 負phụ 〡# 也dã 力lực 勝thắng 也dã )# 。

啝#

(# 音âm 和hòa 順thuận 也dã 柔nhu 也dã )# 。

吸hấp

(# 音âm 希hy 舌thiệt 引dẫn 〡# 也dã )# 。

敕sắc

(# 音âm 尺xích 誠thành 也dã 正chánh 也dã 急cấp 也dã )# 。

鄰lân

(# 音âm 林lâm 近cận 也dã )# 。

粟túc

(# 音âm 速tốc 禾hòa 子tử 也dã )# 。

鑛khoáng

(# 音âm 拱củng 金kim 璞# 出xuất 廣quảng 珠châu 也dã )# 。

銷tiêu

(# 音âm 蕭tiêu 鑠thước 金kim 也dã )# 。

鎔dong

(# 音âm 容dung 〡# 鑄chú 也dã )# 。

漲trương

(# 掌chưởng 上thượng 聲thanh 水thủy 大đại 貌mạo 也dã )# 。

選tuyển

(# 音âm 上thượng 聲thanh 撰soạn 擇trạch 也dã )# 。

昇thăng

(# 音âm 升thăng 出xuất 也dã )# 。

慼thích

(# 音âm 戚thích 憂ưu 懼cụ 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu

蝕thực

(# 音âm 石thạch 日nhật 月nguyệt 所sở 〡# 也dã )# 。

瓮úng

(# 翁ông 去khứ 聲thanh 大đại 甖anh 也dã )# 。

鍑phúc

(# 音âm 福phước 似tự 釜phủ 而nhi 大đại 也dã )# 。

聾lung

(# 音âm 龍long 耳nhĩ 不bất 聞văn 也dã )# 。

啞á

(# 音âm 啞á 瘖âm 〡# 不bất 言ngôn 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 〡# 也dã )# 。

咷đào

(# 音âm 桃đào 號hiệu 〡# 哭khốc 也dã )# 。

瞻chiêm

(# 音âm 沾triêm 〡# 視thị 也dã )# 。

促xúc

(# 音âm 朔sóc 近cận 也dã 至chí 也dã 迫bách 也dã )# 。

廝tư

(# 音âm 思tư 役dịch 使sử 也dã 〡# 養dưỡng 也dã )# 。

懅cứ

(# 音âm 巨cự 布bố 〡# 也dã )# 。

咄đốt

(# 音âm 都đô 呵ha 也dã 吐thổ 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 占chiêm 〡# 濕thấp 也dã )# 。

陂bi

(# 音âm 碑bi 池trì 也dã )# 。

燋tiều

(# 音âm 焦tiêu 火hỏa 傷thương 也dã )# 。

疱pháo

(# 音âm 砲# 瘡sang 〡# 也dã 運vận 病bệnh 也dã )# 。

齅khứu

(# 休hưu 去khứ 聲thanh 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 〡# 搦nạch 也dã 持trì 也dã )# 。

完hoàn

(# 音âm 洹hoàn 保bảo 守thủ 也dã 全toàn 也dã )# 。

龜quy

(# 音âm 圭# 靈linh 〡# 五ngũ 色sắc 也dã )# 。

緻trí

(# 音âm 致trí 精tinh 蜜mật 也dã )# 。

坦thản

(# 灘# 上thượng 聲thanh 平bình 也dã 寬khoan 也dã )# 。

膏cao

(# 音âm 高cao 脂chi 〡# 也dã 香hương 也dã )# 。

呰tử

(# 音âm 子tử 口khẩu 毀hủy 也dã )# 。

蹈đạo

(# 音âm 道đạo 足túc 踐tiễn 也dã )# 。

瓶bình

(# 音âm 平bình 盛thịnh 器khí 也dã )# 。

匿nặc

(# 音âm 逆nghịch 藏tạng 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

蘭lan

(# 音âm 闌lan 香hương 草thảo 也dã )# 。

蠶tằm

(# 音âm 蚕# 吐thổ 絲ti 虫trùng 也dã )# 。

繭kiển

(# 音âm 減giảm 蚕# 〡# 也dã )# 。

蒸chưng

(# 音âm 征chinh 火hỏa 氣khí 〡# 薰huân 也dã )# 。

薰huân

(# 音âm 熏huân 火hỏa 氣khí 也dã 草thảo 香hương 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 〡# 也dã )# 。

哺bộ

(# 音âm 補bổ 口khẩu 中trung 嚼tước 物vật 也dã )# 。

革cách

(# 音âm 格cách 牛ngưu 皮bì 也dã 戰chiến 臭xú 也dã )# 。

屣tỉ

(# 三tam 音âm 史sử 使sử 四tứ 如như 脫thoát 也dã )# 。

訖ngật

(# 音âm 吉cát 畢tất 也dã 止chỉ 也dã )# 。

莂biệt

(# 音âm 別biệt 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

㿃#

(# 二nhị 音âm 智trí 帶đái 赤xích 白bạch 痢lỵ 也dã )# 。

悴tụy

(# 音âm 遂toại 憂ưu 愁sầu 也dã )# 。

蛻thuế

(# 二nhị 音âm 退thoái 稅thuế 蛇xà 脫thoát 皮bì 也dã )# 。

蓊ống

(# 音âm 翁ông 〡# 鬱uất 草thảo 木mộc 盛thịnh 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập

洗tẩy

(# 音âm 上thượng 聲thanh 濯trạc 也dã )# 。

索sách

(# 音âm 色sắc 求cầu 也dã 取thủ 也dã )# 。

亢kháng

(# 音âm 炕# 高cao 也dã 早tảo 也dã )# 。

旱hạn

(# 音âm 漢hán 不bất 雨vũ 也dã )# 。

[麩-夫+弋]#

(# 音âm 弋# 麥mạch 〡# 也dã )# 。

牧mục

(# 音âm 目mục 使sử 也dã 養dưỡng 也dã 放phóng 也dã )# 。

贍thiệm

(# 音âm 善thiện 周chu 也dã )# 。

糜mi

(# 音âm 眉mi 〡# 粥chúc 也dã )# 。

抄sao

(# 鈔sao 平bình 聲thanh 掠lược 取thủ 也dã )# 。

掠lược

(# 音âm 略lược 掠lược 抄sao 〡# 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

尿niệu

(# 嬈nhiễu 去khứ 聲thanh 小tiểu 便tiện 也dã )# 。

洽hiệp

(# 音âm 匣hạp 合hợp 也dã )# 。

葶đình

(# 音âm 亭đình 毒độc 魚ngư 草thảo 也dã 藥dược 也dã )# 。

藶lịch

(# 音âm 力lực 亭đình 〡# 子tử 也dã )# 。

蜂phong

(# 音âm 峰phong 虫trùng 名danh 也dã )# 。

唼xiệp

(# 音âm 咂táp 入nhập 口khẩu 也dã )# 。

呵ha

(# 貨hóa 平bình 聲thanh 責trách 也dã 怒nộ 也dã )# 。

責trách

(# 音âm 則tắc 求cầu 也dã 迫bách 窄# 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 濕thấp 也dã 濡nhu 也dã )# 。

罽kế

(# 音âm 計kế 魚ngư 網võng 也dã )# 。

潛tiềm

(# 音âm 全toàn 沉trầm 沒một 也dã 深thâm 也dã )# 。

祠từ

(# 音âm 辭từ 〡# 祭tế 也dã )# 。

祀tự

(# 音âm 似tự 祭tế 也dã )# 。

cấu

(# 音âm 垢cấu 取thủ 牛ngưu 羊dương 乳nhũ 也dã )# 。

鑛khoáng

(# 音âm 拱củng 金kim 璞# 也dã )# 。

鍊luyện

(# 音âm 煉luyện 火hỏa 〡# 金kim 也dã )# 。

滓chỉ

(# 音âm 止chỉ 澱# 也dã )# 。

融dung

(# 音âm 容dung 朗lãng 也dã 〡# 和hòa 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 臼cữu 過quá 也dã 相tương 違vi 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 危nguy 也dã 舉cử 也dã 懸huyền 也dã )# 。

懆#

(# 音âm 操thao 去khứ 聲thanh 不bất 安an 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

呰tử

(# 音âm 子tử 口khẩu 毀hủy 也dã )# 。

爽sảng

(# 霜sương 上thượng 聲thanh 別biệt 也dã 〡# 氣khí 也dã )# 。

甜điềm

(# 音âm 田điền 甘cam 也dã 美mỹ 也dã )# 。

酢tạc

(# 音âm 醋thố 酸toan 也dã 醬tương 〡# 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

淡đạm

(# 音âm 但đãn 薄bạc 味vị 也dã )# 。

餚hào

(# 音âm 肴hào 饌soạn 也dã )# 。

饌soạn

(# 音âm 撰soạn 飯phạn 食thực 也dã )# 。

庠tường

(# 音âm 祥tường 序tự 也dã 禮lễ 也dã )# 。

悵trướng

(# 音âm 唱xướng 惆trù 〡# 也dã 失thất 志chí 也dã )# 。

怏ưởng

(# 央ương 上thượng 聲thanh 情tình 不bất 足túc 也dã )# 。

斛hộc

(# 音âm 胡hồ 五ngũ 斗đẩu 〡# 也dã )# 。

針châm

(# 音âm 真chân 引dẫn 線tuyến 也dã )# 。

鋒phong

(# 音âm 風phong 刀đao 刃nhận 也dã )# 。

啼đề

(# 音âm 提đề 號hào 泣khấp 也dã )# 。

泣khấp

(# 音âm 乞khất 無vô 聲thanh 出xuất 淚lệ 也dã )# 。

鴟si

(# 音âm 尺xích 一nhất 名danh 鳶diên 也dã )# 。

棲tê

(# 音âm 妻thê 鳥điểu 〡# 止chỉ 也dã )# 。

遊du

(# 音âm 由do 浮phù 也dã )# 。

鎮trấn

(# 音âm 正chánh 安an 重trọng/trùng 也dã )# 。

浸tẩm

(# 侵xâm 上thượng 聲thanh 〡# 寒hàn 貌mạo 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 亂loạn 也dã 擾nhiễu 也dã )# 。

柔nhu

(# 壽thọ 上thượng 聲thanh 順thuận 也dã 安an 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 悅duyệt 也dã )# 。

瓌khôi

(# 音âm 瑰côi 赤xích 玉ngọc 玫mai 〡# 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 資tư 問vấn 也dã 謀mưu 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 屏bính 愛ái 也dã 障chướng 也dã )# 。

[推/乃]#

(# 音âm 移di 持trì 也dã 提đề 也dã )# 。

核hạch

(# 二nhị 音âm 劾# 或hoặc 果quả 實thật 也dã )# 。

溉cái

(# 音âm 計kế 灌quán 注chú 也dã )# 。

稊đề

(# 音âm 提đề 枯khô 楊dương 之chi 生sanh 秀tú 也dã )# 。

稗bại

(# 音âm 敗bại 似tự 稻đạo 草thảo 而nhi 別biệt 也dã )# 。

渚chử

(# 音âm 主chủ 水thủy 洲châu 也dã )# 。

繩thằng

(# 音âm 成thành 索sách 也dã 直trực 也dã 度độ 也dã )# 。

診chẩn

(# 真chân 上thượng 聲thanh 驗nghiệm 也dã 視thị 也dã 候hậu 脈mạch 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

折chiết

(# 音âm 舌thiệt 斷đoạn 也dã 曲khúc 也dã )# 。

恕thứ

(# 音âm 樹thụ 仁nhân 〡# 也dã )# 。

獵liệp

(# 音âm 列liệt 犬khuyển 取thủ 獸thú )# 。

綜tống

(# 宗tông 去khứ 聲thanh 織chức 縷lũ 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 奔bôn 〡# 也dã )# 。

駈khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 奔bôn 馳trì 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất

脆thúy

(# 音âm 翠thúy 斷đoạn 也dã )# 。

劍kiếm

(# 音âm 見kiến 寶bảo 〡# 也dã )# 。

矛mâu

(# 音âm 牟mâu 戈qua 〡# 也dã 長trường/trưởng 丈trượng 二nhị 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 也dã 丈trượng 八bát 長trường/trưởng 也dã )# 。

羖cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 䍽# 羊dương 也dã )# 。

羝đê

(# 音âm 低đê 雄hùng 羊dương 也dã )# 。

囑chúc

(# 音âm 燭chúc 〡# 付phó 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

㿇#

(# 二nhị 音âm 昔tích 習tập 小tiểu 痛thống 也dã )# 。

痢lỵ

(# 音âm 利lợi 病bệnh 也dã 瀉tả 也dã )# 。

噦uyết

(# 音âm 會hội 逆nghịch 氣khí 也dã )# 。

噎ế

(# 音âm 謁yết 食thực 塞tắc 也dã )# 。

痲#

(# 音âm 林lâm 〡# 病bệnh 也dã 小tiểu 便tiện 也dã )# 。

瀝lịch

(# 音âm 歷lịch 滴tích 〡# 也dã )# 。

痟tiêu

(# 音âm 肖tiếu 渴khát 病bệnh 也dã )# 。

慳san

(# 音âm 牽khiên 〡# 吝lận 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

姦gian

(# 音âm 間gian 私tư 也dã 詐trá 也dã )# 。

詐trá

(# 音âm 怍# 欺khi 也dã 〡# 偽ngụy 也dã )# 。

䛖#

(# 音âm 愈dũ 諂siểm 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

很#

(# 音âm 恨hận 〡# 長trường/trưởng 也dã 靜tĩnh 訟tụng 也dã )# 。

媚mị

(# 音âm 昧muội 狐hồ 〡# 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 侍thị 〡# 欲dục 也dã )# 。

瞢măng

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 磴# 疼đông 瞢măng 目mục 睛tình 也dã )# 。

俯phủ

(# 音âm 府phủ 低đê 頭đầu 也dã )# 。

偃yển

(# 煙yên 上thượng 聲thanh 〡# 仰ngưỡng 也dã 息tức 也dã )# 。

遷thiên

(# 音âm 千thiên 徙tỉ 去khứ 也dã )# 。

乏phạp

(# 音âm 乏phạp 不bất 足túc 也dã )# 。

適thích

(# 音âm 失thất 樂lạc 也dã 從tùng 也dã )# 。

蟠bàn

(# 音âm 盤bàn 龍long 〡# 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 光quang 也dã 廣quảng 也dã 息tức 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 悅duyệt 也dã )# 。

炬cự

(# 音âm 巨cự 火hỏa 〡# 也dã )# 。

[王*亥]#

(# 音âm 梅mai 石thạch 之chi 美mỹ 者giả 也dã )# 。

瑰côi

(# 二nhị 音âm 回hồi 貴quý 赤xích 玉ngọc 玫mai 〡# 也dã )# 。

㓟#

(# 二nhị 音âm 劈phách 皮bì 刀đao 斫chước 也dã 剝bác )# 。

剝bác

(# 邦bang 入nhập 聲thanh 〡# 削tước 也dã )# 。

劈phách

(# 音âm 霹phích 裂liệt 破phá 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 擘phách 破phá 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 人nhân 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

漬tí

(# 音âm 自tự 浸tẩm 潤nhuận 漚âu 也dã )# 。

瘥sái

(# 釵thoa 去khứ 聲thanh 病bệnh 除trừ 也dã )# 。

麒#

(# 音âm 其kỳ 〡# 麟lân 也dã )# 。

麟lân

(# 音âm 林lâm 麒# 〡# 也dã )# 。

豬trư

(# 音âm 諸chư 豕thỉ 也dã )# 。

豕thỉ

(# 音âm 始thỉ 豬trư 也dã )# 。

囊nang

(# 喏nhạ 平bình 聲thanh 袋đại 也dã )# 。

突đột

(# 屯truân 入nhập 聲thanh 觸xúc 也dã 欺khi 也dã )# 。

鑞lạp

(# 音âm 臘lạp 錫tích 〡# 也dã )# 。

鍮thâu

(# 音âm 偷thâu 〡# 石thạch 似tự 金kim 也dã )# 。

氍cù

(# 音âm 渠cừ 織chức 毛mao 褥nhục 也dã )# 。

氀lâu

(# 音âm 律luật 毛mao 布bố 也dã )# 。

毾tháp

(# 音âm 塔tháp 〡# 㲪đăng 席tịch 也dã )# 。

㲪đăng

(# 音âm 登đăng 毛mao 席tịch 也dã )# 。

䩸nhung

(# 音âm 戎nhung 毛mao 飾sức 也dã 革cách 也dã )# 。

黍thử

(# 音âm 暑thử 稻đạo 木mộc 也dã )# 。

葷huân

(# 音âm 薰huân 臭xú 菜thái 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 僅cận 也dã )# 。

廚#

(# 音âm 除trừ 庖bào 屋ốc 也dã )# 。

韉#

(# 音âm 煎tiễn 鞍yên 〡# 轡bí 也dã )# 。

裳thường

(# 音âm 常thường 上thượng 衣y 下hạ 〡# 也dã )# 。

枕chẩm

(# 音âm 整chỉnh 臥ngọa 具cụ 也dã )# 。

鬭#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

雞kê

(# 音âm 機cơ 報báo 曉hiểu 鳥điểu 也dã )# 。

雉trĩ

(# 音âm 治trị 野dã 〡# 也dã )# 。

摴sư

(# 音âm 出xuất 〡# 捕bộ 戲hí 也dã )# 。

蒱bồ

(# 音âm 菩bồ 摴sư 〡# 戲hí 也dã )# 。

棋#

(# 音âm 其kỳ 博bác 奕dịch 也dã )# 。

拍phách

(# 音âm 怕phạ 打đả 也dã 撫phủ 也dã )# 。

毱cúc

(# 音âm 渠cừ 皮bì 毛mao 丸hoàn 也dã )# 。

擲trịch

(# 二nhị 音âm 直trực 擿# 投đầu 也dã 搔tao 也dã )# 。

壺hồ

(# 音âm 胡hồ 酒tửu 器khí 也dã )# 。

芝chi

(# 音âm 之chi 〡# 草thảo 也dã )# 。

髑độc

(# 音âm 獨độc 〡# 骸hài 也dã )# 。

髏lâu

(# 音âm 婁lâu 髑độc 〡# 也dã )# 。

筮thệ

(# 音âm 世thế 〡# 坐tọa 威uy 也dã )# 。

鉾mâu

(# 音âm 牟mâu 劍kiếm 端đoan 也dã )# 。

鑊hoạch

(# 黃hoàng 入nhập 聲thanh 鼎đỉnh 〡# 也dã )# 。

鎚chùy

(# 音âm 椎chùy 鐵thiết 〡# 也dã )# 。

挑thiêu

(# 跳khiêu 平bình 聲thanh 〡# 撥bát 也dã )# 。

錐trùy

(# 音âm 追truy 鐵thiết 也dã 銳duệ 也dã )# 。

攙#

(# 音âm 讒sàm 〡# 捔giác 貫quán 刺thứ 也dã )# 。

刺thứ

(# 音âm 次thứ 針châm 〡# 殺sát 也dã )# 。

斧phủ

(# 音âm 府phủ 刀đao 〡# 也dã )# 。

斬trảm

(# 讚tán 平bình 聲thanh 斷đoạn 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 析tích 分phần/phân 也dã )# 。

旋toàn

(# 音âm 全toàn 周chu 〡# 也dã )# 。

嵐lam

(# 音âm 藍lam 大đại 風phong 也dã 岢# 〡# 山sơn 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 二nhị

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

脾tì

(# 音âm 皮bì 五ngũ 臟tạng 之chi 〡# 也dã )# 。

腎thận

(# 音âm 閏nhuận 五ngũ 藏tạng 之chi 一nhất 也dã )# 。

肺phế

(# 音âm 費phí 五ngũ 藏tạng 也dã 腸tràng 〡# 也dã )# 。

肝can

(# 音âm 干can 心tâm 之chi 〡# 也dã )# 。

膽đảm

(# 音âm 胆# 肝can 〡# 也dã )# 。

腸tràng

(# 音âm 長trường/trưởng 胃vị 〡# 氣khí 也dã )# 。

胃vị

(# 音âm 謂vị 腸tràng 〡# 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 〡# 戾lệ 也dã 鼻tị 也dã )# 。

唾thóa

(# 土thổ/độ 去khứ 聲thanh 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

肪phương

(# 音âm 方phương 脂chi 〡# 也dã )# 。

膜mô

(# 音âm 莫mạc 肉nhục 間gian 〡# 也dã )# 。

髓tủy

(# 音âm 水thủy 骨cốt 中trung 脂chi 也dã )# 。

膿nùng

(# 音âm 農nông 癰ung 疽thư 也dã 腫thũng 血huyết 也dã )# 。

胲cải

(# 音âm 該cai 足túc 指chỉ 毛mao 內nội 也dã )# 。

脉mạch

(# 音âm 麥mạch 血huyết 理lý 之chi 分phần 行hành 體thể 中trung 也dã )# 。

鴿cáp

(# 音âm 葛cát 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

拄trụ

(# 音âm 主chủ 指chỉ 〡# 也dã )# 。

踝hõa

(# 音âm 化hóa 足túc 骨cốt 也dã )# 。

膊bạc

(# 音âm 腨# 〡# 腸tràng 也dã 肉nhục 也dã )# 。

膝tất

(# 音âm 昔tích 脛hĩnh 節tiết 也dã )# 。

髀bễ

(# 音âm 閉bế 正chánh 從tùng 骨cốt 也dã )# 。

髖#

(# 音âm 寬khoan 肢chi 間gian 也dã )# 。

#

(# 音âm 要yếu 骻# 也dã )# 。

脊tích

(# 音âm 即tức 背bối/bội 〡# 也dã )# 。

肋lặc

(# 二nhị 音âm 勒lặc 斤cân 脅hiếp 骨cốt 也dã )# 。

頷hạm

(# 音âm 漢hán 面diện 黃hoàng 也dã )# 。

膊bạc

(# 音âm 博bác 腨# 脂chi 〡# 之chi 屋ốc 也dã )# 。

腕oản

(# 音âm 剜oan 手thủ 〡# 也dã )# 。

姿tư

(# 音âm 滋tư 〡# 熊hùng 也dã )# 。

熊hùng

(# 音âm 大đại 嬌kiều 〡# 也dã 體thể 〡# 也dã )# 。

俯phủ

(# 音âm 府phủ 低đê 頭đầu 也dã )# 。

瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 自tự 動động 也dã )# 。

喘suyễn

(# 音âm 諂siểm 〡# 息tức 也dã 疾tật 息tức 也dã )# 。

蚤tảo

(# 音âm 早tảo 齧niết 人nhân 跳khiêu 虫trùng 也dã )# 。

虱sắt

(# 音âm 色sắc 蟣kỉ 〡# 也dã )# 。

疫dịch

(# 營doanh 入nhập 聲thanh 皆giai 疾tật 也dã )# 。

撾qua

(# 陟trắc 瓜qua 切thiết 擊kích 也dã 捶chúy 也dã )# 。

楚sở

(# 初sơ 上thượng 聲thanh 荊kinh 〡# 也dã )# 。

撻thát

(# 音âm 塔tháp 打đả 也dã )# 。

脹trướng

(# 音âm 帳trướng 腹phúc 膨bành 〡# 滿mãn 也dã )# 。

欬khái

(# 開khai 去khứ 聲thanh 〡# 嗽thấu 也dã )# 。

役dịch

(# 營doanh 入nhập 聲thanh 使sử 也dã 行hành 也dã )# 。

璝#

(# 二nhị 音âm 瑰côi 回hồi 玫mai 〡# 石thạch 火hỏa 玉ngọc 也dã )# 。

裳thường

(# 音âm 常thường 上thượng 衣y 下hạ 裳thường 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 閉bế 斷đoạn 也dã 困khốn 也dã 惡ác 也dã )# 。

