婆盧枳底濕伐羅 ( 婆bà 盧lô 枳chỉ 底để 濕thấp 伐phạt 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)Avalokiteśvara之訛。見觀音條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) Avalokiteśvara 之chi 訛ngoa 。 見kiến 觀quán 音âm 條điều 。