婆那 ( 婆bà 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Vana,又云飯那,嚩泥。譯曰林。名義集二曰:「婆那,正言飯那,此云林。」梵語雜名曰:「林,嚩泥。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Vana , 又hựu 云vân 飯phạn 那na , 嚩phạ 泥nê 。 譯dịch 曰viết 林lâm 。 名danh 義nghĩa 集tập 二nhị 曰viết : 「 婆bà 那na , 正chánh 言ngôn 飯phạn 那na , 此thử 云vân 林lâm 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 林lâm , 嚩phạ 泥nê 。 」 。