膩nị

(# 尼ni 去khứ 聲thanh 肥phì 〡# 也dã )# 。

皴thuân

(# 音âm 青thanh 皮bì 細tế 起khởi 也dã )# 。

裂liệt

(# 音âm 列liệt 破phá 也dã )# 。

艾ngải

(# 音âm 礙ngại 老lão 也dã 長trường/trưởng 也dã )# 。

耗hao

(# 好hảo/hiếu 去khứ 聲thanh 少thiểu 也dã 減giảm 也dã )# 。

駈khu

(# 二nhị 音âm 曲khúc 區khu 奔bôn 馳trì 也dã )# 。

#

(# 難nạn/nan 上thượng 聲thanh 慚tàm 而nhi 面diện 赤xích 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 顯hiển 高cao 也dã 危nguy 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

阬#

(# 音âm 坑khanh 虛hư 也dã )# 。

跌trật

(# 顛điên 入nhập 聲thanh 倒đảo 地địa 也dã )# 。

餚hào

(# 音âm 肴hào 饌soạn 也dã )# 。

饌soạn

(# 音âm 撰soạn 飯phạn 食thực 也dã )# 。

貢cống

(# 公công 去khứ 聲thanh 獻hiến 上thượng 也dã )# 。

僂lũ

(# 音âm 呂lữ 身thân 曲khúc 也dã )# 。

[敲-高+(嫡-女)]#

(# 音âm 狄địch 對đối 也dã )# 。

拒cự

(# 音âm 巨cự 絕tuyệt 也dã )# 。

討thảo

(# 滔thao 上thượng 聲thanh 治trị 也dã 誅tru 也dã 罰phạt 也dã )# 。

擒cầm

(# 音âm 禽cầm 急cấp 持trì 也dã 捉tróc 也dã )# 。

軸trục

(# 音âm 逐trục 車xa 〡# 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 食thực 也dã )# 。

萎nuy

(# 音âm 委ủy 似tự 竹trúc 也dã 藥dược 草thảo 也dã )# 。

壓áp

(# 音âm 鴨áp 壞hoại 也dã 降giáng/hàng 也dã )# 。

滓chỉ

(# 音âm 止chỉ 澱# 也dã )# 。

瓌khôi

(# 二nhị 音âm 皈quy 回hồi 赤xích 玉ngọc 玫mai 〡# 也dã )# 。

偉#

(# 音âm 葦vi 大đại 也dã 奇kỳ 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

悴tụy

(# 音âm 醉túy 憔tiều 〡# 憂ưu 愁sầu 也dã )# 。

迸bính

(# 音âm 殯tấn 散tán 也dã )# 。

作tác

(# 念niệm 做tố 字tự 造tạo 也dã )# 。

嶮hiểm

(# 音âm 顯hiển 山sơn 高cao 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 逐trục 也dã 捉tróc 也dã )# 。

蟻nghĩ

(# 音âm 以dĩ 螻lâu 〡# 也dã )# 。

螺loa

(# 音âm 羅la 蚌# 屬thuộc 也dã )# 。

撤triệt

(# 音âm 徹triệt 抽trừu 〡# 發phát 也dã 治trị 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

備bị

(# 音âm 被bị 〡# 具cụ 也dã 防phòng 也dã )# 。

蠍yết

(# 音âm 歇hiết 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

螫thích

(# 音âm 失thất 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

邃thúy

(# 音âm 碎toái 深thâm 也dã 遠viễn 也dã )# 。

皰pháo

(# 音âm 砲# 面diện 上thượng 生sanh 氣khí 也dã )# 。

委ủy

(# 音âm 萎nuy 曲khúc 也dã 棄khí 也dã 隨tùy 任nhậm 也dã )# 。

輻bức

(# 音âm 福phước 車xa 〡# 也dã )# 。

轂cốc

(# 音âm 谷cốc 車xa 〡# 也dã )# 。

試thí

(# 音âm 施thí 用dụng 也dã 嘗thường 也dã )# 。

髦mao

(# 音âm 毛mao 〡# 鬣liệp 也dã 英anh 俊# 也dã )# 。

叡duệ

(# 二nhị 音âm 銳duệ 峻tuấn 深thâm 也dã 明minh 也dã 智trí 也dã )# 。

哲triết

(# 音âm 折chiết 智trí 也dã 賢hiền 也dã )# 。

撓nạo

(# 二nhị 音âm 遶nhiễu 嵩tung 取thủ 物vật 也dã )# 。

床sàng

(# 音âm 床sàng 安an 臥ngọa 臭xú 也dã )# 。

榻tháp

(# 音âm 塔tháp 床sàng 〡# 也dã )# 。

陞thăng

(# 音âm 升thăng 登đăng 也dã 進tiến 上thượng 也dã )# 。

眴thuấn/huyễn

(# 二nhị 音âm 舜thuấn 旬tuần 目mục 動động 也dã 目mục 搖dao 也dã )# 。

閉bế

(# 音âm 被bị 掩yểm 〡# 門môn 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 三tam

耽đam

(# 音âm 端đoan 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

湎miện

(# 音âm 勉miễn 浣hoán 〡# 也dã )# 。

債trái

(# 齋trai 去khứ 聲thanh 負phụ 財tài 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 繞nhiễu 也dã )# 。

瘜#

(# 音âm 息tức 寄ký 肉nhục 也dã 惡ác 肉nhục 也dã )# 。

彗tuệ

(# 音âm 歲tuế 星tinh 也dã )# 。

償thường

(# 二nhị 音âm 賞thưởng 常thường ▆# 也dã 還hoàn 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

媚mị

(# 音âm 魅mị 嬌kiều 〡# 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 曲khúc 逐trục 遣khiển 也dã )# 。

疽thư

(# 音âm 蛆thư 癰ung 〡# 也dã )# 。

痍di

(# 音âm 夷di 傷thương 也dã 瘡sang 〡# 也dã )# 。

結kết

(# 念niệm 係hệ 字tự 緒tự 也dã )# 。

驃phiếu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 馬mã 行hành 疾tật 也dã 黃hoàng 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 雜tạp 也dã 〡# ▆# 也dã )# 。

謬mậu

(# 音âm 繆mâu 差sai 也dã 亂loạn 也dã )# 。

薑khương

(# 音âm 羌khương 菜thái 名danh 也dã )# 。

萄đào

(# 音âm 陶đào 葡bồ 〡# 也dã )# 。

榴lựu

(# 音âm 留lưu 石thạch 〡# 也dã )# 。

例lệ

(# 音âm 利lợi 皆giai 也dã 類loại 〡# 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 娑sa 沙sa 小tiểu 也dã )# 。

鉗kiềm

(# 音âm 乾can/kiền/càn 以dĩ 鐵thiết 束thúc 物vật 也dã )# 。

鎖tỏa

(# ▆# 上thượng 聲thanh 鐵thiết 〡# 也dã )# 。

環hoàn

(# 音âm 還hoàn 玉ngọc 〡# 也dã )# 。

釧xuyến

(# 音âm 串xuyến 首thủ 飾sức 也dã )# 。

釵thoa

(# 音âm 差sai 首thủ 飾sức 也dã )# 。

鐺#

(# 音âm 當đương 銀ngân 〡# 也dã )# 。

糠khang

(# 音âm 糠khang 米mễ 皮bì 也dã )# 。

[麩-夫+弋]#

(# 音âm 弋# 麥mạch 〡# 也dã )# 。

捲quyển

(# 音âm 卷quyển 收thu 也dã )# 。

佩bội

(# 音âm 倍bội 大đại 帶đái 〡# 也dã )# 。

刈ngải

(# 音âm 藝nghệ 〡# 獲hoạch 也dã 取thủ 也dã )# 。

鍜#

(# 音âm 叚giả 打đả 鐵thiết 也dã )# 。

紐nữu

(# 牛ngưu 上thượng 聲thanh 結kết 束thúc 也dã )# 。

粖mạt

(# 音âm 末mạt 糜mi 也dã )# 。

喘suyễn

(# 穿xuyên 上thượng 聲thanh 〡# 息tức 也dã )# 。

眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 動động 也dã )# 。

鎌#

(# 音âm 連liên 刀đao 〡# 也dã )# 。

哺bộ

(# 音âm 步bộ 食thực 在tại 口khẩu 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 四tứ

邏la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 遮già 也dã )# 。

疱pháo

(# 二nhị 音âm 抱bão 砲# 運vận 病bệnh 也dã 面diện 氣khí 也dã )# 。

矬tọa

(# 音âm 痤tọa 短đoản 也dã )# 。

涎tiên

(# 音âm 泉tuyền 口khẩu 津tân 也dã )# 。

稻đạo

(# 音âm 道đạo 〡# 禾hòa 也dã )# 。

輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

鶴hạc

(# 音âm 何hà 水thủy 鳥điểu 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

燧toại

(# 音âm 遂toại 鑽toàn 〡# 取thủ 火hỏa 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 官quan 切thiết 錐trùy 〡# 也dã )# 。

桴phù

(# 音âm 孚phu 乘thừa 〡# 浮phù 海hải 也dã )# 。

誹phỉ

(# 非phi 上thượng 聲thanh 謗báng 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 州châu 名danh 也dã 香hương 草thảo 也dã )# 。

霔#

(# 音âm 注chú 霖lâm 〡# 也dã )# 。

迫bách

(# 音âm 百bách 逼bức 也dã 急cấp 也dã )# 。

迮trách

(# 二nhị 音âm 窄# 作tác 迫bách 〡# 也dã )# 。

竊thiết

(# 音âm 切thiết ▆# 也dã )# 。

剝bác

(# 邦bang 入nhập 聲thanh 〡# 削tước 也dã 落lạc 也dã )# 。

髓tủy

(# 音âm 水thủy 骨cốt 中trung 脂chi 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

筆bút

(# 音âm 必tất 染nhiễm 墨mặc 成thành 字tự 也dã )# 。

藕ngẫu

(# 音âm 偶ngẫu 荷hà 根căn 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

洟di

(# 二nhị 音âm 夷di 剃thế 鼻tị 〡# 也dã )# 。

唾thóa

(# 土thổ/độ 去khứ 聲thanh 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

鎧khải

(# 開khai 上thượng 聲thanh 〡# 甲giáp 也dã )# 。

檢kiểm

(# 音âm 減giảm 〡# 校giáo 也dã )# 。

翼dực

(# 音âm 亦diệc 羽vũ 〡# 也dã )# 。

眄miện

(# 音âm 面diện 斜tà 視thị 也dã )# 。

舫phưởng

(# 方phương 上thượng 聲thanh 兩lưỡng 舡# 也dã )# 。

旱hạn

(# 音âm 漢hán 不bất 雨vũ 也dã )# 。

寱nghệ

(# 音âm ▆# ▆# 語ngữ 也dã 驚kinh 衙# 也dã )# 。

煖noãn

(# 音âm 暖noãn 火hỏa 氣khí 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã )# 。

鵄si

(# 音âm 痴si 一nhất 名danh 鳶diên 也dã )# 。

梟kiêu

(# 孝hiếu 平bình 聲thanh 惡ác 聲thanh 不bất 孝hiếu 鳥điểu 也dã )# 。

鵰điêu

(# 音âm 凋điêu 鷲thứu 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 二nhị 音âm 遶nhiễu 韶thiều 擾nhiễu 亂loạn 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 臼cữu 過quá 也dã 愆khiên 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 五ngũ

莂biệt

(# 邊biên 入nhập 聲thanh 種chủng 穊# 移di 蒔thi 也dã )# 。

儴#

(# 音âm 攘nhương 因nhân 也dã )# 。

佉khư

(# 音âm 呿khư 神thần 名danh 也dã )# 。

晡bô

(# 音âm 補bổ 申thân 時thời 也dã )# 。

捕bộ

(# 音âm 步bộ 提đề 也dã )# 。

籠lung

(# 音âm 龍long 竹trúc 〡# 也dã )# 。

鳩cưu

(# 救cứu 平bình 聲thanh 鳥điểu 名danh 也dã 聚tụ 也dã )# 。

羆bi

(# 音âm 碑bi 如như 熊hùng 黃hoàng 色sắc 也dã )# 。

麞chương

(# 音âm 章chương 鹿lộc 屬thuộc 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

獻hiến

(# 音âm 献# 進tiến 上thượng 也dã 奉phụng 也dã )# 。

捔giác

(# 音âm 捔giác 觸xúc 〡# 也dã )# 。

坊phường

(# 音âm 方phương 〡# 巷hạng 也dã )# 。

趨xu

(# 二nhị 音âm 趣thú 促xúc 行hành 也dã 速tốc 也dã )# 。

悷lệ

(# 音âm 利lợi 多đa 惡ác 也dã 悲bi 吟ngâm 也dã )# 。

敦đôn

(# 音âm 登đăng 厚hậu 也dã )# 。

鞭tiên

(# 音âm 邊biên 笞si 也dã 馬mã 策sách 也dã )# 。

撻thát

(# 音âm 塔tháp 打đả 也dã )# 。

豌#

(# 音âm 剜oan 豆đậu 也dã )# 。

錐trùy

(# 音âm 追truy 針châm 也dã 鏡kính 也dã )# 。

硬ngạnh

(# 銀ngân 去khứ 聲thanh 堅kiên 〡# 也dã )# 。

羹#

(# 音âm 庚canh 湯thang 食thực 也dã )# 。

麨xiểu

(# 超siêu 上thượng 聲thanh 糗# 也dã )# 。

譽dự

(# 二nhị 音âm 預dự 余dư 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

射xạ

(# 蛇xà 去khứ 聲thanh 〡# 弓cung 也dã )# 。

鏃#

(# 音âm 族tộc 箭tiễn 〡# 也dã )# 。

羽vũ

(# 音âm 羽vũ 〡# 毛mao 也dã )# 。

鬘man

(# 音âm 瞞man 髮phát 美mỹ 也dã )# 。

馚phân

(# 音âm 焚phần 香hương 氣khí 也dã )# 。

馥phức

(# 音âm 伏phục 香hương 氣khí 也dã )# 。

醫y

(# 音âm 意ý ▆# 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 塞tắc 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

杌ngột

(# 溫ôn 入nhập 聲thanh 樹thụ 無vô 枝chi 也dã )# 。

蹹#

(# 音âm 達đạt 足túc 若nhược 地địa 也dã )# 。

灑sái

(# 音âm 洒sái 掃tảo 〡# 水thủy 也dã )# 。

騁sính

(# 音âm 逞sính 馳trì 〡# 也dã )# 。

藂tùng

(# 音âm 叢tùng 聚tụ 也dã )# 。

諾nặc

(# 曩nẵng 入nhập 聲thanh 應ưng 也dã 答đáp 也dã )# 。

闢tịch

(# 二nhị 音âm 劈phách 弼bật 開khai 啟khải 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 六lục

躶#

(# 音âm 魯lỗ 赤xích 体# 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 慚tàm 辱nhục 也dã )# 。

疲bì

(# 音âm 皮bì 勞lao 也dã 乏phạp 也dã )# 。

鳴minh

(# 音âm 明minh 嘶# 〡# 也dã )# 。

唼xiệp

(# 音âm 咂táp 入nhập 口khẩu 也dã )# 。

診chẩn

(# 真chân 上thượng 聲thanh 視thị 也dã 驗nghiệm 也dã )# 。

髀bễ

(# 音âm 閉bế 髀bễ 股cổ 也dã )# 。

臛hoắc

(# 音âm 壑hác 羹# 〡# 也dã 陶đào 羹# 也dã )# 。

黨đảng

(# 當đương 上thượng 聲thanh 五ngũ 家gia 為vi 〡# 也dã )# 。

挑thiêu

(# 跳khiêu 平bình 聲thanh 〡# 撥bát 也dã )# 。

咷đào

(# 音âm 陶đào 號hiệu 〡# 也dã )# 。

眶#

(# 音âm 腔# 眼nhãn 〡# 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 言ngôn 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã )# 。

刖#

(# 頑ngoan 入nhập 聲thanh 斷đoạn 足túc 也dã 絕tuyệt 也dã )# 。

劓tị

(# 音âm 義nghĩa 割cát 也dã 截tiệt 鼻tị 也dã )# 。

壍tiệm

(# 音âm 塹tiệm 坑khanh 也dã 遶nhiễu 城thành 水thủy 也dã )# 。

塊khối

(# 音âm 快khoái 土thổ/độ 〡# 也dã )# 。

併tinh

(# 音âm 病bệnh 兼kiêm 也dã 並tịnh 也dã )# 。

誘dụ

(# 音âm 右hữu 引dẫn 也dã 導đạo 也dã 教giáo 也dã )# 。

蚉#

(# 音âm 文văn 齧niết 血huyết 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

觜tủy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 啄trác 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

#

(# 音âm 絹quyên 挂quải 也dã 綰oản 也dã 取thủ 也dã )# 。

蟻nghĩ

(# 音âm 倚ỷ 蚍# 蜉# 大đại 螘# 小tiểu 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

憲hiến

(# 音âm 獻hiến 法pháp 度độ 也dã )# 。

#

(# 音âm 并tinh 相tương/tướng 排bài 斥xích 也dã )# 。

遵tuân

(# 音âm 尊tôn 循tuần 也dã 行hành 也dã 習tập 也dã )# 。

掘quật

(# 權quyền 入nhập 聲thanh 穿xuyên 也dã 〡# 地địa 也dã )# 。

刈ngải

(# 音âm 義nghĩa 〡# 獲hoạch 也dã )# 。

截tiệt

(# 音âm 絕tuyệt 斷đoạn 也dã )# 。

貓miêu

(# 音âm 苗miêu 捕bộ 鼠thử 獸thú 也dã )# 。

貍ly

(# 音âm 里lý 野dã 貓miêu 也dã )# 。

熊hùng

(# 音âm 雄hùng 獸thú 似tự ▆# 豕thỉ 也dã )# 。

羆bi

(# 音âm 婢tỳ 〡# 如như 熊hùng 黃hoàng 白bạch 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 亂loạn 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 誑cuống 謬mậu 言ngôn 也dã )# 。

拒cự

(# 音âm 巨cự 違vi 也dã 〡# 絕tuyệt 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 〡# 倒đảo 也dã 人nhân 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

愆khiên

(# 音âm 慳san 過quá 也dã 咎cữu 也dã )# 。

咎cữu

(# 音âm 臼cữu 過quá 也dã 災tai 也dã )# 。

村thôn

(# 寸thốn 平bình 聲thanh 〡# 坊phường 也dã )# 。

撲phác

(# 音âm 僕bộc 〡# 挑thiêu 也dã 拂phất 著trước 也dã )# 。

蔗giá

(# 音âm 這giá 甘cam 〡# 也dã )# 。

鎔dong

(# 音âm 容dung 鑄chú 也dã )# 。

滯trệ

(# 音âm 治trị 癈phế 止chỉ 也dã 凝ngưng 也dã )# 。

淵uyên

(# 音âm 冤oan 水thủy 停đình 深thâm 不bất 流lưu 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã 危nguy 也dã )# 。

#

(# 音âm 吉cát 小tiểu 棗táo 也dã )# 。

椽chuyên

(# 音âm 傳truyền 屋ốc 桷# 也dã )# 。

氀lâu

(# 音âm 縷lũ 毛mao 布bố 也dã )# 。

毼#

(# 寒hàn 入nhập 聲thanh 毛mao 布bố 也dã )# 。

茹như

(# 音âm 汝nhữ 乾can/kiền/càn 菜thái 也dã )# 。

雉trĩ

(# 音âm 治trị 野dã 雞kê 也dã )# 。

瓮úng

(# 翁ông 去khứ 聲thanh 大đại 甖anh 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 七thất

暖noãn

(# 音âm 煖noãn 日nhật 氣khí 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 鈍độn 頑ngoan 蝢# 也dã )# 。

絺hy

(# 音âm 痴si 聰thông 敏mẫn 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 咨tư 問vấn 也dã 〡# 謀mưu 也dã )# 。

詎cự

(# 音âm 巨cự 止chỉ 也dã 豈khởi 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 〡# 搦nạch 也dã )# 。

鶴hạc

(# 音âm 項hạng 入nhập 聲thanh 水thủy 鳥điểu 也dã )# 。

籬#

(# 音âm 离# 籓# 〡# 也dã )# 。

妊nhâm

(# 音âm 刃nhận 身thân 懷hoài 孕dựng 也dã )# 。

臂tý

(# 音âm 閉bế 手thủ 也dã 肱# 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

備bị

(# 音âm 倍bội 具cụ 也dã 成thành 也dã )# 。

厭yếm

(# 音âm 猒# 伏phục 也dã )# 。

牧mục

(# 音âm 目mục 養dưỡng 也dã )# 。

跌trật

(# 顛điên 入nhập 聲thanh 〡# 踢# 也dã )# 。

齅khứu

(# 音âm 嗅khứu 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

戲hí

(# 希hy 去khứ 聲thanh 〡# 弄lộng 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 動động 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 八bát

