婆塞羯羅伐摩 ( 婆bà 塞tắc 羯yết 羅la 伐phạt 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Bhāskaravarman,國王名。譯曰日冑。見西域記十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Bhāskaravarman , 國quốc 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 日nhật 冑trụ 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 。