婆羅娑提伽 ( 婆bà 羅la 娑sa 提đề 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)又曰波羅娑提伽。譯曰清淨經。十誦律二十四曰:「婆羅娑提伽,晉云清淨經。」飾宗記八本曰:「波羅娑提伽修妒路,晉言清淨經。」梵Prāsādika-sūtra。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 曰viết 波ba 羅la 娑sa 提đề 伽già 。 譯dịch 曰viết 清thanh 淨tịnh 經kinh 。 十thập 誦tụng 律luật 二nhị 十thập 四tứ 曰viết : 「 婆bà 羅la 娑sa 提đề 伽già , 晉tấn 云vân 清thanh 淨tịnh 經kinh 。 」 飾sức 宗tông 記ký 八bát 本bổn 曰viết : 「 波ba 羅la 娑sa 提đề 伽già 修tu 妒đố 路lộ , 晉tấn 言ngôn 清thanh 淨tịnh 經kinh 。 」 梵Phạm Prāsādika - sūtra 。