馭ngự

(# 音âm 御ngự 使sử 馬mã 也dã )# 。

輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

鞭tiên

(# 音âm 硬ngạnh 堅kiên 〡# 也dã )# 。

睹đổ

(# 音âm 堵đổ 初sơ 見kiến 也dã )# 。

熾sí

(# 音âm 尺xích 盛thịnh 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 擾nhiễu 也dã 亂loạn 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

漂phiêu

(# 音âm 飄phiêu 浮phù 也dã 流lưu 也dã )# 。

梯thê

(# 音âm 剔dịch 下hạ 階giai 也dã )# 。

隥đặng

(# 音âm 登đăng 〡# 梯thê 也dã )# 。

誑cuống

(# 狂cuồng 去khứ 聲thanh 欺khi 也dã 惑hoặc 也dã )# 。

廁trắc

(# 音âm 次thứ 穢uế 池trì 也dã )# 。

陞thăng

(# 音âm 升thăng 登đăng 〡# 也dã 高cao 也dã )# 。

陟trắc

(# 音âm 知tri 進tiến 也dã 登đăng 也dã )# 。

爛lạn

(# 藍lam 去khứ 聲thanh 火hỏa 熟thục 也dã )# 。

贖thục

(# 音âm 孰thục 以dĩ 財tài 〡# 罪tội 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 虫trùng 也dã )# 。

觜tủy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 啄trác 也dã )# 。

篤đốc

(# 音âm 督# 厚hậu 也dã )# 。

織chức

(# 音âm 執chấp 布bố 帛bạch 摠tổng 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

睒thiểm

(# 音âm 閃thiểm 暫tạm 視thị 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 被bị 惡ác 也dã 斷đoạn 也dã )# 。

戮lục

(# 音âm 六lục 殺sát 也dã )# 。

辜cô

(# 音âm 孤cô 〡# 負phụ 也dã )# 。

附phụ

(# 音âm 付phó 寄ký 〡# 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 是thị 〡# 欲dục 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 九cửu

顦#

(# 音âm 憔tiều 〡# 悴tụy 憂ưu 貌mạo 也dã )# 。

顇#

(# 音âm 悴tụy 顦# 〡# 也dã )# 。

皴thuân

(# 音âm 逡thuân 皮bì 細tế 起khởi 也dã )# 。

皵#

(# 音âm 鵲thước 皮bì 皴thuân 〡# 也dã )# 。

髼#

(# 音âm 蓬bồng 髮phát 亂loạn 也dã )# 。

顫chiến

(# 音âm 戰chiến 四tứ 肢chi 寒hàn 勤cần 也dã )# 。

慓phiêu

(# 音âm 力lực 謹cẩn 懼cụ 也dã )# 。

悴tụy

(# 音âm 顇# 憔tiều 〡# 也dã )# 。

惻trắc

(# 音âm 測trắc 倉thương 悲bi 也dã )# 。

矜căng

(# 音âm 今kim 〡# 憐lân 也dã )# 。

贍thiệm

(# 音âm 善thiện 周chu 也dã 給cấp 也dã )# 。

鹽diêm

(# 音âm 言ngôn 鹹hàm 也dã )# 。

刪san

(# 音âm 山sơn 定định 也dã )# 。

胘#

(# 音âm 知tri 皮bì 厚hậu 也dã )# 。

髠khôn

(# 音âm 坤# 去khứ 髮phát 也dã )# 。

涸hạc

(# 音âm 鶴hạc 水thủy 竭kiệt 也dã )# 。

紹thiệu

(# 音âm 邵# 繼kế 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh 蹈đạo ▆# ▆# 也dã )# 。

貓miêu

(# 音âm 苗miêu 捕bộ 鼠thử 獸thú 也dã )# 。

貍ly

(# 音âm 离# 野dã 貓miêu 也dã )# 。

#

(# 音âm 矛mâu 戈qua 矛mâu 長trường/trưởng 丈trượng 二nhị 也dã )# 。

漬tí

(# 音âm 自tự 浸tẩm 潤nhuận 也dã )# 。

殺sát

(# 音âm ▆# 大đại 逆nghịch 也dã )# 。

鎌#

(# 音âm 連liên 刀đao 〡# 也dã )# 。

刈ngải

(# 音âm 藝nghệ 〡# 獲hoạch 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

#

(# 強cường/cưỡng 去khứ 聲thanh 弶cương 取thủ 獸thú 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 慚tàm 辱nhục 也dã )# 。

犢độc

(# 音âm 獨độc 牛ngưu 子tử 也dã )# 。

邃thúy

(# 音âm 遂toại 深thâm 也dã 遠viễn 也dã )# 。

膩nị

(# 音âm ▆# 垢cấu 〡# 也dã )# 。

萎nuy

(# 音âm 委ủy 〡# 草thảo 也dã )# 。

腋dịch

(# 音âm 亦diệc 左tả 右hữu 肘trửu 脅hiếp 之chi 間gian 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

崛quật

(# 魚ngư 忽hốt 切thiết 山sơn 短đoản 高cao 貌mạo 也dã )# 。

匿nặc

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 隱ẩn 也dã 藏tạng 也dã )# 。

挑thiêu

(# 跳khiêu 平bình 聲thanh 〡# 撥bát 也dã )# 。

[唬-儿+丘]#

(# 虛hư 去khứ 聲thanh 吹xuy 也dã )# 。

慝#

(# 二nhị 音âm 忒thất 匿nặc 隱ẩn 情tình 也dã 非phi 也dã )# 。

額ngạch

(# 音âm 額ngạch 〡# 鄂# 也dã )# 。

邠bân

(# 音âm 斌# 國quốc 之chi 地địa 名danh 也dã )# 。

坻để

(# 音âm 池trì 小tiểu 渚chử 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

毱cúc

(# 音âm 渠cừ 皮bì 毛mao 丸hoàn 也dã )# 。

鍜#

(# 音âm 斷đoạn 打đả 鐵thiết 也dã )# 。

鄙bỉ

(# 音âm 北bắc 陋lậu 也dã )# 。

悼điệu

(# 音âm 道đạo 懼cụ 也dã 傷thương 〡# 也dã )# 。

頹đồi

(# 徒đồ 回hồi 切thiết 下hạ 墜trụy 也dã 日nhật 恭cung 風phong 也dã )# 。

熬ngao

(# 音âm 蔜# 煎tiễn 〡# 也dã )# 。

掉trạo

(# 音âm 弔điếu 動động 也dã )# 。

劇kịch

(# 音âm 及cập 增tăng 也dã 難nạn/nan 也dã )# 。

蒸chưng

(# 音âm 真chân 熏huân 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập

圊#

(# 音âm 清thanh 廁trắc 也dã 〡# 圂# 也dã )# 。

廁trắc

(# 音âm 次thứ 圊# 也dã 人nhân 雜tạp 其kỳ 止chỉ 也dã )# 。

鳩cưu

(# 救cứu 平bình 聲thanh 鳥điểu 名danh 也dã 聚tụ 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 羽vũ 也dã )# 。

棲tê

(# 音âm 西tây 鳥điểu 〡# 也dã )# 。

舞vũ

(# 音âm 武võ 歌ca 〡# 也dã )# 。

裸lõa

(# 音âm 魯lỗ 赤xích 体# 也dã )# 。

枕chẩm

(# 音âm 准chuẩn 〡# 席tịch 也dã )# 。

攜huề

(# 音âm 移di 持trì 也dã 提đề 也dã )# 。

逾du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã 遠viễn 也dã 進tiến 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 被bị 斷đoạn 也dã 惡ác 也dã )# 。

奎#

(# 音âm 魁khôi 星tinh 宿tú 名danh 也dã )# 。

昴#

(# 音âm 卯mão 星tinh 名danh 也dã )# 。

溼thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

撩#

(# 音âm 遼liêu 去khứ 聲thanh 〡# 取thủ 也dã )# 。

曳duệ

(# 音âm 意ý 泄tiết 申thân 也dã 牽khiên 也dã 引dẫn 也dã )# 。

革cách

(# 音âm 格cách 皮bì 也dã )# 。

豬trư

(# 音âm 諸chư 豖# 也dã )# 。

斑ban

(# 音âm 班ban 駮# 也dã 文văn 也dã )# 。

駮#

(# 音âm 剝bác 獸thú 似tự 馬mã 身thân 白bạch 尾vĩ 黃hoàng 也dã )# 。

脹trướng

(# 音âm 帳trướng 〡# 膨bành 也dã )# 。

齅khứu

(# 休hưu 去khứ 聲thanh 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

鞭tiên

(# 音âm 硬ngạnh 堅kiên 〡# 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

辜cô

(# 音âm 孤cô 負phụ 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã )# 。

醒tỉnh

(# 音âm 惺tinh 醉túy 除trừ 歇hiết 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

啝#

(# 二nhị 音âm 和hòa 禍họa 順thuận 也dã 和hòa 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 一nhất

博bác

(# 邦bang 入nhập 聲thanh 廣quảng 也dã 通thông 也dã 大đại 也dã )# 。

蝕thực

(# 音âm 石thạch 日nhật 月nguyệt 所sở 〡# 也dã )# 。

讖sấm

(# 音âm 懺sám 書thư 也dã )# 。

[邃-八]#

(# 音âm 碎toái 深thâm 也dã 遠viễn 也dã )# 。

塚trủng

(# 音âm 腫thũng 高cao 墳phần 也dã )# 。

墓mộ

(# 音âm 暮mộ 墳phần 〡# 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 〡# 越việt 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 香hương 草thảo 氣khí 也dã )# 。

梯thê

(# 音âm 剔dịch 下hạ 階giai 也dã )# 。

陛bệ

(# 音âm 被bị 階giai 〡# 也dã )# 。

陵lăng

(# 音âm 凌lăng 大đại 阜phụ 也dã 高cao 也dã )# 。

堆đôi

(# 音âm 塠# 聚tụ 上thượng 也dã )# 。

阜phụ

(# 浮phù 去khứ 聲thanh 土thổ/độ 山sơn 也dã )# 。

礫lịch

(# 音âm 力lực 小tiểu 石thạch 也dã )# 。

荊kinh

(# 音âm 京kinh 〡# 楚sở 也dã )# 。

#

(# 音âm 吉cát 小tiểu 棗táo 也dã )# 。

短đoản

(# 端đoan 上thượng 聲thanh 促xúc 也dã 不bất 長trường/trưởng 也dã )# 。

促xúc

(# 蔥# 入nhập 聲thanh 近cận 也dã 至chí 也dã )# 。

徵trưng

(# 音âm 澄trừng 戒giới 也dã 止chỉ 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã )# 。

譽dự

(# 二nhị 音âm 余dư 預dự 稱xưng 美mỹ 也dã )# 。

鈍độn

(# 音âm 頓đốn 頑ngoan 〡# 也dã )# 。

諮tư

(# 音âm 滋tư 問vấn 也dã 〡# 謀mưu 也dã )# 。

捷tiệp

(# 音âm 懺sám 疾tật 也dã 勝thắng 也dã )# 。

鬘man

(# 音âm 蠻# 花hoa 〡# 也dã )# 。

拇mẫu

(# 音âm 母mẫu 大đại 〡# 指chỉ 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 閉bế 暗ám 也dã 障chướng 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

掘quật

(# 權quyền 入nhập 聲thanh 〡# 地địa 也dã )# 。

囹linh

(# 音âm 靈linh 〡# 圄ngữ 獄ngục 也dã )# 。

圄ngữ

(# 音âm 吾ngô 囹linh 〡# 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 官quan 切thiết 錐trùy 〡# 穿xuyên 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 二nhị

恃thị

(# 音âm 是thị 依y 賴lại 也dã )# 。

怙hộ

(# 音âm 戶hộ 恃thị 〡# 也dã )# 。

澗giản

(# 音âm 見kiến 溝câu 〡# 也dã 山sơn 夾giáp 水thủy 〡# 也dã )# 。

倚ỷ

(# 依y 上thượng 聲thanh 依y 賴lại 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 牒điệp 細tế 毛mao 布bố 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 繞nhiễu 也dã )# 。

棺quan

(# 音âm 官quan 掩yểm 屍thi 也dã 〡# 歛liễm 也dã )# 。

襯#

(# 音âm 倩thiến 近cận 身thân 衣y 也dã )# 。

狠ngận

(# 音âm 恨hận 〡# 戾lệ 也dã )# 。

險hiểm

(# 音âm 顯hiển 危nguy 也dã 阻trở 也dã )# 。

佞nịnh

(# 音âm 甯ninh 讒sàm 也dã ▆# 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 奔bôn 走tẩu 也dã )# 。

騁sính

(# 音âm 逞sính 馳trì 〡# 走tẩu 也dã )# 。

停đình

(# 音âm 亭đình 止chỉ 也dã )# 。

齧niết

(# 音âm 聶niếp 噬phệ 也dã )# 。

篋khiếp

(# 音âm 匣hạp 箱tương 籠lung 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã 搔tao 也dã )# 。

織chức

(# 音âm 職chức 布bố 帛bạch 摠tổng 名danh 也dã )# 。

棗táo

(# 音âm 早tảo 果quả 名danh 也dã )# 。

螫thích

(# 音âm 釋thích 虫trùng 行hành 毒độc 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

售thụ

(# 二nhị 音âm 授thọ 詶thù 賣mại 物vật 也dã )# 。

枚mai

(# 音âm 梅mai 箇cá 教giáo 也dã )# 。

痍di

(# 音âm 夷di 瘡sang 〡# 也dã )# 。

洄hồi

(# 音âm 回hồi 逆nghịch 流lưu 也dã )# 。

澓phục

(# 音âm 伏phục 〡# 流lưu 也dã )# 。

癰ung

(# 音âm 雍ung 〡# 節tiết 也dã 腫thũng 也dã )# 。

筏phiệt

(# 音âm 伐phạt 乘thừa 也dã 渡độ 水thủy 也dã )# 。

癩lại

(# 音âm 賴lại 惡ác 疾tật 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 慚tàm 辱nhục 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 〡# 虫trùng 也dã )# 。

虻manh

(# 音âm 萌manh 虫trùng 名danh 也dã )# 。

蠅dăng

(# 音âm 盈doanh 青thanh 〡# 虫trùng 也dã )# 。

蚤tảo

(# 音âm 早tảo 〡# 虱sắt 也dã )# 。

蝮phúc

(# 音âm 福phước 〡# 蛇xà 也dã )# 。

蝎hạt

(# 音âm 歇hiết 毒độc 虫trùng 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

肌cơ

(# 音âm 飢cơ 〡# 膚phu 也dã )# 。

麨xiểu

(# 超siêu 上thượng 聲thanh 糗# 也dã )# 。

坌bộn

(# 盆bồn 去khứ 聲thanh 塵trần 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 三tam

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

綴chuế

(# 追truy 去khứ 聲thanh 補bổ 〡# 也dã 連liên 也dã )# 。

讎thù

(# 音âm 酬thù 匹thất 也dã 仇cừu 也dã )# 。

伺tứ

(# 音âm 次thứ 〡# 候hậu 也dã 察sát 也dã )# 。

餧ủy

(# 音âm 位vị 飢cơ 也dã 〡# 飼tự 也dã )# 。

飼tự

(# 音âm 寺tự 食thực 也dã )# 。

闚khuy

(# 音âm 虧khuy 小tiểu 視thị 也dã )# 。

珁#

(# 音âm 含hàm 〡# 器khí 也dã )# 。

咄đốt

(# 音âm 都đô 呵ha 也dã 吐thổ 也dã )# 。

蹋đạp

(# 音âm 塔tháp 蹈đạo 也dã 踐tiễn 〡# 也dã )# 。

齧niết

(# 妍nghiên 入nhập 聲thanh 陞thăng 也dã )# 。

噓hư

(# 音âm 虛hư 吹xuy 〡# 也dã )# 。

盾#

(# 音âm 順thuận 兵binh 器khí 也dã )# 。

鎧khải

(# 音âm 鎧khải 甲giáp 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 戈qua 子tử 長trường/trưởng 丈trượng 二nhị 也dã )# 。

喆#

(# 音âm 哲triết 智trí 也dã 知tri 道đạo 也dã )# 。

駛sử

(# 史sử 去khứ 聲thanh 疾tật 也dã )# 。

栰phạt

(# 音âm 伐phạt 桴phù 乘thừa 之chi 渡độ 水thủy 也dã )# 。

嗅khứu

(# 休hưu 去khứ 聲thanh 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

憒hội

(# 音âm 會hội 心tâm 亂loạn 也dã )# 。

鬧náo

(# 惱não 去khứ 聲thanh 不bất 靜tĩnh 也dã 擾nhiễu 也dã )# 。

鍮thâu

(# 音âm 偷thâu 〡# 石thạch 似tự 金kim 也dã )# 。

呾đát

(# 音âm 怛đát 相tương/tướng 呵ha 也dã )# 。

坻để

(# 二nhị 音âm 池trì 底để 小tiểu 渚chử 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 四tứ

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

漬tí

(# 音âm 自tự 浸tẩm 潤nhuận 也dã )# 。

悴tụy

(# 音âm 萃tụy 憔tiều 憂ưu 愁sầu 也dã )# 。

顫chiến

(# 音âm 戰chiến 四tứ 肢chi 寒hàn 動động 也dã )# 。

慄lật

(# 音âm 力lực 戰chiến 懼cụ 也dã )# 。

燎liệu

(# 音âm 遼liêu 庭đình 火hỏa 也dã )# 。

膾khoái

(# 音âm 會hội 細tế 切thiết 肉nhục 也dã )# 。

鴿cáp

(# 音âm 割cát 似tự 鳩cưu 而nhi 大đại 也dã )# 。

熊hùng

(# 音âm 雄hùng 獸thú 似tự 豕thỉ 也dã )# 。

羆bi

(# 音âm 婢tỳ 如như 熊hùng 黃hoàng 白bạch 也dã )# 。

鷂diêu

(# 要yếu 去khứ 聲thanh 鷹ưng 也dã )# 。

瘖âm

(# 音âm 因nhân 〡# 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

啞á

(# 音âm 啞á 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

癃lung

(# 音âm 龍long 罷bãi 病bệnh 也dã )# 。

僂lũ

(# 二nhị 音âm 呂lữ 雨vũ 背bối/bội 也dã 身thân 曲khúc 病bệnh 也dã )# 。

匄#

(# 三tam 音âm 勉miễn 蓋cái 括quát 乞khất 取thủ 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

餚hào

(# 音âm 肴hào 饌soạn 也dã )# 。

膳thiện

(# 音âm 善thiện 食thực 也dã )# 。

擬nghĩ

(# 疑nghi 上thượng 聲thanh 度độ 也dã )# 。

疣vưu

(# 音âm 尤vưu 結kết 病bệnh 也dã )# 。

渧đế

(# 音âm 帝đế 〡# [泳-永+(隸-木+上)]# 漉lộc 也dã )# 。

緻trí

(# 音âm 致trí 精tinh 密mật 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ

瘧ngược

(# 音âm 虐ngược 寒hàn 熱nhiệt 病bệnh 也dã )# 。

愈dũ

(# 音âm 于vu 動động 而nhi 〡# 出xuất 也dã )# 。

殞vẫn

(# 音âm 蘊uẩn 歿một 也dã 殂tồ 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 障chướng 也dã 華hoa 蓋cái 也dã )# 。

渚chử

(# 音âm 主chủ 小tiểu 洲châu 也dã )# 。

騃ngãi

(# 崔thôi 上thượng 聲thanh 痴si 也dã )# 。

斲#

(# 音âm 捉tróc 削tước 也dã )# 。

舁dư

(# 音âm 余dư 兩lưỡng 人nhân 對đối 舉cử 手thủ 也dã )# 。

悒ấp

(# 音âm 一nhất 憂ưu 〡# 也dã )# 。

睒thiểm

(# 音âm 閃thiểm 暫tạm 見kiến 也dã )# 。

瞎hạt

(# 音âm 歇hiết 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

構#

(# 音âm 垢cấu 牽khiên 擩# 也dã )# 。

橛quyết

(# 音âm ▆# 門môn 閫khổn 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 六lục

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

綖diên

(# 音âm 線tuyến 〡# 縷lũ 也dã )# 。

圊#

(# 音âm 青thanh 豕thỉ 廁trắc 也dã )# 。

廁trắc

(# 音âm 次thứ 圊# 也dã 穢uế 穴huyệt 也dã )# 。

黐li

(# 音âm 痴si 所sở 以dĩ 粘niêm 易dị 也dã )# 。

膠giao

(# 音âm 交giao 〡# 漆tất 也dã )# 。

粘niêm

(# 音âm 年niên 黏niêm 麴# 也dã )# 。

嚙giảo

(# 音âm 咬giảo 噬phệ 也dã )# 。

黏niêm

(# 音âm 年niên 〡# 麴# 也dã )# 。

筮thệ

(# 音âm 世thế 〡# 坐tọa 威uy 也dã )# 。

碁kì

(# 音âm 其kỳ 圍vi 〡# 也dã )# 。

摴sư

(# 音âm 出xuất 〡# 蒱bồ 戲hí 也dã )# 。

蒱bồ

(# 音âm 蒲bồ 樗xư 〡# 戲hí 也dã )# 。

耐nại

(# 音âm 柰nại 忍nhẫn 也dã )# 。

絃huyền

(# 音âm 言ngôn 八bát 音âm 之chi 絲ti 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

詰cật

(# 音âm 乞khất 治trị 也dã 問vấn 罪tội 也dã )# 。

浣hoán

(# 音âm 喚hoán 淨tịnh 衣y 垢cấu 也dã )# 。

錯thác

(# 倉thương 入nhập 聲thanh 雜tạp 也dã 誤ngộ 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 光quang 大đại 也dã )# 。

廝tư

(# 音âm 斯tư 〡# 養dưỡng 也dã 役dịch 使sử 也dã )# 。

毱cúc

(# 音âm 渠cừ 皮bì 毛mao 丸hoàn 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

酢tạc

(# 音âm 醋thố 酸toan 也dã )# 。

羼sằn

(# 音âm 產sản 小tiểu 德đức 也dã )# 。

貿mậu

(# 音âm 茂mậu 交giao 易dị 也dã 市thị 賣mại 也dã )# 。

鑞lạp

(# 音âm 蠟lạp 錫tích 〡# 也dã )# 。

氀lâu

(# 音âm 律luật 毛mao 布bố 也dã )# 。

褐hạt

(# 音âm 合hợp 粗thô 毛mao 布bố 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 七thất

