婆利阿修羅 ( 婆bà 利lợi 阿a 修tu 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)Vaḍiśaasura,阿修羅王名。婆利,譯曰鉤。見佛本行集經二十四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 阿a 修tu 羅la 王vương 名danh 。 婆bà 利lợi , 譯dịch 曰viết 鉤câu 。 見kiến 佛Phật 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 二nhị 十thập 四tứ 。