波羅奢華 ( 波ba 羅la 奢xa 華hoa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)西域樹名,葉青,華有三色:日未出時黑色,日正照時赤色,日沒時黃色。樹汁甚赤。用染皮[(畾/(冗-几+互))*毛]。名曰紫礦。見翻譯名義集。參照波羅奢條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 西tây 域vực 樹thụ 名danh , 葉diệp 青thanh , 華hoa 有hữu 三tam 色sắc 日nhật 未vị 出xuất 時thời 。 黑hắc 色sắc , 日nhật 正chánh 照chiếu 時thời 赤xích 色sắc , 日nhật 沒một 時thời 黃hoàng 色sắc 。 樹thụ 汁trấp 甚thậm 赤xích 。 用dụng 染nhiễm 皮bì [(畾/(冗-几+互))*毛] 。 名danh 曰viết 紫tử 礦quáng 。 見kiến 翻phiên 譯dịch 名danh 義nghĩa 集tập 。 參tham 照chiếu 波ba 羅la 奢xa 條điều 。