斂liểm

(# 速tốc 上thượng 聲thanh 收thu 也dã )# 。

鋒phong

(# 音âm 峰phong 劍kiếm 刀đao 也dã )# 。

鋩mang

(# 音âm 亡vong 刃nhận 端đoan 也dã )# 。

踞cứ

(# 音âm 居cư 安an 也dã 蹲tồn 也dã )# 。

振chấn

(# 音âm 正chánh 舉cử 也dã 整chỉnh 也dã )# 。

呿khư

(# 二nhị 音âm 去khứ 怯khiếp 臥ngọa 張trương 口khẩu 也dã )# 。

潛tiềm

(# 音âm 仝# 藏tạng 也dã 水thủy 伏phục 流lưu 也dã )# 。

淵uyên

(# 音âm 冤oan 深thâm 也dã 水thủy 積tích 不bất 流lưu 也dã )# 。

撫phủ

(# 音âm 府phủ 持trì 也dã 循tuần 也dã )# 。

謬mậu

(# 靡mĩ 幼ấu 切thiết 誤ngộ 亂loạn 也dã 差sai 也dã )# 。

蠶tằm

(# 音âm 蚕# 吐thổ 絲ti 虫trùng 也dã )# 。

繭kiển

(# 音âm 減giảm 蚕# 〡# 也dã )# 。

拍phách

(# 音âm 粕# 撫phủ 也dã 打đả 也dã )# 。

毬cầu

(# 音âm 求cầu 毛mao 〡# 打đả 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 香hương 草thảo 氣khí 也dã )# 。

單đơn

(# 音âm 丹đan 〡# 複phức 也dã 大đại 也dã )# 。

澡táo

(# 音âm 早tảo 〡# 洗tẩy 也dã )# 。

漂phiêu

(# 音âm 飄phiêu 浮phù 流lưu 也dã )# 。

渚chử

(# 音âm 主chủ 小tiểu 池trì 也dã )# 。

憒hội

(# 音âm 會hội 心tâm 亂loạn 也dã )# 。

鬧náo

(# ▆# 去khứ 聲thanh 不bất 靜tĩnh 也dã )# 。

毳thuế

(# 音âm 翠thúy 毛mao 一nhất 細tế 褥nhục 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 八bát

涕thế

(# 音âm 剃thế 鼻tị 洟di 也dã 〡# 淚lệ 也dã )# 。

唾thóa

(# 土thổ/độ 去khứ 聲thanh 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

[壉-豕+丘]#

(# 音âm 曲khúc 大đại 丘khâu 也dã 居cư 也dã )# 。

戰chiến

(# 占chiêm 去khứ 聲thanh 懼cụ 也dã 鬥đấu 也dã 恐khủng 也dã )# 。

慄lật

(# 音âm 力lực 戰chiến 懼cụ 也dã )# 。

姧gian

(# 音âm 間gian 私tư 也dã 詐trá 也dã )# 。

拒cự

(# 音âm 巨cự 違vi 也dã 絕tuyệt 也dã )# 。

甜điềm

(# 音âm 田điền 甘cam 也dã 美mỹ 也dã )# 。

酵#

(# 音âm 教giáo 酒tửu 〡# 也dã )# 。

煗noãn

(# 音âm 暖noãn 溫ôn 也dã )# 。

駒câu

(# 音âm 居cư 馬mã 二nhị 歲tuế 也dã )# 。

娉phinh

(# 品phẩm 去khứ 聲thanh 聚tụ 也dã 門môn 也dã )# 。

橘quất

(# 音âm 決quyết 果quả 樹thụ 也dã )# 。

熬ngao

(# 音âm 敖# 煎tiễn 也dã )# 。

蒸chưng

(# 音âm 真chân 氣khí 上thượng 行hành 也dã )# 。

擣đảo

(# 音âm 倒đảo 手thủ 搥trùy 也dã )# 。

壓áp

(# 音âm 鴨áp 懷hoài 也dã 墜trụy 也dã )# 。

屏bính

(# 音âm 病bệnh 除trừ 也dã )# 。

佉khư

(# 音âm 呿khư 神thần 明minh 也dã )# 。

繩thằng

(# 音âm 神thần 〡# 索sách 也dã )# 。

坻để

(# 二nhị 音âm 池trì 底để 小tiểu 渚chử 也dã )# 。

#

(# 音âm 唼xiệp 目mục 〡# 也dã 目mục 旁bàng 毛mao 也dã )# 。

稻đạo

(# 音âm 道đạo 榦# 也dã 毀hủy 〡# 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 官quan 切thiết 錐trùy 穿xuyên 也dã )# 。

鑪lư

(# 音âm 盧lô 酒tửu 盃# 也dã )# 。

饉cận

(# 音âm 近cận 飢cơ 也dã )# 。

[門@卞]#

(# 音âm 閉bế 門môn 也dã 塞tắc 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập 九cửu

塷#

(# 音âm 魯lỗ 鹽diêm 〡# 也dã )# 。

#

(# 音âm 吉cát 小tiểu 棗táo 也dã 箴# 也dã )# 。

奩#

(# 音âm 連liên 香hương 〡# 也dã )# 。

鵝nga

(# 音âm 鵝nga 似tự 鴈nhạn 而nhi 大đại 也dã )# 。

拭thức

(# 音âm 式thức 〡# 刷# 也dã 清thanh 淨tịnh 也dã )# 。

捉tróc

(# 音âm 卓trác 搦nạch 也dã 持trì 也dã )# 。

踝hõa

(# 音âm 化hóa 足túc 骨cốt 也dã 足túc 〡# 也dã )# 。

#

(# 音âm 容dung 均quân 也dã )# 。

腨#

(# 市thị 軟nhuyễn 切thiết 〡# 腸tràng 也dã 腓# 腸tràng 也dã )# 。

跣tiển

(# 音âm 尟tiển 足túc 〡# 足túc 也dã )# 。

肘trửu

(# 周chu 上thượng 聲thanh 臂tý 〡# 也dã )# 。

頰giáp

(# 音âm 結kết 面diện 兩lưỡng 旁bàng 也dã )# 。

懊áo

(# 音âm 奧áo 〡# 悔hối 也dã )# 。

瀆độc

(# 音âm 獨độc 溝câu 〡# 也dã )# 。

苞bao

(# 音âm 包bao 叢tùng 生sanh 也dã )# 。

觜tủy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 啄trác 也dã )# 。

轂cốc

(# 音âm 谷cốc 車xa 〡# 也dã )# 。

皓hạo

(# 音âm 號hiệu 光quang 明minh 也dã 日nhật 出xuất 也dã )# 。

犢độc

(# 音âm 獨độc 牛ngưu 〡# 也dã )# 。

溉cái

(# 二nhị 音âm 蓋cái 計kế 灌quán 也dã 覆phú 也dã )# 。

餧ủy

(# 音âm 位vị 飢cơ 也dã 〡# 飯phạn 也dã )# 。

䐗#

(# 音âm 朱chu 豬trư 子tử 也dã )# 。

豚đồn

(# 音âm 屯truân 豕thỉ 子tử 也dã )# 。

魁khôi

(# 音âm 奎# 師sư 也dã )# 。

膾khoái

(# 音âm 會hội 細tế 切thiết 肉nhục 也dã )# 。

齎tê

(# 音âm 沮trở 持trì 送tống 也dã )# 。

搜sưu

(# 音âm 叟# 〡# 動động 也dã )# 。

坻để

(# 音âm 池trì 小tiểu 渚chử 也dã )# 。

酬thù

(# 音âm 酬thù 周chu 也dã 報báo 也dã 財tài 貨hóa 也dã )# 。

庠tường

(# 音âm 祥tường 〡# 序tự 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập

遽cự

(# 音âm 巨cự 戰chiến 慓phiêu 也dã 急cấp 疾tật 也dã )# 。

祠từ

(# 音âm 辭từ 〡# 祭tế 也dã )# 。

駿tuấn

(# 音âm 俊# 馬mã 之chi 美mỹ 稱xưng 也dã )# 。

鑄chú

(# 音âm 注chú 鎔dong 〡# 也dã )# 。

填điền

(# 音âm 田điền 塞tắc 滿mãn 也dã )# 。

雕điêu

(# 音âm 凋điêu 〡# 刻khắc 也dã )# 。

鏤lũ

(# 音âm 涌dũng 雕điêu 〡# 書thư 也dã )# 。

粟túc

(# 音âm 胥# 〡# 舉cử 也dã )# 。

圊#

(# 音âm 青thanh 廁trắc 也dã 〡# 圂# 也dã )# 。

廁trắc

(# 音âm 次thứ 圊# 也dã 人nhân 雜tạp 其kỳ 上thượng 也dã )# 。

備bị

(# 音âm 被bị 〡# 具cụ 也dã )# 。

捔giác

(# 音âm 角giác 掎kỉ 〡# 也dã )# 。

搆câu

(# 音âm 垢cấu 〡# 擩# 也dã 牽khiên 也dã )# 。

驗nghiệm

(# 言ngôn 去khứ 聲thanh 證chứng 也dã )# 。

寢tẩm

(# 音âm 請thỉnh 臥ngọa 也dã )# 。

[悚*頁]#

(# 音âm 覽lãm 〡# 墮đọa 也dã )# 。

惰nọa

(# 音âm 墮đọa 懶lãn 〡# 也dã )# 。

鴦ương

(# 音âm 央ương 匹thất 鳥điểu 也dã )# 。

怏ưởng

(# 音âm 央ương 上thượng 聲thanh 不bất 服phục 也dã )# 。

殯tấn

(# 音âm 兵binh 殮liễm 也dã )# 。

殮liễm

(# 音âm 煉luyện 入nhập 棺quan 也dã )# 。

劑tề

(# 齊tề 去khứ 聲thanh 分phần/phân 〡# 也dã )# 。

瀉tả

(# 音âm 寫tả 〡# 水thủy 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 一nhất

駟tứ

(# 音âm 四tứ 四tứ 馬mã 一Nhất 乘Thừa 也dã )# 。

燼tẫn

(# 二nhị 音âm 進tiến 信tín 燭chúc 餘dư 也dã )# 。

刈ngải

(# 音âm 藝nghệ 獲hoạch 也dã 取thủ 也dã 剎sát 也dã )# 。

菅gian

(# 音âm 間gian 草thảo 名danh 也dã 茅mao 屬thuộc 也dã )# 。

鎧khải

(# 音âm 凱# 中trung 也dã )# 。

[南-十+(木-(企-止)+(口*(舉-與)))]#

(# 音âm 戈qua 器khí 也dã 上thượng 釜phủ 也dã )# 。

撓nạo

(# 音âm 遶nhiễu 攪giảo 也dã )# 。

囓khiết

(# 音âm 咬giảo 妍nghiên 入nhập 聲thanh 囓khiết 也dã 噬phệ 也dã )# 。

螫thích

(# 音âm 失thất 虫trùng 行hành 毒độc 也dã )# 。

蹙túc/xúc

(# 音âm 七thất 憂ưu 也dã 懼cụ 也dã )# 。

嘲#

(# 音âm 早tảo 言ngôn 相tương/tướng 戲hí 也dã )# 。

釧xuyến

(# 音âm 串xuyến 金kim 〡# 也dã )# 。

膿nùng

(# 音âm 農nông 癰ung 疽thư 腫thũng 血huyết 也dã )# 。

屎thỉ

(# 音âm 始thỉ 糞phẩn 也dã )# 。

尿niệu

(# 鳥điểu 去khứ 聲thanh 小tiểu 便tiện 也dã )# 。

洟di

(# 一nhất 音âm 夷di 剃thế 鼻tị 液dịch 也dã )# 。

涶#

(# 音âm 唾thóa 〡# 液dịch 也dã )# 。

鉾mâu

(# 音âm 牟mâu 劍kiếm 端đoan 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã )# 。

#

(# 強cường/cưỡng 去khứ 聲thanh 弶cương 取thủ 獸thú 也dã )# 。

盲manh

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

瞽#

(# 音âm 古cổ 無vô 目mục 也dã )# 。

劓tị

(# 音âm 義nghĩa 割cát 鼻tị 肉nhục 也dã )# 。

刖#

(# ▆# 入nhập 聲thanh 絕tuyệt 也dã 斷đoạn 足túc 也dã )# 。

輻bức

(# 音âm 福phước 車xa 〡# 也dã )# 。

軸trục

(# 音âm 逐trục 車xa 〡# 也dã )# 。

脆thúy

(# 音âm 翠thúy 斷đoạn 也dã )# 。

篋khiếp

(# 音âm 怯khiếp 筒đồng 也dã 箱tương 〡# 也dã )# 。

坯bôi

(# 普phổ 梅mai 切thiết 瓦ngõa 未vị 燒thiêu 成thành 也dã )# 。

[打-丁+阜]#

(# 音âm 堆đôi 打đả 也dã 撲phác 物vật 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 二nhị

梯thê

(# 音âm 剃thế 木mộc 〡# 也dã )# 。

隥đặng

(# 燈đăng 去khứ 聲thanh 梯thê 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 動động 也dã )# 。

騁sính

(# 音âm 逞sính 馳trì 〡# 走tẩu 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

鉤câu

(# 音âm 勾# 鐵thiết 曲khúc 也dã )# 。

㲨#

(# 音âm 戎nhung 毳thuế 飾sức 也dã 〡# 罽kế 也dã )# 。

絍#

(# 音âm 任nhậm 機cơ 之chi 縷lũ 也dã )# 。

豬trư

(# 音âm 朱chu 豕thỉ 子tử 也dã )# 。

蠅dăng

(# 音âm 盈doanh 青thanh 〡# 虫trùng 也dã )# 。

粘niêm

(# 音âm 年niên 黏niêm 麴# 也dã )# 。

疵tỳ

(# 音âm 資tư 毀hủy 也dã 病bệnh 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 牒điệp 細tế 毛mao 布bố 也dã )# 。

頞át

(# 安an 入nhập 聲thanh 鼻tị 莖hành 也dã )# 。

罐quán

(# 音âm 貫quán 引dẫn 汲cấp 水thủy 器khí 也dã )# 。

綆#

(# 庚canh 上thượng 聲thanh 井tỉnh 索sách 也dã )# 。

藿hoắc

(# 音âm 霍hoắc 香hương 草thảo 也dã )# 。

菔bặc

(# 音âm 伏phục 蘆lô 〡# 江giang 東đông 呼hô 松tùng 菜thái 也dã )# 。

甕úng

(# 翁ông 上thượng 聲thanh 大đại 甖anh 也dã )# 。

鎞#

(# 二nhị 音âm 必tất 匹thất 〡# 釵thoa 也dã )# 。

皺trứu

(# ▆# 去khứ 聲thanh 皮bì 〡# 也dã )# 。

瓠hoạch

(# 二nhị 音âm 戶hộ 弧# 琴cầm 不bất 鳴minh 也dã )# 。

肋lặc

(# 二nhị 音âm 斤cân 勒lặc 脅hiếp 骨cốt 也dã )# 。

偃yển

(# 煙yên 去khứ 聲thanh 〡# 仰ngưỡng 地địa 煙yên 也dã )# 。

剜oan

(# 音âm 宛uyển 刻khắc 削tước 也dã )# 。

疊điệp

(# 音âm 牒điệp 重trọng/trùng 〡# 也dã )# 。

[門@卞]#

(# 音âm 閉bế 〡# 門môn 也dã )# 。

喘suyễn

(# 穿xuyên 上thượng 聲thanh 〡# 息tức 也dã 疾tật 息tức 也dã )# 。

羖cổ

(# 音âm 古cổ 〡# 䍽# 羊dương 也dã )# 。

#

(# 音âm 賓tân 相tương/tướng 排bài 斥xích 也dã )# 。

迮trách

(# 二nhị 音âm 窄# 作tác 迫bách 〡# 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 跛bả 〡# 人nhân 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

呰tử

(# 音âm 子tử 亡vong 毀hủy 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 三tam

顫chiến

(# 音âm 戰chiến 四tứ 肢chi 動động 也dã )# 。

#

(# 音âm 殼xác 堅kiên 固cố 也dã 皮bì 甲giáp 〡# 也dã )# 。

觜tủy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 啄trác 食thực 也dã )# 。

[口*豕]#

(# 音âm 捉tróc 鳥điểu 〡# 也dã )# 。

恡lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

廝tư

(# 音âm 斯tư 〡# 養dưỡng 也dã 役dịch 使sử 也dã )# 。

滷#

(# 音âm 魯lỗ 鹽diêm 水thủy 也dã )# 。

藁#

(# 音âm 果quả 本bổn 也dã 禾hòa 稈# 也dã )# 。

族tộc

(# 叢tùng 入nhập 聲thanh 宗tông 也dã )# 。

䠰#

(# 音âm 權quyền 曲khúc 脊tích 行hành 也dã )# 。

脊tích

(# 音âm 積tích 背bối/bội 〡# 也dã )# 。

蹲tồn

(# 音âm 存tồn 坐tọa 也dã 居cư 也dã )# 。

佚#

(# 音âm 一nhất 〡# 欲dục 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

舁dư

(# 音âm 余dư 兩lưỡng 人nhân 共cộng 舉cử 手thủ 也dã )# 。

戮lục

(# 音âm 六lục 病bệnh 也dã 殺sát 也dã )# 。

圊#

(# 音âm 青thanh 廁trắc 也dã 〡# 圂# 也dã )# 。

牸tự

(# 音âm 目mục 牝tẫn 牛ngưu 也dã )# 。

犢độc

(# 音âm 獨độc 牛ngưu 〡# 也dã )# 。

駮#

(# 音âm 剝bác 似tự 馬mã 虎hổ 豹báo 也dã )# 。

閱duyệt

(# 音âm 悅duyệt 察sát 也dã 閥# 〡# 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 〡# 倒đảo 也dã )# 。

坌bộn

(# 盆bồn 去khứ 聲thanh 塵trần 也dã )# 。

憔tiều

(# 音âm 樵tiều 〡# 悴tụy 瘦sấu 也dã )# 。

悴tụy

(# 音âm 萃tụy 憔tiều 〡# 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 賢hiền 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 四tứ

弊tệ

(# 音âm 被bị 惡ác 也dã 斷đoạn 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

澀sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

氀lâu

(# 音âm 律luật 毛mao 布bố 也dã )# 。

褐hạt

(# 音âm 合hợp 粗thô 衣y 也dã )# 。

疊điệp

(# 音âm 牒điệp 重trọng/trùng 也dã 累lũy/lụy/luy 也dã )# 。

坘#

(# 二nhị 音âm 池trì 底để 小tiểu 渚chử 也dã )# 。

妨phương

(# 音âm 方phương 〡# 礙ngại 也dã 〡# 害hại 也dã )# 。

額ngạch

(# 音âm 額ngạch 〡# 鄂# 也dã )# 。

膩nị

(# 尼ni 去khứ 聲thanh 〡# 垢cấu 也dã )# 。

杌ngột

(# 音âm 兀ngột 樹thụ 無vô 枝chi 也dã )# 。

黠hiệt

(# 閑nhàn 入nhập 聲thanh 〡# 慧tuệ 也dã )# 。

撾qua

(# 音âm 戈qua 〡# 擊kích 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 五ngũ

誑cuống

(# 廣quảng 去khứ 聲thanh 欺khi 也dã 惑hoặc 也dã )# 。

鹽diêm

(# 音âm 言ngôn 鹹hàm 也dã )# 。

鹹hàm

(# 音âm 咸hàm 不bất 淡đạm 也dã )# 。

昴#

(# 音âm 卯mão 星tinh 也dã )# 。

匿nặc

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 藏tạng 也dã 愧quý 也dã )# 。

噓hư

(# 音âm 虛hư 吹xuy 〡# 也dã )# 。

坻để

(# 二nhị 音âm 池trì 底để 小tiểu 渚chử 也dã )# 。

䱜#

(# 音âm 錯thác 魚ngư 名danh 也dã )# 。

惋oản

(# 音âm 宛uyển 驚kinh 嘆thán 也dã )# 。

鈴linh

(# 音âm 靈linh 〡# 鐸đạc 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 六lục

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

煖noãn

(# 音âm 暖noãn 火hỏa 氣khí 也dã )# 。

鑽toàn

(# 子tử 官quan 切thiết 錐trùy 穿xuyên 也dã )# 。

䇿#

(# 音âm 冊sách 計kế 也dã 驅khu 〡# 諸chư 下hạ 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 對đối 也dã 主chủ 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 咸hàm 從tùng 行hành 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

邠bân

(# 音âm 斌# 地địa 名danh 洲châu 也dã )# 。

乏phạp

(# 音âm 伐phạt 不bất 足túc 也dã )# 。

忩#

(# 音âm 蔥# 聞văn 也dã 明minh 也dã 察sát 也dã )# 。

菟thố

(# 音âm 兔thố 獸thú 名danh 也dã )# 。

沾triêm

(# 音âm 占chiêm 水thủy 名danh 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 七thất

診chẩn

(# 真chân 上thượng 聲thanh 恭cung 也dã 視thị 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

絍#

(# 音âm 任nhậm 機cơ 之chi 〡# 也dã )# 。

繁phồn

(# 音âm 煩phiền 多đa 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

雹bạc

(# 音âm 袍bào 雨vũ 水thủy 〡# 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 隱ẩn 也dã 塞tắc 也dã )# 。

粖mạt

(# 音âm 末mạt 糜mi 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 八bát

尟tiển

(# 仙tiên 上thượng 聲thanh 鮮tiển 少thiểu 也dã )# 。

膜mô

(# 音âm 莫mạc 肉nhục 間gian 〡# 也dã )# 。

疱pháo

(# 二nhị 音âm 砲# 泡bào 病bệnh 也dã )# 。

暐#

(# 音âm 韋vi 〡# 曄diệp 也dã )# 。

曄diệp

(# 二nhị 音âm 葉diệp 逸dật 暐# 〡# 光quang 也dã )# 。

鞭tiên

(# 音âm 邊biên 笞si 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 團đoàn ▆# 也dã 〡# 食thực 也dã )# 。

