婆須達多 ( 婆bà 須tu 達đạt 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Vasudatta,譯曰財施。華嚴經六十二曰:「須達多優婆塞。婆須達多優婆塞。」同慧苑音義下曰:「婆須達多,云財施,或云有善施行。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Vasudatta , 譯dịch 曰viết 財tài 施thí 。 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 六lục 十thập 二nhị 曰viết : 「 須tu 達đạt 多đa 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 婆bà 須tu 達đạt 多đa 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 」 同đồng 慧tuệ 苑uyển 音âm 義nghĩa 下hạ 曰viết : 「 婆bà 須tu 達đạt 多đa , 云vân 財tài 施thí , 或hoặc 云vân 有hữu 善thiện 施thi 行hành 。 」 。