北斗七星 ( 北bắc 斗đẩu 七thất 星tinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一貪狼星,二巨門星,三祿存星,四文曲星,五廉直星,六武曲星,七破軍星。此七星在北方,成斗形,故曰北斗七星。尊星王之法,祈念此七星也。見北斗七星延命經。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 貪tham 狼lang 星tinh , 二nhị 巨cự 門môn 星tinh , 三tam 祿lộc 存tồn 星tinh , 四tứ 文văn 曲khúc 星tinh , 五ngũ 廉liêm 直trực 星tinh , 六lục 武võ 曲khúc 星tinh , 七thất 破phá 軍quân 星tinh 。 此thử 七thất 星tinh 在tại 北bắc 方phương , 成thành 斗đẩu 形hình , 故cố 曰viết 北bắc 斗đẩu 七thất 星tinh 。 尊tôn 星tinh 王vương 之chi 法pháp , 祈kỳ 念niệm 此thử 七thất 星tinh 也dã 。 見kiến 北bắc 斗đẩu 七thất 星tinh 延diên 命mạng 經kinh 。