唼xiệp

(# 音âm 咂táp 入nhập 口khẩu 也dã )# 。

䂎#

(# 二nhị 音âm 竄thoán 鑽toàn 捉tróc 矛mâu 也dã )# 。

兕hủy

(# 音âm 似tự 似tự 牛ngưu 一nhất 角giác 青thanh 色sắc 也dã )# 。

瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 動động 也dã )# 。

檢kiểm

(# 音âm 簡giản 〡# 校giáo 也dã )# 。

憒hội

(# 音âm 會hội 心tâm 亂loạn 也dã )# 。

獷quánh

(# 音âm 拱củng 服phục 虔kiền 說thuyết 也dã )# 。

捔giác

(# 音âm 角giác 椅# 〡# 也dã )# 。

綜tống

(# 音âm 縱túng/tung 織chức 縷lũ 也dã )# 。

礪#

(# 音âm 利lợi 磨ma 刀đao 也dã 砥chỉ 石thạch 也dã )# 。

猨viên

(# 音âm 袁viên 〡# 猴hầu 再tái 百bách 歲tuế 為vi 玃quặc 也dã )# 。

猴hầu

(# 音âm 侯hầu 獼mi 〡# 也dã )# 。

嗤xuy

(# 二nhị 音âm 出xuất 恥sỉ 戲hí 笑tiếu 也dã )# 。

棓#

(# 音âm 棒bổng 手thủ 把bả 也dã )# 。

齚#

(# 音âm 宅trạch 嚙giảo 也dã )# 。

齧niết

(# 音âm 咬giảo 噬phệ 也dã )# 。

羝đê

(# 音âm 低đê 雄hùng 羊dương 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam 十thập 九cửu

嚚ngân

(# 音âm 銀ngân 愚ngu 也dã )# 。

寄ký

(# 音âm 計kế 〡# 託thác 也dã )# 。

鎌#

(# 音âm 連liên 刀đao 〡# 也dã )# 。

刈ngải

(# 音âm 藝nghệ 獲hoạch 也dã 殺sát 也dã )# 。

蓽tất

(# 音âm 畢tất 藩# 落lạc 為vi 之chi 〡# 也dã )# 。

#

(# 音âm 橃# 草thảo 木mộc 根căn 也dã )# 。

萄đào

(# 音âm 陶đào 葡bồ 〡# 也dã )# 。

㮃#

(# 音âm 委ủy 白bạch 桴phù 也dã )# 。

榛#

(# 二nhị 音âm 臻trăn 岑sầm 木mộc 叢tùng 生sanh 也dã )# 。

矜căng

(# 二nhị 音âm ▆# 京kinh 豎thụ 也dã 憐lân 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập

轝#

(# 余dư 去khứ 聲thanh 車xa 〡# 也dã )# 。

床sàng

(# 音âm 床sàng 安an 身thân 也dã )# 。

机cơ

(# 音âm 几kỉ 木mộc 器khí 也dã )# 。

頸cảnh

(# 音âm 景cảnh 項hạng 也dã )# 。

釧xuyến

(# 音âm 串xuyến 金kim 〡# 也dã )# 。

鉤câu

(# 音âm 勾# 曲khúc 也dã )# 。

餌nhị

(# 音âm 耳nhĩ 食thực 也dã )# 。

槊sóc

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 也dã 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã )# 。

嗽thấu

(# 音âm 朔sóc 口khẩu 〡# 歙# 也dã )# 。

[袖-由+巳]#

(# 音âm 祀tự 祭tế 〡# 也dã )# 。

祠từ

(# 音âm 辭từ 祭tế 也dã )# 。

蠟lạp

(# 音âm 臘lạp 虫trùng 也dã )# 。

鉛duyên

(# 音âm 鉛duyên 似tự 錫tích 而nhi 黑hắc 也dã )# 。

錫tích

(# 音âm 昔tích 鉛duyên 〡# 也dã )# 。

鑞lạp

(# 音âm 臘lạp 錫tích 〡# 也dã )# 。

鑰thược

(# 音âm 藥dược 鎖tỏa 匙thi 也dã )# 。

竅khiếu

(# 敲# 去khứ 聲thanh 空không 也dã 穴huyệt 也dã )# 。

#

(# 音âm 絹quyên 綰oản 也dã 挂quải 取thủ 也dã )# 。

邁mại

(# 二nhị 音âm 賣mại 麥mạch 行hành 也dã 遠viễn 也dã )# 。

坻để

(# 音âm 池trì 小tiểu 渚chử 也dã )# 。

瞢măng

(# 音âm 萌manh 目mục 不bất 明minh )# 。

捭bãi

(# 三tam 音âm 俾tỉ 被bị 卑ty ▆# 也dã )# 。

嵐lam

(# 音âm 闌lan 大đại 風phong 也dã 岢# 〡# 山sơn 也dã )# 。

綈đề

(# 音âm 提đề 厚hậu 繒tăng 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 香hương 草thảo 氣khí 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 一nhất

溺nịch

(# 寧ninh 入nhập 聲thanh 沒một 〡# 於ư 水thủy 也dã )# 。

慌hoảng

(# 音âm 荒hoang 恍hoảng 忽hốt 也dã )# 。

穌tô

(# 音âm 蘇tô 〡# 息tức 也dã 舒thư 也dã 悅duyệt 也dã )# 。

哽ngạnh

(# 庚canh 上thượng 聲thanh 〡# 咽yến/ế/yết 也dã )# 。

咽yến/ế/yết

(# 音âm 煙yên 〡# 喉hầu 也dã )# 。

醒tỉnh

(# 音âm 惺tinh 醉túy 除trừ 也dã )# 。

抑ức

(# 音âm 一nhất 按án 也dã 疑nghi 辭từ 也dã )# 。

慟đỗng

(# 音âm 動động 〡# 器khí 哀ai 過quá 也dã )# 。

歔hư

(# 音âm 虛hư 〡# 欷hi 也dã )# 。

惆trù

(# 音âm 抽trừu 〡# 悵trướng 也dã )# 。

悵trướng

(# 音âm 暢sướng 惆trù 〡# 失thất 志chí 也dã )# 。

慘thảm

(# 參tham 上thượng 聲thanh 痛thống 也dã 愁sầu 恨hận 也dã )# 。

揜#

(# 音âm 掩yểm 覆phú 也dã )# 。

悼điệu

(# 音âm 道đạo 傷thương 〡# 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 草thảo 香hương 氣khí 也dã )# 。

訾tí

(# 音âm 滋tư 〡# 順thuận 也dã 毀hủy 也dã )# 。

蠢xuẩn

(# 春xuân 上thượng 聲thanh 出xuất 也dã 動động 也dã )# 。

顫chiến

(# 音âm 戰chiến 四tứ 肢chi 寒hàn 動động 也dã )# 。

儭thân

(# 音âm 襯# 貼# 休hưu 衣y 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 牒điệp 毛mao 布bố 也dã )# 。

鉸#

(# 二nhị 音âm 交giao 皎hiệu 釘đinh/đính 〡# 也dã 〡# 刀đao 也dã )# 。

欄lan

(# 音âm 藍lam 階giai 際tế 木mộc 〡# 也dã )# 。

楯thuẫn

(# 二nhị 音âm 順thuận 旬tuần 欄lan 也dã 檻hạm 也dã )# 。

䆫#

(# 音âm 窗song 孔khổng 也dã 助trợ 戶hộ 明minh 也dã )# 。

牖dũ

(# 音âm 西tây 窗song 〡# 也dã )# 。

級cấp

(# 音âm 吉cát 階giai 〡# 也dã )# 。

頷hạm

(# 二nhị 音âm 含hàm 漢hán 千thiên 金kim 之chi 珍trân 重trọng 也dã )# 。

壑hác

(# 音âm 郝# 溝câu 〡# 也dã )# 。

tễ

(# 二nhị 音âm 自tự 資tư 草thảo 名danh 也dã )# 。

掉trạo

(# 音âm 吊điếu 搖dao 也dã 振chấn 動động 也dã )# 。

荼đồ

(# 音âm 徒đồ 苦khổ 毒độc 也dã )# 。

殞vẫn

(# 音âm 蘊uẩn 殂tồ 也dã 歿một 也dã )# 。

[穀-(一/禾)+卵]#

(# 音âm 殼xác 鳥điểu 卵noãn 也dã )# 。

觜tủy

(# 追truy 上thượng 聲thanh 啄trác 也dã )# 。

[口*豕]#

(# 音âm 捉tróc 鳥điểu 〡# 食thực 也dã )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 二nhị

擎kình

(# 音âm 禽cầm 持trì 也dã 舉cử 也dã )# 。

繽tân

(# 音âm 賓tân 〡# 紛phân 也dã )# 。

芬phân

(# 音âm 分phần/phân 〡# 芳phương 也dã )# 。

馥phức

(# 音âm 伏phục 香hương 氣khí 芬phân 〡# 也dã )# 。

庠tường

(# 音âm 祥tường 序tự 也dã )# 。

甦tô

(# 音âm 蘇tô 死tử 而nhi 更cánh 〡# 也dã )# 。

艷diễm

(# 音âm 現hiện 美mỹ 色sắc 也dã )# 。

爓#

(# 音âm 燄diệm 光quang 〡# 也dã )# 。

倏thúc

(# 音âm 叔thúc 光quang 動động 也dã )# 。

擬nghĩ

(# 疑nghi 上thượng 聲thanh 度độ 也dã )# 。

涕thế

(# 音âm 剃thế 〡# 淚lệ 也dã )# 。

泗#

(# 音âm 四tứ 涕thế 〡# 也dã )# 。

臍tề

(# 音âm 齊tề 腹phúc 〡# 也dã )# 。

疆cương

(# 強cường/cưỡng 去khứ 聲thanh 堅kiên 硬ngạnh 也dã )# 。

埵đóa

(# 音âm 垛# 土thổ/độ 〡# 也dã )# 。

輒triếp

(# 占chiêm 入nhập 聲thanh 車xa 相tương/tướng 倚ỷ 也dã )# 。

捷tiệp

(# 音âm 截tiệt 獲hoạch 也dã 勝thắng 也dã 成thành 也dã )# 。

矛mâu

(# 音âm 牟mâu 戈qua 也dã 長trường/trưởng 丈trượng 二nhị 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 也dã 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã )# 。

儼nghiễm

(# 言ngôn 上thượng 聲thanh 敬kính 也dã )# 。

燼tẫn

(# 音âm 進tiến 燭chúc 餘dư 也dã )# 。

壜#

(# 音âm 曇đàm 甒# 屬thuộc 也dã )# 。

雉trĩ

(# 音âm 治trị 野dã 〡# 也dã )# 。

纛#

(# 音âm 獨độc 羽vũ 幢tràng 也dã )# 。

標tiêu

(# 音âm 表biểu 舉cử 也dã )# 。

抆vấn

(# 二nhị 音âm 吻vẫn 問vấn 拭thức 也dã 拒cự 也dã )# 。

慨khái

(# 開khai 上thượng 聲thanh 慷khảng 〡# 也dã )# 。

憤phẫn

(# 音âm 忿phẫn 懣# 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 最Tối 勝Thắng 。 王Vương 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

晡bô

(# 音âm 補bổ 申thân 時thời 也dã )# 。

逾du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã 達đạt 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 隱ẩn 也dã 障chướng 也dã )# 。

#

(# 音âm 一nhất 是thị 也dã 還hoàn 聲thanh 也dã )# 。

駛sử

(# 二nhị 音âm 史sử 使sử 疾tật 也dã )# 。

顰tần

(# 音âm 頻tần 〡# 眉mi 蹙túc/xúc 也dã )# 。

荼đồ

(# 音âm 徒đồ 價giá 苦khổ 〡# 也dã )# 。

閦súc

(# 音âm 初sơ 眾chúng 也dã 阿a 〡# 佛Phật 名danh 也dã )# 。

庾dữu

(# 音âm 于vu 大đại 也dã 倉thương 也dã )# 。

殖thực

(# 音âm 智trí 生sanh 也dã 種chủng 也dã )# 。

析tích

(# 音âm 昔tích 分phần/phân 也dã )# 。

䇿#

(# 音âm 冊sách 教giáo 令linh 於ư 上thượng 下hạ 也dã )# 。

鄙bỉ

(# 音âm 彼bỉ 邊biên 〡# 也dã 不bất 慧tuệ 也dã )# 。

朅khiết

(# 二nhị 音âm 怯khiếp 愒# 卻khước 也dã 去khứ 也dã 舉cử 也dã )# 。

蚊văn

(# 音âm 文văn 囓khiết 人nhân 血huyết 飛phi 虫trùng 也dã )# 。

蚋nhuế

(# 音âm 芮# 蚊văn 〡# 也dã )# 。

蛭#

(# 音âm 知tri 水thủy 蟻nghĩ 也dã )# 。

隥đặng

(# 登đăng 去khứ 聲thanh 梯thê 也dã )# 。

蠅dăng

(# 音âm 因nhân 青thanh 〡# 虫trùng 也dã )# 。

鵂hưu

(# 音âm 休hưu 〡# 鳥điểu 也dã )# 。

鶹lưu

(# 音âm 流lưu 離ly 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

舶bạc

(# 音âm 泊bạc 海hải 中trung 大đại 船thuyền 也dã )# 。

鷦#

(# 音âm 焦tiêu 〡# 鷯# 鳥điểu 也dã )# 。

鷯#

(# 音âm 遼liêu 鷦# 〡# 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 〡# 物vật 也dã )# 。

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 沒một 〡# 也dã )# 。

薜bệ

(# 二nhị 音âm 閉bế 壁bích 當đương 歸quy 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

▆#

(# 音âm 拜bái 病bệnh 也dã )# 。

諠huyên

(# 音âm 喧huyên ▆# 〡# 譁hoa 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

礦quáng

(# 音âm 鑛khoáng 金kim 珠châu 穴huyệt 也dã )# 。

鐶hoàn

(# 音âm 還hoàn ▆# 璫đang 也dã )# 。

釧xuyến

(# 音âm 串xuyến 釵thoa 〡# 也dã )# 。

[娕*頁]#

(# 音âm 懶lãn 怠đãi 惰nọa 也dã )# 。

掉trạo

(# 二nhị 音âm 鬧náo 吊điếu 動động 也dã 振chấn 也dã )# 。

滓chỉ

(# 音âm 止chỉ 澱# 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

侫#

(# 音âm 甯ninh 諂siểm 也dã )# 。

桴phù

(# 音âm 夫phu 乘thừa 浮phù 也dã )# 。

姝xu

(# 音âm 出xuất 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

躁táo

(# 音âm 造tạo 動động 也dã )# 。

拔bạt

(# 槃bàn 入nhập 聲thanh 〡# 擢trạc 也dã 盡tận 也dã )# 。

濯trạc

(# 音âm 濁trược 洗tẩy 〡# 也dã )# 。

贍thiệm

(# 音âm 善thiện 賙chu 〡# 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 也dã )# 。

渧đế

(# 音âm 帝đế 水thủy 〡# 也dã )# 。

汎#

(# 音âm 梵Phạm 浮phù 流lưu 貌mạo 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勸khuyến 勉miễn 也dã )# 。

偽ngụy

(# 危nguy 去khứ 聲thanh 假giả 也dã 欺khi 詐trá 也dã )# 。

窣tốt

(# 二nhị 音âm 蘇tô ▆# 忽hốt 自tự 出xuất ▆# )# 。

堵đổ

(# 二nhị 音âm 者giả 睹đổ 城thành 垣viên 也dã )# 。

輔phụ

(# 音âm 父phụ 相tương 助trợ 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 并tinh 也dã 〡# 持trì 也dã )# 。

撝#

(# 音âm 為vi 指chỉ 〡# 也dã 謙khiêm 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

繕thiện

(# 音âm 善thiện 補bổ 也dã 整chỉnh 治trị 理lý 也dã )# 。

鄔ổ

(# 音âm 烏ô 安an 也dã )# 。

殄điễn

(# 音âm 殿điện 絕tuyệt 也dã )# 。

疫dịch

(# 音âm 役dịch 疾tật 也dã )# 。

[袖-由+貞]#

(# 音âm 貞trinh 祥tường 也dã 善thiện 也dã )# 。

穆mục

(# 音âm 目mục 和hòa 也dã 敬kính 也dã )# 。

暨kỵ

(# 音âm ▆# 及cập 也dã 至chí 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

[赤*戠]#

(# 音âm 熾sí 盛thịnh )# 。

詰cật

(# 音âm 乞khất 讓nhượng 也dã 治trị 也dã 問vấn 也dã )# 。

灑sái

(# 音âm 洒sái 〡# 水thủy 也dã )# 。

嗢ốt

(# 音âm 屋ốc 〡# 石thạch 蘭lan 也dã 盆bồn 也dã )# 。

#

(# 音âm 律luật 鳴minh 也dã )# 。

[序-予+(一/ㄠ)]#

(# 二nhị 音âm 底để 止chỉ 平bình 也dã 定định 也dã )# 。

憚đạn

(# 二nhị 音âm 壇đàn 但đãn 驚kinh 懼cụ 也dã )# 。

篅thước

(# 市thị 緣duyên 切thiết 盛thịnh 穀cốc 也dã )# 。

㨖#

(# 音âm 智trí 刺thứ 也dã 劫kiếp 財tài 也dã 指chỉ 也dã )# 。

甸#

(# 音âm 殿điện 千thiên 里lý 之chi 內nội 也dã )# 。

勺chước

(# 二nhị 音âm 斫chước 著trước 挹ấp 取thủ 飲ẩm 器khí 和hòa 也dã )# 。

鞞bệ

(# 二nhị 音âm 卑ty 閑nhàn 刀đao 〡# 也dã )# 。

唬#

(# 音âm 哮hao 虎hổ 聲thanh 也dã )# 。

勃bột

(# 音âm 白bạch 卒thốt 也dã )# 。

呬hê

(# 音âm 戲hí 息tức 也dã )# 。

㘓#

(# 音âm 懶lãn 謾man 〡# 也dã 語ngữ 不bất 可khả 解giải 也dã )# 。

捺nại

(# 難nan 入nhập 聲thanh 搦nạch 也dã 手thủ 按án 也dã )# 。

頞át

(# 安an 入nhập 聲thanh 鼻tị 曲khúc 也dã )# 。

窒#

(# 二nhị 音âm 的đích 知tri 〡# 塞tắc 也dã )# 。

謎mê

(# 迷mê 去khứ 聲thanh 隱ẩn 言ngôn 也dã )# 。

蚶#

(# 音âm 寒hàn 蜂phong 蛤# 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ

[鋌-壬+手]#

(# 音âm 定định 金kim 〡# 也dã )# 。

#

(# 音âm 奎# 缺khuyết 也dã 損tổn 也dã )# 。

赫hách

(# 音âm 黑hắc 發phát 明minh 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

奕dịch

(# 音âm 亦diệc 大đại 也dã 行hành 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

睇thê

(# 音âm 弟đệ 〡# 視thị 也dã )# 。

矩củ

(# 音âm 舉cử 法pháp 也dã 常thường 也dã 圓viên 也dã )# 。

齅khứu

(# 音âm 嗅khứu 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 走tẩu 奔bôn 也dã )# 。

託thác

(# 音âm 托thác 依y 也dã 憑bằng 也dã 寄ký 也dã )# 。

蛆thư

(# 音âm 趍# 虫trùng 在tại 肉nhục 中trung 也dã )# 。

桴phù

(# 音âm 浮phù 乘thừa 〡# 也dã )# 。

稔#

(# 音âm 忍nhẫn 年niên 歲tuế 孰thục 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục

潛tiềm

(# 音âm 萌manh 水thủy 伏phục 流lưu 也dã 藏tạng 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 牽khiên 敬kính 讓nhượng 也dã )# 。

讓nhượng

(# 音âm 上thượng 遜tốn 退thoái 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 屋ốc 灌quán 也dã )# 。

壤nhưỡng

(# 上thượng 平bình 聲thanh 地địa 之chi 緩hoãn 肥phì 也dã )# 。

鄙bỉ

(# 音âm 彼bỉ 陋lậu 也dã 邊biên 〡# 也dã )# 。

敞sưởng

(# 音âm 廠xưởng 明minh 也dã 高cao 也dã 開khai 也dã )# 。

輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 也dã )# 。

備bị

(# 音âm 倍bội 〡# 具cụ 也dã 成thành 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

繕thiện

(# 音âm 善thiện 補bổ 也dã 持trì 也dã 善thiện 也dã )# 。

琰diêm

(# 音âm 演diễn 〡# 圭# 也dã 壁bích 王vương 也dã )# 。

炬cự

(# 音âm 巨cự 火hỏa 〡# 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 障chướng 也dã 隱ẩn 也dã 暗ám 也dã )# 。

讒sàm

(# 音âm 殘tàn 佞nịnh 也dã 譖trấm 也dã )# 。

辜cô

(# 音âm 孤cô 〡# 負phụ 也dã )# 。

虹hồng

(# 二nhị 音âm 紅hồng 降giáng/hàng 〡# 彌di 天thiên 氣khí 也dã )# 。

掠lược

(# 音âm 略lược 抄sao 〡# 人nhân 財tài 物vật 也dã )# 。

薜bệ

(# 二nhị 音âm 閉bế 辟tịch 當đương 歸quy 也dã )# 。

窶lụ

(# 音âm ▆# 空không 也dã 貧bần 陋lậu 也dã )# 。

颯tát

(# 音âm 薩tát 風phong 聲thanh 也dã )# 。

馱đà

(# 音âm 陀đà 騎kỵ 也dã )# 。

拽duệ

(# 三tam 音âm 意ý 誓thệ 葉diệp ▆# 持trì 也dã )# 。

撦#

(# 音âm 賒xa 裂liệt 〡# 開khai 也dã )# 。

昵ni

(# 音âm 尼ni 近cận 也dã 親thân 也dã )# 。

脯bô

(# 音âm 府phủ 腊# 也dã )# 。

膩nị

(# 尼ni 去khứ 聲thanh 垢cấu 〡# 也dã 肥phì 也dã )# 。

罄khánh

(# 音âm 慶khánh 盡tận 也dã 空không 也dã )# 。

驗nghiệm

(# 言ngôn 去khứ 聲thanh 證chứng 也dã 徵trưng 也dã )# 。

臻trăn

(# 音âm 增tăng 至chí 也dã 眾chúng 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 牒điệp 細tế 毛mao 布bố 也dã )# 。

