婆藪槃陀 ( 婆bà 藪tẩu 槃bàn 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)天親菩薩之梵名。見下條。(CBETA註:見婆藪槃豆條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 天thiên 親thân 菩Bồ 薩Tát 之chi 梵Phạm 名danh 。 見kiến 下hạ 條điều 。 ( CBETA 註chú : 見kiến 婆bà 藪tẩu 槃bàn 豆đậu 條điều ) 。