囊nang

(# 奴nô 當đương 切thiết 袋đại 也dã 橐# 也dã )# 。

諾nặc

(# 曩nẵng 入nhập 聲thanh 應ưng 也dã )# 。

㗚lật

(# 音âm 力lực 嘍lâu 〡# 言ngôn 不bất 了liễu 也dã )# 。

哆đa

(# 多đa 上thượng 聲thanh 語ngữ 聲thanh 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm [躐-止]# 獵liệp 齧niết 骨cốt 聲thanh 也dã )# 。

瞖ế

(# 音âm 意ý 目mục 生sanh 〡# 也dã )# 。

袜#

(# 音âm 末mạt 內nội 衣y 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

寵sủng

(# 克khắc 上thượng 聲thanh 〡# 愛ái 也dã )# 。

轂cốc

(# 音âm 谷cốc 車xa 〡# 也dã )# 。

叡duệ

(# 音âm 銳duệ 聖thánh 也dã 明minh 也dã 智trí 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất

企xí

(# 三tam 音âm 欺khi 起khởi 氣khí 望vọng 也dã 斯tư 冀ký 也dã )# 。

羝đê

(# 音âm 低đê 雄hùng 羊dương 也dã )# 。

攞la

(# 羅la 上thượng 聲thanh 揀giản 〡# 也dã )# 。

甜điềm

(# 音âm 寒hàn 蚌# 蛤# 也dã )# 。

柁đả

(# 音âm 陀đà 正chánh 舡# 木mộc 也dã )# 。

㨖#

(# 音âm 智trí 刺thứ 也dã 挃trất 也dã )# 。

窣tốt

(# 二nhị 音âm 蘇tô 卒thốt 穴huyệt 中trung 出xuất 也dã )# 。

幣tệ

(# 音âm 被bị 財tài 也dã 餘dư 之chi 賦phú 也dã )# 。

裔duệ

(# 音âm 意ý 衣y 裾# 也dã 邊biên 也dã ▆# 裔duệ 也dã )# 。

禱đảo

(# 音âm 倒đảo 請thỉnh 神thần 也dã 求cầu 福phước 也dã )# 。

捷tiệp

(# 二nhị 音âm 接tiếp 截tiệt 獲hoạch 也dã 勝thắng 也dã )# 。

蒱bồ

(# 音âm 菩bồ 樗xư 〡# 戲hí 也dã )# 。

苜mục

(# 音âm 目mục 〡# 蓿túc 也dã )# 。

蓿túc

(# 音âm 宿túc 〡# 目mục 也dã )# 。

麝xạ

(# 音âm 射xạ 香hương 草thảo 也dã )# 。

藭#

(# 音âm 窮cùng 芎# 〡# 草thảo 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 香hương 草thảo 氣khí 也dã )# 。

蔻#

(# 音âm 厚hậu 豆đậu 〡# 藥dược 名danh 也dã )# 。

藿hoắc

(# 音âm 豁hoát 豆đậu 葉diệp 也dã 香hương 草thảo 也dã )# 。

茅mao

(# 音âm 毛mao 草thảo 也dã )# 。

擣đảo

(# 音âm 倒đảo 手thủ 推thôi 也dã 築trúc 也dã )# 。

郝#

(# 二nhị 音âm 釋thích 洄hồi 〡# 耕canh 也dã )# 。

鑠thước

(# 音âm 爍thước 銷tiêu 〡# 也dã )# 。

版#

(# 二nhị 音âm 半bán 板bản 藉tạ 也dã 判phán 也dã )# 。

計kế

(# 音âm 結kết 畫họa 也dã )# 。

仳#

(# 音âm 被bị 別biệt 也dã 離ly 也dã )# 。

葺#

(# 音âm 七thất 修tu 補bổ 也dã 麻ma 也dã 茨tì 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã 懸huyền 也dã )# 。

跇#

(# 二nhị 音âm 世thế 意ý 跳khiêu 也dã 超siêu 踰du 也dã )# 。

棏#

(# 音âm 摘trích 槌chùy 橫hoạnh/hoành 木mộc 也dã )# 。

釤sam

(# 山sơn 去khứ 聲thanh 大đại 鎌# 也dã )# 。

栰phạt

(# 音âm 伐phạt 浮phù 乘thừa 之chi 渡độ 水thủy 也dã )# 。

渚chử

(# 音âm 主chủ 小tiểu 洲châu 也dã 遮già 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 〡# 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã )# 。

斧phủ

(# 音âm 府phủ 刀đao 〡# 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát

綜tống

(# 音âm 增tăng 織chức 縷lũ 也dã )# 。

䫂#

(# 音âm 朵đóa 醜xú 貌mạo 也dã )# 。

侘sá

(# 丑sửu 加gia 切thiết 丑sửu 嫁giá 切thiết 〡# 祭tế 失thất 意ý 也dã )# 。

頞át

(# 安an 入nhập 聲thanh 鼻tị 莖hành 也dã 戲hí 〡# 相tương/tướng 也dã )# 。

痾#

(# 音âm 阿a 病bệnh 也dã )# 。

頡hiệt

(# 音âm 協hiệp 飛phi 而nhi 上thượng 下hạ 也dã )# 。

貿mậu

(# 音âm 茂mậu 交giao 易dị 也dã 市thị 賣mại 也dã )# 。

疇trù

(# 音âm 細tế 耕canh 治trị 之chi 田điền 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 烏ô 灌quán 也dã )# 。

壤nhưỡng

(# 音âm 嚷# 土thổ/độ 之chi 高cao 厚hậu 也dã )# 。

憫mẫn

(# 音âm 閔mẫn 〡# 默mặc 也dã 憂ưu 也dã )# 。

雉trĩ

(# 音âm 智trí 陳trần 也dã 禮lễ 也dã )# 。

鉾mâu

(# 音âm 牟mâu 長trường/trưởng 丈trượng 二nhị 也dã 劍kiếm 端đoan 也dã )# 。

鑹#

(# 音âm 竄thoán 小tiểu 槊sóc 也dã )# 。

#

(# 音âm 賓tân 相tương/tướng 排bài 斥xích 也dã )# 。

姧gian

(# 音âm 間gian 私tư 也dã 詐trá 也dã )# 。

踏đạp

(# 音âm 達đạt 足túc 著trước 地địa 也dã )# 。

[殆-口+朱]#

(# 音âm 沒một 死tử 也dã 終chung 也dã 盡tận 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 九cửu

秣#

(# 音âm 末mạt 〡# 養dưỡng 也dã )# 。

匱quỹ

(# 音âm 貴quý 乏phạp 也dã 匣hạp 也dã 竭kiệt 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

繕thiện

(# 音âm 善thiện 持trì 也dã 善thiện 也dã 補bổ 也dã )# 。

諾nặc

(# 那na 入nhập 聲thanh 應ưng 也dã 答đáp 也dã )# 。

#

(# 音âm 一nhất 是thị 也dã 發phát 也dã )# 。

苫thiêm

(# 失thất 廉liêm 切thiết 以dĩ 為vi 覆phú 席tịch 也dã )# 。

耄mạo

(# 音âm 帽mạo 八bát 九cửu 十thập 老lão 〡# 也dã )# 。

痰đàm

(# 音âm 談đàm 胸hung 上thượng 水thủy 病bệnh 也dã )# 。

癊ấm

(# 音âm 印ấn 心tâm 病bệnh 也dã )# 。

據cứ

(# 音âm 句cú 依y 也dã 引dẫn 也dã 持trì 也dã )# 。

膏cao

(# 音âm 高cao 脂chi 也dã 液dịch 澤trạch 肥phì 也dã )# 。

澁sáp

(# 音âm 色sắc 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

欹#

(# 二nhị 音âm 醫y 欺khi 歎thán 辭từ 也dã )# 。

餌nhị

(# 音âm 耳nhĩ 米mễ 餅bính 也dã )# 。

玃quặc

(# 音âm 腳cước 大đại 母mẫu 猴hầu 也dã 人nhân 猿viên 也dã )# 。

涸hạc

(# 音âm 鶴hạc 水thủy 竭kiệt 也dã )# 。

廐cứu

(# 音âm 救cứu 馬mã 所sở 聚tụ 也dã )# 。

呰tử

(# 音âm 子tử 口khẩu 毀hủy 也dã )# 。

窒#

(# 音âm 知tri 塞tắc 也dã )# 。

梢#

(# 音âm 騷# 木mộc 也dã 枝chi 〡# 也dã )# 。

睇thê

(# 音âm 第đệ 〡# 視thị 也dã )# 。

騷#

(# 音âm 蚤tảo 動động 也dã 愁sầu 也dã )# 。

#

(# 音âm 裸lõa 裂liệt 也dã )# 。

崎#

(# 二nhị 音âm 奇kỳ 欺khi 〡# 嶇# 山sơn 險hiểm 也dã )# 。

沓đạp

(# 音âm 蹋đạp 重trùng 疊điệp 也dã )# 。

嫓#

(# 匹thất 計kế 也dã 配phối 也dã 〡# 妃phi 也dã )# 。

寤ngụ

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 〡# 也dã )# 。

金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập

訖ngật

(# 音âm 吉cát 畢tất 也dã 止chỉ 也dã )# 。

按án

(# 音âm 暗ám 〡# 止chỉ 也dã )# 。

黔kiềm

(# 二nhị 音âm 乾can/kiền/càn 舉cử 黑hắc 黃hoàng 色sắc 也dã 黎lê 也dã )# 。

憩khế

(# 音âm 田điền 氣khí 止chỉ 息tức 也dã )# 。

纔tài

(# 音âm 才tài 暫tạm 也dã 近cận 也dã )# 。

洟di

(# 二nhị 音âm 夷di 剃thế 鼻tị 〡# 也dã )# 。

唾thóa

(# 土thổ/độ 去khứ 聲thanh 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

悽thê

(# 音âm 七thất 悲bi 也dã 痛thống 也dã )# 。

航#

(# 音âm 杭# 舡# 也dã )# 。

筋cân

(# 音âm 斤cân 〡# 骨cốt 也dã )# 。

瘠tích

(# 音âm 即tức 〡# 瘦sấu 也dã )# 。

激kích

(# 音âm 吉cát 疾tật 波ba 也dã )# 。

繽tân

(# 音âm 賓tân 紛phân 盛thịnh 也dã )# 。

舐thỉ

(# 音âm 智trí 以dĩ 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 〡# 濕thấp 也dã )# 。

鴿cáp

(# 甘cam 入nhập 聲thanh 似tự 鳩cưu 而nhi 大đại 也dã )# 。

鶵#

(# 二nhị 音âm 雛sồ 卓trác 鳥điểu 初sơ 生sanh 啄trác 食thực 也dã )# 。

瞤thuấn

(# 如như 倫luân 切thiết 目mục 動động 也dã )# 。

掉trạo

(# 音âm 吊điếu 動động 也dã 搖dao 也dã 振chấn 也dã )# 。

哽ngạnh

(# 庚canh 上thượng 聲thanh 〡# 咽yến/ế/yết 也dã )# 。

抆vấn

(# 音âm 刎# 拭thức 也dã 拒cự 也dã )# 。

燥táo

(# 音âm 噪táo 乾can/kiền/càn 〡# 也dã )# 。

噎ế

(# 音âm 謁yết 中trung 心tâm 如như 〡# 不bất 能năng 息tức 也dã )# 。

驟sậu

(# 愁sầu 去khứ 聲thanh 馬mã 疾tật 步bộ 也dã )# 。

緒tự

(# 音âm 序tự 絲ti 端đoan 也dã )# 。

搥trùy

(# 音âm 推thôi 打đả 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

籌trù

(# 音âm 紬# 〡# 筭# 也dã )# 。

欻hốt

(# 音âm 虛hư 暴bạo 地địa 也dã 忽hốt 也dã )# 。

悼điệu

(# 音âm 道đạo 傷thương 〡# 也dã )# 。

旋toàn

(# 音âm 漩tuyền 還hoàn 也dã 周chu 〡# 也dã )# 。

[鋌-壬+手]#

(# 音âm 定định 金kim 〡# 也dã )# 。

尟tiển

(# 先tiên 上thượng 聲thanh 鮮tiển 少thiểu 也dã )# 。

大Đại 方Phương 便Tiện 佛Phật 報Báo 恩Ân 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

紹thiệu

(# 音âm 邵# 維duy 也dã )# 。

齎tê

(# 音âm 即tức 持trì 送tống 也dã 遺di 也dã )# 。

蓏lỏa

(# 音âm 魯lỗ 果quả 〡# 也dã )# 。

萎nuy

(# 音âm 委ủy 〡# 草thảo 也dã 似tự 竹trúc 也dã )# 。

黨đảng

(# 當đương 上thượng 聲thanh 聚tụ 也dã 等đẳng 類loại 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 越việt 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 〡# 倒đảo 也dã )# 。

錄lục

(# 音âm 祿lộc 總tổng 〡# 眾chúng 事sự 也dã )# 。

熙hi

(# 音âm 希hy 光quang 也dã 廣quảng 也dã 和hòa 也dã )# 。

怡di

(# 音âm 移di 和hòa 悅duyệt 也dã )# 。

豔diễm

(# 音âm 陷hãm 美mỹ 色sắc 也dã )# 。

堆đôi

(# 音âm 塠# 聚tụ 土thổ/độ 也dã )# 。

阜phụ

(# 音âm 婦phụ 高cao 厚hậu 也dã )# 。

艷diễm

(# 音âm 燄diệm 美mỹ 色sắc 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

壑hác

(# 音âm 郝# 溝câu 〡# 也dã )# 。

甄chân

(# 音âm 間gian 真chân 〡# 才tài 也dã )# 。

輦liễn

(# 年niên 上thượng 聲thanh 人nhân 步bộ 挽vãn 車xa 也dã )# 。

轝#

(# 二nhị 音âm 余dư 預dự 車xa 〡# 也dã )# 。

惛hôn

(# 昏hôn 去khứ 聲thanh 迷mê 忘vong 也dã 亂loạn 痴si 也dã )# 。

猖#

(# 音âm 昌xương 〡# 狂cuồng 也dã )# 。

狂cuồng

(# 音âm 狂cuồng 癲điên 痴si 也dã 猖# 〡# 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 隱ẩn 也dã 塞tắc 也dã )# 。

循tuần

(# 音âm 旬tuần 善thiện 也dã 次thứ 序tự 也dã )# 。

嘿mặc

(# 音âm 默mặc 靜tĩnh 也dã )# 。

㮏#

(# 音âm 柰nại 如như 也dã 那na 也dã )# 。

叡duệ

(# 音âm 銳duệ 明minh 也dã 聖thánh 也dã 智trí 也dã )# 。

壤nhưỡng

(# 音âm 嚷# 土thổ/độ 地địa 之chi 肥phì 也dã )# 。

姝xu

(# 音âm 出xuất 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

掉trạo

(# 音âm 吊điếu 搖dao 也dã 動động 也dã )# 。

喑âm

(# 音âm 因nhân 啞á 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

餉hướng

(# 音âm 賞thưởng 呼hô 〡# 饋quỹ 食thực 也dã )# 。

噏hấp

(# 音âm 吸hấp 內nội 息tức 也dã )# 。

唼xiệp

(# 音âm 咂táp 口khẩu 入nhập 也dã )# 。

[國*或]#

(# 音âm 國quốc 吹xuy 氣khí 也dã )# 。

眥tí

(# 二nhị 音âm 自tự 濟tế 目mục 〡# 也dã )# 。

跑#

(# 音âm 抱bão 足túc 〡# 地địa 也dã 蹴xúc 也dã )# 。

躑trịch

(# 音âm 直trực 〡# 躅trục 也dã 行hành 也dã 進tiến 也dã )# 。

搏bác

(# 音âm 愽# 手thủ 擊kích 也dã )# 。

囓khiết

(# 音âm 咬giảo 噬phệ 也dã )# 。

報Báo 恩Ân 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

赫hách

(# 音âm 黑hắc 發phát 也dã 明minh 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

奕dịch

(# 音âm 亦diệc 大đại 也dã 美mỹ 容dung 也dã )# 。

蒨#

(# 千thiên 去khứ 聲thanh 青thanh 蔥# 也dã 草thảo 盛thịnh 也dã )# 。

粲sán

(# 參tham 去khứ 聲thanh 鮮tiên 好hảo 也dã 明minh 盛thịnh 也dã )# 。

眩huyễn

(# 玄huyền 上thượng 聲thanh 亂loạn 也dã 瞑minh 〡# 也dã )# 。

僂lũ

(# 二nhị 音âm 呂lữ 雨vũ 身thân 曲khúc 病bệnh 也dã )# 。

躄tích

(# 音âm 辟tịch 跛bả 〡# 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。

㻔#

(# 音âm 朵đóa 玉ngọc 名danh 也dã )# 。

暝#

(# 音âm 名danh 晦hối 〡# 也dã )# 。

搒bang

(# 音âm 彭# 笞si 打đả 也dã )# 。

笞si

(# 音âm 痴si 捶chúy 擊kích 也dã )# 。

拷khảo

(# 音âm 考khảo 打đả 也dã )# 。

掠lược

(# 音âm 亮lượng 笞si 也dã 奪đoạt 也dã )# 。

桁hành

(# 音âm 航# 械giới 也dã )# 。

愶#

(# 音âm 協hiệp 以dĩ 威uy 力lực 想tưởng 恐khủng 也dã )# 。

遏át

(# 安an 入nhập 聲thanh 遮già 也dã 絕tuyệt 也dã )# 。

賄hối

(# 音âm 悔hối 贈tặng 送tống 財tài 物vật 也dã )# 。

倡xướng

(# 音âm 唱xướng 導đạo 引dẫn 也dã 先tiên 也dã )# 。

鍪#

(# 音âm 矛mâu 兜đâu 〡# 首thủ 鎧khải 也dã 鍑phúc 也dã )# 。

槊sóc

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 丈trượng 八bát 長trường/trưởng 也dã )# 。

嘿mặc

(# 音âm 默mặc 靜tĩnh 也dã )# 。

出xuất

(# 吹xuy 去khứ 聲thanh 自tự 內nội 而nhi 外ngoại 也dã )# 。

內nội

(# 餒nỗi 去khứ 聲thanh 入nhập 也dã )# 。

曬sái

(# 音âm 晒# 曝bộc 也dã )# 。

褺#

(# 音âm 牒điệp 重trọng/trùng 衣y 也dã )# 。

鞍yên

(# 音âm 安an 馬mã 〡# 也dã )# 。

搥trùy

(# 音âm 堆đôi 打đả 也dã )# 。

殯tấn

(# 音âm 兵binh 殮liễm 也dã )# 。

螫thích

(# 音âm 失thất 虫trùng 行hành 毒độc 也dã )# 。

嶔khâm

(# 音âm 欽khâm 〡# ▆# ▆# 高cao 嶮hiểm 也dã ▆# 也dã )# 。

隥đặng

(# 登đăng 去khứ 聲thanh 梯thê 〡# 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

惙chuyết

(# 音âm 拙chuyết 疲bì 也dã 憂ưu 也dã )# 。

辜cô

(# 音âm 孤cô 〡# 負phụ 也dã )# 。

腕oản

(# 音âm 宛uyển 〡# 手thủ 也dã )# 。

肘trửu

(# 周chu 上thượng 聲thanh 臂tý 〡# 也dã )# 。

脊tích

(# 音âm 積tích 背bối/bội 〡# 也dã )# 。

[胺-女+(眉-目+貝)]#

(# 音âm 兵binh 〡# 骨cốt 也dã 大đại 膝tất 蓋cái 也dã )# 。

[跳-兆+尃]#

(# 二nhị 音âm 專chuyên 腨# 腓# 腸tràng 也dã 腨# 腸tràng 也dã )# 。

亢kháng

(# 康khang 去khứ 聲thanh 高cao 也dã 旱hạn 也dã )# 。

旱hạn

(# 音âm 漢hán 不bất 雨vũ 也dã )# 。

儉kiệm

(# 音âm 見kiến 少thiểu 也dã 飢cơ 饉cận 也dã )# 。

鹵lỗ

(# 音âm 魯lỗ 鹼# 也dã 〡# 簿bộ 也dã )# 。

株chu

(# 音âm 朱chu 木mộc 恨hận 也dã )# 。

[桓-旦+几]#

(# 音âm 兀ngột 樹thụ 無vô 枝chi 也dã )# 。

#

(# 音âm 瞿cù 毛mao 褥nhục 也dã )# 。

#

(# 音âm 律luật 毛mao 布bố 也dã )# 。

㲩#

(# 音âm 塔tháp 〡# # 席tịch 也dã )# 。

#

(# 音âm 登đăng 毾tháp 〡# 毛mao 席tịch 也dã )# 。

脯bô

(# 音âm 府phủ 乾can/kiền/càn 肉nhục 也dã 〡# 腊# 也dã )# 。

撿kiểm

(# 音âm 簡giản 〡# 校giáo 也dã 束thúc 也dã )# 。

挍giảo

(# 音âm 交giao 檢kiểm 〡# 也dã 報báo 也dã )# 。

猥ổi

(# 威uy 上thượng 聲thanh 〡# ▆# 也dã )# 。

剜oan

(# 音âm 彎loan 削tước 也dã )# 。

隩#

(# 音âm 郁uất 叫khiếu 也dã 〡# 咿# 悲bi 也dã )# 。

噎ế

(# 音âm 謁yết 中trung 心tâm 如như 〡# 不bất 能năng 言ngôn 也dã )# 。

擭#

(# 二nhị 音âm 壑hác 戶hộ 分phân 解giải 也dã )# 。

抽trừu

(# 丑sửu 平bình 聲thanh 拔bạt 也dã 引dẫn 也dã )# 。

稚trĩ

(# 音âm 治trị 幼ấu 小tiểu 也dã )# 。

孑kiết

(# 音âm 結kết 右hữu 臂tý 也dã 單đơn 也dã )# 。

譀#

(# 音âm 漢hán 叫khiếu 〡# 怒nộ 也dã )# 。

㖑giới

(# 音âm 械giới 喝hát 〡# 也dã )# 。

噏hấp

(# 音âm 吸hấp 內nội 息tức 也dã )# 。

悵trướng

(# 音âm 唱xướng 惆trù 〡# 失thất 志chí 也dã )# 。

眴thuấn/huyễn

(# 二nhị 音âm 旬tuần 舜thuấn 目mục 動động 也dã )# 。

氎điệp

(# 音âm 疊điệp 毛mao 布bố 也dã )# 。

輒triếp

(# 舌thiệt 入nhập 聲thanh 車xa 〡# 也dã 說thuyết 也dã )# 。

陌mạch

(# 音âm 麥mạch 南nam 北bắc 為vi 阡# 東đông 西tây 為vi 〡# )# 。

蹊#

(# 音âm 兮hề 〡# 徑kính 也dã )# 。

皦#

(# 音âm 皎hiệu 明minh 也dã ▆# 也dã )# 。

釜phủ

(# 音âm 父phụ 器khí 也dã )# 。

挽vãn

(# 彎loan 上thượng 聲thanh 引dẫn 也dã )# 。

[(咸*欠)/糸]#

(# 音âm 間gian 堅kiên 持trì 意ý 口khẩu 閃thiểm 也dã )# 。

努nỗ

(# 音âm 拏noa 〡# 力lực 戰chiến 也dã )# 。

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勉miễn 也dã )# 。

報Báo 恩Ân 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

嫡đích

(# 音âm 的đích 正chánh 也dã )# 。

桓hoàn

(# 音âm 還hoàn 譙# 郡quận 也dã )# 。

驃phiếu

(# 音âm 漂phiêu 勇dũng 也dã )# 。

吶#

(# 音âm 納nạp 〡# 於ư 心tâm ▆# 於ư 口khẩu 也dã )# 。

叡duệ

(# 音âm 銳duệ 聖thánh 也dã 明minh 也dã 智trí 也dã )# 。

娠thần

(# 音âm 辰thần 身thân 孕dựng 子tử 也dã )# 。

詭quỷ

(# 音âm 鬼quỷ 詐trá 也dã 欺khi 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 〡# 諛du 也dã )# 。

倿nịnh

(# 音âm 甯ninh 諂siểm 也dã )# 。

篤đốc

(# 音âm 督# 厚hậu 也dã )# 。

戀luyến

(# 連liên 去khứ 聲thanh 〡# 慕mộ 也dã )# 。

擣đảo

(# 音âm 倒đảo 〡# 築trúc 也dã 手thủ 推thôi 也dã )# 。

tễ

(# 二nhị 音âm 自tự 恣tứ 草thảo 也dã )# 。

浣hoán

(# 音âm 喚hoán 濯trạc 洗tẩy 衣y 垢cấu 也dã )# 。

雌thư

(# 此thử 平bình 聲thanh 牝tẫn 也dã 母mẫu 也dã )# 。

舐thỉ

(# 音âm 智trí 以dĩ 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã )# 。

妊nhâm

(# 音âm 刃nhận 身thân 懷hoài 孕dựng 也dã )# 。

拭thức

(# 音âm 式thức 拂phất 〡# 也dã 清thanh 淨tịnh 也dã )# 。

踪#

(# 音âm 宗tông 〡# 跡tích 也dã )# 。

跡tích

(# 音âm 即tức 足túc 〡# 也dã )# 。

姿tư

(# 音âm 資tư 〡# 態thái 也dã )# 。

跱trĩ

(# 音âm 治trị 〡# 踞cứ 不bất 前tiền 也dã )# 。

踉lương

(# 二nhị 音âm 良lương 郎lang 跳khiêu 〡# 也dã )# 。

傍bàng

(# 音âm 旁bàng 近cận 也dã 側trắc 也dã )# 。

蹶quyết

(# 音âm 決quyết 跳khiêu 也dã 僵cương 也dã 走tẩu 也dã )# 。

蹴xúc

(# 二nhị 音âm 足túc 促xúc 〡# 蹋đạp 也dã )# 。

璠#

(# 音âm 潘phan 〡# 璵# 魯lỗ 之chi 寶bảo 也dã )# 。

瑚hô

(# 音âm 胡hồ 〡# 璉# 也dã )# 。

慨khái

(# 開khai 去khứ 聲thanh 慷khảng 〡# 也dã )# 。

顒ngung

(# 音âm 愚ngu 居cư 之chi 德đức 也dã )# 。

撓nạo

(# 二nhị 音âm 蒿hao 遶nhiễu ▆# 也dã 〡# 亂loạn 也dã )# 。

䇿#

(# 音âm 冊sách 驅khu 〡# 諸chư 下hạ 也dã )# 。

#

(# 音âm 柄bính 相tương/tướng 排bài 斥xích 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 逐trục 遣khiển 也dã 〡# 馳trì 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 閑nhàn 疑nghi 也dã )# 。

繭kiển

(# 音âm 柬# 蚕# 〡# 也dã )# 。

鄰lân

(# 音âm 林lâm 近cận 也dã )# 。

壤nhưỡng

(# 如như 掌chưởng 切thiết 地địa 之chi 肥phì 緩hoãn 也dã )# 。

悒ấp

(# 音âm 一nhất 憂ưu 〡# 也dã )# 。

惋oản

(# 宛uyển 去khứ 聲thanh 驚kinh 嘆thán 也dã )# 。

鑿tạc

(# 音âm 昨tạc 穿xuyên 也dã )# 。

斧phủ

(# 音âm 府phủ 刀đao 〡# 也dã )# 。

悚tủng

(# 忪chung 上thượng 聲thanh 怖bố 懼cụ 也dã )# 。

報Báo 恩Ân 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

禱đảo

(# 音âm 倒đảo 請thỉnh 也dã 求cầu 福phước 也dã )# 。

祀tự

(# 音âm 似tự 祭tế 〡# 也dã )# 。

墾khẩn

(# 音âm 懇khẩn 耕canh 種chúng 也dã )# 。

[口*豕]#

(# 音âm 卓trác 鳥điểu 啄trác 食thực 也dã )# 。

紡#

(# 音âm 訪phỏng 〡# 績# 也dã )# 。

織chức

(# 音âm 只chỉ 布bố 帛bạch 總tổng 名danh 也dã )# 。

蔭ấm

(# 音âm 印ấn 草thảo 〡# 地địa 也dã )# 。

駞#

(# 音âm 陀đà 駱lạc 〡# 也dã )# 。

㓟#

(# 音âm 披phi 剝bác 也dã 刀đao 折chiết 也dã )# 。

剝bác

(# 邦bang 入nhập 聲thanh 落lạc 削tước 也dã 割cát 也dã )# 。

瞤thuấn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 動động 也dã )# 。

餌nhị

(# 音âm 耳nhĩ 食thực 也dã 米mễ 餅bính 也dã )# 。

存tồn

(# 二nhị 音âm 賤tiện 蹲tồn 在tại 也dã 少thiểu 也dã )# 。

湍thoan

(# 音âm 端đoan 急cấp 瀨# 也dã )# 。

洑phục

(# 音âm 伏phục 洄hồi 流lưu 也dã )# 。

冀ký

(# 音âm 記ký 見kiến 經Kinh 典điển 省tỉnh 也dã )# 。

拒cự

(# 音âm 巨cự 抵để 也dã 違vi 也dã 格cách 也dã )# 。

矇#

(# 音âm 蒙mông 〡# 瞽# 也dã )# 。

舫phưởng

(# 音âm 訪phỏng 兩lưỡng 舡# 並tịnh 也dã )# 。

嘿mặc

(# 音âm 默mặc 靜tĩnh 也dã )# 。

帆phàm

(# 音âm 煩phiền 舡# 上thượng 幔màn 也dã )# 。

櫓lỗ

(# 音âm 魯lỗ 城thành 上thượng 樓lâu 也dã )# 。

廁trắc

(# 音âm 次thứ 間gian 也dã 次thứ 也dã )# 。

塹tiệm

(# 音âm 壍tiệm 遶nhiễu 城thành 水thủy 也dã )# 。

壘lũy

(# 雷lôi 上thượng 聲thanh 重trọng/trùng 墻tường 也dã )# 。

嚙giảo

(# 一nhất 音âm 咬giảo 聶niếp 噬phệ 也dã )# 。

噓hư

(# 虛hư 去khứ 聲thanh 吹xuy 〡# 也dã )# 。

喘suyễn

(# 川xuyên 上thượng 聲thanh 〡# 息tức 也dã 疾tật 也dã )# 。

蹋đạp

(# 音âm 達đạt 足túc 著trước 地địa 也dã )# 。

壍tiệm

(# 千thiên 去khứ 聲thanh 遶nhiễu 城thành 水thủy 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

賄hối

(# 音âm 悔hối 贈tặng 送tống 財tài 物vật 也dã )# 。

塚trủng

(# 中trung 上thượng 聲thanh 墓mộ 也dã )# 。

誡giới

(# 音âm 戒giới 警cảnh 也dã 命mạng 也dã 告cáo 也dã )# 。

悵trướng

(# 音âm 唱xướng 惆trù 〡# 失thất 志chí 也dã )# 。

齎tê

(# 音âm 即tức 持trì 也dã 送tống 也dã 遺di 也dã )# 。

烝#

(# 音âm 貞trinh 進tiến 也dã 君quân 祭tế 也dã )# 。

舐thỉ

(# 音âm 智trí 以dĩ 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã )# 。

壻#

(# 音âm 絮# 女nữ 夫phu 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 接tiếp 閃thiểm 暫tạm 見kiến 也dã )# 。

#

(# 音âm 舜thuấn 如như 君quân 切thiết 自tự 動động 也dã )# 。

餉hướng

(# 音âm 當đương 呼hô 〡# 食thực 也dã )# 。

拯chửng

(# 音âm 准chuẩn 救cứu 也dã 助trợ 也dã 自tự 來lai 也dã )# 。

翔tường

(# 音âm 祥tường 布bố 翅sí 飛phi 也dã )# 。

斂liểm

(# 二nhị 音âm 漢hán 慳san 連liên 上thượng 聲thanh 收thu 〡# 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

槌chùy

(# 音âm 椎chùy 植thực 也dã 棒bổng 〡# 也dã )# 。

聘sính

(# 品phẩm 去khứ 聲thanh 門môn 也dã 訪phỏng 也dã 聚tụ 也dã )# 。

瞑minh

(# 音âm 冥minh 合hợp 目mục 也dã )# 。

捫môn

(# 音âm 門môn 以dĩ 手thủ 撫phủ 持trì 也dã )# 。

摸mạc

(# 音âm 莫mạc 〡# # 也dã )# 。

莽mãng

(# 忙mang 上thượng 聲thanh 宿túc 草thảo 也dã 蒼thương 色sắc 也dã )# 。

搪đường

(# 音âm 唐đường 〡# 探thám 也dã )# 。

揬đột

(# 音âm 突đột 搪đường 〡# 也dã 衝xung 也dã )# 。

嚇#

(# 音âm 嘿mặc 怒nộ 也dã )# 。

彎loan

(# 音âm 灣loan 持trì 弓cung 矢thỉ )# 。

矢thỉ

(# 音âm 始thỉ 直trực 也dã 弓cung 弩nỗ 也dã )# 。

搯#

(# 音âm 恰kháp 瓜qua 〡# 也dã )# 。

蟣kỉ

(# 飢cơ 上thượng 聲thanh 〡# 虱sắt 也dã )# 。

虱sắt

(# 音âm 色sắc 蟣kỉ 〡# 也dã )# 。

報Báo 恩Ân 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ

劇kịch

(# 音âm 及cập 艱gian 也dã 增tăng 也dã 甚thậm 也dã )# 。

撥bát

(# 音âm 缽bát 除trừ 也dã 轉chuyển 之chi 也dã 治trị 也dã )# 。

纏triền

(# 音âm 傳truyền 統thống 也dã )# 。

虹hồng

(# 二nhị 音âm 紅hồng 降giáng/hàng 白bạch 〡# 彌di 天thiên 氣khí 也dã )# 。

滯trệ

(# 音âm 智trí 廢phế 也dã 久cửu 也dã 止chỉ 也dã )# 。

丐cái

(# 二nhị 音âm 蓋cái 勉miễn 乞khất 也dã 不bất 見kiến 也dã )# 。

貿mậu

(# 音âm 茂mậu 交giao 易dị 也dã 市thị 賣mại 也dã )# 。

辜cô

(# 音âm 孤cô 負phụ 也dã )# 。

挑thiêu

(# 跳khiêu 平bình 聲thanh 〡# 撥bát 也dã )# 。

劓tị

(# 音âm 義nghĩa 割cát 鼻tị 也dã 除trừ 肉nhục 也dã )# 。

刵#

(# 音âm 二nhị 截tiệt 耳nhĩ 也dã )# 。

噏hấp

(# 音âm 吸hấp 內nội 息tức 也dã )# 。

鎧khải

(# 開khai 上thượng 聲thanh 甲giáp 也dã )# 。

鉾mâu

(# 音âm 牟mâu 劍kiếm 端đoan 也dã )# 。

鋋#

(# 市thị 連liên 切thiết 小tiểu 矛mâu 也dã )# 。

抗kháng

(# 康khang 去khứ 聲thanh 舉cử 也dã 手thủ 〡# 也dã )# 。

娠thần

(# 音âm 壬nhâm 身thân 孕dựng 也dã )# 。

慟đỗng

(# 音âm 動động 哭khốc 之chi 過quá 也dã )# 。

裸lõa

(# 音âm 魯lỗ 赤xích 体# 也dã )# 。

坑khanh

(# 克khắc 平bình 聲thanh 塹tiệm 也dã 丘khâu 虛hư 也dã )# 。

埋mai

(# 賣mại 平bình 聲thanh 塵trần 也dã 藏tạng 也dã )# 。

腋dịch

(# 音âm 亦diệc 左tả 右hữu 兩lưỡng 〡# 也dã )# 。

犇#

(# 音âm 否phủ/bĩ 牛ngưu 驚kinh 出xuất 也dã )# 。

糜mi

(# 音âm 迷mê 〡# 粥chúc 也dã )# 。

疫dịch

(# 音âm 役dịch 疾tật 也dã )# 。

縮súc

(# 音âm 朔sóc 短đoản 也dã 退thoái 也dã 亂loạn 也dã )# 。

挽vãn

(# 音âm 晚vãn 引dẫn 也dã )# 。

括quát

(# 關quan 入nhập 聲thanh 檢kiểm 也dã 結kết 也dã 至chí 也dã )# 。

鉀giáp

(# 音âm 甲giáp 〡# 鑪lư 箭tiễn 也dã )# 。

殞vẫn

(# 云vân 上thượng 聲thanh 歿một 也dã 殂tồ 也dã )# 。

儼nghiễm

(# 言ngôn 上thượng 聲thanh 敬kính 也dã 昂ngang 頭đầu 也dã 碩# 也dã )# 。

削tước

(# 相tương/tướng 入nhập 聲thanh 刻khắc 也dã 劍kiếm 刀đao 也dã )# 。

漲trương

(# 音âm 掌chưởng 大đại 水thủy 也dã )# 。

㝃#

(# 音âm 免miễn 子tử 母mẫu 相tương/tướng 解giải 也dã )# 。

趍#

(# 音âm 趣thú 行hành 也dã 束thúc 也dã )# 。

䏺#

(# 音âm 龐# 〡# 肚đỗ 腫thũng 也dã 胖# 也dã )# 。

脹trướng

(# 音âm 帳trướng 〡# 滿mãn 也dã )# 。

籍tịch

(# 音âm 寂tịch 痕ngân 也dã 薄bạc 〡# 也dã )# 。

搥trùy

(# 音âm 椎chùy 打đả 也dã )# 。

裙quần

(# 音âm 群quần 下hạ 裳thường 也dã )# 。

探thám

(# 貪tham 去khứ 聲thanh 〡# 取thủ 也dã )# 。

酷khốc

(# 音âm 哭khốc 厚hậu 也dã 虐ngược 也dã )# 。

瓟#

(# 音âm 枹phu 瓠hoạch 也dã 飲ẩm 氣khí 也dã )# 。

悵trướng

(# 音âm 長trường/trưởng 〡# 恨hận 也dã )# 。

報Báo 恩Ân 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục

俛miễn

(# 二nhị 音âm 俯phủ 免miễn 頭đầu 低đê 也dã )# 。

撰soạn

(# 音âm 饌soạn 數số 也dã 持trì 也dã 集tập 也dã )# 。

樑lương

(# 音âm 良lương 金kim 剛cang 之chi 氣khí 強cường/cưỡng 〡# 也dã )# 。

呞tư

(# 音âm 詞từ 牛ngưu 唯duy 也dã 齝# 也dã )# 。

躑trịch

(# 音âm 直trực 〡# 躅trục 也dã 行hành 不bất 進tiến 也dã )# 。

獼mi

(# 音âm 彌di 〡# 猴hầu 也dã )# 。

猴hầu

(# 音âm 侯hầu 彌di 〡# 也dã )# 。

緒tự

(# 音âm 序tự 絲ti 端đoan 也dã )# 。

疇trù

(# 音âm 紬# 田điền 〡# 也dã )# 。

萹#

(# 音âm 匾biển 〡# 竹trúc 生sanh 道đạo 傍bàng 可khả 食thực 也dã )# 。

創sáng/sang

(# 倉thương 去khứ 聲thanh 傷thương 也dã 初sơ 也dã )# 。

仍nhưng

(# 如như 陵lăng 切thiết 就tựu 也dã 重trọng/trùng 也dã )# 。

罽kế

(# 音âm 計kế 毳thuế 也dã 魚ngư 罔võng 也dã )# 。

欝uất

(# 音âm ▆# 州châu 名danh 也dã )# 。

魁khôi

(# 音âm 奎# 〡# 師sư 也dã )# 。

膾khoái

(# 音âm 貴quý 細tế 切thiết 肉nhục 也dã )# 。

獵liệp

(# 連liên 入nhập 聲thanh 取thủ 獸thú 也dã )# 。

蟒mãng

(# 芒mang 上thượng 聲thanh 蛇xà 最tối 大đại 者giả 也dã )# 。

報Báo 恩Ân 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất

黠hiệt

(# 音âm 解giải 〡# 慧tuệ 也dã )# 。

罐quán

(# 音âm 貫quán 汲cấp 水thủy 器khí 也dã )# 。

纖tiêm

(# 音âm 仙tiên 細tế 微vi 也dã )# 。

痍di

(# 音âm 夷di 瘡sang 〡# 也dã )# 。

賄hối

(# 音âm 悔hối 才tài 也dã 贈tặng 送tống 也dã )# 。

摾#

(# 強cường/cưỡng 去khứ 聲thanh 〡# 取thủ 獸thú 也dã )# 。

挽vãn

(# 音âm 晚vãn 引dẫn 也dã )# 。

舐thỉ

(# 音âm 智trí 以dĩ 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã )# 。

啀nhai

(# 音âm 崖nhai 大đại 聞văn 也dã 狗cẩu 欲dục 齒xỉ 也dã )# 。

喍sài

(# 音âm 柴sài 啀nhai 〡# 犬khuyển 鬥đấu 貌mạo 也dã )# 。

搏bác

(# 二nhị 音âm 團đoàn 愽# 手thủ 擊kích 也dã )# 。

撮toát

(# 參tham 入nhập 聲thanh 指chỉ 取thủ 物vật 也dã )# 。

幖tiêu

(# 音âm 標tiêu 頭đầu 上thượng 幟xí 也dã 幡phan 也dã )# 。

幟xí

(# 三tam 音âm 至chí 施thí 熾sí 旗kỳ 〡# 也dã )# 。

標tiêu

(# 音âm 漂phiêu 舉cử 也dã )# 。

嚙giảo

(# 二nhị 音âm 聶niếp 咬giảo 噬phệ 〡# 也dã )# 。

tễ

(# 音âm 自tự 草thảo 名danh 也dã )# 。

萎nuy

(# 音âm 委ủy 藥dược 草thảo 也dã )# 。

悴tụy

(# 二nhị 音âm 碎toái 萃tụy 心tâm 急cấp 也dã 因nhân 〡# 也dã )# 。

擲trịch

(# 音âm 直trực 投đầu 也dã )# 。

齓#

(# 音âm 襯# 男nam 女nữ 八bát 九cửu 歲tuế 齒xỉ 重trọng/trùng 生sanh )# 。

嵐lam

(# 音âm 藍lam 大đại 風phong 也dã 山sơn 名danh 也dã )# 。

輻bức

(# 音âm 福phước 車xa 〡# 也dã )# 。

跟cân

(# 音âm 根căn 足túc 後hậu 踵chủng 也dã )# 。

#

(# 二nhị 音âm 克khắc 容dung 均quân 也dã 直trực 也dã )# 。

膊bạc

(# 時thời 遠viễn 切thiết 腨# 腸tràng 也dã )# 。

踝hõa

(# 音âm 化hóa 足túc 〡# 骨cốt 也dã )# 。

頰giáp

(# 音âm 夾giáp 面diện 旁bàng 兩lưỡng 〡# 也dã )# 。

塼chuyên

(# 音âm 專chuyên 〡# 儿nhân 也dã )# 。

大Đại 乘Thừa 本bổn 生sanh 心tâm 地địa 觀quán 經Kinh 序tự

噫#

(# 二nhị 音âm 倚ỷ 憶ức 嘆thán 也dã 謂vị 辭từ 也dã )# 。

既ký

(# 音âm 記ký 已dĩ 也dã )# 。

嗜thị

(# 音âm 是thị 〡# 欲dục 也dã )# 。

埃ai

(# 音âm 涯nhai 〡# 塵trần 也dã )# 。

拯chửng

(# 音âm 整chỉnh 救cứu 也dã 助trợ 也dã )# 。

溺nịch

(# 音âm 匿nặc 沒một 〡# 也dã )# 。

澌tư

(# 二nhị 音âm 斯tư 賜tứ 水thủy 名danh 盡tận 也dã )# 。

筌thuyên

(# 音âm 詮thuyên 取thủ 魚ngư 竹trúc 器khí 也dã )# 。

蹄đề

(# 音âm 提đề 足túc 也dã )# 。

逵#

(# 音âm 葵quỳ 九cửu 〡# 道đạo 也dã 隱ẩn 也dã )# 。

夾giáp

(# 音âm 甲giáp 持trì 也dã )# 。

朕trẫm

(# 音âm 鎮trấn 我ngã 也dã 身thân 也dã )# 。

嗣tự

(# 音âm 寺tự 繼kế 也dã )# 。

丕#

(# 音âm 披phi 八bát 也dã )# 。

暇hạ

(# 二nhị 音âm 暇hạ 下hạ 閑nhàn 〡# 也dã 籤# 脯bô 也dã )# 。

澡táo

(# 音âm 早tảo 洗tẩy 也dã 治trị 也dã )# 。

裨bì

(# 二nhị 音âm 卑ty 毗tỳ 補bổ 也dã 助trợ 也dã )# 。

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勸khuyến 勉miễn 也dã )# 。

叶#

(# 音âm 協hiệp 合hợp 也dã 和hòa 也dã )# 。

醴#

(# 音âm 禮lễ 甜điềm 酒tửu 也dã 美mỹ 泉tuyền 也dã )# 。

罽kế

(# 音âm 計kế 魚ngư 網võng 也dã )# 。

翻phiên

(# 音âm 番phiên 飛phi 也dã 覆phú 也dã )# 。

揮huy

(# 音âm 暉huy 發phát 也dã 〡# 動động 也dã )# 。

心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất

逾du

(# 音âm 俞# 越việt 也dã 遠viễn 也dã 進tiến 也dã )# 。

澍chú

(# 二nhị 音âm 住trụ 樹thụ 時thời 由do 生sanh 萬vạn 物vật 也dã )# 。

詰cật

(# 音âm 欺khi 問vấn 也dã 周chu 也dã )# 。

療liệu

(# 二nhị 音âm 遼liêu 料liệu 治trị 病bệnh 也dã )# 。

疆cương

(# 音âm 姜# 堅kiên 也dã 弓cung 心tâm 有hữu 力lực 也dã )# 。

闘#

(# 音âm 豆đậu 爭tranh 競cạnh 也dã )# 。

戰chiến

(# 占chiêm 去khứ 聲thanh 鬥đấu 也dã 恐khủng 懼cụ 也dã )# 。

鑪lư

(# 音âm 盧lô 治trị 也dã )# 。

薜bệ

(# 二nhị 音âm 辟tịch 被bị 草thảo 名danh 〡# 山sơn 麻ma 也dã )# 。

洟di

(# 二nhị 音âm 夷di 剃thế 鼻tị 〡# 也dã )# 。

唾thóa

(# 音âm 兔thố 口khẩu 液dịch 也dã )# 。

鸚anh

(# 音âm 英anh 〡# 鵡vũ 也dã )# 。

鵡vũ

(# 音âm 武võ 鸚anh 〡# 也dã )# 。

蠶tằm

(# 音âm 蚕# 吐thổ 絲ti 虫trùng 也dã )# 。

繭kiển

(# 音âm 減giảm 蚕# 〡# 也dã )# 。

蔔bặc

(# 朋bằng 入nhập 聲thanh 蘿# 〡# 也dã )# 。

爆bộc

(# 音âm 報báo 火hỏa 裂liệt 也dã )# 。

企xí

(# 二nhị 音âm 欺khi 起khởi 〡# 挈# 也dã 斯tư 翼dực 也dã )# 。

踰du

(# 音âm 于vu 遠viễn 行hành 也dã 越việt 也dã )# 。

凝ngưng

(# 音âm 寧ninh 咸hàm 也dã 水thủy 結kết 也dã )# 。

氳uân

(# 音âm 熅uân 祥tường 氣khí 也dã )# 。

氛phân

(# 音âm 焚phần 氣khí 也dã 祥tường 也dã )# 。

赫hách

(# 音âm 黑hắc 赤xích 也dã 發phát 明minh 也dã )# 。

奕dịch

(# 音âm 亦diệc 大đại 也dã 美mỹ 容dung 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã )# 。

心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 卷quyển 第đệ 二nhị

臆ức

(# 音âm 意ý 胞bào 〡# 也dã )# 。

寢tẩm

(# 音âm 請thỉnh 寐mị 也dã 臥ngọa 也dã )# 。

吮duyện

(# 音âm 順thuận 欶# 也dã 舐thỉ 也dã )# 。

噉đạm

(# 音âm 淡đạm 介giới 也dã )# 。

斛hộc

(# 音âm 胡hồ 量lượng 器khí 五ngũ 斗đẩu 為vi 〡# 也dã )# 。

鄙bỉ

(# 音âm 被bị 陋lậu 也dã 邊biên 〡# 也dã )# 。

殑căng

(# 音âm 敬kính 大đại 〡# 伽già 也dã )# 。

漲trương

(# 音âm 障chướng 大đại 水thủy 也dã )# 。

叛bạn

(# 音âm 伴bạn 奔bôn 也dã 離ly 也dã 亂loạn 也dã )# 。

饉cận

(# 音âm 覲cận 無vô 菜thái 曰viết 〡# 也dã )# 。

蝕thực

(# 音âm 食thực 日nhật 月nguyệt 虧khuy 也dã )# 。

黨đảng

(# 當đương 上thượng 聲thanh 一nhất 聚tụ 所sở 尊tôn 長trưởng 也dã )# 。

截tiệt

(# 音âm 絕tuyệt 盛thịnh 也dã 斷đoạn 也dã )# 。

慚tàm

(# 音âm 殘tàn 〡# 愧quý 也dã )# 。

矟sáo

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 丈trượng 八bát 長trường/trưởng 也dã )# 。

欝uất

(# 音âm 蔚úy 〡# 金kim 香hương 草thảo 也dã )# 。

萎nuy

(# 音âm 委ủy 藥dược 草thảo 也dã 枯khô 也dã )# 。

悴tụy

(# 音âm 翠thúy 憔tiều 〡# 也dã )# 。

蹔tạm

(# 音âm 斬trảm 不bất 久cửu 也dã )# 。

睹đổ

(# 都đô 去khứ 聲thanh 見kiến 也dã )# 。

心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 卷quyển 第đệ 三tam

齎tê

(# 二nhị 音âm 即tức 濟tế 持trì 送tống 也dã 遺di 也dã )# 。

踐tiễn

(# 音âm 賤tiện 履lý 行hành 也dã )# 。

攢toàn

(# 音âm 蚕# 訟tụng 也dã 解giải 也dã )# 。

[絳-糸+金]#

(# 音âm 風phong 劍kiếm 刃nhận 〡# 也dã )# 。

鞠cúc

(# 音âm 菊# 告cáo 也dã )# 。

銜hàm

(# 音âm 咸hàm 口khẩu 中trung 從tùng 也dã )# 。

奄yểm

(# 音âm 掩yểm 忽hốt 也dã ▆# 也dã )# 。

恤tuất

(# 音âm 戌tuất 憂ưu 〡# 也dã 愍mẫn 也dã )# 。

峻tuấn

(# 音âm 俊# 高cao 也dã 險hiểm 也dã )# 。

懇khẩn

(# 音âm 墾khẩn 〡# 惻trắc 也dã 至chí 誠thành 也dã 信tín 也dã )# 。

佗tha

(# 音âm 他tha 非phi 我ngã 也dã )# 。

豎thụ

(# 音âm 樹thụ 立lập 也dã )# 。

筏phiệt

(# 音âm 伐phạt 浮phù 乘thừa 之chi 渡độ 水thủy 也dã )# 。

鬱uất

(# 音âm 蔚úy 〡# 金kim 香hương 草thảo 也dã )# 。

竊thiết

(# 音âm 切thiết 出xuất 也dã 問vấn 也dã 說thuyết 也dã )# 。

心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

穢uế

(# 音âm 位vị 不bất 淨tịnh 也dã )# 。

螻lâu

(# 音âm 婁lâu 〡# 蛄# 也dã )# 。

蟻nghĩ

(# 疑nghi 上thượng 聲thanh 蚍# 蜉# 大đại 螘# 也dã )# 。

軰#

(# 音âm 貝bối 等đẳng 〡# 也dã )# 。

慟đỗng

(# 音âm 動động 哀ai 哭khốc 之chi 過quá 也dã )# 。

涸hạc

(# 音âm 鶴hạc 水thủy 竭kiệt 也dã 盡tận 也dã )# 。

轍triệt

(# 音âm 舌thiệt 車xa 〡# 也dã 跡tích 也dã )# 。

嬈nhiễu

(# 音âm 遶nhiễu 亂loạn 也dã )# 。

芻sô

(# 音âm 芻sô 象tượng 草thảo 之chi 形hình 也dã )# 。

曠khoáng

(# 匡khuông 去khứ 聲thanh 廣quảng 遠viễn 也dã 空không 也dã )# 。

脆thúy

(# 音âm 翠thúy 斷đoạn 也dã )# 。

窟quật

(# 昆côn 入nhập 聲thanh 空không 也dã 穴huyệt 也dã )# 。

逃đào

(# 音âm 陶đào 去khứ 也dã 避tị 也dã )# 。

歿một

(# 音âm 沒một 死tử 也dã 盡tận 也dã )# 。

鬻dục

(# 音âm 育dục 賣mại 貿mậu 也dã )# 。

權quyền

(# 音âm 拳quyền 〡# 變biến 也dã )# 。

憩khế

(# 音âm 氣khí 安an 息tức 也dã )# 。

割cát

(# 音âm 葛cát 斷đoạn 也dã 截tiệt 也dã )# 。

趁sấn

(# 稱xưng 去khứ 聲thanh 履lý 也dã 逐trục 也dã )# 。

配phối

(# 音âm 配phối 合hợp 也dã )# 。

鄽#

(# 音âm 纏triền 市thị 〡# 也dã )# 。

櫃#

(# 音âm 貴quý 匣hạp 也dã 〡# 篋khiếp 也dã )# 。

馳trì

(# 音âm 池trì 走tẩu 齊tề 也dã )# 。

粆#

(# 音âm 沙sa 蔗giá 飴di 也dã )# 。

蔓mạn

(# 音âm 萬vạn 〡# 延diên 也dã 成thành 終chung 也dã )# 。

激kích

(# 音âm 吉cát 疾tật 波ba 也dã 感cảm 〡# 也dã )# 。

襲tập

(# 音âm 習tập 嗣tự 也dã ▆# 也dã 掩yểm 〡# 也dã )# 。

族tộc

(# 音âm 呂lữ 眾chúng 也dã )# 。

弊tệ

(# 音âm 被bị 〡# 惡ác 也dã )# 。

欻hốt

(# 音âm 虛hư 忽hốt 也dã 暴bạo 起khởi 也dã )# 。

殞vẫn

(# 云vân 上thượng 聲thanh 歿một 也dã 死tử 也dã )# 。

截tiệt

(# 音âm 絕tuyệt 斷đoạn 也dã )# 。

#

(# 侵xâm 上thượng 聲thanh 臥ngọa 也dã )# 。

娉phinh

(# 品phẩm 去khứ 聲thanh 娶thú 問vấn 也dã )# 。

羞tu

(# 音âm 修tu 恥sỉ 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 慚tàm 也dã )# 。

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

牝tẫn

(# 音âm 被bị 牡# 也dã )# 。

瀆độc

(# 音âm 讀đọc 川xuyên 〡# 也dã )# 。

舶bạc

(# 音âm 白bạch 海hải 中trung 大đại 船thuyền 也dã )# 。

汁trấp

(# 音âm 質chất 液dịch 也dã )# 。

烽phong

(# 音âm 風phong 〡# 火hỏa 也dã )# 。

㶿#

(# 盆bồn 入nhập 聲thanh 煙yên 起khởi 貌mạo 也dã )# 。

掣xiết

(# 音âm 徹triệt 挽vãn 也dã )# 。

帆phàm

(# 音âm 凡phàm 舡# 上thượng 幔màn 也dã )# 。

搥trùy

(# 音âm 推thôi 打đả 也dã )# 。

麤thô

(# 音âm 粗thô 大đại 也dã )# 。

心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 卷quyển 第đệ 五ngũ

避tị

(# 音âm 閉bế 違vi 也dã 迴hồi 也dã 去khứ 也dã )# 。

逼bức

(# 音âm 必tất 迫bách 也dã )# 。

振chấn

(# 音âm 正chánh 舉cử 也dã 整chỉnh 也dã 救cứu 也dã )# 。

錫tích

(# 音âm 昔tích 鈆# 〡# 也dã 與dữ 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 慳san 敬kính 也dã 讓nhượng 也dã )# 。

呵ha

(# 虎hổ 何hà 切thiết 責trách 也dã 怒nộ 也dã )# 。

鞭tiên

(# 音âm 邊biên 笞si 也dã )# 。

撻thát

(# 音âm 塔tháp 打đả 〡# 也dã 不bất 敬kính 也dã 笞si 也dã )# 。

鉾mâu

(# 音âm 牟mâu 劍kiếm 端đoan 也dã )# 。

槊sóc

(# 音âm 朔sóc 矛mâu 也dã )# 。

劍kiếm

(# 音âm 見kiến 寶bảo 〡# 也dã )# 。

濕thấp

(# 音âm 失thất 水thủy 沾triêm 〡# 也dã )# 。

佗tha

(# 音âm 他tha 非phi 我ngã 也dã )# 。

瞋sân

(# 音âm 嗔sân 怒nộ 也dã 張trương 目mục 也dã )# 。

嫌hiềm

(# 音âm 閑nhàn 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã 疑nghi 也dã )# 。

蔽tế

(# 音âm 被bị 掩yểm 也dã 塞tắc 也dã )# 。

餐xan

(# 音âm 參tham ▆# 也dã )# 。

喧huyên

(# 音âm 諠huyên 大đại 語ngữ 也dã )# 。

鬧náo

(# 鐃nao 去khứ 聲thanh 不bất 靜tĩnh 也dã )# 。

軀khu

(# 音âm 區khu 身thân 也dã )# 。

瞶#

(# 音âm 會hội 心tâm 亂loạn 也dã )# 。

繼kế

(# 音âm 計kế 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

琰diêm

(# 二nhị 音âm 演diễn 炎diễm 玉ngọc 名danh 也dã )# 。

鍊luyện

(# 音âm 煉luyện 治trị 金kim 也dã )# 。

獻hiến

(# 音âm 現hiện 進tiến 也dã 奉phụng 也dã 聖thánh 也dã )# 。

心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 卷quyển 第đệ 六lục

耽đam

(# 音âm 丹đan 〡# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

隙khích

(# 音âm 吃cật 嫌hiềm 恨hận 也dã 怨oán 也dã )# 。

委ủy

(# 音âm 萎nuy 〡# 曲khúc 也dã 隨tùy 順thuận 也dã )# 。

藪tẩu

(# 音âm 搜sưu 〡# 澤trạch 也dã )# 。

頰giáp

(# 音âm 結kết 面diện 旁bàng 也dã )# 。

掩yểm

(# 音âm 揜# 閑nhàn 取thủ 也dã 歛liễm 也dã )# 。

游du

(# 音âm 由do 浮phù 也dã 放phóng 也dã )# 。

泳#

(# 音âm 用dụng 潛tiềm 行hành 也dã 水thủy 中trung 為vi 〡# 也dã )# 。

餌nhị

(# 音âm 耳nhĩ 食thực 也dã 粉phấn 餅bính 也dã )# 。

咽yến/ế/yết

(# 音âm 煙yên 〡# 喉hầu 也dã )# 。

撥bát

(# 音âm 缽bát 絕tuyệt 也dã 除trừ 也dã )# 。

掉trạo

(# 音âm 弔điếu 搖dao 也dã 振chấn 動động 也dã )# 。

恥sỉ

(# 音âm 恥sỉ 〡# 辱nhục 也dã 慚tàm 也dã )# 。

妨phương

(# 音âm 方phương 害hại 也dã 礙ngại 也dã )# 。

牆tường

(# 音âm 庠tường 〡# 垣viên 也dã )# 。

礫lịch

(# 音âm 立lập 小tiểu 石thạch 也dã )# 。

敵địch

(# 音âm 狄địch 當đương 也dã ▆# 也dã 仇cừu 也dã )# 。

棄khí

(# 音âm 氣khí 損tổn 也dã )# 。

坏phôi

(# 音âm 批# 瓦ngõa 未vị 燒thiêu 也dã )# 。

糞phẩn

(# 音âm 奮phấn 穢uế 也dã )# 。

痰đàm

(# 音âm 談đàm 胸hung 中trung 水thủy 病bệnh 液dịch 也dã )# 。

廕ấm

(# 音âm 印ấn 心tâm 病bệnh 也dã )# 。

掠lược

(# 音âm 略lược 抄sao 〡# 也dã 奪đoạt 也dã 取thủ 也dã )# 。

朽hủ

(# 休hưu 上thượng 聲thanh 腐hủ 也dã )# 。

葺#

(# 音âm 七thất 修tu 補bổ 也dã )# 。

爇nhiệt

(# 然nhiên 入nhập 聲thanh 燒thiêu 也dã )# 。

仍nhưng

(# 音âm 任nhậm 回hồi 也dã 重trọng/trùng 也dã 就tựu 也dã )# 。

腸tràng

(# 音âm 常thường 〡# 胃vị 也dã )# 。

蹔tạm

(# 音âm 斬trảm 不bất 久cửu 也dã )# 。

蝦hà

(# 音âm 暇hạ 蟆# 也dã )# 。

蟆#

(# 音âm 麻ma 蝦hà 〡# 也dã )# 。

搆câu

(# 二nhị 音âm 垢cấu 勾# 牽khiên 也dã 〡# 擩# 也dã )# 。

心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 卷quyển 第đệ 七thất

省tỉnh

(# 音âm 惺tinh 察sát 也dã 審thẩm 也dã 視thị 也dã )# 。

悋lận

(# 音âm 吝lận 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

惜tích

(# 音âm 昔tích 吝lận 〡# 也dã )# 。

畜súc

(# 凶hung 入nhập 聲thanh 牧mục 養dưỡng 獸thú 也dã )# 。

羸luy

(# 音âm 雷lôi 瘦sấu 也dã )# 。

弱nhược

(# 音âm 若nhược 劣liệt 〡# 也dã )# 。

翹kiều

(# 音âm 喬kiều 舉cử 也dã 縣huyện 也dã )# 。

嘗thường

(# 音âm 常thường 試thí 也dã 曾tằng 也dã )# 。

憚đạn

(# 音âm 但đãn 驚kinh 也dã 忌kỵ 也dã 惡ác 也dã )# 。

霑triêm

(# 音âm 沾triêm 濕thấp 也dã 濡nhu 也dã 漬tí 也dã )# 。

兼kiêm

(# 音âm 間gian 〡# 持trì 也dã )# 。

誤ngộ

(# 音âm 悞ngộ 謬mậu 〡# 也dã )# 。

污ô

(# 烏ô 去khứ 聲thanh 染nhiễm 也dã 穢uế 也dã )# 。

驅khu

(# 音âm 區khu 馳trì 逐trục 也dã )# 。

紹thiệu

(# 音âm 邵# 〡# 繼kế 也dã )# 。

筞#

(# 音âm 策sách 謀mưu 也dã 籌trù 也dã )# 。

役dịch

(# 音âm 亦diệc 使sử 令linh 也dã )# 。

諂siểm

(# 音âm 闡xiển 諛du 也dã )# 。

謙khiêm

(# 音âm 牽khiên 敬kính 讓nhượng 也dã )# 。

心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát

膝tất

(# 音âm 昔tích 脛hĩnh 節tiết 也dã )# 。

冑trụ

(# 音âm 宙trụ 介giới 〡# 也dã )# 。

旌tinh

(# 音âm 精tinh 〡# 旗kỳ 也dã )# 。

旗kỳ

(# 音âm 其kỳ 旌tinh 〡# 也dã )# 。

違vi

(# 音âm 違vi 肯khẳng 也dã )# 。

誅tru

(# 音âm 朱chu 責trách 也dã 殺sát 也dã )# 。

勵lệ

(# 音âm 利lợi 勸khuyến 勉miễn 也dã )# 。

蹔tạm

(# 音âm 斬trảm 不bất 久cửu 也dã )# 。

蠅dăng

(# 音âm 回hồi 青thanh 〡# 虫trùng 也dã )# 。

賞thưởng

(# 商thương 上thượng 聲thanh 賜tứ 也dã )# 。

沃ốc

(# 音âm 屋ốc 灌quán 也dã )# 。

潤nhuận

(# 音âm 閏nhuận 〡# 澤trạch 也dã )# 。

飄phiêu

(# 音âm 漂phiêu 旋toàn 風phong 也dã )# 。

弭nhị

(# 二nhị 音âm 美mỹ 彌di 息tức 也dã 忘vong 也dã )# 。

押áp

(# 音âm 壓áp 撿kiểm 也dã 指chỉ 歸quy 也dã )# 。

握ác

(# 音âm 約ước 搤ách 持trì 也dã )# 。

遺di

(# 音âm 移di 贈tặng 也dã )# 。

療liệu

(# 音âm 料liệu 治trị 也dã 病bệnh 也dã )# 。

澈triệt

(# 音âm 舌thiệt 水thủy 澄trừng 也dã )# 。

翳ế

(# 音âm 意ý 隱ẩn 障chướng 也dã )# 。

縷lũ

(# 音âm 呂lữ 絲ti 〡# 也dã )# 。

甜điềm

(# 音âm 田điền 味vị 甘cam 也dã )# 。

磧thích

(# 音âm 七thất 〡# 砂sa 也dã 水thủy 渚chử 石thạch 見kiến 也dã )# 。

殆đãi

(# 音âm 大đại 危nguy 也dã 近cận 也dã 將tương 也dã )# 。

凝ngưng

(# 音âm 迎nghênh 水thủy 結kết 也dã 成thành 也dã )# 。

鈷cổ

(# 二nhị 音âm 故cố 占chiêm 斷đoạn 也dã 〡# 鉼# 也dã )# 。

鎔dong

(# 音âm 容dung 〡# 鑄chú 也dã )# 。

拇mẫu

(# 音âm 母mẫu 大đại 〡# 指chỉ 也dã )# 。

翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

螻lâu

(# 音âm 婁lâu 〡# 蛄# 也dã )# 。

掩yểm

(# 音âm 演diễn 閉bế 也dã 取thủ 也dã )# 。

膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

睦mục

(# 音âm 目mục 親thân 敬kính 也dã )# 。

睛tình

(# 音âm 精tinh 目mục 珠châu 子tử 也dã )# 。

掉trạo

(# 音âm 吊điếu 搖dao 動động 也dã )# 。

縮súc

(# 音âm 朔sóc 退thoái 也dã 短đoản 也dã )# 。

捫môn

(# 音âm 門môn 以dĩ 手thủ 撫phủ 持trì 也dã )# 。

摸mạc

(# 音âm 莫mạc 以dĩ 手thủ 〡# 索sách 也dã )# 。

重Trọng/trùng 刊# 北Bắc 京Kinh 五Ngũ 大Đại 部Bộ 直Trực 音Âm 會Hội 韻Vận 卷quyển 上thượng